1. Khái niệm Liên hợp quốc
Liên hợp quốc (LHQ) là một tổ chức quốc tế liên chính phủ (QTHN) được thành lập và hoạt động trên cơ sở điều ước quốc tế (Hiến chương LHQ) ký ngày 26-6-1945 tại phố Xan-phrăng-xi-cô (San Francisco) và có hiệu lực ngày 24/10/1945.
Việc thành lập Liên hợp quốc (LHQ) vào năm 1945 phản ánh nguyện vọng chung của nhân dân các nước vì một thế giới hòa bình, an ninh và phát triển sau nỗi kinh hoàng của Chiến tranh thế giới thứ hai. Theo Hiến chương Liên hợp quốc, các quốc gia đã trao cho Tổ chức vai trò là Trung tâm điều phối các nỗ lực quốc tế nhằm đạt được các mục tiêu chung là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế; thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia; thúc đẩy hợp tác giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo quốc tế trên cơ sở tôn trọng nhân quyền và nhân phẩm.
Đến nay, LHQ đã trải qua 75 năm phát triển, trở thành tổ chức toàn cầu lớn nhất với sự tham gia của hầu hết các quốc gia độc lập trên hành tinh. Vai trò và hoạt động của LHQ được mở rộng về mọi mặt, nỗ lực hoạt động hướng tới thực hiện các tôn chỉ mục đích đã được đề ra, qua đó đem lại những tác động tích cực, to lớn đến đời sống quốc tế và từng dân tộc.
Từ 51 quốc gia thành viên khi được thành lập, LHQ hiện có 193 quốc gia thành viên và trở thành một hệ thống toàn diện gồm 6 cơ quan chính , nhiều cơ quan phụ trợ, 20 tổ chức chuyên môn và 5 Ủy ban kinh tế - xã hội đặt ở các khu vực, hàng chục quỹ và chương trình, hoạt động trên tất cả các lĩnh vực từ giải quyết và ngăn ngừa xung đột, giải trừ quân bị và không phổ biến, chống khủng bố, bảo vệ người tỵ nạn, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, cho đến thúc đẩy dân chủ, nhân quyền, bình đẳng giới, phát triển kinh tế và xã hội…
Với những thành tựu quan trọng đã đạt được, LHQ đã được cộng đồng quốc tế thừa nhận là tổ chức toàn cầu có vai trò hết sức quan trọng trong đời sống chính trị quốc tế và là nền tảng không thể thiếu cho một thế giới hòa bình, thịnh vượng và công bằng hơn.
Đóng góp lớn nhất của LHQ trong 75 năm qua là đã góp phần ngăn chặn không để xảy ra một cuộc chiến tranh thế giới mới, hỗ trợ giải quyết nhiều cuộc xung đột và tranh chấp quốc tế mà minh chứng rõ nét là LHQ đã triển khai 71 Phái bộ gìn giữ hòa bình để giúp chấm dứt xung đột, khôi phục hòa bình, hỗ trợ công cuộc tái thiết ở nhiều quốc gia thành viên.

2. Khái niệm về Hiến chương Liên Hợp Quốc
Hiến chương ở một góc độ nào đó có thể xem là điều ước quốc tế. Điều ước quốc tế được ký ngày 26 tháng 6 năm 1945 tại thành phố San Francisco và có hiệu lực ngày 24 tháng 10 năm 1945, điều chỉnh các mốc quan hệ giữa các quốc gia thành viên nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, tăng cường hợp tác quốc tế.
Hiến chương gồm 19 chương với 111 điều quy định việc thành lập Liên hợp quốc, tuyên bố mục đích, tôn chỉ, thiết lập cơ cấu tổ chức và nguyên tắc hoạt động của Liên minh về mặt hình thức trong mối quan hệ với các luật cơ bản. , có cùng mức độ hiệu lực pháp lý như các điều khoản của hiệp hội và có thể được sửa đổi bởi các điều khoản của hiệp hội.
Khái niệm hiến pháp là cơ sở để xây dựng các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam chỉ được cụ thể hóa, chi tiết hóa bằng các văn bản quy phạm pháp luật. Tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác (trong hệ thống pháp luật quốc gia) phải phù hợp với Hiến pháp.
3. Nội dung chính của Điều lệ
Điều lệ bao gồm lời mở đầu và 111 điều được chia thành 19 chương.
Lời nói đầu gồm hai phần chính. Phần thứ nhất là lời kêu gọi chung về việc duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và tôn trọng nhân quyền. Phần thứ hai của lời mở đầu là một tuyên bố mà chính phủ của các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc chấp nhận Hiến chương.
Chương I mô tả bốn mục đích của Liên Hợp Quốc, bao gồm các điều khoản quan trọng để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Chương II đưa ra các tiêu chuẩn áp dụng cho các thành viên của Liên hợp quốc.
Chương III đến XV – phần chính của Hiến chương – mô tả các cơ quan và tổ chức của Liên Hợp Quốc và quyền hạn của họ.
Chương XVI và XVII đưa ra các thỏa thuận nhằm đưa Liên hợp quốc tuân thủ khuôn khổ luật pháp quốc tế đã được thiết lập.
Chương XVIII và XIX quy định về sửa đổi và phê chuẩn Điều lệ.
Các chương sau đây đề cập cụ thể đến việc thực thi thẩm quyền của các tổ chức Liên hợp quốc:
Chương VI quy định các quyền hạn của Hội đồng Bảo an trong việc điều tra và phân xử các tranh chấp. Chương VII quy định các quyền hạn của Hội đồng Bảo an trong việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế, ngoại giao và quân sự, cũng như sử dụng vũ lực quân sự để giải quyết tranh chấp.
Chương VIII quy định về các thỏa thuận khu vực để duy trì hòa bình và an ninh trong các khu vực này.
Chương IX và X xác định các quy định của Liên hợp quốc trong các vấn đề hợp tác kinh tế và xã hội, và quy định của Hội đồng kinh tế xã hội, cơ quan chịu trách nhiệm giám sát các quy định này.
Chương XII và XIII quy định quyền hạn của Hội đồng Quản thác để giám sát quá trình phi thực dân hóa (trao quyền độc lập cho các thuộc địa).
Chương XIV và XV quy định các quyền độc quyền của Tòa án Công lý Quốc tế và Ban Thư ký Liên hợp quốc.
4. Sửa đổi, bổ sung Hiến chương Liên hợp quốc
Vấn đề sửa đổi, bổ sung Điều lệ được quy định tại Chương XVIII. Quy trình sửa đổi Hiến chương dựa trên Hiến pháp Hoa Kỳ nguyên mẫu với các điều khoản cơ bản như được 2/3 quốc gia thành viên phê chuẩn và các quốc gia thành viên đó phê chuẩn sửa đổi. Hơn nữa, Hiến chương quy định rằng có hai cách cơ bản để đề xuất sửa đổi Hiến chương. Cách thứ nhất là đề xuất của Đại hội đồng và cách thứ hai là triệu tập một hội nghị quốc tế để đề xuất các sửa đổi. Đến nay, Hiến chương đã trải qua ba sửa đổi lớn, chủ yếu để phản ánh sự mở rộng của Liên hợp quốc:
Lần thứ nhất: Các sửa đổi Điều 23, 27 và 61 của Hiến chương được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 17/12/1963 và có hiệu lực ngày 31/8/1965.
Việc sửa đổi Điều 23 tăng số lượng thành viên của Hội đồng Bảo an từ 11 thành viên lên 15 thành viên. Sửa đổi Điều 27 quy định nguyên tắc biểu quyết của Hội đồng, theo đó các quyết định của Hội đồng phải được thông qua với đa số hai phần ba, tương đương với phiếu của chín thành viên (trước đây là bảy), bao gồm phiếu của năm thành viên thường trực. Việc sửa đổi Điều 61 cho phép tăng số lượng thành viên của Hội đồng Kinh tế và Xã hội từ 18 lên 27.
Lần thứ hai: Sửa đổi Điều 109, được Đại hội đồng thông qua ngày 20-12-1965, có hiệu lực ngày 12-6-1968. Sửa đổi Điều 109, liên quan đến đoạn 1 của điều này, quy định rằng Đại hội đồng các Quốc gia thành viên chịu trách nhiệm sửa đổi Hiến chương có thể được tổ chức, nếu cần, vào một ngày và địa điểm cố định. các thành viên của Đại hội đồng và liệu có đủ số phiếu ủng hộ của chín (trước đây là 7) thành viên của Hội đồng Bảo an hay không.
Lần thứ ba: sửa đổi mới Điều 61 được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 20 tháng 12 năm 1971 và có hiệu lực ngày 24 tháng 8 năm 1973; tăng số lượng thành viên của Hội đồng Kinh tế và Xã hội từ 27 lên 54 thành viên.
5. Mục đích và Nguyên tắc chỉ đạo của Hiến chương Liên hợp quốc
Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945 được coi là hiến pháp của tổ chức này. Vì vậy, các nước thành viên (192 nước) phải tôn trọng và không vi phạm hiến chương. Bất kỳ việc xây dựng pháp luật quốc tế nào đều phải lấy Hiến chương làm cơ sở.
Thứ nhất, đó là việc Hiến chương nêu ra các mục tiêu, nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc, là cơ sở cho việc ra đời một loạt các Điều ước quốc tế khác.
Điều 1, hiến chương nêu ra những mục đích sau: Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế; Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc trên cơ sở tôn trọng nguyên tắc bình đẳng và tự quyết của các dân tộc; Thực hiện sự hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề quốc tế như kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân đạo,…;Trở thành trung tâm phối hợp mọi hoạt động của các dân tộc nhằm đạt được những mục đích nói trên.
Việc ghi nhận các nguyên tắc cơ bản của quan hệ quốc tế làm nền tảng hoạt động cho mình, là sự củng cố lần nữa vai trò của các nguyên tắc này trong hoạt động cũng như trong hệ thống pháp luật quốc tế như: Bình đẳng chủ quyền của các quốc gia; Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình; Cấm sử dụng vũ lực hay đe dọa sử dụng vũ lực; Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước; Tôn trọng các nghĩa vụ quốc tế và pháp luật quốc tế;…
Đây là những nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, có giá trị bắt buộc chung đối với mọi chủ thể của Luật quốc tế. Bất kỳ vi phạm nào cũng sẽ tất yếu tác động đến lợi ích của các chủ thể khác trong quan hệ quốc tế và bị coi là sự vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế. Nó là tiêu chuẩn để xác định tính hợp pháp của toàn bộ hệ thống quy phạm pháp luật quốc tế. Chúng cũng ảnh hưởng đến các lĩnh vực quan hệ mà pháp luật chưa quy định cụ thể. Các nguyên tắc này gắn bó với nhau và tạo cơ sở để Liên hợp quốc đạt được các mục tiêu của mình.
Bản chất ràng buộc của các nguyên tắc này áp dụng ngay cả đối với những người không phải là thành viên của Liên hợp quốc. Việc xây dựng điều ước quốc tế dựa trên những mục đích và nguyên tắc nêu trên thể hiện tinh thần tiến bộ của nhân loại, hướng tới một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và thống nhất. Điều 52(1) quy định: “Không có điều gì trong Hiến chương này ngăn cản sự tồn tại của các tổ chức hoặc dàn xếp khu vực nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thông qua tính chất khu vực, với điều kiện là các dàn xếp hoặc tổ chức đó được tổ chức và hoạt động của chúng phù hợp với các mục đích và nguyên tắc của Liên hợp quốc. »
Nội dung bài viết:
Bình luận