Hiến chương Liên Hợp Quốc là gì ? Tìm hiểu về Hiến chương Liên Hợp Quốc

1. Hiến chương là gì?  

Khái niệm hiến chương là một khái niệm được sử dụng khá nhiều, nó là khái niệm hiến chương của thời kỳ phong kiến ​​và chúng ta thấy rằng đối với mỗi thời kỳ  tồn tại, nhà vua  được hiểu là “luật nền do nhà vua ấn định”. , làm cơ sở để nó xây dựng pháp luật". Hiện nay, định nghĩa về điều lệ như sau: 

 “Hiệp ước được ký kết giữa nhiều nước, trong đó quy định những nguyên tắc và quy tắc của quan hệ quốc tế”. 

 Theo quan điểm của người Việt  xưa, hiến chương được hiểu là  văn bản có tính chất pháp lý và kỷ cương của nhà nước phong kiến. Chẳng hạn, bộ “Lịch triều hiến chương” của Phan Huy Chú được biên soạn gồm 10 điều, trong đó có những quy định pháp luật về  triều đại như quan điều, hình luật, v.v. 

 Về hiến chương, có  nhiều nguồn ý kiến ​​khác nhau như ở châu Âu, hiến chương là  văn bản được nhà vua long trọng quy định  quyền và nghĩa vụ của người dân nước đó, giống như hiến pháp. Ví dụ: Đại Hiến chương của các Hoàng đế Anh năm 1215… 

 Theo các quan điểm trên, khái niệm điều lệ là gì, chúng tôi xin được tóm tắt và giải thích như sau: 

 Điều lệ là một tiểu loại của điều ước quốc tế, trong đó các bên  ký kết, quy định  nguyên tắc, mục đích hoạt động và các quy tắc quan hệ quốc tế giữa các bên tham gia  ký kết.  Đối với mỗi  quốc gia, dân tộc, điều lệ của mỗi tổ chức quốc tế sẽ có  vai trò và ý nghĩa riêng. Tuy nhiên, có thể khái quát ý nghĩa của điều lệ cơ bản bao gồm cơ sở ra đời và  nguyên tắc hoạt động của các tổ chức quốc tế; Quy định cơ cấu tổ chức của tổ chức này, tạo khuôn khổ pháp lý cho  hoạt động của các chủ thể tham gia  tổ chức; Giúp nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác giữa các thành viên tham gia tổ chức có thể trở thành nguồn  giải quyết các quan hệ quốc tế của luật quốc tế v.v. 

 Ví dụ: Ý nghĩa của Hiến chương ASEAN đối với ASEAN bao gồm việc tạo ra một khuôn khổ pháp lý lành mạnh góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác của ASEAN; Nâng cao vị thế quốc tế của ASEAN với các đối tác bên ngoài; góp phần lấp đầy khoảng trống và nâng cao chất lượng, hiệu quả các chương trình, hoạt động hợp tác ASEAN... 

Hiến Chương Liên Hợp Quốc
Hiến Chương Liên Hợp Quốc

 2. Điều lệ tiếng Anh là gì? 

Hiến chương tiếng Anh là “Charter of the United Nations”.  

3. Tìm hiểu thêm về Hiến chương LHQ: 

 3.1. Sự ra đời của Hiến chương Liên hợp quốc: 

 Hiến chương Liên hợp quốc là loại hiến chương có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều quốc gia khi tham gia vào tổ chức này, đặc biệt là Hiến chương Liên hợp quốc được ký ngày 26 tháng 6 năm 1945 tại San Francisco, Hoa Kỳ trong Hội nghị Liên hợp quốc. Tổ chức quốc tế của 50 quốc gia thành viên đầu tiên. Hiến chương có hiệu lực vào ngày 24 tháng 10 năm 1945 sau khi được phê chuẩn bởi 5 thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an - Trung Hoa Dân Quốc (sau này được thay thế bởi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa), Pháp, Liên Xô (sau này được thay thế bởi Liên bang Nga). ), Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và hầu hết các quốc gia khác. Ngày nay, LHQ có 192 quốc gia thành viên.  Hiến chương Liên hợp quốc là hiệp ước thành lập tổ chức quốc tế lớn nhất hành tinh, đóng vai trò như  hiến pháp của một quốc gia. Hiến chương quy định những nội dung chung và cơ bản nhất của một tổ chức như nguyên tắc hoạt động, cơ cấu tổ chức, tư cách thành viên, v.v. Tất cả các thành viên của Liên hợp quốc đều bị ràng buộc bởi các điều khoản và điều kiện của hiến chương. Theo đó, Hiến chương quy định rằng các nghĩa vụ đối với Liên Hợp Quốc cao hơn tất cả các nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước khác.  Hầu hết các nước trên thế giới hiện nay đã phê chuẩn Hiến chương. Tuy nhiên, một ngoại lệ đáng chú ý là  Vatican; Với tư cách là quan sát viên thường trực, Vatican không bắt buộc phải ký  tất cả các điều khoản của Hiến chương.  

3.2. Nội dung chính của Hiến chương Liên hợp quốc: 

 Điều lệ bao gồm lời mở đầu và 111 điều được chia thành 19 chương. Lời nói đầu  gồm hai phần chính. Phần thứ nhất là lời kêu gọi chung về việc duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và tôn trọng nhân quyền. Phần thứ hai của lời mở đầu là một  tuyên bố mà  chính phủ của các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc chấp nhận Hiến chương.  Chương I mô tả bốn mục đích của Liên Hợp Quốc, bao gồm các điều khoản quan trọng để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.  Chương II đưa ra các tiêu chuẩn áp dụng cho các thành viên của Liên hợp quốc. Chương III đến  XV – phần chính của Hiến chương – mô tả các cơ quan và tổ chức của Liên Hợp Quốc và quyền hạn của họ. Chương XVI và  XVII đưa ra các thỏa thuận nhằm đưa Liên  hợp quốc tuân thủ khuôn khổ  luật pháp quốc tế đã được thiết lập. Chương XVIII và  XIX quy định về sửa đổi và phê chuẩn Điều lệ. Các chương sau đây đề cập cụ thể đến việc thực thi thẩm quyền  của các tổ chức Liên hợp quốc: 

 Chương VI quy định các quyền hạn của Hội đồng Bảo an trong việc điều tra và phân xử các tranh chấp.  Chương VII quy định các quyền hạn của Hội đồng Bảo an trong việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế, ngoại giao và quân sự, cũng như  sử dụng vũ lực  quân sự để giải quyết  tranh chấp.  Chương VIII quy định về các thỏa thuận khu vực để duy trì hòa bình và an ninh trong các khu vực này. Chương IX và  X xác định các quy định  của Liên hợp quốc trong các vấn đề hợp tác kinh tế và xã hội, và quy định của Hội đồng kinh tế xã hội, cơ quan chịu trách nhiệm giám sát các quy định này.  Chương XII và  XIII quy định quyền hạn của Hội đồng Quản thác để giám sát quá trình phi thực dân hóa (trao quyền độc lập cho các thuộc địa).  Chương XIV và  XV quy định các quyền độc quyền của Tòa án Công lý Quốc tế và Ban Thư ký Liên hợp quốc. 

3.3. Sửa đổi, bổ sung  Hiến chương Liên hợp quốc: 

 Vấn đề sửa đổi, bổ sung Điều lệ được quy định tại Chương XVIII. Quy trình sửa đổi Hiến chương  dựa trên  Hiến pháp Hoa Kỳ nguyên mẫu với các điều khoản cơ bản như được 2/3 quốc gia thành viên phê chuẩn và các quốc gia thành viên đó phê chuẩn sửa đổi. Ngoài ra, Hiến chương quy định rằng có hai cách  cơ bản để đề xuất  sửa đổi  Hiến chương. Cách thứ nhất là  đề xuất của Đại hội đồng và cách thứ hai là triệu tập một hội nghị quốc tế để đề xuất các sửa đổi. Đến nay, Hiến chương đã trải qua ba  sửa đổi lớn, chủ yếu để phản ánh sự mở rộng  của Liên hợp quốc: 

 Lần thứ nhất: Sửa đổi  Điều 23, 27 và 61 của Hiến chương được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua  ngày 17 tháng 12 năm 1963 và có hiệu lực từ ngày 31 tháng 8 năm 1965.  Việc sửa đổi Điều 23 cho phép tăng số lượng thành viên của Hội đồng Bảo an đã tăng từ 11  lên 15. Sửa đổi Điều 27 quy định nguyên tắc biểu quyết của Hội đồng, theo đó các quyết định của Hội đồng phải được thông qua với đa số hai phần ba, tương đương với phiếu  của chín thành viên (trước đây là bảy), bao gồm phiếu  của  năm thành viên thường trực. Việc sửa đổi điều 61 cho phép tăng số lượng thành viên của Hội đồng Kinh tế và Xã hội từ 18 lên 27. Giai đoạn thứ hai: Việc sửa đổi điều 109, được Đại hội đồng thông qua  ngày 20 tháng 12 năm 1965, có hiệu lực vào ngày Ngày 12 tháng 6 năm 1968. Sửa đổi Điều 109, liên quan đến đoạn 1 của điều này, quy định rằng  Đại hội đồng các Quốc gia Thành viên chịu trách nhiệm sửa đổi Hiến chương có thể được tổ chức vào một ngày và địa điểm cụ thể nếu hai phần ba số phiếu bầu của các thành viên của của Đại hội đồng và liệu có đủ số phiếu ủng hộ chín (trước đây là 7) thành viên của Hội đồng Bảo an hay không. Lần thứ ba: sửa đổi mới Điều 61 được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua  ngày 20 tháng 12 năm 1971 và có hiệu lực ngày 24 tháng 8 năm 1973;  tăng  số lượng thành viên của Hội đồng Kinh tế và Xã hội từ 27 lên  54 thành viên.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo