Trong hoạt động thương mại quốc tế, việc sử dụng hợp đồng thương mại tiếng Anh là điều phổ biến. Hợp đồng thương mại tiếng Anh cần được soạn thảo một cách chính xác, đầy đủ và tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp mẫu hợp đồng thương mại tiếng Anh mới nhất và hướng dẫn soạn thảo hợp đồng này.
Mẫu hợp đồng thương mại tiếng Anh
1. Hợp đồng thương mại tiếng Anh là gì?
Hợp đồng thương mại tiếng Anh là một tài liệu pháp lý mà hai hoặc nhiều bên ký kết để thiết lập các điều kiện và điều khoản để quản lý một giao dịch thương mại hoặc một mối quan hệ thương mại giữa họ. Hợp đồng thương mại có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, chia sẻ lợi nhuận, hoặc thiết lập một liên kết kinh doanh. Mục đích của hợp đồng thương mại là tạo ra sự rõ ràng và đảm bảo cho các bên tham gia về quyền lợi và trách nhiệm của họ trong quá trình thực hiện giao dịch kinh doanh.
2. Mẫu hợp đồng thương mại tiếng Anh
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Independence – Freedom – Happiness
==== * ====
HỢP ĐỒNG MUA BÁN
PURCHASE AND SALE CONTRACT
Số: …. /SV/ HĐMB
No.: …. /SV/ HDMB
– Căn cứ vào Luật Thương mại 2005
– Pursuant to the Commercial Law 2005
– Căn cứ vào Bộ luật Dân sự 2015
– Pursuant to the Civil Code 2015
Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm
Today, dated … … …… , at ………………………, we are:
I- BÊN MUA (Sau đây gọi tắt là Bên A):
I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A):
Địa chỉ: ………………..
Address: ………………..
Mã số thuế: ………………………
Tax code: ………………………
Tài khoản: ………………………
Account No.: ………………………
Do Ông: ……………………… làm đại diện
Represented by: ………………………
Chức vụ: ………………..
Position: ………………..
I- BÊN BÁN (Sau đây gọi tắt là Bên B):
II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B):
Địa chỉ: ………………..
Address: ………………..
Mã số thuế: ………………………
Tax code: ………………………
Tài khoản: ………………………
Account No.: ………………………
Do Ông: ……………………… làm đại diện
Represented by: ………………………
Chức vụ: ………………..
Position: ………………..
Sau khi thỏa thuận, Bên A đồng ý mua, bên B đồng ý bán sản phẩm may mặc, được quy định tại các điều khoản cụ thể như sau:
After discussion, Party A agrees to buy and Party B agrees to sell garment product with the terms and conditions as follows:
ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ
ARTICLE 1: NAME OF GOODS – QUANTITY – PRICE
Bên A thiết kế mẫu sản phẩm gửi cho bên B, bên B chào vải theo đúng yêu cầu chất liệu vải của bên A đã yêu cầu và bên A ký xác nhận mẫu vải sử dụng để may sản phẩm cho bên B, làm căn cứ để sản xuất theo mẫu của bên A.
Party A shall design the product sample and send it to Party B. Party B shall offer the fabrics as required by Party A and Party A shall sign the fabric sample to be used to make the product for Party B as a basis for production according to the sample of Party A.
Bên B chịu trách nhiệm hoàn toàn về quy cách chất lượng hàng hóa – được căn cứ theo mẫu đã chào nêu trên. Bên A được quyền thông báo bằng văn bản cho Bên B về số lượng sản phẩm không đạt chất lượng (nếu có: như bị loang màu, thiếu sợi, bẩn…), và hai bên cùng bàn bạc giải pháp xử lý phù hợp và hiệu quả nhất (như sửa chữa, đổi, trả…).
Party B shall be fully responsible for the specification and quality of goods – based on the sample mentioned above. Party A shall have the right to notify Party B in writing of the quantity of products which fail to meet quality requirements (if any, such as patchy color, lack of fiber, dirty cloth, etc.), and the two parties shall discuss to find the most appropriate and effective solution (such as repair, exchange, return, etc.).
ĐIỀU 2: Thời gian – Địa điểm – Phương Thức giao nhận
ARTICLE 2: Time – Location – Method of delivery
Thời gian giao hàng: Bên B giao hàng cho bên A đúng 30 ngày kể từ ngày cả 2 bên ký xác nhận mẫu đối (sản phẩm đã đóng gói bao bì).
Time of delivery: Party B shall deliver goods to Party A within 30 days from the date on which the parties sign the reference sample (packaged products).
Địa điểm và phương thức giao nhận: Bên B giao hàng cho Bên A tại Cảng xuất hàng Hồ Chí Minh theo điều kiện FOB.
Place and method of delivery: Party B shall deliver goods to Party A at Ho Chi Minh Port according to FOB conditions.
Chứng từ vận chuyển yêu cầu cho mỗi đợt giao hàng
Hoá đơn GTGT: 01 bản chính
Phiếu đóng gói: 01 bản chính và 02 bản photo
Shipping documents required for each shipment
Vat invoice: 01 original
Packing list: 01 original and 02 copies
ĐIỀU 3: Thanh toán
ARTICLE 3: Payment
Thanh toán bằng chuyển khoản được chia làm 02 đợt:
Payment shall be made by bank transfer in 02 installments:
Đợt 1: Bên A thanh toán cho bên B 50% tổng giá trị hợp đồng sau khi Hợp đồng được ký.
1st installment: Party A shall pay 50% of the total contract value to Party B after the contract is signed.
Đợt 2: Bên A thanh toán cho bên B số tiền 50% tổng giá trị hợp đồng còn lại ngay trước khi xuất hàng.
2nd installment: Party A shall pay the remaining 50% of the total contract value to Party B just before delivery.
ĐIỀU 4: Điều khoản chung
ARTICLE 4: General terms
Các tranh chấp phát sinh từ hoặc có liên quan đến hợp đồng này, sẽ được các bên thương lượng giải quyết trên tinh thần hợp tác trong thời hạn 01 tháng kể từ ngày phát sinh tranh chấp. Sau thời gian đó nếu giải quyết qua thương lượng không thoả mãn yêu cầu các bên, thì các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật để giải quyết vụ việc. Quyết định của Toà án là cuối cùng, buộc các bên phải thực hiện.
Any dispute arising out of or in connection with this contract shall be settled by the parties in a spirit of cooperation within 01 month from the date on which the dispute arises. After that, if no agreement can be reached by the parties, either party shall have the right to refer the dispute to the competent People’s Court in accordance with the provisions of law for settlement. The decision of the court shall be final and binding on the parties.
Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau để thực hiện.
This contract is made in 02 original copies. Each party keeps 01 copy with equal legality for implementation.
Hợp đồng sau khi được hai bên thực hiện, nếu không có khiếu nại hoặc tranh chấp, xem như đã được thanh lý.
The contract, after the implementation of the two parties, if there are no complaints or disputes, shall be deemed liquidated.
ĐẠI DIỆN BÊN A REPRESENTATIVE OF PARTY B |
ĐẠI DIỆN BÊN B REPRESENTATIVE OF PARTY B |
3. Hợp đồng thương mại tiếng Anh có hợp pháp không?
Dựa trên thông tin được cung cấp về Luật Thương Mại 2005 và Bộ Luật Dân Sự 2015, hợp đồng thương mại tiếng Anh được coi là hợp pháp khi các điều khoản và điều kiện của nó tuân thủ pháp luật và không vi phạm các quy định của pháp luật trong nước và quốc tế.
Hiện nay, không có quy định cụ thể nào trong các luật này yêu cầu hợp đồng thương mại phải được trình bày bằng tiếng Việt. Nguyên tắc tự do thỏa thuận trong thương mại cho phép các bên tự do lựa chọn ngôn ngữ ký kết và diễn đạt điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng. Do đó, các bên có thể tự do lựa chọn ngôn ngữ cho hợp đồng thương mại là tiếng Anh.
4. Một số cụm từ thường gặp trong hợp đồng thương mại tiếng Anh
Tùy thuộc vào cách đặt tên của hợp đồng để dịch sang tiếng Anh. Thông thường, có các cách đặt tên cơ bản của hợp đồng thương mại như sau:
- Hợp đồng mua hàng sẽ được dịch sang Tiếng Anh là: Purchase Contract/Agreement;
- Hợp đồng bán hàng được dịch sáng tiếng Anh là Sale Contract/Agreement
- Hợp đồng dịch vụ được dịch là Service Contract/Agreement
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ thường gặp trong hợp đồng thương mại tiếng Anh:
- Parties: Những bên tham gia hợp đồng.
- Agreement: Sự đồng ý giữa các bên.
- Terms and Conditions: Điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
- Term: Thời hạn của hợp đồng.
- Scope of Work: Phạm vi công việc.
- Payment Terms: Điều kiện thanh toán.
- Delivery: Giao hàng.
- Warranty: Bảo hành.
- Indemnification: Bồi thường thiệt hại.
- Confidentiality: Bảo mật thông tin.
- Termination: Chấm dứt hợp đồng.
- Force Majeure: Sự kiện bất khả kháng.
- Jurisdiction: Thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
- Amendment: Sửa đổi.
- Binding: Ràng buộc.
- Liability: Trách nhiệm pháp lý.
- Dispute Resolution: Giải quyết tranh chấp.
- Breach of Contract: Vi phạm hợp đồng.
- Intellectual Property Rights: Quyền sở hữu trí tuệ.
- Governing Law: Luật điều chỉnh.
5. Hướng dẫn soạn Hợp đồng thương mại tiếng Anh
Hướng dẫn soạn Hợp đồng thương mại tiếng Anh
Khi soạn thảo hợp đồng thương mại tiếng Anh, cần lưu ý đến các nội dung sau:
Phần Mở Đầu - Heading Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Socialist Republic Of Vietnam Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc: Independence – Freedom – Happiness
Tên Gọi Hợp Đồng - Name of Contract: Mua Bán Hàng Hóa - Sale of Goods Contract
Số Hiệu Hợp Đồng - Contract Number: No. ABC123
Luật Áp Dụng - Applicable Law: Căn Cứ vào Luật Thương Mại Việt Nam có hiệu lực từ ngày 01/01/2023 - Pursuant to the Commercial Law of Vietnam with the effect from January 1, 2023.
Ngày Ký Kết - Date of Signature: Hôm nay, ngày … … …, tại ……………………… - Today, dated … … …, at ………………………
Các Bên Tham Gia Hợp Đồng - Parties to the Contract:
- Bên A - Party A
- Địa Chỉ - Address: 123 Đường ABC, Thành Phố XYZ, Việt Nam
- Mã Số Thuế - Tax Code: 123456789
- Tài Khoản - Account No.: 987654321
- Người Đại Diện - Represented by: Nguyễn Văn A
- Chức Vụ - Position: Giám Đốc - Director
- Bên B - Party B
- Địa Chỉ - Address: 456 Đường XYZ, Thành Phố ABC, Việt Nam
- Mã Số Thuế - Tax Code: 987654321
- Tài Khoản - Account No.: 123456789
- Người Đại Diện - Represented by: Trần Thị B
- Chức Vụ - Position: Trưởng Phòng Kinh Doanh - Sales Manager
Các Điều Khoản Thực Thi - Operative Provisions:
- Các Điều Khoản Định Nghĩa - Definition Terms:
- Tên Hàng - Name of Goods: Máy Tính Xách Tay Dell Inspiron 15
- Số Lượng - Quantity: 100 máy
- Giá Cả - Price: $800/máy
- Thời Gian - Time of Delivery: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
- Địa Điểm - Place of Delivery: Nhà máy sản xuất tại Hà Nội
- Phương Thức Giao Nhận - Method of Delivery: Giao hàng tận nơi
- Chứng Từ Yêu Cầu - Documents Required: Hóa đơn chứng từ gốc
- Các Điều Khoản Thanh Toán - Payment Terms:
- Giá Trị Thanh Toán - Total Payment: $80,000
- Hình Thức Thanh Toán - Method of Payment: Chuyển khoản ngân hàng trước khi giao hàng
Các Điều Khoản Chung - General Terms:
- Điều Khoản về Quyền Sở Hữu - Ownership Terms: Hàng hóa sẽ được chuyển quyền sở hữu sau khi thanh toán đầy đủ
- Điều Khoản Nghĩa Vụ - Obligation Terms: Bên B cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng đúng theo yêu cầu
- Điều Khoản Ngôn Ngữ - Language Terms: Hợp đồng này được lập bằng tiếng Anh và tiếng Việt, trong trường hợp tranh chấp, phiên dịch tiếng Anh sẽ được ưu tiên
- Điều Khoản Hiệu Lực Từng Phần - Severability Terms: Nếu một điều khoản của hợp đồng này bị tuyên bố không có hiệu lực, các điều khoản còn lại sẽ vẫn giữ nguyên hiệu lực
- Điều Khoản Bảo Hành - Warranties Terms: Bên B cam kết bảo hành hàng hóa trong vòng 12 tháng kể từ ngày giao hàng
- Điều Khoản Hạn Chế và Miễn Trách Nhiệm - Limitation and Disclaimer Terms: Trách nhiệm của mỗi bên sẽ không vượt quá giá trị hợp đồng
- Điều Khoản Kết Thúc Hợp Đồng - Contract Termination Terms: Hợp đồng này có thể chấm dứt bằng thỏa thuận của cả hai bên hoặc theo quy định của pháp luật.
6. Câu hỏi thường gặp
Hợp đồng thương mại tiếng Anh có thể được sửa đổi hay không?
Có thể. Hợp đồng này có thể được sửa đổi theo thỏa thuận của các bên. Việc sửa đổi hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản và có sự đồng ý của tất cả các bên tham gia.
Hợp đồng thương mại tiếng Anh có thể được chấm dứt hay không?
Có thể. Hợp đồng này có thể được chấm dứt theo thỏa thuận của các bên, hoặc do một bên vi phạm hợp đồng, hoặc do trường hợp bất khả kháng xảy ra.
Hợp đồng thương mại tiếng Anh có thể được thực hiện qua hình thức điện tử hay không?
Có. Hợp đồng này có thể được thực hiện qua hình thức điện tử, bao gồm email, tin nhắn, fax, v.v. Tuy nhiên, cần đảm bảo tính bảo mật và tính xác thực của các thông tin trong hợp đồng điện tử.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mẫu hợp đồng thương mại tiếng Anh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận