Giải tán quốc hội là một khái niệm quan trọng trong hệ thống chính trị và pháp luật của nhiều quốc gia. Việc giải tán quốc hội thường được tiến hành khi cơ quan lập pháp không còn hoạt động hiệu quả, không thể thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của mình, hoặc khi xảy ra các cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng. Cùng tìm hiểu Giải tán quốc hội là gì qua bài viết sau.

Giải tán quốc hội là gì
1. Giải tán quốc hội là gì?
Giải tán quốc hội là một quá trình trong đó cơ quan lập pháp, tức quốc hội, bị chấm dứt hoạt động trước thời hạn thông qua một quyết định của người đứng đầu nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Đây là một biện pháp chính trị quan trọng được áp dụng trong các hệ thống chính trị có nghị viện, nhằm giải quyết các bế tắc chính trị hoặc khủng hoảng nghiêm trọng mà quốc hội không thể tự mình giải quyết.
2. Nguyên nhân dẫn đến giải tán quốc hội
- Khủng hoảng chính trị: Khi quốc hội không thể đưa ra quyết định quan trọng hoặc có sự chia rẽ sâu sắc giữa các đảng phái, dẫn đến tình trạng bế tắc.
- Mất lòng tin: Khi chính phủ hoặc thủ tướng mất lòng tin của quốc hội hoặc của người đứng đầu nhà nước.
- Không thể thành lập chính phủ: Khi các cuộc bầu cử diễn ra mà không có đảng phái nào giành được đa số cần thiết để thành lập chính phủ.
- Yêu cầu của người đứng đầu nhà nước: Trong một số hệ thống chính trị, người đứng đầu nhà nước có quyền giải tán quốc hội theo hiến pháp hoặc quy định pháp luật, thường là sau khi tham khảo ý kiến của thủ tướng hoặc chính phủ.
3. Quy trình giải tán quốc hội
Quy trình giải tán quốc hội khác nhau tùy theo từng quốc gia và hệ thống chính trị, nhưng thường bao gồm các bước sau:
- Quyết định giải tán: Người đứng đầu nhà nước (tổng thống, quốc vương) hoặc thủ tướng ra quyết định giải tán quốc hội.
- Thông báo chính thức: Quyết định giải tán được thông báo chính thức đến quốc hội và công chúng.
- Tổ chức bầu cử mới: Sau khi giải tán, một cuộc bầu cử quốc hội mới sẽ được tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong vòng vài tuần hoặc vài tháng.
- Thành lập quốc hội mới: Quốc hội mới được thành lập và bắt đầu hoạt động sau khi cuộc bầu cử kết thúc và kết quả được công nhận.
4. Hệ quả của việc giải tán quốc hội
- Tạo cơ hội tái cấu trúc: Giải tán quốc hội có thể giúp tái cấu trúc và làm mới cơ quan lập pháp, từ đó giải quyết các bế tắc chính trị.
- Gây ra bất ổn tạm thời: Việc giải tán quốc hội có thể gây ra một giai đoạn bất ổn chính trị tạm thời cho đến khi quốc hội mới được thành lập.
- Thay đổi cán cân quyền lực: Các cuộc bầu cử mới có thể dẫn đến sự thay đổi trong cán cân quyền lực giữa các đảng phái chính trị.
Giải tán quốc hội là một biện pháp chính trị cần thiết trong một số trường hợp để duy trì sự ổn định và hiệu quả của hệ thống chính trị. Tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện một cách cẩn trọng và tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

Hệ quả của việc giải tán quốc hội
5. Những câu hỏi, vướng mắc trong quá trình cải cách, đổi mới theo hướng xây dựng nhà nước pháp quyền đối với thể chế của hệ thống chính trị ở nước ta hiện nay
5.1 Tổ chức và hoạt động của Quốc hội
Quốc hội Việt Nam cùng với quốc hội các nước trên thế giới là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân, do nhân dân cả nước bầu ra. Trong giai cấp tư sản nông dân, quyền lập pháp tối cao thuộc về Nghị viện, hơn nữa, trong các mô hình chính trị ở châu Âu, Nghị viện còn có quyền giám sát chính phủ và có quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm chính phủ, buộc chính phủ phải giải tán. Để thực hiện quyền kiểm soát, Nghị viện có hai cơ quan quan trọng là Thanh tra Quốc hội và Kiểm toán Quốc hội. Khi công dân, tổ chức có đơn thư, khiếu nại đến Thanh tra của Quốc hội về tình trạng tham nhũng, thiếu minh bạch của chính quyền hoặc của một cơ quan, công chức hành chính nào đó của Nhà nước, với sự hỗ trợ của Kiểm toán Quốc hội, Thanh tra Quốc hội sẽ thực hiện các công việc trên. Ở Việt Nam, trong các cuộc hội thảo cũng như trong các tài liệu nghiên cứu đã nhiều lần đề cập đến các thiết chế này nhưng cho đến nay các thiết chế này vẫn chưa được thành lập. Đây cũng có thể là một nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu thông tin nên khi thực hiện thẩm quyền của đại biểu Quốc hội, hiệu quả chất lượng giải quyết vấn đề chưa cao.
Theo quy định của Hiến pháp, Quốc hội có quyền bầu Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, đồng thời ủy quyền cho thành viên Chính phủ là Thủ tướng Chính phủ trình ứng cử viên. Tuy nhiên, việc bầu cử cũng như phê chuẩn chỉ liên quan đến một ứng cử viên nên việc bầu chọn và phê chuẩn hầu như không khác nhau.
5.2 Về tổ chức và hoạt động của Chính phủ
Theo quy định của pháp luật về tổ chức chính phủ ở nhiều nước trên thế giới, cơ cấu chính phủ (nội các) chỉ gồm thủ tướng, các phó thủ tướng, các bộ trưởng, thủ trưởng cơ quan ngang bộ. Theo Luật Tổ chức Chính phủ Việt Nam, cơ cấu chính phủ bao gồm các bộ và cơ quan ngang bộ. Việc quy định như vậy đã dẫn đến sự nhầm lẫn giữa hoạt động của Bộ và hoạt động của Chính phủ, các Bộ trưởng coi trọng hoạt động của Bộ mà xem nhẹ hoạt động của Chính phủ. Bộ là cơ quan chuyên môn, là cơ quan hành chính, còn Chính phủ là cơ quan chính trị, tức là cơ quan đề ra chủ trương, quyết định và thực hiện chức năng điều hòa, phối hợp của toàn bộ bộ máy hành chính nhà nước. Nếu quan niệm cơ cấu chính phủ bao gồm các bộ và cơ quan ngang bộ thì các bộ trưởng chủ yếu hoạt động ở văn phòng của bộ, trong khi yêu cầu của xã hội là các bộ trưởng phải hoạt động chủ yếu ở trụ sở chính phủ. Các chính phủ trên thế giới thường họp mỗi tuần một lần như ở Pháp, hai lần một tuần như ở Nội các Anh[1], và trong thời phong kiến, các phiên tòa được tổ chức vào ngày chẵn hoặc lẻ trong tháng và không ít hơn 4 lần. Thời Nguyễn ở Việt Nam, hội đồng đình thần do vua Gia Long và Minh Mạng triệu tập (gọi là Công Đồng) họp vào các ngày mùng 1, 8, 15 và 23, sau đổi thành các ngày mùng 2, 9, 16 và 24. Như vậy, trung bình, cuộc họp diễn ra mỗi tuần một lần. Dưới triều vua Minh Mạng, ngày thường của triều đình là ngày lẻ: 5, 11, 21, 25.
Chính phủ của chúng tôi chỉ họp mỗi tháng một lần. Như vậy, tính liên tục của hoạt động chính không thể được đảm bảo. Hoạt động điều phối, điều tiết của Chính phủ do đó chưa đáp ứng được đòi hỏi của xã hội. Một số bằng chứng có thể được đưa ra để khẳng định điều này. Chẳng hạn, việc các tuyến phố chính của Thủ đô Hà Nội như Trường Chinh, Nguyễn Chí Thanh và một số tuyến phố khác được đào tạo nâng cao đã nhiều lần thể hiện sự thiếu phối hợp giữa các ngành, các cấp quản lý đô thị. Mới đây, việc một khu đô thị cao tầng rất đẹp và hoành tráng ở Mỹ Đình nhưng lại không có trường tiểu học, THCS, THPT đã dẫn đến tình trạng quá tải cho các trường tiểu học, THCS, THPT trên địa bàn Thủ đô Hà Nội, là một điển hình cho sự thiếu liên kết, phối hợp giữa các bộ, ngành. Hiện tượng giấy hồng, giấy đỏ, giấy xanh cấp nhà, nhập hộ khẩu cũng là một ví dụ điển hình. Yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền đòi hỏi bộ máy hành chính không được tùy tiện ban hành bất kỳ quy định nào trái pháp luật trong quá trình thực thi chính sách, tuy nhiên, ở Việt Nam, hiện tượng văn bản của cơ quan hành chính cấp dưới đối lập với văn bản của cơ quan hành chính cấp trên là câu chuyện khá phổ biến. Các cơ quan, cán bộ hành chính nên ở lại Ấn Độ, phổ biến rộng rãi các hướng dẫn về thủ tục và công khai những thông tin cần thiết cho người dân, nhưng ở Việt Nam chưa có luật tiếp cận thông tin nên các cơ quan hành chính nhà nước chưa coi đó là nghĩa vụ bắt buộc của mình. Theo yêu cầu của pháp quyền, các quan chức nhà nước và các cơ quan hành chính từ dưới lên, bao gồm cả chính phủ và thủ tướng, có thể bị truy tố. Tại Nhật Bản, một công ty luật đã ra điều kiện để chính phủ Nhật Bản cử công dân Nhật Bản tham chiến ở Iraq là vi phạm quyền được sống trong hòa bình của công dân, một quyền hiến định của Nhật Bản; Toàn bộ kế hoạch xử lý quy luật chiến thắng có điều kiện và yêu cầu chính phủ rút quân khỏi Iraq. Vấn đề công vụ, công chức ở Việt Nam hiện nay cũng có quá nhiều vấn đề cần phải xem xét lại. Công chức Việt Nam thường đi sâu vào chính trị và chính trị gia làm việc của công chức, không có sự phân biệt rõ ràng giữa chính trị và hành chính, công chức hành chính cần chuyên môn và kỹ thuật hành chính, nhưng công chức cấp cao của Việt Nam phải có trình độ chính trị cao cấp, và kiến thức chuyên môn không được coi trọng. luật điều chỉnh của Nhật Bản; Toàn bộ kế hoạch xử lý quy luật chiến thắng có điều kiện và yêu cầu chính phủ rút quân khỏi Iraq. Vấn đề công vụ, công chức ở Việt Nam hiện nay cũng có quá nhiều vấn đề cần phải xem xét lại. Công chức Việt Nam thường đi sâu vào chính trị và chính trị gia làm việc của công chức, không có sự phân biệt rõ ràng giữa chính trị và hành chính, công chức hành chính cần chuyên môn và kỹ thuật hành chính, nhưng công chức cấp cao của Việt Nam phải có trình độ chính trị cao cấp, và kiến thức chuyên môn không được coi trọng. luật điều chỉnh của Nhật Bản; Toàn bộ kế hoạch xử lý quy luật chiến thắng có điều kiện và yêu cầu chính phủ rút quân khỏi Iraq. Vấn đề công vụ, công chức ở Việt Nam hiện nay cũng có quá nhiều vấn đề cần phải xem xét lại. Công chức Việt Nam thường đi sâu vào chính trị và chính trị gia làm việc của công chức, không có sự phân biệt rõ ràng giữa chính trị và hành chính, công chức hành chính cần chuyên môn và kỹ thuật hành chính, nhưng công chức cấp cao của Việt Nam phải có trình độ chính trị cao cấp, và kiến thức chuyên môn không được coi trọng.
5.3 Tổ chức và hoạt động của các cơ quan tư pháp
Công cuộc cải cách tư pháp đã và đang được tiến hành, tuy nhiên, cho đến nay hệ thống tư pháp nước ta vẫn được tổ chức theo đơn vị hành chính lãnh thổ, không có sự phân biệt thành thị và nông thôn nên một thẩm phán là chánh án huyện ở các thành phố lớn có thể phải làm nhiều công việc gấp 20, 30 lần so với thẩm phán huyện ở nông thôn. Tòa án nhân dân tối cao vẫn chưa thụ lý các bản án phúc thẩm, kháng nghị của 63 tỉnh, thành phố của thẩm phán, tỷ lệ tồn đọng còn khá cao. Tính độc lập của thẩm phán còn chưa được bảo đảm do thời hạn bổ nhiệm thẩm phán chỉ là 5 năm và khi kết thúc nhiệm kỳ này, thẩm phán phải được Chánh án Tòa án nhân dân tối cao bổ nhiệm lại theo đề nghị của Hội đồng gồm đại diện Hội đồng nhân dân, Đoàn luật sư, Sở Nội vụ và Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Khi xem xét các chức năng liên quan đến những người trong Hội đồng này, các thẩm phán có thể bị ảnh hưởng. Hơn nữa, theo quy định về bổ nhiệm thẩm phán, các thẩm phán đều phải là đảng viên. Thông thường, quan chức hành chính là quan chức đảng, vì thông qua tổ chức đảng, quan chức hành chính có thể tác động đến thẩm phán, và thẩm phán không thể chắc chắn bảo vệ được tính độc lập của họ trong hoạt động xét xử. Tòa án hành chính ở Việt Nam một mặt do trực thuộc hệ thống tòa án nhân dân, mặt khác bị hạn chế về thẩm quyền tố tụng nên hoạt động kém hiệu quả, tòa án hành chính địa phương kiểm soát được rất ít nhiệm vụ, uy tín của toàn bộ nền hành chính không cao. Cán bộ hành chính đều là cán bộ cấp ủy các cấp nên thông qua tổ chức đảng, cán bộ hành chính có thể tác động đến thẩm phán, thẩm phán chưa thể đảm bảo độc lập quản lý trong hoạt động kiểm sát. Tòa án hành chính ở Việt Nam một mặt do trực thuộc hệ thống tòa án nhân dân, mặt khác bị hạn chế về thẩm quyền tố tụng nên hoạt động kém hiệu quả, tòa án hành chính địa phương kiểm soát được rất ít nhiệm vụ, uy tín của toàn bộ nền hành chính không cao. Cán bộ hành chính đều là cán bộ cấp ủy các cấp nên thông qua tổ chức đảng, cán bộ hành chính có thể tác động đến thẩm phán, thẩm phán chưa thể đảm bảo độc lập quản lý trong hoạt động kiểm sát. Tòa án hành chính ở Việt Nam một mặt do trực thuộc hệ thống tòa án nhân dân, mặt khác bị hạn chế về thẩm quyền tố tụng nên hoạt động kém hiệu quả, tòa án hành chính địa phương kiểm soát được rất ít nhiệm vụ, uy tín của toàn bộ nền hành chính không cao.
5.4 Tổ chức và hoạt động của Viện Kiểm định
Sau khi sửa đổi Hiến pháp từ năm 1992 đến năm 2001, Viện kiểm sát nhân dân các cấp chỉ còn thẩm quyền thông qua và kiểm tra các hoạt động tư pháp, chức năng kiểm sát chung của Viện kiểm sát bị bãi bỏ, tuy nhiên chưa có cơ quan chuyên trách nào thay thế Viện để thực hiện chức năng kiểm sát chung. Trong bộ máy nhà nước phong kiến, các quan lục sự, triều đình tập quyền để dẹp bỏ sự trì trệ, chánh án là quan chức cấp cao chỉ dưới vua, tướng và trực tiếp dưới quyền vua. Trước đây, Viện kiểm sát nhân dân là cơ quan chuyên trách vừa thực hiện chức năng công tố vừa thực hiện chức năng kiểm sát chung, điều này cũng hợp lý vì chức năng công tố và chức năng kiểm sát có thể củng cố cho nhau.
5.5 Tổ chức và hoạt động của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
Xu hướng của các nước trên thế giới hiện nay là xây dựng chính quyền địa phương tự quản. Hội đồng địa phương do người dân địa phương bầu ra có thể ban hành luật điều chỉnh các quan hệ xã hội ở địa phương mình, có thể đánh thuế địa phương để thực hiện các chức năng công cộng cho địa phương mình. Các hội đồng địa phương bầu ra các cơ quan hành pháp của riêng họ. Các cơ quan nhà nước ở trung ương có quyền giám sát để bảo vệ tính hợp hiến, hợp pháp trong hoạt động của chính quyền địa phương. Ở Việt Nam hiện nay, Hội đồng nhân dân các cấp thực sự chưa rõ vai trò, chức năng, quyền hạn, đặc biệt là thiếu tính độc lập tương đối trong hoạt động nên hiệu quả hoạt động chưa cao, đôi khi còn mang tính hình thức. Việc sửa đổi luật tổ chức hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân hiện nay là vấn đề cấp bách. Tăng cường hiệu lực, hiệu quả của địa chỉ hành chính. Người đứng đầu cơ quan hành chính cấp xã thời phong kiến theo truyền thống là do bầu cử, cơ quan nhà nước cấp trên chỉ tán thành. Như vậy, việc bầu trực tiếp chức danh Chủ tịch xã phù hợp với truyền thống lâu đời của Việt Nam, phù hợp với xu thế dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Bộ máy Nhà nước, tuy nhiên, cho đến nay, cách thức bầu Chủ tịch xã, phường vẫn chưa được khôi phục, có thể cho thấy sự phản kháng và hành động của bộ máy hành chính nhà nước còn rất nặng nề. cơ quan cấp nước chỉ có một phê duyệt. Như vậy, việc bầu trực tiếp chức danh Chủ tịch xã phù hợp với truyền thống lâu đời của Việt Nam, phù hợp với xu thế dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Bộ máy Nhà nước, tuy nhiên, cho đến nay, cách thức bầu Chủ tịch xã, phường vẫn chưa được khôi phục, có thể cho thấy sự phản kháng và hành động của bộ máy hành chính nhà nước còn rất nặng nề. cơ quan cấp nước chỉ có một phê duyệt. Như vậy, việc bầu trực tiếp chức danh Chủ tịch xã phù hợp với truyền thống lâu đời của Việt Nam, phù hợp với xu thế dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Bộ máy Nhà nước, tuy nhiên, cho đến nay, cách thức bầu Chủ tịch xã, phường vẫn chưa được khôi phục, có thể cho thấy sự phản kháng và hành động của bộ máy hành chính nhà nước còn rất nặng nề.
5.6 Các nền dân chủ trực tiếp
Phương châm xây dựng nhà nước của dân, của dân, vì dân là phương châm được quán triệt trong các Nghị quyết của Đảng và Hiến pháp. Tuy nhiên, cho đến nay, cơ chế dân chủ trực tiếp chưa được xây dựng đồng bộ. Hầu hết các quốc gia xây dựng nhà nước pháp quyền đều ban hành luật trưng cầu ý dân để nhân dân giải quyết những vấn đề quan trọng nhất của đất nước. Khi các nước châu Âu quyết định sửa đổi Hiến pháp, gia nhập Liên minh châu Âu, từ bỏ đồng tiền quốc gia để sử dụng đồng euro, họ đều tổ chức trưng cầu dân ý để người dân quyết định. Ở Việt Nam, mặc dù Hiến pháp quy định công dân có quyền bày tỏ ý kiến khi nhà nước tổ chức trưng cầu ý dân nhưng đến nay chúng ta chưa có luật trưng cầu ý dân nên quyền này chưa được thực hiện trên thực tế.
5.7 Quyền bầu cử và tư cách của công dân
Quyền bầu cử và ứng cử của công dân ta tuy đã được ghi trong Hiến pháp nhưng luật bầu cử của ta còn quá đơn giản, năng lực lựa chọn của người dân chưa cao. Để mở rộng sự lựa chọn của người dân, cần thay đổi hệ thống bầu cử, thay bầu cử một vòng bằng bầu cử hai vòng và thay bầu cử liên danh bằng bầu cử một đại biểu. Ví dụ, hiện nay chúng ta có 493 đại biểu Quốc hội thì cả nước phải chia thành 493 khu vực bầu cử, mỗi khu vực bầu cử một đại biểu Quốc hội. Trong một vòng, có thể cho phép từ 10 đến 15, 20 ứng cử viên trở lên ứng cử bởi quy định bất kỳ công dân nào có lý lịch trong sạch, có đức, có tài và có nguyện vọng giúp nước đều được đi bầu cử, những người có nguyện vọng ứng cử phải thu thập được ít nhất 300 chữ ký của cử tri ủng hộ. Nhiệm vụ của bầu vòng một là chọn ra hai ứng cử viên có số phiếu bầu cao nhất để bầu vào vòng hai. Nếu ở vòng một, đại biểu có số phiếu bầu cao nhất đạt trên 50% số phiếu bầu thì không phải bầu ở vòng hai. Trong trường hợp không có ứng cử viên nào được trên 50% số phiếu bầu thì phải chọn hai ứng cử viên có số phiếu bầu cao nhất để bầu ở vòng hai. Chế độ bầu cử hiện nay ở Việt Nam không có bầu cử vòng một, mà thay vào đó là thực hiện chế độ hiệp thương để tuyển chọn ứng cử viên, dẫn đến giai đoạn hiệp thương quan trọng hơn cả giai đoạn bầu cử. Về quyền tự cử cử, trong cuộc bầu cử Quốc hội khóa XII có khoảng 300 ứng cử viên, nhưng sau khi hiệp thương chỉ còn lại 30 ứng cử viên và kết quả cuối cùng, chỉ có một ứng cử viên tự do bầu cử, như khả năng trưng bày của các ứng cử viên tự cử rất thấp,
5.8 Về tổ chức và hoạt động của các tổ chức xã hội và đoàn thể quần chúng
Các tổ chức xã hội và đoàn thể quần chúng ở Việt Nam như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam với các thành viên của nó là Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, Hội Thanh niên Việt Nam, Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam, Hội Cựu chiến binh, Hội Nhà văn, Hội Nhà báo, Hội Nhạc sĩ, Hội Kiến trúc sư là những tổ chức tập hợp các lực lượng dân chủ trong xã hội, có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị. Tuy nhiên, quan niệm về các tổ chức này là “cánh tay nối dài” của Đảng và Nhà nước nên tính độc lập trong tổ chức và hoạt động của các tổ chức này chưa cao. Các tổ chức này không có thủ lĩnh thể hiện được bản sắc riêng của tổ chức mình, do vậy tính phản bác xã hội chưa cao, sức sáng tạo và sự đóng góp cho xã hội cũng bị hạn chế. Để bảo vệ quyền con người và quyền công dân đòi hỏi phải tăng cường vai trò của các tổ chức như Hội Luật gia Việt Nam, Liên đoàn Luật sư Việt Nam. Tuy nhiên, Liên đoàn Luật sư Việt Nam mới được thành lập, vai trò bảo vệ quyền công dân, quyền con người của tổ chức này còn hạn chế. Cho đến nay, Việt Nam chưa có luật về hội nên việc phát huy vai trò của hội nói riêng và xã hội dân sự nói chung còn rất hạn chế.
6. Sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 1992 để đáp ứng sự nghiệp xây dựng nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế
Hiến pháp năm 1992 đến nay đã được 17 năm và đã được sửa đổi, bổ sung năm 2001, tuy nhiên, như đã nêu ở trên, vẫn còn nhiều khoảng trống, vấn đề cần tiếp tục bổ sung, sửa đổi. Theo chúng tôi, những vấn đề sau đây cần được bổ sung, sửa đổi trong Hiến pháp:
6.1 Chế độ chính
Điều 6 Chương Hệ thống chính trị cần được bổ sung bằng hình thức dân chủ trực tiếp, trong đó Điều 6 nên được viết lại như sau: Nhân dân sử dụng quyền lực của Nhà nước thông qua Quốc hội và Hội đồng nhân dân là các cơ quan đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân, do nhân dân bầu ra và chịu trách nhiệm trước nhân dân. Nhân dân cũng có thể thực hiện quyền lực của mình dưới hình thức trưng cầu ý dân, theo đó những vấn đề quan trọng của đất nước như sửa đổi, bổ sung Hiến pháp, giải quyết những vấn đề quan trọng của nhà nước về đối nội và đối ngoại, nhà nước phải tổ chức trưng cầu ý dân để lấy ý kiến của nhân dân mới được giải quyết.
Về nguyên tắc bầu cử quy định tại Điều 7 Hiến pháp hiện hành, nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín là hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, chúng ta phải bổ sung thêm nguyên tắc tự do bầu cử, theo đó bầu cử là quyền tự do của công dân, công dân tự nguyện bầu cử, không cơ quan, tổ chức nào ép buộc công dân thực hiện quyền này.
Đối với quy định tại Điều 8: “Cơ quan, cán bộ, công chức nhà nước phải tôn trọng nhân dân, tận tụy phục vụ nhân dân, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, lắng nghe ý kiến của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân; kiên quyết đấu tranh chống tham ô, lãng phí và mọi biểu hiện quan liêu, cửa quyền, cửa quyền”. Quy định như vậy là đúng và cần thiết, tuy nhiên cần bổ sung vào quy định trên nghĩa vụ của cơ quan nhà nước, công chức, tổ chức nhà nước phải cung cấp thông tin cần thiết, thường xuyên cho người dân. Bởi chỉ khi nào được cung cấp đầy đủ thông tin thì phương châm dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra đối với mọi công việc quan trọng của đất nước mới có thể thực hiện được.
6.2 Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
Chương trình này cần được đổi tên lại thành “Quyền và nghĩa vụ cơ bản của con người và công dân”, đồng thời bổ sung thêm một số điều sau đây:
- Bổ sung quyền được sống trong hòa bình của công dân, theo đó mọi công dân đều có quyền được sống trong hòa bình, quyền này được Nhà nước chắc bảo, trừ trường hợp lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bị nước ngoài xâm chiếm.
- Bổ sung thêm quy định về quyền con người: “Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền con người về chính trị và dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội theo Tuyên bố thế giới về nhân quyền năm 1948, Công ước về chính quyền dân sự và chính trị 1966, Công ước quốc tế về quyền kinh tế, văn hóa, xã hội 1966 và các công ước quốc tế khác mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia được tôn trọng và chắc chắn thực hiện”.
- Khẩn trương cấm hành các luật như Luật Tiếp cận thông tin, Luật Trưng cầu dân ý, Luật về Hội, cho phép công dân có quyền tự do xuất bản Tăng cường khả năng đảm bảo quyền con người và quyền công dân.
6.3 Quốc hội
Xác định rõ trong Hiến pháp: Quốc hội có bốn chức năng cơ bản là chức năng đại diện cho toàn thể nhân dân; chức năng lập hiến, lập pháp; chức năng giải quyết các vấn đề quan trọng của đất nước về mặt đối nội cũng như đối ngoại và chức năng giám sát bộ máy nhà nước, đặc biệt là giám sát Chính phủ. Bổ sung quy định Quốc hội có quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Chính phủ, buộc Chính phủ phải giải tán.
Ngoài các quy định liên quan đến việc thành lập Thanh tra Quốc hội và Kiểm toán của Quốc hội, các quy định liên quan đến Thanh tra Quốc hội và Kiểm toán của Quốc hội sẽ được quy định trong một luật riêng.
Về cơ cấu tổ chức của Quốc hội, để quy trình lập pháp chặt chẽ hơn, cần chuyển Quốc hội một viện sang Quốc hội hai viện gồm Thượng viện và Hạ viện, các thành viên của Hạ viện được bầu theo tỷ lệ dân số 166.000 người cho một đại biểu Quốc hội. Các đại biểu của Thượng viện đại diện cho các đơn vị hành chính lãnh thổ cao nhất, trong đó mỗi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có hai thượng nghị sĩ. Ngoài ra, Tổng thống có quyền bổ nhiệm năm Hạ nghị sĩ được chọn từ những người có thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, công nghệ, y học, giáo dục hoặc quản trị kinh doanh.
Đối với các Ủy ban thường trực trực tiếp của Quốc hội, cần thành lập thêm Ủy ban nhân quyền để giải quyết các vấn đề phát triển hoàn thiện pháp luật về ủy quyền của người và bảo đảm việc ủy quyền được thực hiện trên thực tế.
6.4 Chủ tịch nước
Các quyền bổ sung cho tổng thống, theo đó tổng thống có quyền phê chuẩn các dự luật trước khi chúng được công bố. Trong trường hợp Chủ tịch nước tràn ra quyết định về dự luật thì dự luật đã được gửi lại cho Quốc hội và dự luật này chỉ được thông qua khi có 2/3 số đại biểu có mặt tán thành mới biểu quyết.
Để tăng cường vai trò của nguyên thủ quốc gia, tổng thống phải tổ chức bầu cử trực tiếp bởi nhân dân. Người ứng cử chức vụ Chủ tịch nước là công dân Việt Nam, thường cư trú tại Việt Nam không quá 10 năm tính đến ngày ứng cử, từ 35 tuổi trở lên, có sức khỏe dẻo dai, có uy tín về đức, trí tuệ và tài năng, có khả năng đoàn kết toàn dân, yêu nước, tôn trọng Hiến pháp và pháp luật. Chủ tịch nước phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, hết lòng phục vụ nhân dân và tôn trọng Hiến pháp khi nhậm chức.
6.5 Chính phủ
Sửa đổi quy định về cơ cấu của Chính phủ, theo đó cơ cấu của Chính phủ không có các Bộ, cơ quan ngang Bộ mà cơ cấu của Chính phủ có Thủ tướng, Phó Thủ tướng, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ. Sửa đổi quy định về tính chất của Chính phủ, theo đó Chính phủ là cơ quan chấp hành cao nhất, không quy định Chính phủ là cơ quan chấp hành của Quốc hội. Bổ sung quy định về nhiệm vụ, thời hạn của Chính phủ nhằm hài hòa, phối hợp hoạt động của các bộ, cơ quan ngang bộ. Quy định rõ ràng trong luật tổ chức chính phủ: Chính phủ họp mỗi tuần một lần để đảm bảo tính liên tục và tính thời sự trong hoạt động của chính phủ.
6.6. Tổ chức tư pháp
Toàn bộ dự án đã được tổ chức lại theo nguyên tắc giám định thủ tục kết hợp với nguyên tắc hành chính lãnh thổ. Theo đó, tư pháp Việt Nam tiến hành kiểm sát một cấp đối với tổ chức ở huyện, quận của thành phố trực thuộc trung ương, thị xã trên địa bàn để giải quyết các việc nhỏ về dân sự và hình sự.
Tất cả hồ sơ giám định cấp 2 được tổ chức tập trung tại các tỉnh, thành phố. Đó là một tòa án có thẩm quyền mở rộng.
Toàn bộ cơ quan phúc thẩm được thành lập ở các thành phố lớn trực thuộc trung ương và ở 2-3 tỉnh địa phương.
Tòa án có thẩm quyền cao nhất là Tòa án tối cao, chỉ giám đốc thẩm, tái thẩm các vụ án và thực hiện chức năng quản lý toàn bộ hệ thống tư pháp. Tòa án hành chính được tổ chức theo một không gian riêng biệt gồm hai cấp, các tòa án ở các tỉnh và các tòa án được thành lập ở ba miền Bắc Bộ, Trung Kỳ và Nam Bộ. Còn Toà Phúc thẩm Thẩm phán Hành chính Tối cao đặt tại thủ đô vừa có chức năng giám định, xử lý hành chính cao nhất, vừa có chức năng tư vấn pháp luật cho chính phủ.
Ngoài hai hệ thống tòa án tư pháp và hành chính, cần thành lập Tòa án Hiến pháp có chức năng bảo vệ Hiến pháp, có thẩm quyền tuyên bố các đạo luật của Quốc hội, lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, lệnh, quyết định của Chủ tịch nước, nghị định của Chính phủ, quyết định của Thủ tướng Chính phủ là vi hiến và có quyền bãi bỏ các văn bản này. Tòa án Hiến pháp gồm 15 thẩm phán, trong đó 2/3 số đại biểu Quốc hội được bầu và 1/3 do tổng thống bổ sung.
6.7 Tổ chức của Viện Kiểm định
Khôi phục chức năng kiểm sát chung của Viện kiểm sát nhân dân. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao do Quốc hội bầu và bổ nhiệm, các Kiểm sát viên do Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao bổ nhiệm, miễn nhiệm. Viện kiểm sát nhân dân tối cao có quyền kiểm tra chính phủ và toàn bộ hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. Nhiệm kỳ của các thành viên kiểm tra cũng như của các thẩm phán là 10 năm và có thể được gia hạn. Viện kiểm sát nhân dân địa phương không chịu sự giám sát của cơ quan chính quyền địa phương mà báo cáo hoạt động của mình cho Viện kiểm sát nhân dân cấp trên. Giám khảo và thẩm phán được hưởng quyền miễn trừ. Tổ chức và hoạt động của Viện kiểm sát phải theo quy định của pháp luật về tổ chức Viện kiểm sát nhân dân.
6.8 Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
Không thể thay đổi tên của chương trình này trong phương thức được lập trình: "Chính quyền địa phương".
Chính quyền địa phương được tổ chức thành hai bộ phận. Bộ phận thứ nhất bao gồm hệ thống cơ quan hành chính cấp địa phương, thực hiện mệnh lệnh của cơ quan hành chính nước cấp trên ở địa phương, hệ thống thứ hai là hệ thống cơ quan tự quản gồm Hội đồng nhân dân cấp xã và cấp tỉnh. Hội đồng nhân dân cấp tỉnh có quyền ban hành luật để điều hành các công việc của địa phương; có quyền cấm hành động thuế địa phương để xây dựng các cơ sở xã hội và để thực hiện các chức năng công cộng địa phương. Hội đồng nhân dân do nhân dân trực tiếp bầu ra; HĐND có cơ quan chấp hành riêng như Thường trực HĐND hiện nay. Các hội đồng địa phương có ngân sách riêng của họ, được tạo ra từ doanh thu thuế địa phương. Hội đồng nhân dân địa phương hoạt động theo Luật tổ chức chính quyền tự quản
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Giải tán quốc hội là gì. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận