Hợp đồng bảo hiểm là gì? Các loại hợp đồng bảo hiểm

Trong cuộc sống hàng ngày, rủi ro luôn hiện hữu và có thể ảnh hưởng đến tài sản, sức khỏe và tính mạng của mỗi người. Trong bài viết sau hãy cùng ACC tìm hiểu về Hợp đồng bảo hiểm là gì? Các loại hợp đồng bảo hiểm để bạn có nhiều thêm một sự lựa chọn khi cần đến.

Hợp đồng bảo hiểm là gì? Các loại hợp đồng bảo hiểm

Hợp đồng bảo hiểm là gì? Các loại hợp đồng bảo hiểm

1. Hợp đồng bảo hiểm là gì? 

Căn cứ tại Khoản 16 Điều 4 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 về giải thích từ ngữ, như sau: “Hợp đồng bảo hiểm là sự thoả thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô, theo đó bên mua bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô phải bồi thường, trả tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng.” 

2. Các loại hợp đồng bảo hiểm

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 về hợp đồng bảo hiểm, bao gồm:

“1. Các loại hợp đồng bảo hiểm bao gồm:

a) Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ;

b) Hợp đồng bảo hiểm sức khỏe;

c) Hợp đồng bảo hiểm tài sản;

d) Hợp đồng bảo hiểm thiệt hại;

đ) Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm.

Hợp đồng bảo hiểm quy định tại các điểm c, d và đ khoản này thuộc loại hình bảo hiểm phi nhân thọ.”

Như vậy, các loại hợp đồng bảo hiểm bao gồm: nhân thọ; sức khỏe; tài sản; thiệt hại; trách nhiệm thuộc loại hình bảo hiểm phi nhân thọ.

3. Tính chất của hợp đồng bảo hiểm

Hợp đồng song vụ:

  • Mỗi bên đều có quyền và nghĩa vụ: Trong hợp đồng bảo hiểm song vụ, cả bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm đều có quyền và nghĩa vụ. Bên mua bảo hiểm có quyền nhận được bảo vệ và sự bồi thường từ công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Trong khi đó, công ty bảo hiểm có nghĩa vụ chi trả tiền bảo hiểm và đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Quyền của bên này là nghĩa vụ của bên kia và ngược lại: Tính chất song vụ của hợp đồng bảo hiểm đòi hỏi mỗi quyền của một bên là nghĩa vụ của bên kia, và ngược lại. Điều này có nghĩa là quyền được bảo vệ và nhận bồi thường từ công ty bảo hiểm của bên mua bảo hiểm sẽ đồng nghĩa với việc bên mua bảo hiểm phải chi trả phí bảo hiểm và tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận. Ngược lại, công ty bảo hiểm cũng phải đảm bảo cung cấp dịch vụ và chi trả bồi thường đúng thời hạn và theo quy định đồng thời đảm bảo sự uy tín và minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

Hợp đồng dựa trên nguyên tắc tự nguyện:

  • Các bên tham gia tự nguyện ký kết hợp đồng.
  • Không ai được ép buộc tham gia.

Hợp đồng có tính chất xác lập:

  • Xác định quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Xác định phạm vi bảo hiểm, mức chi trả bồi thường.

Hợp đồng có tính chất vô hình:

  • Không thể tách rời và cất giữ.
  • Không có tính đồng nhất.
  • Không được bảo hộ bản quyền.

Hợp đồng bảo hiểm có tính chất may rủi:

  • Rủi ro có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
  • Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường khi rủi ro xảy ra.

Hợp đồng bảo hiểm có tính chất trung thực tối đa:

  • Các bên phải cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
  • Cung cấp thông tin sai lệch có thể dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu hoặc không được bồi thường.

Hợp đồng bảo hiểm có tính chất ưu đãi:

  • Doanh nghiệp bảo hiểm có thể áp dụng các ưu đãi cho người mua bảo hiểm.
  • Ví dụ: giảm phí bảo hiểm, tăng mức chi trả bồi thường.

Tính chất tín dụng của hợp đồng: 

  • Đầu tiên, hợp đồng bảo hiểm thường có tính chất tín dụng, nghĩa là người mua bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) trả một khoản phí (phí bảo hiểm) cho công ty bảo hiểm (bên bán bảo hiểm) để đổi lại quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp xảy ra một sự kiện bất ngờ như tai nạn, bệnh tật hoặc tử vong. Công ty bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền được quy định trước (tiền bảo hiểm) khi điều kiện bảo hiểm xảy ra.

Hợp đồng bảo hiểm theo mẫu cố định: 

  • Một đặc điểm khác của hợp đồng bảo hiểm là việc hợp đồng thường theo mẫu cố định, có nghĩa là các điều khoản và điều kiện của hợp đồng được quy định trước bởi công ty bảo hiểm và không thường xuyên được điều chỉnh theo yêu cầu của bên mua bảo hiểm. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi có thể thương lượng để thêm vào hoặc điều chỉnh một số điều khoản nhất định dựa trên nhu cầu cụ thể của bên mua bảo hiểm.

Lưu ý:

  • Các tính chất trên có thể thay đổi tùy theo từng loại hình bảo hiểm cụ thể.
  • Cần đọc kỹ hợp đồng trước khi ký kết để đảm bảo quyền lợi của bản thân.

4. Các thuật ngữ thường thấy trong hợp đồng bảo hiểm

Bên mua bảo hiểm:

  • Là cá nhân hoặc tổ chức ký kết hợp đồng và đóng phí bảo hiểm.
  • Có quyền yêu cầu bồi thường khi xảy ra rủi ro.

Người được bảo hiểm:

  • Là cá nhân được bảo vệ theo hợp đồng bảo hiểm.
  • Có thể là bản thân bên mua bảo hiểm hoặc người khác.

Người thụ hưởng:

  • Là cá nhân hoặc tổ chức được nhận quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra rủi ro.
  • Có thể là bản thân người được bảo hiểm hoặc người khác.

Phí bảo hiểm:

  • Là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • Phí bảo hiểm được tính toán dựa trên nhiều yếu tố như: độ tuổi, giới tính, sức khỏe, mức độ rủi ro,...

Quyền lợi bảo hiểm:

  • Là khoản tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả cho người thụ hưởng khi xảy ra rủi ro.
  • Quyền lợi bảo hiểm được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.

Sự kiện bảo hiểm:

  • Là sự kiện xảy ra dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả quyền lợi bảo hiểm.
  • Ví dụ: tai nạn, ốm đau, tử vong,...

Giai đoạn chờ:

  • Là khoảng thời gian sau khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực mà người được bảo hiểm không được hưởng quyền lợi bảo hiểm.
  • Giai đoạn chờ được áp dụng để hạn chế rủi ro gian lận.

Trả giá trị hoàn lại:

  • Là khoản tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm trả lại cho bên mua bảo hiểm khi hợp đồng bảo hiểm bị chấm dứt.
  • Giá trị hoàn lại được tính toán dựa trên nhiều yếu tố như: thời gian hợp đồng, phí bảo hiểm đã đóng,...

Phụ lục hợp đồng:

  • Là phần bổ sung của hợp đồng bảo hiểm, quy định chi tiết về các quyền lợi bảo hiểm, điều khoản chi trả,...

Điều khoản loại trừ:

  • Là những trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm chi trả quyền lợi bảo hiểm.

Thời hạn bảo hiểm: 

  • Đây là khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, tức là thời gian mà bên mua bảo hiểm được bảo vệ và có quyền nhận các khoản bồi thường từ công ty bảo hiểm. Thời hạn bảo hiểm thường được xác định cụ thể trong hợp đồng và có thể được gia hạn sau khi kết thúc.

Khu vực bảo hiểm: 

  • Đây là khu vực địa lý mà hợp đồng bảo hiểm được áp dụng. Các sự kiện bảo hiểm phải xảy ra trong khu vực bảo hiểm này để được bồi thường.

Mức trách nhiệm bảo hiểm: 

  • Đây là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả trong trường hợp bồi thường. Mức trách nhiệm bảo hiểm thường được xác định cụ thể cho từng loại sự kiện và được quy định trong hợp đồng.

Điều khoản loại trừ: 

  • Đây là các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm mà công ty bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường. Các điều khoản loại trừ thường mô tả những trường hợp cụ thể mà công ty bảo hiểm sẽ không chi trả tiền bảo hiểm, chẳng hạn như các trường hợp tự gây ra hoặc từ các nguyên nhân không được bảo hiểm.

Thủ tục bồi thường: 

  • Đây là quy trình mà bên mua bảo hiểm phải tuân thủ để yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Thủ tục này bao gồm việc thông báo về sự kiện, cung cấp bằng chứng và tài liệu cần thiết, và tuân thủ các quy định và thời hạn của công ty bảo hiểm.

5. Các nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng bảo hiểm

Các nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng bảo hiểm

Các nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng bảo hiểm

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 17 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 về nội dung của hợp đồng bảo hiểm, như sau:

“1. Hợp đồng bảo hiểm phải có những nội dung chủ yếu sau đây:

a) Bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, người thụ hưởng (nếu có), doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài;

b) Đối tượng bảo hiểm;

c) Số tiền bảo hiểm hoặc giá trị tài sản được bảo hiểm hoặc giới hạn trách nhiệm bảo hiểm;

d) Phạm vi hoặc quyền lợi bảo hiểm; quy tắc, điều kiện, điều khoản bảo hiểm;

đ) Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài và bên mua bảo hiểm;

e) Thời hạn bảo hiểm, thời điểm có hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm;

g) Mức phí bảo hiểm, phương thức đóng phí bảo hiểm;

h) Phương thức bồi thường, trả tiền bảo hiểm;

i) Phương thức giải quyết tranh chấp.”

Như vậy, hợp đồng bảo hiểm có những nội dung bắt buộc như: Các bên tham gia; Đối tượng bảo hiểm; Phạm vi hoặc quyền lợi bảo hiểm; Quyền và nghĩa vụ của các bên; Thời hạn bảo hiểm và hiệu lực; Mức phí bảo hiểm và phương thức đóng phí; Phương thức bồi thường và trả tiền bảo hiểm; Phương thức giải quyết tranh chấp.

6. Nguyên tắc giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm

Tại Điều 16 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 về nguyên tắc giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm, nêu rõ:

“Việc giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự và các nguyên tắc sau đây:

  1. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối: các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm phải cung cấp thông tin, thực hiện các quyền và nghĩa vụ một cách trung thực nhất, trên cơ sở tin tưởng tuyệt đối lẫn nhau trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm;
  2. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm: bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm phù hợp với từng loại hợp đồng bảo hiểm theo quy định của Luật này;
  3. Nguyên tắc bồi thường: số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được không vượt quá thiệt hại thực tế trong sự kiện bảo hiểm, trừ trường hợp có thỏa thuận khác trong hợp đồng bảo hiểm;
  4. Nguyên tắc thế quyền: người được bảo hiểm có trách nhiệm chuyển giao cho doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài quyền yêu cầu người thứ ba có hành vi gây thiệt hại chịu trách nhiệm bồi hoàn trong phạm vi số tiền bồi thường bảo hiểm. Nguyên tắc này không áp dụng đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và hợp đồng bảo hiểm sức khỏe;
  5. Nguyên tắc rủi ro ngẫu nhiên: rủi ro được bảo hiểm phải là những rủi ro bất ngờ, không lường trước được.”

Vậy, việc giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự cùng với các nguyên tắc sau đây: Nguyên tắc trung thực tuyệt đối; Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm; Nguyên tắc bồi thường; Nguyên tắc thế quyền; Nguyên tắc rủi ro ngẫu nhiên.

7. Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng bảo hiểm giúp gì cho bên mua bảo hiểm?

Hợp đồng bảo hiểm giúp bên mua bảo hiểm bảo vệ tài sản, sức khỏe, hoặc lợi ích tài chính của mình trước những rủi ro không lường trước được, giảm thiểu mức độ tổn thất trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Ai có thể tham gia vào hợp đồng bảo hiểm?

Mọi tổ chức và cá nhân đều có thể tham gia vào hợp đồng bảo hiểm, miễn là họ đáp ứng các yêu cầu và điều kiện cụ thể được quy định trong hợp đồng và quy định của pháp luật.

Hợp đồng bảo hiểm có thời hạn như thế nào?

Thời hạn của hợp đồng bảo hiểm được xác định trong hợp đồng, thông thường từ một năm đến nhiều năm tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Hợp đồng bảo hiểm là gì? Các loại hợp đồng bảo hiểm. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo