Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật

Hợp đồng vô hiệu là hợp đồng không có hiệu lực pháp lý ngay từ khi thành lập. Việc xác định hậu quả sau khi một hợp đồng là vô hiệu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch và trật tự pháp luật. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật.

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật

Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật

1. Hợp đồng vô hiệu là gì?

Hợp đồng vô hiệu là một hợp đồng mà theo Điều 122 của Bộ luật Dân sự năm 2015, không đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Điều 117 của Bộ luật này. Cụ thể, để hợp đồng có hiệu lực, phải đảm bảo các điều kiện sau:

  • Chủ thể tham gia giao dịch phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với loại giao dịch đó.
  • Chủ thể tham gia giao dịch phải thực hiện tự nguyện, không bị ép buộc.
  • Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm quy định của pháp luật và không trái đạo đức xã hội.

2. Phân loại hợp đồng vô hiệu

Phân loại hợp đồng vô hiệu

Phân loại hợp đồng vô hiệu

Các loại hợp đồng vô hiệu được phân loại như sau:

  • Hợp đồng vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội (Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015): Đây là loại hợp đồng vô hiệu do mục đích, nội dung của nó vi phạm các quy định của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
  • Hợp đồng giả tạo (Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015): Khi các bên lập hợp đồng một cách giả tạo để che giấu một giao dịch khác, hợp đồng giả tạo sẽ bị vô hiệu. Tuy nhiên, nếu mục đích của việc giả tạo là trốn tránh nghĩa vụ với bên thứ ba, thì hợp đồng đó vẫn bị vô hiệu.
  • Hợp đồng do người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi lập (Điều 125 Bộ luật Dân sự 2015): Trong trường hợp này, hợp đồng sẽ bị vô hiệu nếu việc lập hợp đồng không tuân thủ quy định của pháp luật về việc xác lập, thực hiện hợp đồng của những đối tượng này, trừ khi các điều kiện cụ thể được quy định.
  • Hợp đồng bị nhầm lẫn (Điều 126 Bộ luật Dân sự 2015): Nếu một phần nội dung của hợp đồng bị nhầm lẫn làm cho một bên hoặc các bên không đạt được mục đích của việc lập hợp đồng, thì bên bị nhầm lẫn có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng đó là vô hiệu.
  • Hợp đồng bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép (Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015): Khi một bên tham gia hợp đồng do bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép, hợp đồng đó sẽ bị vô hiệu.
  • Hợp đồng do người không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình lập (Điều 128 Bộ luật Dân sự 2015): Trong trường hợp này, hợp đồng sẽ bị vô hiệu khi người có năng lực hành vi dân sự không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình khi lập hợp đồng.
  • Hợp đồng vi phạm quy định về hình thức (Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015): Hợp đồng sẽ bị vô hiệu nếu vi phạm quy định về hình thức, trừ những trường hợp quy định cụ thể trong luật.
  • Hợp đồng vô hiệu từng phần (Điều 130 Bộ luật Dân sự 2015): Trong trường hợp này, chỉ một phần nội dung của hợp đồng bị vô hiệu, còn phần còn lại vẫn có hiệu lực.
  • Hợp đồng vô hiệu do có đối tượng không thể thực hiện được (Điều 408 Bộ luật Dân sự 2015): Trường hợp ngay từ khi giao kết, hợp đồng có đối tượng không thể thực hiện được thì hợp đồng này bị vô hiệu. Trường hợp khi giao kết hợp đồng mà một bên biết hoặc phải biết về việc hợp đồng có đối tượng không thể thực hiện được nhưng không thông báo cho bên kia biết nên bên kia đã giao kết hợp đồng thì phải bồi thường thiệt hại cho bên kia, trừ trường hợp bên kia biết hoặc phải biết về việc hợp đồng có đối tượng không thể thực hiện được.
  • Hợp đồng vô hiệu (Điều 407 Bộ luật Dân sự 2015): Sự vô hiệu của hợp đồng chính làm chấm dứt hợp đồng phụ, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận hợp đồng phụ được thay thế hợp đồng chính. Quy định này không áp dụng đối với biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Sự vô hiệu của hợp đồng phụ không làm chấm dứt hợp đồng chính, trừ trường hợp các bên thỏa thuận hợp đồng phụ là một phần không thể tách rời của hợp đồng chính.

3. Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật

Theo quy định của Điều 407 và Điều 408 của Bộ luật Dân sự 2015, hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu có thể được xác định dựa vào các trường hợp như sau:

  • Hợp đồng chính vô hiệu: Hợp đồng phụ cũng vô hiệu, trừ trường hợp các bên thỏa thuận hợp đồng phụ thay thế hợp đồng chính. Biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ vẫn có hiệu lực.

  • Hợp đồng phụ vô hiệu: Hợp đồng chính vẫn có hiệu lực, trừ trường hợp hợp đồng phụ là phần không thể tách rời của hợp đồng chính.

  • Hợp đồng có đối tượng không thể thực hiện ngay từ khi thành lập: Hợp đồng vô hiệu.

  • Bên biết hoặc phải biết về việc hợp đồng có đối tượng không thể thực hiện nhưng không thông báo cho bên kia: Phải bồi thường thiệt hại cho bên kia, trừ trường hợp bên kia cũng biết hoặc phải biết.

  • Hợp đồng có một hoặc nhiều phần đối tượng không thể thực hiện: Phần vô hiệu không ảnh hưởng đến phần còn lại của hợp đồng. Hậu quả pháp lý tương tự quy định tại khoản 1 và 2 Điều 408.

4. Việc bồi thường thiệt hại do hợp đồng vô hiệu gây ra

Theo Điều 408 của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng sẽ bị vô hiệu nếu có đối tượng không thể thực hiện được. Trong trường hợp này, việc bồi thường thiệt hại có thể phát sinh như sau:

  • Hợp đồng ngay từ khi giao kết đã có đối tượng không thể thực hiện được: Nếu đối tượng của hợp đồng không thể thực hiện được ngay từ khi giao kết, hợp đồng sẽ được coi là vô hiệu. Trong tình huống này, các bên không cần phải tiến hành thực hiện các nghĩa vụ trong hợp đồng và các bên cũng không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho nhau.
  • Bên biết hoặc phải biết về đối tượng không thể thực hiện được nhưng không thông báo cho bên kia biết: Trường hợp một bên biết hoặc nên biết về việc hợp đồng có đối tượng không thể thực hiện được mà không thông báo cho bên kia biết, khiến cho bên kia giao kết hợp đồng, thì bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên kia. Tuy nhiên, nếu bên kia cũng biết hoặc nên biết về tình trạng này thì không có nghĩa vụ bồi thường.

Những quy định này cũng được áp dụng cho trường hợp hợp đồng có một hoặc nhiều phần không thể thực hiện được nhưng phần còn lại vẫn có hiệu lực.

5. Phòng ngừa hợp đồng vô hiệu

Dưới đây là một số cách có thể được áp dụng để phòng ngừa việc hợp đồng trở nên vô hiệu:

  • Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản trong hợp đồng được sắp xếp và trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu cho cả hai bên.
  • Tuân thủ các quy định pháp lý và luật lệ cơ bản khi soạn thảo hợp đồng.
  • Sử dụng các điều khoản pháp lý mạnh mẽ để bảo vệ quyền lợi của bạn trong trường hợp tranh chấp.
  • Thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác hoặc bên thứ ba trước khi ký kết hợp đồng.
  • Đảm bảo rằng mọi chi tiết, từng chữ viết trong hợp đồng đều được xác định và hiểu rõ.
  • Bao gồm các điều khoản về cách giải quyết tranh chấp trong hợp đồng, giúp tránh việc hợp đồng trở nên vô hiệu do mâu thuẫn.
  • Tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu lực của hợp đồng.
  • Xác định rõ ràng và đảm bảo các điều kiện cần thiết để thực thi hợp đồng.
  • Đảm bảo rằng mọi thông tin và điều kiện trong hợp đồng được cập nhật đầy đủ và phản ánh đúng tình hình thực tế.
  • Sử dụng các mẫu hợp đồng chuẩn hoặc mẫu được xác nhận để tránh các sai sót pháp lý.
  • Xác định và phân loại rủi ro trong hợp đồng, và đưa ra các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
  • Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ký kết hợp đồng.
  • Lưu giữ bản gốc và bản sao của hợp đồng tại nhiều nơi khác nhau để đảm bảo tính bảo mật và sẵn sàng cho việc thực thi.
  • Thiết lập các quy trình kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
  • Thực hiện quá trình đàm phán cẩn thận và công bằng để đảm bảo rằng cả hai bên đều hài lòng với điều khoản của hợp đồng.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1 Hợp đồng vô hiệu có thể được sửa chữa hay không?

Không. Hợp đồng vô hiệu không thể được sửa chữa. Hợp đồng vô hiệu ngay từ khi thành lập và không có hiệu lực pháp lý.

6.2 Hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu một phần hay không?

Có thể. Hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu một phần nếu một phần của hợp đồng vi phạm những điều kiện thiết yếu dẫn đến vô hiệu, phần còn lại của hợp đồng không vi phạm pháp luật và có thể thực hiện được.

6.3 Có thể khởi kiện yêu cầu tuyên vô hiệu hợp đồng không?

Có thể. Thời hạn khởi kiện yêu cầu tuyên vô hiệu hợp đồng là một năm.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo