Mẫu đơn đề nghị giấy phép cities

dich-vu-xin-giay-phep-con-5

 giấy phép cities

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------

 

ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP CITES/ SAMPLE REQUEST FOR CITES PERMIT

 

Kính gửi: ………………………………… 

  1. Tên tổ chức, cá nhân đề nghị cấp phép/Name of requesting organization, individual:

- Tổ chức: Tên đầy đủ bằng tiếng Việt và tên giao dịch bằng tiếng Anh (nếu có)/Organization: Fullname of the organization in Vietnamese and transaction name in English (if any): .....................

- Cá nhân: Họ, tên ghi trong CMND/căn cước công dân/Hộ chiếu/Individual: Fullname as appeared in ID/Passport: ............................................................... 

- Số CMND/căn cước công dân/Hộ chiếu/ID/Passport: ……. Ngày cấp/date:…..Nơi cấp/place:    

  1. Địa chỉ, điện thoại/Address, cellphone/telephone number:

- Tổ chức: Địa chỉ trụ sở, số, ngày đăng ký kinh doanh, số điện thoại liên hệ/Organization: Address of head office, Business registration number, date of issue and cellphone/telephone number: ....... 

- Cá nhân: Địa chỉ thường trú, điện thoại/Individual: Permanent Address, cellphone/telephone number:     

  1. Nội dung đề nghị/Request: ................. 
  2. Tên loài/(Name of species)

- Tên khoa học (tên La tinh)/Scientific name (Latin name) :...... 

- Tên thông thường (tiếng Anh, tiếng Việt)/Common name (English, Vietnamese) :.. 

- Số lượng (bằng chữ: …)/Quantity (in words: ……): ............... 

- Đơn vị (con, kg, mảnh, chiếc …)/unit (individual, kg, piece ...) :..... .

- Mục đích của việc đề nghị cấp giấy phép, chứng chỉ CITES:/Purpose of requesting for CITES permit:   

  1. Nguồn gốc mẫu vật/Origin of specimens :.......... 
  2. Mô tả chi tiết (kích cỡ, tình trạng, loại sản phẩm...)/Detailed description (size, status, type of products ...):      
  3. Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân xuất khẩu, nhập khẩu bằng tiếng Việt và tiếng Anh (nếu có)/Name and address of exporting and importing organization, individual in Vietnamese and in English (if any):
  4. Thời gian dự kiến xuất, nhập khẩu/Expected exporting, importing time:
  5. Cửa khẩu xuất, nhập khẩu (nêu rõ tên cửa khẩu, nước)/Export, import border gate (specify border gate’s name and country) :

...................................................................... 

  1. Chứng từ gửi kèm/Attached documents :... 

 

Địa điểm/place ... Ngày/date ... tháng/month ... năm/year ...
Ký tên/Signature
(Tổ chức: ghi rõ họ, tên, chức vụ của người đại diện và đóng dấu; cá nhân: ghi rõ họ, tên)/
(Organization: specify Fullname and position of the authorized person and stamp; Individual: specify Fullname).

 

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo