Dòng tiền ròng (Net Cash Flow - NCF) là gì?

Cash Flow hay dòng tiền là sự chuyển động của tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền mặt trong một công ty, doanh nghiệp. Dòng tiền cần được duy trì để hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra một cách thuận lợi. Thuật ngữ Cash Flow được sử dụng khi phân tích báo cáo tài chính, thể hiện hoạt động ra vào của đồng tiền trong một cửa hàng, doanh nghiệp, dự án hoặc sản phẩm tài chính nào đó. Hôm nay ACC sẽ giới thiệu đến các bạn nội dung về Dòng tiền ròng (Net Cash Flow - NCF) là gì ? Cùng ACC tìm hiểu ngay sau đây bạn nhé !

Danh Sách Doanh Nghiệp Fdi Tại Hải Phòng

Dòng tiền ròng (Net Cash Flow - NCF) là gì?

1. Dòng tiền ròng (Net Cash Flow - NCF) là gì ?

Cash Flow hay dòng tiền là sự chuyển động của tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền mặt trong một công ty, doanh nghiệp. Dòng tiền cần được duy trì để hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra một cách thuận lợi. Thuật ngữ Cash Flow được sử dụng khi phân tích báo cáo tài chính, thể hiện hoạt động ra vào của đồng tiền trong một cửa hàng, doanh nghiệp, dự án hoặc sản phẩm tài chính nào đó.

Dòng tiền bao gồm các loại chính:

  • Dòng tiền thuần (Net Cash Flow – NCF).
  • Dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow – DCF).
  • Dòng tiền tự do (Free cash flow – FCF).
  • Dòng tiền vào và dòng tiền ra,…

2. Free Cash Flow

Free Cash Flow (FCF) hay dòng tiền tự do là một thước đo phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc sản sinh dòng tiền mặt. Dòng tiền tự do dùng để chỉ nguồn tiền mặt do doanh nghiệp tạo ra từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh của mình, sau khi trừ đi các chi phí tài sản.

Công thức tính dòng tiền tự do FCF:

Dòng tiền tự do = Dòng tiền của hoạt động kinh doanh – Chi phí đầu tư

3. Net Cash Flow

Net Cash Flow hay còn được gọi là dòng tiền thuần. Net Cash Flow là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ các khoản đầu tư, kinh doanh sau khi đã trừ đi các chi phí trong doanh nghiệp. Các khoản tiền này bao gồm: dòng tiền thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh, dòng tiền thu được từ hoạt động đầu tư và dòng tiền thu được từ hoạt động tài chính.

Công thức tính Net Cash Flow:

NCF= Tổng tiền mặt – Tổng nợ phải trả.

4. Operating Cash Flow 

Operating Cash Flow (OCF) có nghĩa là lưu chuyển tiền thuần. Operating Cash Flow (OCF) thể hiện doành tiền từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

OCF là thước đo cho lượng tiền mặt được sản sinh ra từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thường ngày. OCF phản ánh cho sự chênh lệch giữa tổng giá trị tiền thu vào và tổng giá trị tiền chi ra từ hoạt động kinh doanh xét trong kỳ báo cáo.

Công thức tính OCF:

Để tính được lưu chuyển tiền tệ, bạn có thể dùng một trong hai công thức sau:

  • OCF = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động
  • OCF = EBIT + Khấu hao – Thuế

5. Cash Flow Statement

Cash Flow Statement (CFS) hay còn gọi là báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Đây là một trong năm loại báo cáo tài chính mà kế toán sử dụng trong quá trình quản lý dòng tiền trong doanh nghiệp.

CFS là một bản báo cáo tài chính về những thay đổi trong tiền và các khoản thu chi tương đương với tiền của một doanh nghiệp. Giống như báo cáo thu nhập, Cash Flow Statement giúp đo lường hiệu quả quản lý tài chính của công ty, nghĩa là công ty tạo ra tiền mặt tốt như thế nào

6. Cumulative Cash Flow

Cumulative Cash Flow có nghĩa là dòng tiền tích lũy trong doanh nghiệp. Dòng tiền tích lũy là một thuật ngữ có thể được sử dụng cho các dự án hoặc một công ty. Dòng tiền tích lũy được tính bằng cách cộng tất cả các dòng tiền từ khi thành lập công ty hoặc dự án.

7. In Cash

In Cash là một thuật ngữ phổ biến trong ngành tài chính. Cash dịch sang tiếng Việt có nghĩa là tiền mặt. In Cash thể hiện tình trạng của dòng tiền mặt đang lưu động trong doanh nghiệp

8. Ý nghĩa của NCF

– Dòng tiền ròng có tầm quan trọng như thế nào:

Học cách tính toán dòng tiền ròng có thể giúp doanh nghiệp xác định lượng tiền mặt mà công ty bạn tạo ra và liệu dòng tiền của nó là dương hay âm, cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn sâu sắc về khả năng tài chính ngắn hạn của mình.

Nói một cách đơn giản, nếu doanh nghiệp liên tục có thể tạo ra một dòng tiền ròng dương, nó có thể có cơ hội thành công thực sự. Mặt khác, một doanh nghiệp tạo ra dòng tiền ròng âm, tháng này qua tháng khác, có thể đang gặp phải các vấn đề về tài chính hoặc hoạt động.

– Hạn chế của dòng tiền ròng:

Mặc dù dòng tiền ròng là một thước đo sức khỏe tài chính tuyệt vời, nhưng điều quan trọng cần nhớ là một số hoạt động tạo ra dòng tiền dương có thể không tốt cho sức khỏe tổng thể của doanh nghiệp. Ví dụ, doanh nghiệp của bạn có thể đã nhận được một khoản tiền mặt sau khi nhận một khoản nợ mới. Điều này có thể dẫn đến một dòng tiền dương, nhưng nó không nhất thiết là lý tưởng cho tài chính của bạn trong tương lai.

Thêm vào đó, dòng tiền âm không phải lúc nào cũng là điều xấu. Dòng tiền âm từ các khoản đầu tư có thể cho thấy rằng bạn đã chi một số tiền đáng kể cho một khoản đầu tư sẽ giúp tăng doanh thu của bạn trong tương lai. Ví dụ, trong khi việc đầu tư vào máy móc hoặc bất động sản mới có thể khiến doanh nghiệp chìm trong tình trạng đỏ mắt, nhưng bạn có thể mong đợi kiếm lại tiền tương đối nhanh chóng.

Điều quan trọng là không tập trung hoàn toàn vào dòng tiền ròng khi tính toán khả năng tài chính của doanh nghiệp bạn. Có những phép đo tài chính khác mà bạn nên chú ý, bao gồm những thay đổi trong tổng chi phí kinh doanh của bạn và biến động về mức nợ mà doanh nghiệp của doanh nghiệp đã gánh.

– Để tính toán tiền mặt ròng, trước tiên bạn phải cộng tất cả các khoản thu bằng tiền mặt (không phải tín dụng) trong một khoảng thời gian. Số tiền này thường được gọi là “tổng tiền mặt”. Sau khi tổng cộng, dòng tiền chi trả cho các nghĩa vụ và nợ phải trả được khấu trừ khỏi tổng tiền mặt; sự khác biệt là tiền mặt ròng.

Khi tiền mặt ròng được sử dụng liên quan đến đầu tư cổ phiếu, nó đôi khi đề cập đến phiên bản viết tắt của thuật ngữ “tiền ròng trên mỗi cổ phiếu”. Các nhà đầu tư có thể sử dụng tiền ròng để giúp xác định xem liệu cổ phiếu của công ty có phải là một khoản đầu tư hấp dẫn hay không.

– Dòng tiền ròng so với Dòng tiền ròng: Dòng tiền ròng đề cập đến lãi hoặc lỗ của các quỹ trong một thời kỳ (sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán). Khi một doanh nghiệp có thặng dư tiền mặt sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động, doanh nghiệp đó được cho là có dòng tiền dương. Nếu công ty đang phải trả nhiều hơn cho các nghĩa vụ và nợ phải trả so với những gì họ kiếm được thông qua hoạt động, nó được cho là có một dòng tiền âm.

+ Nợ là tiền do một bên vay của bên khác. Nhiều tập đoàn và cá nhân sử dụng nợ như một phương thức mua hàng lớn mà họ không thể mua được trong những trường hợp bình thường. Trong một thỏa thuận tài chính dựa trên nợ, bên vay được phép vay tiền với điều kiện là khoản tiền đó phải được trả lại vào một ngày sau đó, thường là kèm theo lãi suất. Nợ có thể được phân thành bốn loại chính: có bảo đảm, không có bảo đảm, quay vòng, hoặc thế chấp. Các tập đoàn phát hành nợ dưới hình thức trái phiếu để huy động vốn.

Dòng tiền âm không có nghĩa là một công ty không có khả năng thanh toán tất cả các nghĩa vụ của mình; nó chỉ có nghĩa là lượng tiền mặt nhận được trong khoảng thời gian đó không đủ để trang trải các nghĩa vụ của nó trong cùng khoảng thời gian đó. Nếu các phương tiện tiết kiệm khác được thanh lý để đáp ứng nghĩa vụ — hoặc khoản nợ bổ sung được tích lũy mà không liên quan đến việc nhận một khoản tiền gửi một lần — thì một công ty có thể đáp ứng tất cả các nghĩa vụ của mình trong khi vẫn duy trì dòng tiền âm.

Phân tích những hoạt động nào đóng góp vào tiền thuần dương hay âm là điều cần thiết khi sử dụng tiền ròng làm thước đo để xác định sức khỏe tài chính của một công ty. Tiền thuần dương từ các sự kiện như tăng lợi nhuận từ việc bán hàng hoặc giảm nghĩa vụ, có thể là dấu hiệu của một công ty hoạt động tốt, lành mạnh. Tuy nhiên, một số hoạt động nhất định có thể dẫn đến một dòng tiền dương có thể không phản ánh tích cực về tình hình tài chính của công ty, chẳng hạn như tiền nhận được do phát sinh một khoản nợ mới hoặc các hoạt động liên quan đến khoản tiền gửi cho vay một lần.

Trên đây là những nội dung về Dòng tiền ròng (Net Cash Flow - NCF) là gì?  do Công ty Luật ACC cung cấp kiến thức đến khách hàng. ACC hy vọng bài viết này sẽ là nguồn thông tin hữu ích gửi đến quý bạn đọc.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo