Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung chuẩn nhất 2024

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc có một mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung chuẩn nhất là điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết sau hãy cùng ACC tìm hiểu về Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung chuẩn nhất để bạn có nhiều thêm một sự lựa chọn khi cần đến.

mau-hop-dong-mua-ban-bang-tieng-trung-chuan-nhat

Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung chuẩn nhất 2024

1. Hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung là gì?

Hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung là một văn bản pháp lý ghi chép các điều khoản và thỏa thuận giữa hai bên về việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung cần tuân theo các quy định của pháp luật Trung Quốc và thể hiện đầy đủ các thông tin quan trọng liên quan đến giao dịch.

2. Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung chuẩn nhất

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
越南社会主义共和国
独立-自由-幸福
— — — o0o — — –

HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

货物购销合同

Số: …

合同号:

Căn cứ theo Bộ Luật Dân sự nước CHXHCNVN số 91/ 2015/ QH13 được Quốc hội thông qua ngày 24/11/2015 và có hiệu lực thực thi hiện hành từ ngày 01/01/2017.
根据越南社会主义共和国国会于2015年11月24日通过并于2017年01月01日生效的第91/ 2015/ QH13号民事法典 。
Căn cứ theo Luật Thương mại của nước CHXHCNVN số 36/ 2005/ QH11 được Quốc hội thông qua ngày 14/06/2005 và có hiệu lực thực thi hiện hành từ ngày 01/01/2006.
根据越南社会主义共和国国会于2005年6月14日通过并于2006年01月01日生效的第36 / 2005 / QH11号贸易法 。
Căn cứ vào năng lực và nhu yếu của hai bên.
根据双方的能力与需求 。
Hôm nay, ngày … tháng … năm  … chúng tôi gồm có :
今天 , … 年 … 月 … 日 , 我们包括 :

BÊN A (BÊN MUA) :

甲方(买方)           :

Địa chỉ :
地址 :
Điện thoại :
电话 :
MST :
税号 :

Đại Diện                  :                                                               Chức vụ: Giám Đốc

代表人                    :                                                                    职务:经理

BÊN B: (BÊN BÁN) :

乙方(卖方) :

Địa chỉ :
地址 :
Điện thoại :
电话 :
MST :
税号 :
Tài khoản ngân hàng nhà nước :
银行账号 :

Đại Diện                  :                           Chức vụ: Giám Đốc

代表人                    :                            职务:经理

Sau khi trao đổi và bàn bạc, hai bên thống nhất ký kết hợp đồng với các điều kiện và điều khoản như sau :
经协商 , 双方就提下条款达成一致同意签署本合同 :

ĐIỀU I: GIÁ VÀ HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG

第一条:价格及合同形式

Nội dung công việc: Bên A chỉ định và Bên B nhận cung cấp, lắp đặt thiết bị ………………. cho Bên A.

工作内容:甲方交代,乙方同意向甲方供应和安装……………….。

Giá cả hợp đồng: Bên B cung cấp cho Bên A hàng hóa chi tiết và giá như sau:

合同价格:乙方向甲方提供以下货物,价格具体如下:

Bằng chữ: ………………………….. (Đã bao gồm thuế VAT)

大写:…………………………..。(已含增值税)

ĐIỀU II: THÔNG SỐ KỸ THUẬT

第二条:技术参数

Thông số kỹ thuật của thiết bị ………………. (Theo bản vẽ đính kèm)

… … … … … …. 的技术参数 ( 如图纸所示 )

Kích thước: L2000 x W 1200, độ cao: Min: 450mm, Max: 1500mm

尺寸 : L2000 x W1200 , 高度 : 最小 : 450 mm , 最大 : 1500 mm

Tải trọng nâng: 200 kg

提升载重 : 200 公斤

Hệ thống thủy lực 液压系统:

Bộ nguồn thủy lực 2.2Kw, 380V, 50HZ (Việt Nam)

充电器规格 : 2.2 Kw , 380V , 50HZ ( 越南 )

Xilanh chính đường kính 80 mm (Việt Nam)

主缸直径80毫米 ( 越南 )

Xilanh phụ đường kính 60 mm (Việt Nam)

辅助缸直径60毫米 ( 越南 )

Moter giảm tốc 0.4kw _ Đài Loan.

减速电机0. 4 kw _台湾 。
Thiết bị điện Điều khiển PLC Mitsubishi, linh phụ kiện ; Nhật Bản
三菱PLC控制电气设备 、 零件 :日本

Khung cơ Khí: Kết cấu thép: Thép tấm 25mm x120 mm, Tole 4mm, (Gỗ lót băng tải 100 x 1200 x 200 chủ đầu tư cung cấp)

机械框架 : 钢结构 : 钢板25mm x120 mm , 4 mm铁皮 , ( 100 x 1200 x 200 输送机木制衬板由投资者提供 )

Màu sơn: theo nhà sản xuất

油漆颜色 : 按照制造商

Bản vẽ đính kèm là 1 một phần không thể tách rời của hợp đồng này.

附带图纸是本合同不可分割的组成部分 。

ĐIỀU III: CHẤT LƯỢNG VÀ THỜI GIAN BẢO HÀNH

第三条:质量和保固期限

Bên B cung cấp cho Bên A hàng hóa được đóng mới 100% như các thông số kỹ thuật như Điều II của hợp đồng, chất lượng được đảm bảo bởi Bên B.

乙方按照本合同第二条规定的技术参数向甲方提供100%全新货物,质量由乙方保证。

Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày giao hàng, không bảo hành phần sơn.

保固期限 : 自交货之日起12个月 , 不保固油漆部分 。

ĐIỀU IV: THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG

第四条:交货时间及地点

Thời gian giao hàng: Trong vòng 35 ngày (không kể ngày lễ và chủ nhật) kể từ ngày Bên A tạm ứng.

交货时间 : 自甲方支付预付款之日算起35天内 ( 节假日和周日除外 ) 。

Địa điểm giao hàng: …………………………..

交货地点:…………………………..。

Trường hợp Bên B giao hàng không đúng các yêu cầu tại Điều II và Điều III, Bên A có quyền từ chối nhận hàng, đồng thời Bên B có trách nhiệm cung cấp bổ sung những hàng hóa không phù hợp theo đúng các yêu cầu đã nêu tại Điều II.

如果乙方交付的货物不符合第二条和第三条的要求,甲方有权拒绝收货,同时乙方有责任按照第二条的要求补发不合格的货物。

ĐIỀU V: THANH TOÁN VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

第五条:付款及付款方式

Thanh toán làm 2 đợt :
分期付款为2次 :

Đợt 1: Thanh toán 30% giá trị hợp đồng cho Bên B sau khi ký kết hợp đồng.

第1次:签订合同后,向乙方支付合同价值的30%。

Đợt 2: Thanh toán 70% giá trị hợp đồng trong vòng 30 ngày kể từ khi nghiệm thu sản phẩm.

第2次 : 自货物验收之日起30天内支付合同价值的70 % 。

Hình thức thanh toán: chuyển khoản.

付款方式 : 银行转账 。

3. Hướng dẫn ghi hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung

Phần I. Tiêu đề: 合同名称 (Tên hợp đồng)

Phần II. Thông tin các bên:

甲方 (Bên A):

  • 名称 (Tên):
  • 地址 (Địa chỉ):
  • 法定代表人 (Đại diện pháp luật):
  • 联系方式 (Thông tin liên lạc):

乙方 (Bên B):

  • 名称 (Tên):
  • 地址 (Địa chỉ):
  • 法定代表人 (Đại diện pháp luật):
  • 联系方式 (Thông tin liên lạc):

Phần III. Nội dung hợp đồng:

  • Điều 1: Mục đích và phạm vi hợp đồng (目的和范围)
  • Điều 2: Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán (合同金额和付款方式)
  • Điều 3: Quy cách, chất lượng hàng hóa (规格、质量)
  • Điều 4: Thời gian và địa điểm giao hàng (交货时间和地点)
  • Điều 5: Nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên (双方的义务和责任)
  • Điều 6: Giải quyết tranh chấp (争议解决)
  • Điều 7: Hiệu lực hợp đồng (合同生效)
  • Điều 8: Phụ lục (附件)

Phần IV. Ký tên và đóng dấu:

  • 甲方 (Bên A):
  • 乙方 (Bên B):
Trường hợp nào cần áp dụng hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung?

Trường hợp nào cần áp dụng hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung?

4. Trường hợp nào cần áp dụng hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung?

Dưới đây là những trường hợp cần áp dụng hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung:

Mua bán hàng hóa với đối tác Trung Quốc:

  • Khi bạn mua bán hàng hóa với đối tác Trung Quốc, việc sử dụng hợp đồng bằng tiếng Trung sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp và ràng buộc cho cả hai bên.
  • Hợp đồng tiếng Trung sẽ giúp các bên hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, tránh tranh chấp sau này.

Giao dịch thương mại quốc tế:

  • Trong giao dịch thương mại quốc tế, tiếng Trung là một ngôn ngữ được sử dụng phổ biến.
  • Việc sử dụng hợp đồng tiếng Trung sẽ giúp thuận tiện cho việc giao dịch và giải quyết tranh chấp (nếu có).

Hợp đồng có nội dung phức tạp:

  • Khi hợp đồng mua bán có nội dung phức tạp, việc sử dụng tiếng Trung sẽ giúp thể hiện rõ ràng các điều khoản và tránh hiểu lầm.
  • Hợp đồng tiếng Trung cũng sẽ giúp các bên dễ dàng tham khảo ý kiến luật sư và chuyên gia.

Yêu cầu của đối tác:

  • Trong một số trường hợp, đối tác có thể yêu cầu sử dụng hợp đồng bằng tiếng Trung.
  • Việc đáp ứng yêu cầu này sẽ giúp thể hiện thiện chí và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.

Giao dịch mua bán có liên quan đến luật pháp Trung Quốc:

  • Khi hợp đồng mua bán liên quan đến tài sản ở Trung Quốc hoặc chịu sự chi phối của luật pháp Trung Quốc, việc sử dụng hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng.

5. Lưu ý khi ký kết hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung

Hiểu rõ nội dung hợp đồng:

  • Đây là điều quan trọng nhất cần lưu ý. Bạn cần đảm bảo rằng bạn hiểu rõ tất cả các điều khoản trong hợp đồng, bao gồm quyền lợi và nghĩa vụ của bạn.
  • Nếu bạn không hiểu rõ nội dung hợp đồng, hãy nhờ người có chuyên môn dịch thuật và giải thích cho bạn.

Kiểm tra kỹ thông tin của các bên:

  • Hãy đảm bảo rằng thông tin của các bên được ghi chính xác trong hợp đồng, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email, v.v.
  • Việc này sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng và thuận tiện cho việc liên hệ sau này.

Xác nhận các điều khoản thanh toán:

  • Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các điều khoản thanh toán, bao gồm phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán, v.v.
  • Việc này sẽ giúp tránh tranh chấp về thanh toán sau này.

Thỏa thuận về luật áp dụng:

  • Hãy thỏa thuận với đối tác về luật áp dụng cho hợp đồng.
  • Việc này sẽ giúp đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng và giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Ký tên và đóng dấu:

  • Sau khi đã hoàn tất các bước trên, bạn hãy ký tên và đóng dấu vào hợp đồng.
  • Việc này sẽ thể hiện sự đồng ý của bạn với các điều khoản trong hợp đồng.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1 Ai chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển?

Trách nhiệm về chi phí vận chuyển thường được quy định trong hợp đồng, có thể là Bên Mua hoặc Bên Bán tùy thuộc vào thoả thuận.

6.2 Bảo hành sản phẩm được thực hiện như thế nào?

Thời gian và điều kiện bảo hành sản phẩm được ghi rõ trong hợp đồng, bên cung cấp sản phẩm thường chịu trách nhiệm về bảo hành.

6.3 Có quy định nào về việc thay đổi hợp đồng không?

Mọi thay đổi và bổ sung đối với hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản và được cả hai bên ký kết đồng ý.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Trung chuẩn nhất. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo