ETS trong xuất nhập khẩu là gì? Một số thuật ngữ trong xuất nhập khẩu

  1. Tổng hợp thuật ngữ xuất nhập khẩu bạn cần biết

    SI trong xuất nhập khẩu là gì?

    SI viết tắt của từ tiếng Anh Shipping Instruction, là các thông tin cung cấp hướng làm, cách thức vận chuyển của chủ hàng hóa cho công ty giao nhận vận tải forwarder. Đồng thời, để chuẩn hóa thông tin trong các chứng từ vận chuyển khác như vận đơn, SI được gửi đến hãng tàu trước khi tạo vận đơn để hạn chế tối đa sai sót có thể xảy ra. 

     

    Để dễ hiểu và dễ gọi tên, SI thường được gọi là các thông tin đơn hàng công việc vận chuyển hàng hóa hay đơn hàng vận chuyển.

     

    100+ thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến trong hoạt động logistics

    SI là gì?

     

     

     

    D/O trong xuất nhập khẩu là gì?

    D/O là một thuật ngữ logistics nổi tiếng để chỉ các hoạt động thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu. Khi hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam, người vận chuyển hoặc người vận chuyển sẽ thông báo hàng hoá đến nơi và lập D/O lệnh giao hàng. Người nhận thanh toán phí D/O, chấp nhận lệnh giao hàng, nộp cho hải quan và hoàn tất quá trình nhận hàng.

     

    C/O trong xuất nhập khẩu là gì?

    C/O là giấy chứng nhận xuất xứ  do một quốc gia nào đó (nước xuất khẩu) cấp, sản xuất tại nước đó, phân phối cho thị trường xuất khẩu theo quy tắc xuất xứ,  tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu hàng hóa  vào nước khác (nước nhập khẩu).

     

    POD trong xuất nhập khẩu là gì?

    POD là viết tắt của bằng chứng giao hàng và cũng có nghĩa là bằng chứng giao hàng. Cụ thể hơn, POD là thuật ngữ chỉ những chứng từ được xác nhận khi nhà cung cấp dịch vụ vận tải đã thực hiện việc giao hàng cho người nhận theo thỏa thuận trong hợp đồng cũng như thông tin ghi trên đơn hàng.

     

    POD thuật ngữ xuất nhập khẩu

    POD là gì?

     

     

     

    CFS trong xuất nhập khẩu là gì?

    Forwarder tính phí CFS, viết tắt của từ Container Freight Station trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bất cứ khi nào có hàng hóa xuất nhập khẩu không thường xuyên, người gom hàng / người giao nhận phải dỡ hàng hóa ra khỏi container và đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS để bù đắp  chi phí giữ hàng và lưu kho.

     

    CBM trong xuất nhập khẩu là gì?

    CBM là đại lượng để đơn vị vận chuyển  tính chi phí phải thu  khi vận chuyển cho khách hàng. CBM hay còn được gọi với cái tên đầy đủ là Cubic Meter, trong tiếng Việt có nghĩa là mét khối. Đơn vị này sẽ được dùng để đo kích thước, trọng lượng của kiện hàng để các hãng vận chuyển tổ chức vận chuyển với từng kiện hàng như: tàu biển, container, hãng hàng không để tính cước phí vận chuyển. Từ đó nhà vận chuyển có thể chuyển đổi từ kg sang cách tính CBM (m3) để dễ dàng cho các mặt hàng khi xuất nhập khẩu.

     

    A/N trong xuất nhập khẩu là gì?

    Arrival Notice (A/N) là chứng từ vận chuyển do người chuyên chở cung cấp lô hàng đã đến hoặc sẽ đến một địa điểm xác định. Nhiệm vụ chính của Arrival Notice là thông báo cho các bên liên quan như người môi giới hải quan, người vận chuyển và người nhận hàng để lên kế hoạch cho các hoạt động đến trước thời hạn.

    Purchase Order (PO) trong xuất nhập khẩu là gì?

    Purchase Order (PO) là một văn bản pháp lý mà người mua gửi cho người bán để ghi lại việc bán các sản phẩm và dịch vụ sẽ được giao vào một ngày muộn. 

     

    ATD trong xuất nhập khẩu là gì?

    ATD là cách viết tắt của Thời gian thực tế đến nơi theo lộ trình. Trong lĩnh vực Logistics, ATD được hiểu là thời gian xuất phát thực tế của lô hàng trong quá trình vận chuyển.

     

    ETA trong xuất nhập khẩu là gì?

    ETA là tên viết tắt của Thời gian đến dự kiến. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ thời gian ước tính đến cảng của một lô hàng xuất nhập khẩu. Tùy thuộc vào hình thức giao dịch, các lô hàng này được bán trên thị trường. Thời gian thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đều kiện thời tiết và thời gian giao hàng.

     

    ETB trong xuất nhập khẩu là gì?

    ETB (Thời gian tàu cập cầu) là thuật ngữ dùng để chỉ thời điểm tàu dự kiến sẽ cập cảng/bến. Thuật ngữ xuất nhập khẩu này thường được sử dụng để báo trước khi tàu cập bến.

     

    ETC trong xuất nhập khẩu là gì?

    ETC (Thời gian hoàn thành ước tính) là thời gian ước tính để hoàn thành một đơn đặt hàng vận chuyển. ETC được sử dụng để chỉ ra thời điểm một tàu dự kiến ​​sẽ hoàn thành các hoạt động vận chuyển hàng hóa của mình.  ETC cũng được sử dụng trong các báo cáo cập cảng gửi cho chủ tàu.

     

    ETD trong xuất nhập khẩu là gì?

    ETD (Thời gian khởi hành dự kiến) có nghĩa là thời gian khởi hành dự kiến. Được sử dụng để chỉ ngày và giờ khi một con tàu dự kiến ​​sẽ khởi hành từ một cảng / bến cụ thể. ETD cũng được sử dụng trong các báo cáo vận chuyển, lịch  trình vận chuyển hoặc thông tin cảng gửi cho chủ tàu.

     

    ETS trong xuất nhập khẩu là gì?

    ETS là một thuật ngữ được sử dụng cho việc vận chuyển hoặc di chuyển hàng hóa và con người qua đường biển/đại dương. ETS cho biết thời gian tàu dự kiến sẽ rời một cảng cụ thể.

     

    ETS tương tự như ETD vì cả hai đều chỉ ra thời gian một hệ thống giao thông cụ thể rời ga hoặc cảng. Trong khi ETD bao gồm tất cả các khía cạnh của giao thông vận tải, ETS chỉ được sử dụng cho vận tải biển và đường biển.



Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo