Khi công dân Việt Nam có nhu cầu thay đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài, nhiều người thường băn khoăn về tính hợp pháp và quy trình thực hiện. Việc đổi tên khai sinh không chỉ đơn thuần là thay đổi một phần của giấy tờ tùy thân mà còn liên quan đến các quy định pháp luật và thủ tục hành chính phức tạp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp các câu hỏi phổ biến về việc đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài, đồng thời hướng dẫn chi tiết quy trình thực hiện và những điều cần lưu ý để bạn có thể thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

Đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài có được không?
1. Đổi tên khai sinh sang tên tiếng nước ngoài được không?
Theo quy định tại khoản 2, Điều 7 của Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, việc cải chính hộ tịch theo Luật Hộ tịch 2014 là quá trình chỉnh sửa thông tin cá nhân trong Sổ hộ tịch hoặc trên các giấy tờ hộ tịch chính thức. Điều này chỉ được thực hiện khi có căn cứ rõ ràng chứng minh sự sai sót xảy ra do lỗi của công chức thực hiện công tác hộ tịch hoặc của người yêu cầu đăng ký hộ tịch.
Hơn nữa, Điều 17 của Thông tư số 04/2020/TT-BTP cũng quy định rằng việc cải chính hộ tịch chỉ được thực hiện sau khi xác minh rõ ràng sự tồn tại của sai sót trong quá trình đăng ký hộ tịch, và không nhằm mục đích sửa đổi nội dung trên giấy tờ hộ tịch đã được cấp hợp lệ để hợp thức hóa thông tin trên hồ sơ hay giấy tờ cá nhân khác.
Do đó, để sửa đổi tên trong Giấy khai sinh, cơ quan đăng ký hộ tịch phải xác nhận có sai sót trong quá trình đăng ký khai sinh và sự sai sót này phải được chứng minh là do lỗi của công chức làm công tác hộ tịch hoặc của người đăng ký khai sinh.
>> Xem thêm: Thủ tục làm lại giấy khai sinh có yếu tố nước ngoài
2. Điều kiện thay đổi tên trong Giấy khai sinh

Điều kiện thay đổi tên trong Giấy khai sinh
Việc thay đổi tên trong Giấy khai sinh là một thủ tục hành chính quan trọng và cần phải tuân thủ các quy định pháp luật. Dưới đây là các điều kiện và yêu cầu để bạn có thể thực hiện việc thay đổi tên trong Giấy khai sinh.
2.1. Điều kiện pháp lý
Theo Luật Hộ tịch 2014 và Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, để thay đổi tên trong Giấy khai sinh, bạn cần đáp ứng những điều kiện sau đây:
Có lý do chính đáng: Bạn phải có lý do hợp pháp để thay đổi tên, chẳng hạn như thay đổi tên do tên hiện tại gây khó khăn trong cuộc sống, tên không phù hợp với văn hóa hoặc lý do chính đáng khác.
Có đầy đủ giấy tờ và hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định pháp luật, bao gồm đơn đề nghị thay đổi tên, giấy tờ tùy thân của người yêu cầu, và các tài liệu chứng minh lý do thay đổi tên.
Có sự đồng ý của các bên liên quan (nếu cần): Trong trường hợp thay đổi tên cho con, bạn cần có sự đồng ý của cả cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ.
2.2. Các trường hợp được thay đổi tên
Theo Điều 27 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP, các trường hợp hợp pháp để thay đổi tên bao gồm:
Tên không phù hợp với văn hóa, thuần phong mỹ tục: Tên hiện tại gây ra khó khăn trong việc giao tiếp hoặc không phù hợp với các quy chuẩn văn hóa.
Tên đã được ghi không đúng: Tên đã được ghi trong Giấy khai sinh nhưng có sai sót về chính tả hoặc các lỗi khác.
Có yêu cầu của cá nhân hoặc gia đình: Những yêu cầu thay đổi tên hợp lý do cá nhân hoặc gia đình đưa ra và được cơ quan có thẩm quyền chấp nhận.
2.3. Các lưu ý khi thay đổi tên
Không thể thay đổi tên tùy tiện: Bạn không thể thay đổi tên chỉ vì sở thích cá nhân mà không có lý do hợp pháp.
Cần chuẩn bị giấy tờ đầy đủ: Hồ sơ không đầy đủ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.
Thay đổi tên không làm thay đổi các giấy tờ pháp lý khác: Thay đổi tên trong Giấy khai sinh sẽ không tự động thay đổi tên trong các giấy tờ pháp lý khác như CMND, hộ chiếu. Bạn cần thực hiện các thủ tục cập nhật tên mới trên các giấy tờ này sau khi có Giấy khai sinh mới.
>> Xem thêm: Đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh được không?
3. Trường hợp không có sai sót khi đăng ký khai sinh thì có yêu cầu đổi tên được không?
Để thực hiện việc thay đổi họ, chữ đệm, hoặc tên trong Giấy khai sinh, bạn cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý cụ thể theo các quy định hiện hành.
Theo khoản 1, Điều 26 của Luật Hộ tịch 2014, việc thay đổi các thông tin như họ, chữ đệm, và tên trong Giấy khai sinh chỉ được thực hiện khi có lý do hợp pháp được quy định bởi pháp luật dân sự.
Theo khoản 1, Điều 7 của Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, nếu bạn muốn thay đổi họ, chữ đệm, hoặc tên cho người dưới 18 tuổi, bạn cần có sự đồng ý của cả cha mẹ và phải thể hiện rõ điều này trong Tờ khai. Đối với những người từ 9 tuổi trở lên, sự đồng ý của chính người đó cũng là điều kiện cần thiết.
Bên cạnh đó, khoản 1, Điều 28 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định những trường hợp mà cá nhân có quyền yêu cầu thay đổi tên, bao gồm:
Khi tên hiện tại gây nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng xấu đến danh dự và quyền lợi hợp pháp của người đó.
Khi cha mẹ nuôi yêu cầu thay đổi tên cho con nuôi hoặc khi con nuôi thôi làm con nuôi và yêu cầu lấy lại tên của cha mẹ đẻ.
Khi cha mẹ hoặc người con yêu cầu xác định lại cha mẹ cho con.
Khi người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình và muốn thay đổi tên.
Khi vợ hoặc chồng trong quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài cần thay đổi tên để phù hợp với pháp luật của quốc gia nơi họ là công dân hoặc để lấy lại tên trước khi thay đổi.
Khi người đã xác định lại giới tính hoặc đã chuyển đổi giới tính cần thay đổi tên.
Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về hộ tịch.
>> Xem thêm: Thủ tục ghi sổ việc khai sinh tại nước ngoài
4. Thủ tục thay đổi tên trong Giấy khai sinh được thực hiện như thế nào?

Thủ tục thay đổi tên trong Giấy khai sinh được thực hiện như thế nào?
Việc thay đổi tên trong Giấy khai sinh là một thủ tục hành chính quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng bước để bạn thực hiện thủ tục này.
Bước 1: Xác định để thay đổi tên
Trước khi bắt đầu thủ tục, bạn cần đảm bảo rằng mình đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Có lý do hợp pháp để thay đổi tên: Ví dụ như tên gây nhầm lẫn, ảnh hưởng đến danh dự, quyền lợi hợp pháp của người đó hoặc cần thay đổi để phù hợp với quy định pháp luật.
Đảm bảo bạn có đầy đủ giấy tờ và tài liệu cần thiết theo yêu cầu của pháp luật.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Tập hợp các tài liệu cần thiết để nộp cho cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ bao gồm:
Đơn đề nghị thay đổi tên: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu Đơn Đề Nghị Thay Đổi Tên.
Giấy khai sinh bản chính: Bản chính để cơ quan tiếp nhận hồ sơ kiểm tra.
CMND/CCCD: Bản sao có công chứng hoặc bản chính để đối chiếu.
Hộ khẩu thường trú: Bản sao có công chứng hoặc bản chính để đối chiếu.
Tài liệu chứng minh lý do thay đổi tên: Các giấy tờ như giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân, giấy xác nhận của cơ quan công an, hoặc các tài liệu khác liên quan đến lý do thay đổi tên.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Mang hồ sơ đã chuẩn bị đến một trong các cơ quan sau để nộp hồ sơ:
Phòng tư pháp cấp huyện: Đối với trường hợp thay đổi tên cho người từ đủ 14 tuổi trở lên.
UBND cấp xã: Đối với trường hợp thay đổi tên cho người dưới 14 tuổi hoặc nếu bạn muốn thực hiện thủ tục tại cấp xã.
Bước 4: Xét duyệt hồ sơ
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra các giấy tờ và tài liệu bạn đã nộp, đảm bảo hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ thực hiện các bước cần thiết để thay đổi tên trong Giấy khai sinh.
Nếu hồ sơ không hợp lệ, bạn sẽ nhận được yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi tài liệu.
Bước 5: Xử lý hồ sơ và cấp giấy khai sinh mới
Sau khi hồ sơ được xét duyệt và chấp thuận:
Cơ quan chức năng sẽ thực hiện việc chỉnh sửa thông tin trong Giấy khai sinh theo yêu cầu của bạn.
Bạn sẽ nhận được Giấy khai sinh mới với tên đã được thay đổi.
Bước 6: Nhận giấy khai sinh mới
Thời gian xử lý: Thông thường, bạn sẽ nhận được Giấy khai sinh mới trong khoảng thời gian từ 5 đến 7 ngày làm việc.
Nhận Giấy khai sinh: Đến cơ quan nơi bạn đã nộp hồ sơ để nhận Giấy khai sinh mới.
Bước 7: Cập nhật tên mới trên các giấy tờ pháp lý khác
Sau khi có Giấy khai sinh mới, bạn cần thực hiện các bước sau để cập nhật thông tin trên các giấy tờ pháp lý khác:
Cập nhật tên mới trên chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân.
Đăng ký thay đổi thông tin trong sổ hộ khẩu.
Cập nhật tên mới trên các giấy tờ cá nhân khác như hộ chiếu, bằng lái xe, và các giấy tờ pháp lý khác.
5. Một số câu hỏi thường gặp
Tôi có thể đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài không?
Có, bạn có thể đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài nếu có lý do hợp pháp và được sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền.
Thủ tục đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài thực hiện như thế nào?
Bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm đơn đề nghị, Giấy khai sinh bản chính, chứng minh thư/căn cước công dân, hộ khẩu, và tài liệu chứng minh lý do đổi tên, sau đó nộp hồ sơ tại Phòng Tư pháp cấp huyện hoặc UBND cấp xã.
Có cần sự đồng ý của người khác để đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài không?
Đối với người từ đủ 14 tuổi trở lên, bạn cần tự mình thực hiện thủ tục. Đối với người dưới 14 tuổi, bạn cần sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.
Nội dung bài viết:
Bình luận