Khái niệm “người lao động” từ 2021
- Hiện nay, Bộ luật Lao động 2012 quy định như sau:
Người lao động là người từ đủ 15 tuổi trở lên, có khả năng lao động, làm việc theo hợp đồng lao động, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động.
Có 4 yếu tố để nhận diện:
+ Tuổi
+ Khả năng lao động
+ Làm việc theo hợp đồng lao động
+ Có nhận lương và chịu sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động.
- Từ ngày 01/01/2021, Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:
Người lao động là người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động.
Độ tuổi lao động tối thiểu của người lao động là đủ 15 tuổi, trừ trường hợp quy định tại Mục 1 Chương XI của Bộ luật này.
Theo quy định mới này thì yếu tố “hợp đồng lao động” không còn trong định nghĩa Người lao động nữa.
Như vậy, chỉ cần một người có 03 yếu tố sau đây sẽ được bảo đảm các quyền và lợi ích của mình theo các quy định của Bộ luật lao động 2019 mà không phụ thuộc vào tên gọi của loại hợp đồng được ký kết:
- Thuộc độ tuổi lao động quy định tại Khoản 1 Điều 3 Bộ Luật lao động 2019.
- Làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận
- Được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động.

Khái niệm “hợp đồng lao động” từ 2021
Hiện nay, Bộ luật Lao động 2012 quy định như sau:
Điều 15. Hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động là sự thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Từ ngày 01/01/2021, Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:
Điều 13. Hợp đồng lao động
1. Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Trường hợp hai bên thỏa thuận bằng tên gọi khác nhưng có nội dung thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên thì được coi là hợp đồng lao động.
Theo quy định mới này thì không phụ thuộc vào tên gọi của hợp đồng mà hai bên ký kết, miễn đảm bảo các tiêu chí sau sẽ được xác định là hợp đồng lao động:
+ Nội dung thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương
+ Một bên chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của bên còn lại.
Ví dụ: Hợp đồng cộng tác viên trong đó thể hiện nội dung có trả tiền lương, công , đồng thời cộng tác viên chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của bên thuê cộng tác viên thì hợp đồng cộng tác viên này được xác định là hợp đồng lao động.
Mọi người cũng hỏi
Câu hỏi 1: Người lao động là gì?
Trả lời: Người lao động là những cá nhân hoặc công dân tham gia vào quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ, hoặc làm việc cho một tổ chức, doanh nghiệp, hay chủ doanh nghiệp khác để đổi lấy một mức lương, tiền công, hoặc trả thù lao khác.
Câu hỏi 2: Quyền và trách nhiệm của người lao động là gì?
Trả lời: Quyền và trách nhiệm của người lao động có thể bao gồm:
-
Quyền lao động: Quyền làm việc và kiếm lương từ công việc của họ, cũng như quyền được bảo vệ khỏi các hành vi kỳ thị hoặc xâm hại trong nơi làm việc.
-
Trách nhiệm làm việc: Trách nhiệm hoàn thành công việc của họ một cách đúng đắn và nỗ lực, tuân thủ các quy tắc và quy định của nơi làm việc.
-
Quyền an toàn và sức khỏe: Quyền được làm việc trong môi trường an toàn, và trách nhiệm tuân thủ các quy định an toàn lao động.
-
Quyền nghỉ ngơi và thời gian làm việc: Quyền nghỉ ngơi theo quy định của pháp luật và các điều khoản hợp đồng lao động, cũng như trách nhiệm tuân thủ thời gian làm việc.
Câu hỏi 3: Lao động tự do và người lao động có khác biệt gì?
Trả lời: Lao động tự do thường là những người làm việc theo hình thức tự do, không bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động dài hạn với một nhà tuyển dụng cụ thể. Họ thường làm việc tự mình, quản lý thời gian và công việc của họ, và thường không có quyền lợi xã hội được bảo vệ như người lao động trong hợp đồng lao động chính thức.
Người lao động, trong khi có thể làm việc theo hình thức tự do trong một số trường hợp, thường là những người có hợp đồng lao động với một tổ chức, doanh nghiệp hoặc chủ doanh nghiệp. Họ thường được bảo vệ bởi quyền lợi xã hội và các quy tắc an toàn lao động.
Câu hỏi 4: Quyền tự do nguyên tắc lao động là gì?
Trả lời: Quyền tự do nguyên tắc lao động là một nguyên tắc cơ bản trong quyền lao động, đặc biệt được thể hiện trong các văn bản và tài liệu quốc tế như Công ước Quốc tế về Quyền Lao động và Quyền Xã hội (ILO). Nguyên tắc này bao gồm:
-
Quyền tự do từ bất kỳ hình thức nô dịch và nô lệ nào. Người lao động không được bắt buộc làm việc mà họ không muốn hoặc dưới áp lực bất kỳ hình thức nô dịch nào.
-
Quyền tự do hình thành và tham gia các tổ chức lao động và nghị viện. Người lao động có quyền tự do hình thành và tham gia các tổ chức công đoàn hoặc các tổ chức tương tự để bảo vệ quyền và lợi ích của họ.
-
Quyền tự do thương lượng và hợp đồng lao động. Người lao động có quyền thương lượng điều kiện làm việc và ký hợp đồng lao động với nhà tuyển dụng một cách tự do.
Nội dung bài viết:
Bình luận