Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là quy trình quan trọng để đảm bảo an toàn trong vận chuyển các loại hàng hóa có rủi ro cao. Công ty luật ACC chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hoàn tất các bước cần thiết để xin cấp giấy phép, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

1. Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là gì?

Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận rằng doanh nghiệp hoặc tổ chức có đủ điều kiện và khả năng để thực hiện việc vận chuyển các loại hàng hóa có nguy cơ cao một cách an toàn. Giấy phép này bao gồm các thông tin chi tiết về loại hàng hóa được phép vận chuyển, các quy định về phương tiện và thiết bị cần thiết, cũng như các yêu cầu về đào tạo và an toàn cho nhân viên.

Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm thường được yêu cầu cho các loại hàng hóa có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe con người, môi trường hoặc tài sản, chẳng hạn như hóa chất độc hại, chất nổ, chất dễ cháy, và các sản phẩm có nguy cơ khác. Việc có giấy phép này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo rằng quá trình vận chuyển được thực hiện một cách an toàn và tuân thủ các quy định hiện hành.

Để nhận được giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt về an toàn, bao gồm việc trang bị thiết bị bảo hộ, đào tạo nhân viên, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết. Giấy phép này giúp đảm bảo rằng việc vận chuyển hàng nguy hiểm được thực hiện theo các quy trình an toàn và hợp pháp.

2. Điều kiện cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

Đăng ký kinh doanh và giấy phép hoạt động: Doanh nghiệp hoặc tổ chức phải có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp pháp và giấy phép hoạt động phù hợp với ngành nghề vận chuyển hàng nguy hiểm. Đây là yêu cầu cơ bản để xác nhận rằng tổ chức có quyền hợp pháp để tiến hành các hoạt động vận chuyển.

Điều kiện về phương tiện vận chuyển: Phương tiện vận chuyển hàng nguy hiểm phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn do cơ quan quản lý quy định. Các phương tiện này thường cần được trang bị thiết bị an toàn đặc biệt, chẳng hạn như hệ thống chống cháy nổ, thiết bị bảo vệ và các dấu hiệu cảnh báo.

Đào tạo nhân viên: Nhân viên tham gia vào quá trình vận chuyển hàng nguy hiểm phải được đào tạo bài bản về quy trình xử lý, bảo quản và vận chuyển các loại hàng hóa nguy hiểm. Đào tạo này bao gồm kiến thức về an toàn lao động, sơ cứu y tế, và các biện pháp ứng phó khẩn cấp.

Biện pháp an toàn và phòng ngừa: Doanh nghiệp phải thiết lập các biện pháp an toàn và phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch ứng phó với sự cố, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, và thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng mọi thứ đều đạt tiêu chuẩn an toàn.

Hồ sơ và tài liệu chứng minh: Cần cung cấp đầy đủ các hồ sơ và tài liệu chứng minh điều kiện an toàn và khả năng vận chuyển hàng nguy hiểm của doanh nghiệp. Hồ sơ này thường bao gồm giấy tờ chứng nhận trang thiết bị, kế hoạch an toàn, và các chứng chỉ đào tạo của nhân viên.

Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật: Doanh nghiệp phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến vận chuyển hàng nguy hiểm, bao gồm cả các quy định quốc gia và quốc tế. Điều này đảm bảo rằng quá trình vận chuyển được thực hiện một cách hợp pháp và đúng quy trình.

>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Mẫu giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

3. Hồ sơ cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

3.1. Hồ sơ cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm loại 5, loại 8

  • Giấy đề nghị cấp giấy phép: Theo mẫu quy định tại Phụ lục IV Nghị định 34/2024/NĐ-CP.
  • Danh sách phương tiện: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính Bảng kê danh sách phương tiện tham gia vận chuyển, còn thời hạn kiểm định.
  • Danh sách người điều khiển phương tiện: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính Bảng kê danh sách người điều khiển phương tiện, bao gồm thông tin cá nhân và giấy chứng nhận hoàn thành chương trình huấn luyện an toàn.
  • Phương án tổ chức vận chuyển: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính phương án tổ chức vận chuyển theo mẫu quy định tại Phụ lục V Nghị định 34/2024/NĐ-CP, bao gồm các thông tin về biển kiểm soát xe, loại hàng, khối lượng, tuyến đường và biện pháp ứng cứu sự cố hóa chất.
  • Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn: Bản sao hoặc bản sao điện tử chứng nhận đã hoàn thành chương trình huấn luyện an toàn của người điều khiển phương tiện cơ giới đường bộ và chứng chỉ chuyên môn đặc biệt của thuyền viên đối với vận chuyển trên đường thủy nội địa.

3.2. Hồ sơ cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm loại 1, loại 2, loại 3, loại 4 và loại 9

  • Giấy đề nghị cấp giấy phép: Theo mẫu quy định tại Phụ lục IV Nghị định 34/2024/NĐ-CP.
  • Danh sách phương tiện: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính Bảng kê danh sách phương tiện còn thời hạn kiểm định.
  • Danh sách người điều khiển phương tiện: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính Bảng kê danh sách người điều khiển phương tiện, kèm giấy chứng nhận hoàn thành chương trình huấn luyện an toàn.
  • Phương án tổ chức vận chuyển: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính phương án tổ chức vận chuyển theo mẫu quy định tại Phụ lục V Nghị định 34/2024/NĐ-CP, bao gồm các thông tin cơ bản như biển kiểm soát xe, loại hàng, khối lượng, tuyến đường, thời gian vận chuyển và biện pháp ứng cứu khẩn cấp.
  • Phương án ứng phó sự cố: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính phương án ứng phó sự cố tràn dầu đối với vận tải xăng dầu trên đường thủy nội địa.

3.3. Hồ sơ cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật

  • Giấy đề nghị cấp giấy phép: Theo mẫu quy định tại Phụ lục IV Nghị định 34/2024/NĐ-CP.
  • Danh sách phương tiện: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính Bảng kê danh sách phương tiện còn thời hạn kiểm định.
  • Danh sách người điều khiển phương tiện: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính Bảng kê danh sách người điều khiển phương tiện, kèm giấy chứng nhận hoàn thành chương trình huấn luyện an toàn.
  • Giấy tờ chứng minh hàng hóa: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính một trong các giấy tờ như hợp đồng cung ứng hoặc hóa đơn tài chính về xuất, nhập hàng hóa thuốc bảo vệ thực vật.
  • Phương án tổ chức vận chuyển: Bản sao hoặc bản sao điện tử hoặc bản chính phương án tổ chức vận chuyển theo mẫu quy định tại Phụ lục V Nghị định 34/2024/NĐ-CP, bao gồm các thông tin cơ bản như biển kiểm soát xe, loại hàng, khối lượng, tuyến đường và thời gian vận chuyển.

Nghị định 34/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/5/2024 và thay thế Nghị định 42/2020/NĐ-CP, quy định danh mục hàng hóa nguy hiểm và các yêu cầu đối với việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và đường thủy nội địa.

4. Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

4.1. Nộp hồ sơ

Người vận tải hàng hóa nguy hiểm cần nộp hồ sơ đến cơ quan cấp giấy phép tương ứng:

  • Bộ Công an: Cấp giấy phép cho các loại hàng nguy hiểm loại 1, loại 2, loại 3, loại 4, loại 9 theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 34/2024/NĐ-CP, trừ hóa chất bảo vệ thực vật và tổ chức, doanh nghiệp thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng.
  • Bộ Quốc phòng: Cấp giấy phép cho các tổ chức, doanh nghiệp thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng.
  • Bộ Khoa học và Công nghệ: Cấp giấy phép cho hàng hóa nguy hiểm loại 5 và loại 8 theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 34/2024/NĐ-CP.
  • Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Cấp giấy phép cho vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật.

4.2. Xử lý hồ sơ

  • Nộp hồ sơ trực tiếp: Cơ quan giải quyết thủ tục hành chính kiểm tra thành phần hồ sơ ngay khi tổ chức, cá nhân đến nộp. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai lệch, cơ quan sẽ hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ theo quy định.
  • Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính hoặc hệ thống dịch vụ công trực tuyến: Trong vòng không quá 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, cơ quan giải quyết thủ tục hành chính sẽ xem xét tính đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến để tổ chức, cá nhân biết và bổ sung hồ sơ. Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ cũng sẽ được cung cấp.

4.3. Thẩm định và cấp giấy phép

  • Thời gian thẩm định: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đúng theo quy định, cơ quan cấp giấy phép sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ.
  • Thông báo kết quả: Nếu giấy phép không được cấp, cơ quan cấp giấy phép phải thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến và nêu rõ lý do từ chối.

4.4. Đối với giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm loại 7

  • Thực hiện theo quy định: Thủ tục cấp giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm loại 7 sẽ thực hiện theo quy định về việc tiến hành công việc bức xạ và hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử.

Những bước này đảm bảo việc cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm được thực hiện một cách minh bạch và đúng quy định pháp luật.

>> Đọc thêm thông tin liên quan tại Thủ tục xin Giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm

5. Ai có thẩm quyền cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm?

Thẩm quyền cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm được phân chia theo từng cơ quan như sau:

  • Bộ Công an: Cơ quan này có thẩm quyền cấp giấy phép cho các loại hàng nguy hiểm thuộc loại 1, loại 2, loại 3, loại 4, và loại 9. Tuy nhiên, thẩm quyền này không bao gồm việc cấp giấy phép cho hóa chất bảo vệ thực vật và các tổ chức, doanh nghiệp thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng.
  • Bộ Quốc phòng: Cơ quan này đảm nhận việc cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm cho các tổ chức và doanh nghiệp thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng. Các tổ chức này phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể theo quy định của Bộ Quốc phòng.
  • Bộ Khoa học và Công nghệ: Cơ quan này có trách nhiệm cấp giấy phép cho các loại hàng nguy hiểm thuộc loại 5 và loại 8. Các yêu cầu và quy định cụ thể sẽ được hướng dẫn bởi Bộ Khoa học và Công nghệ để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Cơ quan này cấp giấy phép cho việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật. Các quy định và yêu cầu liên quan đến loại hàng hóa này sẽ được Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố quản lý và hướng dẫn thực hiện.

6. Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm được quy định cụ thể như sau:

  • Thời gian xử lý hồ sơ: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan cấp giấy phép nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ và cấp giấy phép.
  • Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ: Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan cấp giấy phép sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến cho tổ chức, cá nhân nộp hồ sơ để bổ sung và hoàn thiện hồ sơ theo quy định.

>> Mời các bạn đọc thêm bài viết sau Thủ tục kinh doanh vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường bộ

7. Câu hỏi thường gặp

Có phí nào liên quan đến việc xin cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm không?

Có, việc xin cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm thường liên quan đến một số khoản phí nhất định. Các khoản phí này có thể bao gồm lệ phí xét duyệt hồ sơ và phí cấp giấy phép. Mức phí cụ thể sẽ được quy định bởi cơ quan cấp phép tương ứng và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng nguy hiểm và quy định hiện hành của từng cơ quan cấp phép.

Điều kiện cơ sở vật chất cần đạt được để xin giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là gì?

Để được cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm, cơ sở vật chất cần đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Điều kiện cơ sở vật chất bao gồm:

  • Khu vực lưu trữ hàng nguy hiểm: Phải được thiết kế và xây dựng theo tiêu chuẩn an toàn, có hệ thống thông gió, phòng cháy chữa cháy và biện pháp phòng ngừa sự cố.
  • Trang thiết bị an toàn: Cần có đầy đủ trang thiết bị bảo hộ, bảo quản và ứng cứu khẩn cấp như bể chứa an toàn, dụng cụ xử lý sự cố và phương tiện phòng cháy chữa cháy.
  • Chứng nhận kiểm định: Các thiết bị và phương tiện sử dụng trong vận chuyển phải có giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và môi trường.

Có yêu cầu gì đối với phương tiện vận chuyển khi xin giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm không?

Đối với phương tiện vận chuyển hàng nguy hiểm, có một số yêu cầu quan trọng cần phải đáp ứng:

  • Tiêu chuẩn an toàn: Phương tiện vận chuyển phải được kiểm định và chứng nhận đạt tiêu chuẩn an toàn cho việc vận chuyển hàng nguy hiểm. Điều này bao gồm việc kiểm tra các hệ thống chống cháy, chống rò rỉ và bảo vệ môi trường.
  • Đánh dấu và biển báo: Phương tiện vận chuyển cần phải được gắn các biển báo, ký hiệu phù hợp với loại hàng nguy hiểm đang vận chuyển, nhằm đảm bảo nhận diện và xử lý đúng cách trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • Đào tạo nhân viên: Người điều khiển phương tiện và nhân viên liên quan phải hoàn thành các khóa huấn luyện an toàn liên quan đến vận chuyển hàng nguy hiểm, đảm bảo đủ khả năng xử lý các tình huống khẩn cấp và thực hiện các quy trình an toàn.

Cấp giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm yêu cầu tuân thủ các bước chặt chẽ từ chuẩn bị hồ sơ đến đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất và phương tiện. Việc nắm rõ thẩm quyền cấp phép và các yêu cầu pháp lý là rất quan trọng. Công ty Luật ACC sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp bạn trong việc thực hiện quy trình này, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện hiệu quả và đúng quy định.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo