Giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài là một quy định quan trọng trong chính sách đầu tư của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Quy định này nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, duy trì sự cân bằng và ổn định trong các ngành kinh tế trọng yếu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế. ACC GROUP sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài nắm rõ các giới hạn này để đảm bảo tuân thủ pháp luật, tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư vào các doanh nghiệp Việt Nam.

Giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

1. Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài là gì?

Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài là tỷ lệ phần trăm vốn điều lệ hoặc cổ phần trong một doanh nghiệp mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ. Quy định này xác định mức độ tham gia và kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp tại Việt Nam, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì sự ổn định của các ngành kinh tế trọng yếu. Các giới hạn tỷ lệ sở hữu này có thể khác nhau tùy theo ngành nghề kinh doanh và các quy định pháp luật cụ thể của Việt Nam.

>> Xem thêm: Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu doanh nghiệp 

2. Các hình thức đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài

Các hình thức đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài

Các hình thức đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài

Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam thông qua nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là các hình thức đầu tư chính cùng với mô tả và các đặc điểm của từng hình thức:

2.1. Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp

2.1.1. Góp vốn

Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam thông qua việc mua cổ phần hoặc phần vốn góp của công ty.

Đặc điểm:

  • Dành cho các doanh nghiệp: Cả công ty TNHH và công ty cổ phần.
  • Quy trình: Ký hợp đồng góp vốn, thực hiện nghĩa vụ tài chính, và cập nhật thông tin cổ đông/thành viên tại cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
  • Lợi ích: Được tham gia vào các hoạt động kinh doanh và có quyền lợi tài chính dựa trên tỷ lệ góp vốn.

2.1.2. Mua cổ phần

Nhà đầu tư mua cổ phần của công ty cổ phần tại Việt Nam.

Đặc điểm:

  • Dành cho các công ty cổ phần.
  • Quy trình: Ký hợp đồng mua cổ phần, thanh toán tiền mua cổ phần, và thực hiện thủ tục thay đổi cổ đông tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Lợi ích: Có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, nhận cổ tức, và có khả năng gia tăng giá trị cổ phần.

2.1.3. Mua phần vốn góp

Nhà đầu tư mua phần vốn góp của thành viên hiện tại trong công ty TNHH.

Đặc điểm:

  • Dành cho các công ty TNHH. 
  • Quy trình: Ký hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp, thực hiện nghĩa vụ tài chính, và cập nhật thông tin thành viên tại cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
  • Lợi ích: Có quyền tham gia vào các quyết định của công ty dựa trên tỷ lệ vốn góp.

2.2. Thành lập doanh nghiệp mới

2.2.1. Thành lập Công ty TNHH một thành viên 

Nhà đầu tư thành lập một công ty TNHH với tư cách là chủ sở hữu duy nhất.

Đặc điểm:

  • Dành cho nhà đầu tư muốn toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp.
  • Quy trình: Chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan.
  • Lợi ích: Hoàn toàn kiểm soát hoạt động của công ty và chịu trách nhiệm hữu hạn với số vốn đã góp.

2.2.2. Thành lập Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Nhà đầu tư nước ngoài cùng các cá nhân hoặc tổ chức khác thành lập một công ty TNHH với ít nhất hai thành viên.

Đặc điểm:

  • Dành cho những người muốn hợp tác với đối tác trong nước hoặc quốc tế.
  • Quy trình: Ký kết hợp đồng hợp tác, chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, và thực hiện nghĩa vụ pháp lý liên quan.
  • Lợi ích: Hợp tác với nhiều thành viên, chia sẻ rủi ro và lợi ích kinh doanh.

2.3. Đầu tư hình thức hợp tác kinh doanh theo hợp đồng 

Nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Đặc điểm:

  • Hợp tác theo hình thức hợp đồng: Không thành lập pháp nhân mới.
  • Quy trình: Ký hợp đồng hợp tác, thực hiện các nghĩa vụ theo thỏa thuận.
  • Lợi ích: Thực hiện dự án chung mà không cần thành lập công ty mới.

2.4. Đầu tư dự án xây dựng và chuyển giao công nghệ

Nhà đầu tư xây dựng dự án và chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp hoặc đối tác tại Việt Nam.

Đặc điểm:

  • Dành cho các dự án đầu tư dài hạn và quy mô lớn.
  • Quy trình: Lập hồ sơ dự án, xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư, thực hiện dự án và chuyển giao công nghệ.
  • Lợi ích: Có cơ hội triển khai dự án lớn và áp dụng công nghệ mới.

2.5. Đầu tư vào các quỹ đầu tư tại Việt Nam

Nhà đầu tư nước ngoài mua chứng chỉ quỹ từ các quỹ đầu tư hoạt động tại Việt Nam.

Đặc điểm:

  • Dành cho các quỹ đầu tư chứng khoán, quỹ đầu tư mạo hiểm,...
  • Quy trình: Mua chứng chỉ quỹ từ các quỹ đầu tư đã được cấp phép.
  • Lợi ích: Được hưởng lợi từ việc đầu tư vào danh mục tài sản của quỹ.

Nhà đầu tư nước ngoài có nhiều lựa chọn để đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam, từ việc góp vốn, mua cổ phần, đến thành lập công ty mới, hợp tác kinh doanh, đầu tư dự án, hoặc tham gia vào các quỹ đầu tư. Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư, quy mô dự án, và điều kiện pháp lý của các ngành nghề kinh doanh. 

3. Quy định về giới hạn tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Quy định về giới hạn tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Quy định về giới hạn tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Quy định về giới hạn tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định bởi Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Dưới đây là những điểm quan trọng về giới hạn tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài:

3.1. Nguyên tắc chung

Theo Luật Đầu tư 2020, tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp tại Việt Nam được điều chỉnh theo các nguyên tắc sau:

Ngành, nghề không có điều kiện: Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp với tỷ lệ không giới hạn, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác.

Ngành, nghề có điều kiện: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các giới hạn về tỷ lệ sở hữu vốn theo quy định cụ thể của từng ngành, nghề có điều kiện.

3.2. Giới hạn tỷ lệ góp vốn trong các ngành, nghề cụ thể 

3.2.1. Ngành, nghề có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài 

  • Bảo hiểm: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 49%.
  • Ngân hàng: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài không được vượt quá 30% vốn điều lệ của một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam.
  • Dịch vụ chứng khoán: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 49% đối với công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ và công ty đầu tư chứng khoán đại chúng.
  • Viễn thông có hạ tầng mạng: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 49%.
  • Dịch vụ hàng không: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hàng không là 30%.

3.2.2. Các ngành nghề khác 

  • Dịch vụ logistics: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 51% trong một số lĩnh vực cụ thể.
  • Bất động sản: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 30% đối với một dự án bất động sản cụ thể.
  • Giáo dục: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 100% trong một số loại hình giáo dục, nhưng có thể bị giới hạn trong các loại hình giáo dục khác.

3.3. Quy trình và thủ tục đầu tư 

3.3.1. Đăng ký đầu tư 

Đối với các dự án thuộc ngành, nghề có điều kiện: Nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư và xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế (nếu đầu tư vào khu công nghiệp, khu chế xuất).

3.3.2. Thẩm tra tỷ lệ góp vốn tỷ lệ góp vốn 

Thẩm tra và phê duyệt: Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ thẩm tra tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài và phê duyệt dự án nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định.

3.4. Quy định khác

  • Hiệp định thương mại tự do: Trong một số trường hợp, các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên có thể đưa ra các quy định riêng về tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài trong một số ngành, nghề.
  • Điều ước quốc tế: Nếu điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác về tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài, thì sẽ áp dụng theo điều ước quốc tế đó.

Việc hiểu rõ các quy định về giới hạn tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi ích đầu tư. Nhà đầu tư nước ngoài cần nghiên cứu kỹ lưỡng các quy định liên quan đến ngành, nghề mà mình muốn đầu tư để có kế hoạch đầu tư hiệu quả và hợp pháp tại Việt Nam.

>> Xem thêm: Thủ tục thay đổi nhà đầu tư nước ngoài chi tiết nhất 

4. Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam

Để nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam, cần tuân thủ các điều kiện và quy định sau đây theo Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan:

4.1. Điều kiện chung

Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam, bao gồm cả Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, và các quy định chuyên ngành khác.

Điều kiện đối với ngành, nghề đầu tư có điều kiện: Nếu đầu tư vào ngành, nghề có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện cụ thể như: tỷ lệ sở hữu vốn tối đa, yêu cầu về kỹ thuật, yêu cầu về tài chính, và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4.2. Điều kiện cụ thể đối với một số ngành, nghề

  • Bảo hiểm: Nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu quá 49% vốn điều lệ của doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam.
  • Ngân hàng: Nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu quá 30% vốn điều lệ của một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam.
  • Dịch vụ chứng khoán:- Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 49% đối với công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ.
  • Viễn thông: Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng là 49%.
  • Giáo dục: Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể đạt tới 100% trong một số loại hình giáo dục, nhưng có thể bị giới hạn trong các loại hình khác.

Việc góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp Việt Nam cần tuân thủ các điều kiện pháp lý và quy định cụ thể đối với từng ngành nghề. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ lưỡng và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết để đảm bảo quá trình góp vốn diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ chi tiết, nên liên hệ trực tiếp với các cơ quan quản lý nhà nước hoặc các chuyên gia pháp lý để được tư vấn.

5. Cách xác định tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Cách xác định tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Cách xác định tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Việc xác định tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong một doanh nghiệp tại Việt Nam cần tuân theo các quy định pháp luật hiện hành và dựa trên những yếu tố cụ thể. Dưới đây là cách xác định tỷ lệ này:

5.1. Xác định tỷ lệ sở hữu vốn

Công ty cổ phần: 

Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài được tính bằng tỷ lệ số lượng cổ phần mà nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên tổng số cổ phần đã phát hành của công ty.

Công thức tính:

Tỷ lệ sở hữu vốn = (Số cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài/Tổng số cổ phần đã phát hành) x 100%

Công ty TNHH:

Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài được tính bằng tỷ lệ phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài trên tổng vốn điều lệ của công ty.

Công thức tính:

Tỷ lệ sở hữu vốn = (Phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài/Tổng số vốn điều lệ) x 100%

5.2. Điều chỉnh tỷ lệ sở hữu vốn trong trường hợp đặc biệt 

Trường hợp chuyển nhượng cổ phần/vốn góp:

Khi nhà đầu tư nước ngoài mua thêm hoặc chuyển nhượng cổ phần/phần vốn góp, tỷ lệ sở hữu vốn sẽ thay đổi dựa trên tổng số cổ phần/phần vốn góp mới.

Ví dụ: Nếu nhà đầu tư nước ngoài mua thêm 50.000 cổ phần, tổng số cổ phần sẽ là 150.000 trên tổng số cổ phần mới phát hành.

Tăng/giảm vốn điều lệ: 

Khi công ty tăng hoặc giảm vốn điều lệ, tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài cũng sẽ thay đổi tương ứng.

Việc xác định tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp Việt Nam đòi hỏi phải tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện đúng các thủ tục liên quan. Nhà đầu tư cần hiểu rõ các giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn trong từng ngành, nghề và cập nhật chính xác thông tin sở hữu khi có thay đổi. Điều này giúp đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra hợp pháp và hiệu quả.

6. Một số câu hỏi thường gặp

Tỷ lệ sở hữu vốn tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong công ty bảo hiểm tại Việt Nam là bao nhiêu?

Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong công ty bảo hiểm là 49%.

Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu bao nhiêu phần trăm vốn điều lệ của một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam?

Nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu quá 30% vốn điều lệ của một ngân hàng thương mại cổ phần.

Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông có hạ tầng mạng được quy định như thế nào?

Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông có hạ tầng mạng là 49%.

Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu 100% vốn trong ngành nghề nào tại Việt Nam?

Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu 100% vốn trong các ngành nghề không có điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo