Hợp đồng tiếng anh là gì? Hình thức và các cụm từ phổ biến trong hợp đồng tiếng anh

1. Hợp đồng là gì?  

Theo Điều 385 BLDS 2015: Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, sửa đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Hình thức của hợp đồng là cách thức thể hiện sự thỏa thuận của các bên. Hình thức của hợp đồng có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể. Một số hợp đồng bắt buộc phải công chứng như Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất…, một số hợp đồng khác không  bắt buộc phải công chứng. 

 Nếu như trước đây, Điều 394  Bộ luật Dân sự năm 2005 sử dụng thuật ngữ “khái niệm hợp đồng dân sự” thì tại Điều 385 Bộ luật Dân sự năm 2015 đã bỏ  cụm từ “dân sự” và chỉ sử dụng cụm từ “khái niệm hợp đồng dân sự”. . Có thể thấy, so với định nghĩa về hợp đồng trong BLDS 2005, có thể  thấy định nghĩa về hợp đồng trong BLDS 2015 đã có sự cải tiến  đáng kể. Tính tiến bộ và hợp lý của định nghĩa này  thể hiện rất rõ bởi  khái niệm hợp đồng đồng thời ngắn gọn, súc tích và rất khái quát, được hiểu là bao gồm tất cả các loại hợp đồng theo nghĩa rộng (hợp đồng dân sự, hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, hợp đồng công nghệ). hợp đồng chuyển nhượng,...) không chỉ là  hợp đồng dân sự theo nghĩa hẹp. Một  hợp đồng thường có các nội dung chính sau: 

 

 - Đối tượng  của hợp đồng; 

 

 - Số lượng, chất lượng sản phẩm, công việc; 

 

 - Giá trị  hợp đồng và phương thức thanh toán; 

 

 - Địa điểm, phương thức và thời gian thực hiện hợp đồng; 

 

 - Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên trong quá trình thực hiện hợp đồng; 

 

 - Thông tin của các bên tham gia hợp đồng; 

 

 - Lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp hợp đồng. 

 

 

  2. Hợp đồng tiếng anh là gì? 

 Hợp đồng tiếng Anh Tên tiếng Anh là: Contract. Đó là một thỏa thuận pháp lý, thường là giữa hai công ty hoặc giữa người sử dụng lao động và người lao động, bao gồm việc thực hiện công việc với một số tiền nhất định. Hợp đồng là sự thỏa thuận, giao dịch của hai hoặc nhiều bên về việc xác lập, sửa đổi, bổ sung, chấm dứt quyền và nghĩa vụ. Hợp đồng được thể hiện dưới các hình thức: lời nói, hành vi hoặc bằng văn bản. 

 

 Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hợp đồng có thể được công chứng hoặc không được công chứng để thực hiện trừ một số trường hợp nhất định. Trừ trường hợp các bên có thỏa thuận về thời điểm có hiệu lực của hợp đồng, hợp đồng sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm các bên ký kết hợp đồng. 

 Một bản hợp đồng thông thường sẽ có những nội dung chính sau: 

 

 - Mục tiêu của hợp đồng. - Thông tin các bên tham gia hợp đồng. 

 - Số lượng, chất lượng sản phẩm, công việc. 

 - Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán. 

 - Địa điểm, phương thức và thời gian thực hiện hợp đồng. 

 - Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên trong thời hạn hợp đồng. - Lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp hợp đồng. 

 

hình thức hợp đồng tiếng anh là gì

hình thức hợp đồng tiếng anh là gì

 

 3. Các cụm từ tiếng Anh  liên quan đến hợp đồng 

 Hợp đồng là một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý  ràng buộc các bên sau khi nó có hiệu lực. Do đó, việc nắm rõ các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong hợp đồng sẽ giúp bạn rất nhiều để tránh những rủi ro không đáng có do  hiểu sai các điều khoản. Vui lòng tham khảo các điều khoản sau: 

 

 Hợp đồng: 

 

  Ký hợp đồng: ký hợp đồng. Chấm dứt hợp đồng: Chấm dứt hợp đồng. 

 Gia hạn hợp đồng: Gia hạn hợp đồng. 

 Chấm dứt hợp đồng: Chấm dứt hợp đồng. 

 Viết hợp đồng: Viết hợp đồng. 

 Thời hạn: 

 

 Meet the deadline = meet the deadline: đáp ứng thời hạn. Miss the deadline: Bạn đã bỏ lỡ thời hạn. 

  Kéo dài độ trễ: Kéo dài độ trễ. 

 Hoãn thời hạn: Hoãn lại thời hạn. 

 Lấy: 

 

 Take effect: có hiệu lực. 

  Take action: hành động. 

 Take actions: Có động thái. 

  Take advantage of: Tận dụng.  

 Take safety measures/precautions: Có biện pháp an toàn.  

 Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh liên quan như: 

 

 breach of contract: Vi phạm hợp đồng 

 

 contract sign: Ký hợp đồng 

 

 contract performance: Thực hiện hợp đồng 

 

 types of contracts: các loại hợp đồng 

 

 the object of the contract: Đối tượng của hợp đồng 

 

 the general terms of the contract: Các điều khoản chung của hợp đồng 

 

 purchase contract: hợp đồng mua bán 

 

 operative provisions: Điều khoản hoạt động 

 

 consideration: các điều khoản bồi hoàn 

 

 testimonium clause: điều khoản chứng thực 

 

 commercial contracts: Hợp đồng thương mại 

 

 economic contracts: Hợp đồng kinh tế 

 

 contract of employment: Hợp đồng lao động 

 

 building contract: Hợp đồng tạm thời 

 

 short-term contract: hợp đồng ngắn hạn 

 

 long-term contract: hợp đồng dài hạn 

 

 binding contract: hợp đồng ràng buộc 

 

 contract dispute: tranh chấp hợp đồng 

 

 contract employees: Nhân viên hợp đồng 

 

 contract extension: Gia hạn hợp đồng 

 

 contract farming: Hợp đồng canh tác 

 

 contract provision: cung cấp hợp đồng 

 

 contract negotiation: đàm phán hợp đồng 

 

 current contract: hợp đồng hiện tại 

 

 exclusive contract: hợp đồng độc quyền 

 

 five-year contract: hợp đồng năm năm 

 

 future contract: hợp đồng tương lai 

 

 proposed contract: hợp đồng đề xuất 

 

 rental contract: hợp đồng cho thuê 

 

 rookie contract: hợp đồng tân binh 

 

 standard contract: hợp đồng tiêu chuẩn 

 

 television contract: hợp đồng truyền hình 

 

 written contract: hợp đồng bằng văn bản 

 

 

 

 4. Cấu trúc chuẩn hợp đồng thương mại tiếng Anh 

 Phần mở đầu - Heading 

 

 Thường bao gồm các phần như: 

 

 - Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Socialist Republic of Vietnam 

 

 - Độc lập - Tự do - Hạnh phúc: Independence - Freedom - Happiness 

 

 - Tên gọi hợp đồng - Name of contract: Thông thường sẽ gồm tên hợp đồng kết hợp với loại hình hợp đồng. Ví dụ: hợp đồng mua bán bất động sản nhà ở, bất động sản nhà ở là tên hợp đồng và hợp đồng mua bán là loại  hợp đồng. 

  - Số  hợp đồng: Không. 

 

 - Luật áp dụng: Căn cứ ngày ... ngày có hiệu lực  .... - Căn cứ .... có hiệu lực từ ngày ... - Ngày ký: Hôm nay, ngày……, lúc……. 

 Các bên tham gia hợp đồng - Các bên tham gia hợp đồng 

 



Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo