Đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh được không?

Việc đặt tên cho con là một trong những bước quan trọng nhất trong hành trình làm cha mẹ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhiều bậc phụ huynh lựa chọn đặt tên nước ngoài cho con nhằm kết nối với nguồn gốc văn hóa hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho con trong tương lai. Tuy nhiên, quy trình đăng ký tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh ở Việt Nam đòi hỏi sự hiểu biết về các quy định pháp lý và thủ tục cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin hữu ích và hướng dẫn chi tiết để giúp bạn thực hiện điều này một cách suôn sẻ và hợp pháp.

Đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh được không?

Đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh được không?

1. Có được đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh ở Việt Nam hay không?

Ở Việt Nam, việc đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh được quy định bởi Luật Hộ tịch và các văn bản pháp luật liên quan. Dưới đây là những quy định chính về việc đặt tên cho con trong giấy khai sinh:

Thứ nhất tên phải được đặt bằng tiếng Việt theo quy định tại Điều 6 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP về Hộ tịch, tên của công dân Việt Nam phải được viết bằng tiếng Việt và phải tuân theo quy định về cấu trúc tên, bao gồm họ, tên đệm và tên chính. Tên nước ngoài không được phép sử dụng trực tiếp trên giấy khai sinh.

Thứ hai, tên nước ngoài có thể được sử dụng như một phần của tên, tuy nhiên, nếu tên nước ngoài đó là tên của người nổi tiếng hoặc tên phổ biến trên thế giới, bạn có thể ghi tên nước ngoài vào giấy khai sinh nhưng không thể dùng nó làm tên chính thức. Thông thường, bạn cần phải chuyển đổi tên nước ngoài sang tiếng Việt hoặc sử dụng tên tiếng Việt tương đương.

Thứ ba, quy định về tên theo Điều 14 của Luật Hộ tịch, tên của công dân Việt Nam không được đặt tên gây nhầm lẫn, tên không phù hợp với thuần phong mỹ tục của dân tộc Việt Nam. Vì vậy, tên nước ngoài có thể bị từ chối nếu nó không đáp ứng được các quy định này.

>> Xem thêm: Thủ tục làm lại giấy khai sinh có yếu tố nước ngoài

2. Khi đăng ký khai sinh tại Việt Nam có được đặt tên nước ngoài cho con 2 quốc tịch hay không?

Khi đăng ký khai sinh tại Việt Nam có được đặt tên nước ngoài cho con 2 quốc tịch hay không?

Khi đăng ký khai sinh tại Việt Nam có được đặt tên nước ngoài cho con 2 quốc tịch hay không?

Khi đăng ký khai sinh tại Việt Nam cho con có hai quốc tịch, việc đặt tên nước ngoài cho con sẽ phải tuân theo các quy định pháp luật của Việt Nam cũng như các quy định của quốc gia khác mà con có quốc tịch. Dưới đây là những thông tin chi tiết về việc đặt tên nước ngoài cho con có hai quốc tịch tại Việt Nam:

2.1. Quy định của pháp luật Việt Nam

Theo Luật Hộ tịch và các văn bản hướng dẫn thi hành, tên của công dân Việt Nam phải được viết bằng tiếng Việt và tuân theo các quy định về cấu trúc tên. Cụ thể:

Tên phải bằng tiếng Việt: Theo Điều 6 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP, tên của công dân Việt Nam, bao gồm cả tên trong giấy khai sinh, phải được viết bằng tiếng Việt và phải tuân theo quy định về cấu trúc tên (họ, tên đệm, tên chính).

Tên nước ngoài: Tên nước ngoài không được phép sử dụng làm tên chính thức trên giấy khai sinh. Tuy nhiên, tên nước ngoài có thể được ghi thêm vào các mục thông tin khác hoặc ghi chú nếu có yêu cầu đặc biệt từ cha mẹ và phù hợp với các quy định pháp luật.

2.2. Quy định về tên trong tình huống hai quốc tịch

Tên nước ngoài trong giấy khai sinh: Mặc dù tên nước ngoài không thể được sử dụng làm tên chính thức trong giấy khai sinh theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhưng bạn có thể ghi tên nước ngoài vào các phần thông tin phụ hoặc như một phần của tên phụ, tùy theo sự đồng ý của cơ quan đăng ký hộ tịch.

Tên được ghi trong giấy khai sinh: Bạn sẽ phải đặt tên cho con theo quy định của pháp luật Việt Nam, và tên này sẽ được ghi vào giấy khai sinh của con. Ví dụ, bạn có thể đặt tên theo cấu trúc tiếng Việt nhưng có thể ghi tên nước ngoài vào mục ghi chú hoặc thông tin bổ sung (như tên tiếng Anh hoặc tên quốc tịch thứ hai).

2.3. Quy định của quốc gia khác

Để đảm bảo việc đặt tên phù hợp với quy định của quốc gia mà con có quốc tịch, bạn cũng cần phải tuân theo các quy định của quốc gia đó. Một số quốc gia cho phép ghi tên nước ngoài như tên chính thức trong giấy khai sinh, vì vậy bạn cần tham khảo các quy định của quốc gia thứ hai để đảm bảo tên được ghi theo đúng quy định.

2.4. Quy trình đăng ký khai sinh

Khi thực hiện việc đăng ký khai sinh cho con có hai quốc tịch tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị các tài liệu và thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị hồ sơ: Các tài liệu bao gồm giấy chứng sinh, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cha mẹ, giấy tờ chứng minh quốc tịch của con và giấy tờ chứng minh tên nước ngoài (nếu có).

Đến phòng tư pháp: Nộp hồ sơ đăng ký khai sinh tại Phòng Tư Pháp hoặc cơ quan hộ tịch cấp huyện nơi cư trú.

Thực hiện các bước theo quy trình: Thực hiện các bước theo quy trình của cơ quan hộ tịch địa phương để hoàn tất việc đăng ký khai sinh.

>> Xem thêm: Đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh được không?

3. Đăng ký khai sinh thì cần những nội dung để nào đăng ký?

Đăng ký khai sinh thì cần những nội dung để nào đăng ký?

Đăng ký khai sinh thì cần những nội dung để nào đăng ký?

Khi đăng ký khai sinh cho con tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị các tài liệu và thông tin sau đây để hoàn tất thủ tục. Dưới đây là các nội dung và bước cụ thể để đăng ký khai sinh:

3.1. Thông tin cần cung cấp khi đăng ký khai sinh

3.1.1. Thông tin của trẻ sơ sinh

Họ và tên của trẻ: Tên tiếng Việt theo cấu trúc họ, tên đệm và tên chính.

Giới tính: Nam hoặc nữ.

Ngày, tháng, năm sinh: Ngày tháng năm sinh của trẻ.

Nơi sinh: Tên cơ sở y tế hoặc địa chỉ nơi trẻ sinh ra (bệnh viện, trạm y tế, hoặc tại nhà).

Quốc tịch: Quốc tịch của trẻ (Việt Nam và/hoặc quốc tịch khác nếu có).

Dân tộc: Dân tộc của cha mẹ hoặc dân tộc chủ yếu trong gia đình.

3.1.2. Thông tin của cha mẹ

Họ và tên của cha mẹ: Họ tên đầy đủ của cha và mẹ.

Ngày, tháng, năm sinh của cha mẹ: Ngày tháng năm sinh của cha và mẹ.

Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cha mẹ: Số CMND hoặc CCCD và ngày cấp.

Nơi cư trú của cha mẹ: Địa chỉ thường trú hoặc tạm trú của cha mẹ.

Nghề nghiệp của cha mẹ: Nghề nghiệp hiện tại của cha và mẹ.

3.1.3. Thông tin liên quan đến hôn nhân

Tình trạng hôn nhân của cha mẹ: Tình trạng hôn nhân của cha mẹ (đã kết hôn, chưa kết hôn, đã ly hôn, hoặc đã qua đời).

3.2. Các tài liệu cần chuẩn bị 

Giấy chứng sinh: Giấy chứng nhận việc sinh con từ cơ sở y tế nơi trẻ được sinh ra hoặc giấy tờ chứng minh việc sinh.

Giấy chứng minh nhân dân/căn cước công dân của cha mẹ: Bản sao và bản chính của chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cha mẹ.

Sổ hộ khẩu: Bản sao và bản chính của sổ hộ khẩu của cha mẹ hoặc nơi cư trú của cha mẹ.

Giấy tờ chứng minh hôn nhân của cha mẹ: Giấy chứng nhận kết hôn hoặc giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (nếu có).

3.3. Quy trình đăng ký khai sinh

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và tài liệu cần thiết.

Thu thập và chuẩn bị đầy đủ các tài liệu nêu trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký hộ tịch.

Nơi nộp hồ sơ: Phòng Tư pháp hoặc cơ quan hộ tịch cấp huyện nơi cư trú của cha mẹ.

Hình thức nộp hồ sơ: Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký hộ tịch hoặc qua dịch vụ bưu chính (tuỳ theo quy định địa phương).

Bước 3: Cơ quan hộ tịch tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra.

Xem xét hồ sơ: Cơ quan hộ tịch sẽ kiểm tra các tài liệu và thông tin bạn cung cấp. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, họ sẽ tiến hành cấp Giấy khai sinh cho trẻ.

Lấy số biên nhận: Bạn sẽ nhận một biên nhận từ cơ quan hộ tịch để theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ.

Bước 4: Nhận Giấy khai sinh.

Nhận kết quả: Sau thời gian xử lý hồ sơ (thường là 5-7 ngày làm việc), bạn sẽ nhận được Giấy khai sinh của trẻ.

>> Xem thêm: Đổi tên khai sinh sang tên nước ngoài có được không?

4. Cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện đăng ký khai sinh cho con?

Cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện đăng ký khai sinh cho con?

Cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện đăng ký khai sinh cho con?

Tại Việt Nam, việc đăng ký khai sinh cho con thuộc thẩm quyền của cơ quan hộ tịch. Dưới đây là thông tin chi tiết về cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc đăng ký khai sinh cho con, cùng với quy trình và các vấn đề liên quan:

4.1. Cấp huyện

Phòng Tư pháp của UBND cấp huyện nơi cư trú của cha mẹ có trách nhiệm thực hiện việc đăng ký khai sinh cho trẻ.

Ví dụ: Nếu bạn sống tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, bạn sẽ nộp hồ sơ đăng ký khai sinh tại Phòng Tư pháp Quận 1.

4.2. Cấp xã

Ủy ban nhân dân cấp xã (phường, xã, thị trấn) cũng có thể thực hiện việc đăng ký khai sinh cho trẻ, nếu cơ quan hộ tịch cấp xã đã được ủy quyền hoặc có thẩm quyền thực hiện.

Ví dụ: Nếu bạn sống tại Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, bạn có thể nộp hồ sơ tại UBND Phường Bến Nghé nếu phường có thẩm quyền thực hiện.

5. Ai có quyền đi đăng ký giấy khai sinh cho con?

Ai có quyền đi đăng ký giấy khai sinh cho con?

Ai có quyền đi đăng ký giấy khai sinh cho con?

Khi đăng ký giấy khai sinh cho con tại Việt Nam, không phải ai cũng có quyền thực hiện việc này. Dưới đây là thông tin chi tiết về những người có quyền đăng ký khai sinh cho con, cùng với quy trình và các điều kiện liên quan:

Cha mẹ của trẻ: Cha hoặc Mẹ là người có quyền đăng ký khai sinh cho con. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cha hoặc mẹ có thể thực hiện việc đăng ký khai sinh cho con. Trường hợp: Cha mẹ cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu và thông tin cần thiết để nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký hộ tịch.

Người đại diện hợp pháp: Người được ủy quyền hợp pháp trong trường hợp nếu cha mẹ không thể tự mình thực hiện việc đăng ký khai sinh, họ có thể ủy quyền cho một người khác. Người đại diện phải có Giấy ủy quyền hợp pháp từ cha mẹ và cung cấp các tài liệu liên quan. Điều kiện: Người được ủy quyền cần phải là người có quan hệ thân thiết với gia đình và có trách nhiệm hoàn tất thủ tục đăng ký khai sinh.

Cơ quan nhà nước: Trong một số trường hợp đặc biệt, cơ quan nhà nước có thể thực hiện việc đăng ký khai sinh, chẳng hạn như khi cha mẹ không thể thực hiện do lý do pháp lý hoặc những trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, trường hợp này là hiếm và cần phải được sự đồng ý của cơ quan nhà nước.

6. Đăng ký khai sinh vào thời gian nào?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, việc đăng ký khai sinh cho trẻ em cần được thực hiện trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày sinh.

Lưu ý:

Trường hợp cha, mẹ không thể đăng ký khai sinh cho con trong thời hạn 60 ngày:

  • Ông, bà hoặc người thân thích khác của trẻ em có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho trẻ em.
  • Cá nhân, tổ chức đang nuôi dưỡng trẻ em có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho trẻ em.

Trường hợp trẻ em không xác định được cha, mẹ: Người có thẩm quyền sẽ xác định cha, mẹ, nơi sinh của trẻ em và đăng ký khai sinh cho trẻ em.

Trường hợp trẻ em sinh ra ngoài cơ sở y tế: Người đỡ đẻ, người chứng kiến việc sinh có trách nhiệm thông báo cho cơ quan y tế địa phương để được hướng dẫn đăng ký khai sinh cho trẻ em.

7. Một số câu hỏi thường gặp

Có thể đặt tên nước ngoài cho con trong giấy khai sinh ở Việt Nam không?

Không, theo quy định pháp luật Việt Nam, tên của trẻ trong giấy khai sinh phải bằng tiếng Việt và theo quy định của Luật Hộ tịch. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng tên nước ngoài trong giấy khai sinh nhưng phải dịch và ghi theo cách phù hợp với tiếng Việt.

Nếu tôi muốn đặt tên nước ngoài cho con, tôi có cần phải làm thủ tục gì thêm không?

Có, bạn cần phải dịch tên nước ngoài ra tiếng Việt và đưa ra cơ quan đăng ký khai sinh. Tên tiếng Việt sẽ được ghi trên giấy khai sinh, còn tên nước ngoài có thể được ghi thêm vào các giấy tờ khác nếu cần.

Tên nước ngoài của con có được ghi vào giấy khai sinh không?

Tên nước ngoài không được ghi trực tiếp vào giấy khai sinh theo quy định của Việt Nam. Tuy nhiên, bạn có thể ghi tên nước ngoài vào các giấy tờ khác và yêu cầu cơ quan đăng ký khai sinh ghi tên Việt Nam theo ý muốn của bạn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo