I. Thị thực gia đình là gì?
Đây là tư cách lưu trú được cấp cho vợ/chồng/con cái phụ thuộc vào người lao động đang làm việc tại Nhật Bản để gia nhập gia đình của người nước ngoài làm việc tại đây.
II. Yêu cầu để xin visa gia đình tại Nhật Bản
Thời hạn lưu trú theo Visa gia đình tại Nhật Bản có 11 loại bao gồm 5 năm, 4 năm 3 tháng, 4 năm, 3 năm 3 tháng, 3 năm, 2 năm 3 tháng, 2 năm, 1 năm 3 tháng, 1 năm, 6 tháng, 3 tháng. Và thời gian lưu trú của người có Visa gia đình tại Nhật Bản cũng giống như thời gian lưu trú của nhân viên thế chấp.
Người xin thị thực phải đáp ứng các yêu cầu sau đây để có được thị thực cư trú gia đình tại Nhật Bản:
- Là vợ/chồng của đương đơn. Trừ trường hợp vợ chồng ly hôn hoặc ly thân.
- Là con của đương đơn.
Phải chứng minh được khả năng tài chính để có thể nuôi và chi trả sinh hoạt phí khi đón người thân sang Nhật sinh sống.
III. Thủ tục gia hạn visa gia đình gồm những gì?
STEP 1 |
Đầu tiên phải liên lạc với Cục xuất nhập khẩu gần nơi bạn ở, giải thích tình trạng và hỏi về yêu cầu gia hạn Visa (Vì tùy vùng sẽ có 1 số yêu cầu khác nhau) |
STEP 2 |
Làm hồ sơ |
STEP 3 |
Nộp đơn tại Cục xuất nhập cảnh |
STEP 4 |
Khoảng 1 tháng sau thẻ cư trú mới sẽ được cấp |
IV. Thủ tục gia hạn visa gia đình
💛 Giấy tờ cần thiết để gia hạn visa gia đình
- 1 đơn xin gia hạn thời gian lưu trú 家族滞在」在留期間更新許可申請 (YÊU CẦU GIA HẠN THỜI GIAN LƯU TRÚ).
- 01 ảnh 3x4 (nền trắng, ảnh rõ nét, chụp không quá 03 tháng trở lại và được ghi tên vào mặt sau của ảnh, lồng vào khung ảnh trên giấy đề nghị gia hạn. - Hộ chiếu của người bảo lãnh (パスポート).
- Thẻ Người nước ngoài bảo lãnh (在留カード).
hộ chiếu và thẻ người nước ngoài
- Bản sao hộ chiếu của người bảo lãnh.
- Bản sao thẻ ngoại kiều của người được bảo lãnh.
- Phong bì trả hồ sơ: có dán tem giá 392 yên, có ghi rõ địa chỉ người nhận, nơi cư trú,... (Trả lại phong bì)
- 1 bản du livret de famille.
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
- 1 bản sao giấy chứng nhận kết hôn.
- 1 copy d'acte de naissance en cas detensionation pour les enfants (giấy khai sinh).
- Chứng thực nghề nghiệp và doanh thu que le garant doit avoir:
☛ Certificat de travail au Japon (giấy chứng nhận việc làm)
☛ Certificat de paiement d'impôt (giấy chứng nhận nộp thuế)
☛ Ou d'autres documents si le garant fait desaffes,... - Trường hợp người bảo lãnh không đi làm (đang du học) thì phải có:
☛ Giấy chứng nhận du học Nhật Bản (在学証明書)
☛ Giấy chứng nhận học bổng (có số tiền nhận và thời điểm nhận). (給付金額及び奨学金給付に関する証明書).
- Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của người bảo lãnh hoặc các giấy tờ khác có giá trị tương đương chứng minh người bảo lãnh có khả năng chi trả các chi phí khi bảo lãnh thân nhân.
💛 Lưu ý:
- Bạn có thể tìm các mẫu giấy chứng nhận bằng cách copy tên giấy chứng nhận và dán vào Google để tìm kiếm.
Ví dụ: Nhập vào Google
Bạn sẽ tìm thấy một mẫu xác nhận công việc:
mẫu xác nhận công việc
- Vui lòng viết đơn bằng tiếng Nhật, nếu không viết được bằng tiếng Nhật, bạn cũng có thể viết bằng tiếng Anh.
- Đến dịch vụ XNK gần bạn nhất để làm thủ tục. - Giấy tờ được cấp tại Nhật Bản phải được lấy trong vòng 3 tháng trở lại đây.
- Các giấy tờ quan trọng nhất là về tiền thuế, nộp thuế, nên chuẩn bị các giấy tờ này thật kỹ và chú ý nộp số tiền thuế chưa nộp.
- Tùy vào khu vực bạn sinh sống có thể có những yêu cầu về giấy tờ khác nhau, vì vậy hãy xác nhận trước với họ những giấy tờ cần chuẩn bị.
- Vừa qua cục xuất nhập khẩu siết chặt việc làm thêm không chỉ với du học sinh mà cả những người có visa gia đình.
Do đó, bạn tuyệt đối không nên làm quá 28h/tuần để tránh những rắc rối có thể gặp phải khi gia hạn visa cho người thân. V. Cách hoàn thành mẫu đơn xin thị thực gia đình
💛 Mẫu đơn xin gia hạn visa gia đình: https://www.moj.go.jp/isa/content/930004114.pdf
Ví dụ về cách hoàn thành đơn xin gia hạn thị thực gia đình
Ví dụ về cách hoàn thành đơn xin gia hạn thị thực gia đình
Vậy điền như thế nào?
💛 Ở trang 1, điền thông tin người xin gia hạn visa gia đình như sau:
- Nhập Quốc tịch:
- Ngày sinh
- Họ và tên
- Giới tính
- Nơi sinh
- Tình trạng hôn nhân
- Nghề nghiệp hiện tại
số 8. Địa chỉ tại Việt Nam
- Có 2 mục: địa chỉ nhà ở Nhật và số điện thoại di động
- Có 2 mục: số hộ chiếu và ngày hết hạn hộ chiếu
- Có 3 yếu tố là hiện trạng lưu trú, thời hạn lưu trú và ngày hết hạn lưu trú.
thứ mười hai. Số thẻ nước ngoài
- Thời gian lưu trú theo nguyện vọng
- Lý do muốn gia hạn visa thân nhân
- Bạn có phạm trọng tội/tội ác nào không? Nếu có, ghi rõ tội/tội nào đã phạm
- Điền thông tin các thành viên trong gia đình.
Cột 1: Ghi mối quan hệ Chồng (夫), Vợ (妻), Con gái (女の子), Con trai (男の子))
Cột 2: Ghi tên người thân trong gia đình
Cột 3: Ngày, tháng, năm sinh của các thành viên trong gia đình
Cột 4: Quốc tịch của các thành viên trong gia đình
Cột 5: Họ có sống ở cùng một địa chỉ không?
Cột 6: Nơi làm việc (tên công ty của vợ hoặc chồng) hoặc nơi học (tên trường của con).
Cột 7: Số thẻ người nước ngoài.
💥 Lưu ý: Khi điền phiếu này các bạn phải viết số theo kiểu Nhật (giống cách điền số khi đăng ký thi JLPT). 💛 Ở trang thứ 2, không có gì là cần thiết.
💛 Ở trang thứ 3 phải viết nội dung sau:
Ví dụ về cách hoàn thành đơn xin gia hạn thị thực gia đình
Ví dụ về cách hoàn thành đơn xin gia hạn thị thực gia đình
- Chọn mối quan hệ
- Điền nơi đăng ký kết hôn và ngày đăng ký / điền nơi sinh và ngày sinh của con (Lưu ý nếu vợ hoặc chồng là người nước ngoài đăng ký kết hôn tại Nhật thì điền vào dòng trên, nếu đã kết hôn ở Việt Nam, điền vào dòng dưới đây).
- Điền vào nơi làm việc/tổ chức của người nộp đơn (bao gồm tên công ty, bộ phận, địa chỉ, số điện thoại, thu nhập hàng năm)
- Cách thanh toán chi phí khi ở Nhật Bản: Điền vào ô đầu tiên phương thức thanh toán và số tiền thanh toán trung bình hàng tháng.
💛 Tại trang 4, điền các thông tin sau:
Ví dụ về cách hoàn thành đơn xin gia hạn thị thực gia đình
Ví dụ về cách hoàn thành đơn xin gia hạn thị thực gia đình
- Không cần viết
- Điền tên người bảo lãnh, nghề nghiệp, địa chỉ thường trú hiện tại, số điện thoại
- Để trống, không cần ghi
Trong ô màu đỏ, ghi tên người nộp đơn và ngày nộp đơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận