Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải theo quy định

Kế toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải. Hoạt động vận tải có nhiều đặc thù riêng, do đó công tác kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải theo quy định riêng biệt để đảm bảo tính chính xác, hợp lý và tuân thủ pháp luật

Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải theo quy định

Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải theo quy định

1. Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải là gì?

Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải là một ngành nghề kế toán chuyên biệt, tập trung vào các hoạt động ghi chép, phản ánh và quản lý tài chính cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải.

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải có thể bao gồm nhiều loại hình khác nhau như vận tải hành khách, vận tải hàng hóa, kho bãi, logistics,... Do đó, kế toán cho doanh nghiệp vận tải cũng có nhiều đặc thù riêng so với các ngành nghề khác.

2. Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải theo quy định 

 

  • Hệ thống tài khoản kế toán

 

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải áp dụng hệ thống tài khoản kế toán chung theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC. Tuy nhiên, một số tài khoản sau đây có thể được sử dụng để phản ánh đặc thù hoạt động của doanh nghiệp:

Tài khoản 214 - Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa xe: Ghi nhận chi phí bảo dưỡng, sửa chữa xe vận tải.

Tài khoản 242 - Chi phí nhiên liệu, động lực: Ghi nhận chi phí nhiên liệu, động lực cho xe vận tải.

Tài khoản 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Ghi nhận chi phí nguyên vật liệu trực tiếp liên quan đến hoạt động vận tải như dầu nhớt, phụ tùng thay thế.

Tài khoản 622 - Chi phí nhân công trực tiếp: Ghi nhận chi phí lương, thưởng, phụ cấp cho lái xe, nhân viên trực tiếp tham gia hoạt động vận tải.

Tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung: Ghi nhận các chi phí chung liên quan đến hoạt động vận tải như chi phí quản lý, chi phí văn phòng phẩm, chi phí điện nước...

Tài khoản 338 - Doanh thu từ dịch vụ: Ghi nhận doanh thu từ hoạt động vận tải.

 

  • Chứng từ kế toán

 

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải cần lập và lưu giữ đầy đủ các chứng từ kế toán liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm:

Hợp đồng vận tải: Hợp đồng vận tải là chứng từ gốc ghi nhận giao dịch vận tải giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Phiếu xuất kho: Phiếu xuất kho ghi nhận việc xuất kho nguyên vật liệu, phụ tùng thay thế cho hoạt động vận tải.

Hóa đơn thanh toán: Hóa đơn thanh toán ghi nhận doanh thu từ hoạt động vận tải.

Sổ nhật ký chi phí: Sổ nhật ký chi phí ghi nhận các chi phí liên quan đến hoạt động vận tải.

Báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

 

  • Hạch toán các nghiệp vụ kinh doanh

 

Dưới đây là một số nghiệp vụ kinh doanh điển hình của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải và cách thức hạch toán theo quy định Thông tư 200/2014/TT-BTC:

Hạch toán doanh thu từ vận tải: Có: TK 338 - Doanh thu từ dịch vụ Nợ: TK 112 - Tiền gửi ngân hàng VND/TK 111 - Tiền mặt VND

Hạch toán chi phí bảo dưỡng, sửa chữa xe: Có: TK 214 - Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa xe Nợ: TK 112 - Tiền gửi ngân hàng VND/TK 111 - Tiền mặt VND

Hạch toán chi phí nhiên liệu, động lực: Có: TK 242 - Chi phí nhiên liệu, động lực Nợ: TK 112 - Tiền gửi ngân hàng VND/TK 111 - Tiền mặt VND

Hạch toán chi phí lương, thưởng cho lái xe: Có: TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp Nợ: TK 112 - Tiền gửi ngân hàng VND/TK 111 - Tiền mặt VND

Hạch toán các chi phí chung khác: Có: TK 627 - Chi phí sản xuất chung Nợ: TK 112 - Tiền gửi ngân hàng VND/TK 111 - Tiền mặt VND

3. Các khoản chi phí quan trọng trong dịch vụ vận tải

Các khoản chi phí quan trọng trong dịch vụ vận tải

Các khoản chi phí quan trọng trong dịch vụ vận tải

Dưới đây là một số khoản chi phí quan trọng trong dịch vụ vận tải:

Chi phí nhiên liệu: Đây là khoản chi phí lớn nhất trong ngành vận tải, chiếm từ 30% đến 40% tổng chi phí vận hành. Chi phí nhiên liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá nhiên liệu, loại phương tiện, điều kiện vận hành và thói quen lái xe của tài xế.

Chi phí khấu hao: Là khoản chi phí hao mòn giá trị của phương tiện vận tải theo thời gian sử dụng. Chi phí khấu hao được tính toán dựa trên giá trị mua vào của phương tiện và thời gian sử dụng dự kiến.

Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Bao gồm các chi phí cho việc bảo dưỡng định kỳ, thay thế phụ tùng hư hỏng và sửa chữa các sự cố phát sinh. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa phụ thuộc vào chất lượng phương tiện, điều kiện vận hành và chế độ bảo dưỡng.

Chi phí nhân công: Bao gồm lương, thưởng, phụ cấp và các khoản chi phí liên quan đến nhân viên lái xe, phụ xe và nhân viên bảo trì. Chi phí nhân công phụ thuộc vào số lượng nhân viên, trình độ chuyên môn và chế độ đãi ngộ.

Chi phí bảo hiểm: Bao gồm bảo hiểm xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các loại bảo hiểm khác. Chi phí bảo hiểm phụ thuộc vào giá trị xe, mức độ rủi ro và loại hình bảo hiểm.

Các chi phí khác: Bao gồm phí cầu đường, phí bến bãi, phí lưu kho, chi phí quản lý và các chi phí khác phát sinh trong hoạt động vận tải.

Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích các khoản chi phí một cách thường xuyên để có thể đưa ra các biện pháp quản lý chi phí hiệu quả. Việc áp dụng các giải pháp công nghệ như phần mềm quản lý vận tải cũng có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

4. Vai trò của kế toán trong quản trị doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải

Kế toán chơi một vai trò không thể phủ nhận trong quản trị của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải. Với một hệ thống kế toán chặt chẽ và minh bạch, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi hiệu suất hoạt động, đánh giá tình hình tài chính và đưa ra các quyết định quản lý sáng suốt, nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.

Cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời:

Kế toán không chỉ ghi chép đầy đủ và chính xác các giao dịch kinh tế liên quan đến hoạt động vận tải, mà còn phải lập các báo cáo tài chính định kỳ theo quy định của pháp luật. Những báo cáo này bao gồm các bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, được cung cấp cho ban lãnh đạo doanh nghiệp để hỗ trợ quyết định quản lý.

Quản lý chi phí hiệu quả:

Kế toán cần theo dõi và phân tích các chi phí vận tải theo từng hạng mục như chi phí nhiên liệu, sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, lương lái xe. Việc lập dự toán chi phí cho từng tuyến đường và từng loại hàng hóa cũng là một phần không thể thiếu trong công việc của kế toán.

Kiểm soát doanh thu:

Theo dõi và quản lý doanh thu vận tải từ các nguồn khác nhau như vận chuyển hàng hóa, hành khách, và quảng cáo. Phân tích doanh thu theo từng tuyến đường và từng loại hàng hóa để đề xuất các biện pháp tăng doanh thu.

Tính thuế chính xác và đầy đủ:

Kế toán cần phải có kiến thức vững và rõ ràng về các quy định thuế liên quan đến hoạt động vận tải. Việc tính toán và kê khai thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp cũng như tham gia giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế là một phần quan trọng của nhiệm vụ của họ.

Hỗ trợ công tác quản lý kho bãi:

Kế toán cần theo dõi số lượng hàng hóa nhập kho, xuất kho và lập các báo cáo về tình hình tồn kho. Việc kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho cũng là một phần quan trọng của công việc này.

Tham gia xây dựng chiến lược kinh doanh:

Phân tích dữ liệu tài chính để đưa ra dự báo về tình hình kinh doanh trong tương lai và đề xuất các biện pháp phát triển kinh doanh cho doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong công việc của kế toán.

Ngoài những vai trò trên, kế toán trong lĩnh vực vận tải còn tham gia vào việc thanh toán với khách hàng, nhà cung cấp, quản lý tài sản cố định của doanh nghiệp và lập các báo cáo thống kê về hoạt động vận tải. Tóm lại, vai trò của kế toán không chỉ là hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc đưa ra các quyết định quản lý mà còn là một phần không thể thiếu trong sự thành công và bền vững của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải.

5. Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải có bắt buộc phải sử dụng phần mềm kế toán theo quy định của Nhà nước hay không?

Có. Theo Thông tư số 200/2014/BTC của Bộ Tài chính, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải bắt buộc phải sử dụng phần mềm kế toán được Bộ Tài chính hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép để thực hiện công tác kế toán.

Hóa đơn điện tử là hóa đơn bắt buộc đối với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải hay không?

Có. Theo Nghị định số 15/2020/NĐ-CP của Chính phủ, từ ngày 1/11/2020, hóa đơn điện tử là hóa đơn duy nhất được sử dụng cho giao dịch thanh toán đối với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải.

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hay không?

Có. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải có nghĩa vụ nộp thuế TNDN theo quy định của Luật thuế thu nhập doanh nghiệp. Mức thuế TNDN đối với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải là 20%.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải theo quy định. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo