Trong bối cảnh của nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, hợp đồng xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại giữa các quốc gia. Trong bài viết sau hãy cùng ACC tìm hiểu về Các quy định pháp luật hiện hành về hợp đồng xuất nhập khẩu để bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích và tránh được rủi ro khi giao kết hợp đồng.
Hợp đồng xuất nhập khẩu là gì? Các quy định liên quan
1. Hợp đồng xuất nhập khẩu là gì?
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 về khái niệm hợp đồng, như sau: “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Như vậy, hợp đồng xuất nhập khẩu là thỏa thuận có hai hoặc nhiều bên ký kết nhằm mục đích xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa từ nước này sang nước khác hoặc nhập khẩu hàng hóa từ nước khác vào nước mình. Hợp đồng này được xem như một văn bản pháp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
2. Phân loại hợp đồng xuất nhập khẩu
Hợp đồng xuất nhập khẩu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, phổ biến nhất là dựa trên các tiêu chí sau:
Phân loại theo mục đích của hợp đồng:
- Hợp đồng mua bán hàng hóa xuất nhập khẩu: Là hợp đồng phổ biến nhất, nhằm mục đích chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ bên xuất khẩu (người bán) sang bên nhập khẩu (người mua).
- Hợp đồng gia công xuất nhập khẩu: Là hợp đồng trong đó bên gia công (thường là bên Việt Nam) nhận gia công hàng hóa cho bên đặt gia công (thường là bên nước ngoài) từ nguyên liệu hoặc vật tư do bên đặt gia công cung cấp hoặc do cả hai bên cùng cung cấp.
- Hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu: Là hợp đồng trong đó bên ủy thác (thường là bên Việt Nam) ủy quyền cho bên nhận ủy thác (thường là bên nước ngoài) thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu thay cho mình.
- Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu: Là hợp đồng nhằm xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu: Là hợp đồng nhằm xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
Phân loại theo hình thức thanh toán:
- Hợp đồng thanh toán bằng tiền mặt: Bên mua thanh toán tiền mặt cho bên bán ngay khi nhận hàng hoặc trước khi nhận hàng.
- Hợp đồng thanh toán bằng séc: Bên mua thanh toán bằng séc cho bên bán ngay khi nhận hàng hoặc trước khi nhận hàng.
- Hợp đồng thanh toán chuyển khoản: Bên mua chuyển khoản tiền cho bên bán thông qua ngân hàng.
- Hợp đồng thanh toán bằng tín dụng chứng từ: Bên mua mở tín dụng chứng từ tại ngân hàng để thanh toán cho bên bán.
- Hợp đồng thanh toán bù trừ: Hai bên có thể bù trừ các khoản nợ và khoản phải thu của nhau để thanh toán cho hợp đồng xuất nhập khẩu.
Phân loại theo phương thức giao hàng:
- Hợp đồng giao hàng tại kho người bán (EXW): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua tại kho của mình.
- Hợp đồng giao hàng tại biên giới (FCA): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua tại biên giới giữa hai nước.
- Hợp đồng giao hàng lên tàu (FOB): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua lên tàu tại cảng xếp hàng.
- Hợp đồng giao hàng trên tàu (CIF): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua lên tàu, làm thủ tục hải quan xuất khẩu và mua bảo hiểm hàng hóa.
- Hợp đồng giao hàng đến nơi (CPT): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua đến nơi do bên mua chỉ định, nhưng không chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan nhập khẩu.
- Hợp đồng giao hàng đến nơi thuế đã bao gồm (CIP): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua đến nơi do bên mua chỉ định, làm thủ tục hải quan nhập khẩu và chịu một phần chi phí vận chuyển.
- Hợp đồng giao hàng đến nơi thuế biên giới đã bao gồm (DAT): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua đến nơi do bên mua chỉ định, làm thủ tục hải quan nhập khẩu và chịu toàn bộ chi phí vận chuyển.
- Hợp đồng giao hàng đến nơi thành phẩm (DDP): Bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua đến nơi do bên mua chỉ định, làm thủ tục hải quan nhập khẩu, chịu toàn bộ chi phí vận chuyển và dỡ hàng.
Ngoài ra, hợp đồng xuất nhập khẩu còn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác như:
- Phân loại theo đối tượng tham gia hợp đồng: Hợp đồng giữa các doanh nghiệp, hợp đồng giữa doanh nghiệp với cá nhân...
- Phân loại theo thời hạn hợp đồng: Hợp đồng ngắn hạn, hợp đồng dài hạn...
- Phân loại theo giá cả hợp đồng: Hợp đồng giá cố định, hợp đồng giá điều chỉnh...
3. Các quy định liên quan đến hợp đồng xuất nhập khẩu
Hợp đồng xuất nhập khẩu là một loại hợp đồng mua bán quốc tế, được ký kết giữa các bên mua bán ở các nước khác nhau. Hợp đồng này quy định các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc giao dịch hàng hóa, dịch vụ qua biên giới.
Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng xuất nhập khẩu, các bên tham gia cần tuân thủ các quy định sau:
Quy định về pháp luật áp dụng:
- Luật Thương mại Việt Nam: Là luật cơ bản quy định các nguyên tắc chung về hoạt động xuất nhập khẩu, bao gồm việc lập và thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu.
- Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG): Việt Nam đã tham gia CISG vào năm 1992. CISG là một văn bản luật quốc tế quy định chi tiết về các điều khoản trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bao gồm việc hình thành hợp đồng, nghĩa vụ của bên bán và bên mua, vận chuyển hàng hóa, thanh toán, giải quyết tranh chấp, v.v.
- Các văn bản luật khác có liên quan: Tùy theo loại hàng hóa xuất nhập khẩu, các bên cũng cần tuân thủ các quy định của các văn bản luật khác như Luật An toàn thực phẩm, Luật Bảo vệ môi trường, v.v.
Quy định về nội dung hợp đồng:
Hợp đồng xuất nhập khẩu cần phải có đầy đủ các nội dung sau:
- Thông tin về các bên: Tên, địa chỉ, thông tin liên lạc của bên bán và bên mua.
- Thông tin về hàng hóa: Tên hàng hóa, số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, v.v.
- Điều khoản thanh toán: Hình thức thanh toán, thời hạn thanh toán, địa điểm thanh toán, v.v.
- Điều khoản vận chuyển: Phương thức vận chuyển, thời gian vận chuyển, trách nhiệm của bên vận chuyển, v.v.
- Điều khoản bảo hiểm: Loại hình bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm, phí bảo hiểm, v.v.
- Điều khoản giải quyết tranh chấp: Phương thức giải quyết tranh chấp, nơi giải quyết tranh chấp, v.v.
- Các điều khoản khác: Các điều khoản bổ sung khác mà các bên thỏa thuận.
Quy định về thủ tục lập và thực hiện hợp đồng:
- Lập hợp đồng: Hợp đồng xuất nhập khẩu có thể được lập bằng văn bản hoặc bằng hình thức điện tử. Hợp đồng cần được ký bởi đại diện có thẩm quyền của các bên.
- Thực hiện hợp đồng: Các bên cần thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo quy định trong hợp đồng.
- Giải quyết tranh chấp: Nếu xảy ra tranh chấp, các bên có thể giải quyết bằng thương lượng, hòa giải hoặc khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền.
Ngoài ra, các bên tham gia xuất nhập khẩu cũng cần lưu ý một số quy định sau:
- Quy định về thủ tục hải quan: Hàng hóa xuất nhập khẩu phải tuân thủ các quy định về thủ tục hải quan của Việt Nam.
- Quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa: Hàng hóa xuất nhập khẩu có thể phải tuân thủ các quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa của Việt Nam hoặc của nước nhập khẩu.
- Quy định về thuế xuất nhập khẩu: Hàng hóa xuất nhập khẩu có thể phải chịu thuế xuất nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
4. Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất nhập khẩu
Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất nhập khẩu
Tranh chấp hợp đồng xuất nhập khẩu là những mâu thuẫn, bất đồng giữa các bên liên quan đến việc thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu. Tranh chấp có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân như:
- Vi phạm hợp đồng: Một bên hoặc cả hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo quy định trong hợp đồng.
- Hàng hóa không đúng chất lượng: Hàng hóa giao nhận không đúng với các thông tin về chất lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Thiếu hụt hàng hóa: Số lượng hàng hóa giao nhận không đủ so với số lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Giao hàng chậm trễ: Hàng hóa được giao nhận chậm trễ so với thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Thanh toán không đúng hạn: Một bên thanh toán không đúng hạn cho bên kia.
- Lý do khác.
Có nhiều cách để giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất nhập khẩu, bao gồm:
Thương lượng:
- Đây là phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhất và ít tốn kém nhất.
- Các bên tự thương lượng với nhau để tìm ra giải pháp mutually acceptable.
- Nếu thương lượng thành công, các bên sẽ ký kết thỏa thuận hòa giải.
Hòa giải:
- Khi thương lượng không thành công, các bên có thể nhờ đến sự can thiệp của bên thứ ba trung lập để hòa giải tranh chấp.
- Hòa giải viên sẽ tổ chức các buổi họp để lắng nghe ý kiến của các bên và giúp các bên tìm ra giải pháp mutually acceptable.
- Hòa giải là một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Trọng tài:
- Trọng tài là một hình thức giải quyết tranh chấp tư nhân.
- Các bên sẽ ký kết thỏa thuận trọng tài, trong đó quy định về việc thành lập hội đồng trọng tài, thủ tục giải quyết tranh chấp và hiệu lực của phán quyết trọng tài.
- Phán quyết trọng tài có hiệu lực như phán quyết của tòa án và có thể được cưỡng chế thi hành.
Tố tụng tại Toà án:
- Đây chính là phương thức giải quyết tranh chấp cuối cùng khi các phương thức khác không thành công.
- Một bên sẽ khởi kiện bên kia ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp.
- Tòa án sẽ xét xử vụ án và đưa ra phán quyết.
5. Điểm cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng xuất nhập khẩu
Soạn thảo hợp đồng xuất nhập khẩu là một công việc quan trọng, đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ. Một hợp đồng được soạn thảo chặt chẽ, đầy đủ sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia và hạn chế tối đa rủi ro tranh chấp. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng xuất nhập khẩu:
Xác định rõ thông tin các bên:
- Tên, địa chỉ, thông tin liên lạc của bên bán và bên mua.
- Tên người đại diện hợp pháp của các bên.
- Chức vụ và quyền hạn của người đại diện hợp pháp.
Xác định rõ thông tin về hàng hóa:
- Tên hàng hóa.
- Số lượng, chủng loại, chất lượng hàng hóa.
- Đơn vị tính hàng hóa.
- Thông tin về bao bì, nhãn mác.
- Thông số kỹ thuật (nếu có).
Quy định về giá cả:
- Giá bán của hàng hóa.
- Tiền tệ thanh toán.
- Điều kiện thanh toán (thanh toán trước, thanh toán sau, thanh toán từng phần, v.v.).
- Phương thức thanh toán (chuyển khoản, séc, tiền mặt, v.v.).
Quy định về giao hàng:
- Địa điểm giao hàng.
- Thời hạn giao hàng.
- Phương thức vận chuyển.
- Trách nhiệm của bên vận chuyển.
- Điều khoản về bảo hiểm vận chuyển (nếu có).
Quy định về nghiệm thu hàng hóa:
- Địa điểm nghiệm thu hàng hóa.
- Thời hạn nghiệm thu hàng hóa.
- Cách thức nghiệm thu hàng hóa.
- Điều kiện để chấp nhận hàng hóa.
Quy định về thanh toán:
- Hình thức thanh toán.
- Thời hạn thanh toán.
- Địa điểm thanh toán.
- Lãi suất thanh toán chậm trễ (nếu có).
Quy định về trách nhiệm của các bên:
- Trách nhiệm của bên bán.
- Trách nhiệm của bên mua.
Quy định về trường hợp bất khả kháng:
- Xác định các trường hợp bất khả kháng.
- Tác động của trường hợp bất khả kháng đối với hợp đồng.
Quy định về giải quyết tranh chấp:
- Phương thức giải quyết tranh chấp (thương lượng, hòa giải, trọng tài, kiện tụng).
- Nơi giải quyết tranh chấp.
- Luật pháp áp dụng.
Các điều khoản khác:
- Điều khoản bảo mật.
- Điều khoản bảo hành.
- Điều khoản về quyền sở hữu trí tuệ.
- Điều khoản về thay đổi hợp đồng.
- Điều khoản về chấm dứt hợp đồng.
6. Câu hỏi thường gặp
6.1. Các quy định liên quan đến hợp đồng xuất nhập khẩu được điều chỉnh bởi ai?
Các quy định này được điều chỉnh bởi pháp luật của quốc gia xuất khẩu và quốc gia nhập khẩu, cũng như các thỏa thuận quốc tế và các quy chuẩn thương mại.
6.2. Quy định về thủ tục hải quan là gì trong hợp đồng xuất nhập khẩu?
Đây là quy định liên quan đến các thủ tục cần thiết để nhập xuất hàng hóa qua biên giới quốc gia, bao gồm thủ tục hải quan và khai báo hải quan.
6.3. Hợp đồng xuất nhập khẩu có thể quy định về thuế và phí không?
Đúng vậy, hợp đồng này có thể quy định về các loại thuế và phí liên quan đến việc nhập xuất hàng hóa, bao gồm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Hợp đồng xuất nhập khẩu là gì? Các quy định liên quan. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận