Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng

Trong hệ thống pháp luật hiện nay, quy định về việc hủy bỏ hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia vào hợp đồng. Trong bài viết sau hãy cùng ACC tìm hiểu về Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng để bạn có nhiều thêm một sự lựa chọn khi cần đến.Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng

Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng

Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng

1. Hủy bỏ hợp đồng là gì? 

Hủy bỏ hợp đồng là hành vi pháp lý nhằm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng đã được giao kết hợp pháp trước đó theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Nói cách khác, hủy bỏ hợp đồng có nghĩa là xóa bỏ toàn bộ các quyền và nghĩa vụ của các bên phát sinh từ hợp đồng.

2. Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng

Quy định pháp luật về hủy bỏ hợp đồng được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 và một số văn bản pháp luật liên quan khác. Dưới đây là những điểm chính về quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng:

Điều kiện hủy bỏ hợp đồng:

  • Hủy bỏ hợp đồng theo thỏa thuận của các bên: Hai bên có thể thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng bất cứ lúc nào, miễn là không vi phạm pháp luật và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
  • Hủy bỏ hợp đồng do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng: Một bên có thể hủy bỏ hợp đồng nếu bên kia vi phạm nghĩa vụ hợp đồng một cách nghiêm trọng.
  • Hủy bỏ hợp đồng theo quy định của pháp luật: Hợp đồng có thể bị hủy bỏ theo quy định của pháp luật trong một số trường hợp nhất định.

Các trường hợp được hủy bỏ hợp đồng theo quy định của pháp luật hiện hành Việt Nam:

  • Hủy bỏ hợp đồng theo thỏa thuận của các bên.
  • Hủy bỏ hợp đồng do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng.
  • Hủy bỏ hợp đồng theo quy định của pháp luật.

3. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là gì?

Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng phụ thuộc vào nguyên nhân hủy bỏ và các điều khoản thỏa thuận của các bên. Tuy nhiên, nhìn chung, hủy bỏ hợp đồng sẽ dẫn đến những hậu quả sau:

Các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng:

  • Các bên không còn có nghĩa vụ thực hiện các công việc, hành vi đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Bên vi phạm có thể phải bồi thường thiệt hại cho bên kia:

  • Nếu hợp đồng bị hủy bỏ do vi phạm nghĩa vụ của một bên, bên vi phạm có thể phải bồi thường thiệt hại cho bên kia.
  • Mức bồi thường thiệt hại được xác định dựa trên giá trị tài sản, giá trị sử dụng tài sản, tổn thất về tinh thần...

Tài sản giao dịch theo hợp đồng có thể được trả lại cho bên bán:

  • Nếu hợp đồng bị hủy bỏ, tài sản giao dịch theo hợp đồng có thể được trả lại cho bên bán.
  • Bên bán có nghĩa vụ trả lại tài sản cho bên mua trong tình trạng ban đầu.

Ngoài ra, việc hủy bỏ hợp đồng còn có thể dẫn đến một số hậu quả khác như:

  • Gây ảnh hưởng đến danh tiếng, uy tín của các bên.
  • Gây mâu thuẫn, tranh chấp giữa các bên.
  • Mất thời gian, chi phí để giải quyết tranh chấp.

4. Phòng ngừa rủi ro khi hủy hợp đồng

Phòng ngừa rủi ro khi hủy hợp đồng

Phòng ngừa rủi ro khi hủy hợp đồng

Hủy hợp đồng là một hành vi pháp lý tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả hai bên liên quan. Do đó, việc phòng ngừa rủi ro khi hủy hợp đồng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa rủi ro khi hủy hợp đồng mà bạn có thể tham khảo:

Hiểu rõ quy định pháp luật về hủy hợp đồng:

  • Trước khi hủy hợp đồng, bạn cần tìm hiểu kỹ về các quy định pháp luật liên quan đến việc hủy hợp đồng, bao gồm điều kiện hủy hợp đồng, thủ tục hủy hợp đồng, hậu quả của việc hủy hợp đồng...
  • Việc hiểu rõ quy định pháp luật sẽ giúp bạn thực hiện việc hủy hợp đồng một cách hợp pháp và hạn chế tối đa rủi ro tranh chấp.

Xem xét kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng:

  • Cần đọc kỹ các điều khoản hợp đồng, đặc biệt là các điều khoản về hủy hợp đồng, để xác định xem bạn có quyền hủy hợp đồng hay không và nếu có thì cần thực hiện theo thủ tục nào.
  • Việc xem xét kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro do vi phạm hợp đồng.

Trao đổi, thỏa thuận với bên kia:

  • Nếu có thể, bạn nên trao đổi, thỏa thuận với bên kia về việc hủy hợp đồng trước khi thực hiện các thủ tục hủy hợp đồng theo quy định pháp luật.
  • Việc trao đổi, thỏa thuận sẽ giúp giải quyết vấn đề một cách êm thấm, hạn chế tranh chấp và tiết kiệm chi phí.

Chuẩn bị đầy đủ bằng chứng:

  • Nếu hủy hợp đồng do vi phạm nghĩa vụ của bên kia, bạn cần thu thập đầy đủ bằng chứng chứng minh việc vi phạm của bên kia.
  • Bằng chứng có thể là văn bản hợp đồng, biên bản giao nhận hàng hóa, hóa đơn thanh toán, tin nhắn, email...
  • Việc chuẩn bị đầy đủ bằng chứng sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

Tham khảo ý kiến luật sư:

  • Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hủy hợp đồng hoặc lo ngại về rủi ro tranh chấp, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư để được tư vấn cụ thể và hỗ trợ giải quyết vấn đề.

5. Giải quyết tranh chấp khi hủy hợp đồng

Khi hủy hợp đồng, có thể phát sinh tranh chấp giữa các bên liên quan. Dưới đây là một số cách thức giải quyết tranh chấp khi hủy hợp đồng:

Giải quyết bằng thương lượng:

  • Đây là cách thức giải quyết tranh chấp nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và ít tốn kém thời gian nhất.
  • Hai bên có thể tự mình hoặc thông qua sự giúp đỡ của bên thứ ba như tổ chức hòa giải, trung tâm trọng tài để thương lượng và đi đến thỏa thuận chung.

Giải quyết bằng hòa giải:

  • Hòa giải là hoạt động giúp các bên tự nguyện thỏa thuận để giải quyết tranh chấp.
  • Trung tâm hòa giải là tổ chức phi chính phủ do các tổ chức, cá nhân tự nguyện thành lập để giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật và Điều lệ của trung tâm.
  • Việc hòa giải được tiến hành bởi hòa giải viên, là người có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ về pháp luật và kỹ năng hòa giải.

Giải quyết bằng tố tụng:

  • Nếu không thể giải quyết tranh chấp bằng thương lượng hoặc hòa giải, một trong hai bên có thể khởi kiện ra Tòa án nhân dân để giải quyết.
  • Việc giải quyết tranh chấp bằng tố tụng thường mất nhiều thời gian, chi phí và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả hai bên.

6. Câu hỏi thường gặp

Có yêu cầu nào phải được tuân thủ khi muốn hủy bỏ hợp đồng theo quy định pháp luật không?

Thường thì các bên phải tuân thủ các quy định về thông báo hủy bỏ và thời hạn thông báo theo quy định của pháp luật.

Ai có quyền hủy bỏ hợp đồng theo quy định pháp luật?

Các bên tham gia vào hợp đồng có thể có quyền hủy bỏ, tùy thuộc vào điều kiện và nguyên nhân cụ thể.

Quy định pháp luật về hủy bỏ hợp đồng nhằm mục đích gì?

Mục đích là bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia vào hợp đồng và tạo điều kiện cho việc giải quyết các tranh chấp một cách công bằng và hiệu quả.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Quy định pháp luật hiện hành về hủy bỏ hợp đồng. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.



Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (426 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo