Một chủ đề quan trọng mà các chủ doanh nghiệp cần nắm rõ để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và hợp pháp, đó chính là quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân mới nhất. Trong bài viết Công ty Luật ACC này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các quyền lợi và trách nhiệm mà doanh nghiệp tư nhân phải tuân thủ theo quy định pháp luật.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân mới nhất
1. Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là một trong những loại hình doanh nghiệp được nhiều người lựa chọn khi khởi nghiệp tại Việt Nam. Loại hình này có ưu điểm về việc quản lý đơn giản và quyền tự chủ cao. Tuy nhiên, để thành lập doanh nghiệp tư nhân, cần phải đáp ứng một số điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật, cụ thể là Luật Doanh nghiệp 2020. Dưới đây là các điều kiện quan trọng mà chủ doanh nghiệp cần biết:
(i) Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân
- Cá nhân có quốc tịch Việt Nam: Theo quy định, chỉ có cá nhân mang quốc tịch Việt Nam mới được phép thành lập doanh nghiệp tư nhân. Cá nhân này phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Một cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân: Điều này có nghĩa là nếu cá nhân đã sở hữu một doanh nghiệp tư nhân, họ không thể thành lập thêm doanh nghiệp tư nhân khác.
(ii) Vốn điều lệ của doanh nghiệp tư nhân
- Không có yêu cầu vốn tối thiểu: Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu để thành lập doanh nghiệp tư nhân, ngoại trừ các ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định (như bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản).
- Vốn của doanh nghiệp tư nhân là do chủ sở hữu tự quyết định: Chủ doanh nghiệp tư nhân tự chịu trách nhiệm toàn bộ về số vốn mình đăng ký và sử dụng trong hoạt động kinh doanh.
(iii) Ngành nghề kinh doanh
- Ngành nghề kinh doanh không bị cấm: Doanh nghiệp tư nhân được tự do kinh doanh trong các ngành nghề pháp luật cho phép, ngoại trừ những ngành nghề bị cấm như buôn bán ma túy, vũ khí, các dịch vụ mại dâm, cờ bạc bất hợp pháp,…
- Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Nếu doanh nghiệp muốn kinh doanh các ngành nghề có điều kiện (ví dụ như dịch vụ bảo vệ, vận tải, bất động sản), doanh nghiệp cần đáp ứng đủ các điều kiện đó và phải có giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện trước khi hoạt động.
(iv) Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp
- Địa chỉ trụ sở rõ ràng, hợp pháp: Doanh nghiệp tư nhân cần có địa chỉ trụ sở chính cụ thể, bao gồm số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, và tỉnh/thành phố. Địa chỉ này phải nằm trong lãnh thổ Việt Nam và không được đặt tại khu vực cấm kinh doanh.
(v) Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Chủ sở hữu cần nộp giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân theo mẫu quy định.
- Giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ doanh nghiệp: Bản sao căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu hợp lệ của chủ doanh nghiệp tư nhân.
(vi) Trách nhiệm pháp lý của chủ doanh nghiệp
- Chịu trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn về mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp không có khả năng thanh toán nợ, chủ doanh nghiệp phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ.
Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân có thể mang lại nhiều lợi ích cho những ai muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình. Tuy nhiên, chủ doanh nghiệp cần hiểu rõ các điều kiện pháp lý để tránh vi phạm quy định và đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.
>>>> Tìm hiểu thêm về: Doanh nghiệp tư nhân có tư cách pháp nhân không?
2. Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân mới nhất
Doanh nghiệp tư nhân là một loại hình kinh doanh phổ biến ở Việt Nam, được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020. Với tư cách là một doanh nghiệp đơn lẻ do một cá nhân sở hữu và chịu trách nhiệm toàn bộ về hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân có những quyền và nghĩa vụ cụ thể. Hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ này không chỉ giúp chủ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật hiện hành.
2.1. Quyền của doanh nghiệp tư nhân
- Quyền tự chủ trong kinh doanh: Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định về mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quản lý nhân sự, đến quyết định về tài sản và tài chính.
- Quyền sở hữu tài sản: Tài sản của doanh nghiệp tư nhân thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp có quyền bán, chuyển nhượng, hoặc tặng cho tài sản của mình.
- Quyền tham gia các hoạt động kinh tế: Doanh nghiệp tư nhân có quyền tham gia ký kết các hợp đồng, đầu tư vào các dự án, và tham gia vào các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.
- Quyền đăng ký và điều chỉnh ngành nghề kinh doanh: Doanh nghiệp có quyền thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh bất kỳ khi nào, miễn là ngành nghề đó được phép theo pháp luật.
- Quyền chấm dứt hoạt động kinh doanh: Chủ doanh nghiệp có quyền quyết định chấm dứt hoạt động kinh doanh và thực hiện thủ tục giải thể doanh nghiệp.
2.2. Nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân

Nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân
- Nghĩa vụ tài chính: Doanh nghiệp tư nhân phải đóng các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật, như thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng, và các loại phí liên quan khác.
- Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, chủ doanh nghiệp phải sử dụng tài sản cá nhân để trả nợ.
- Báo cáo và kê khai tài chính: Doanh nghiệp tư nhân có nghĩa vụ lập báo cáo tài chính hàng năm và nộp cho cơ quan thuế theo đúng thời hạn và quy định.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định về lao động: Chủ doanh nghiệp có nghĩa vụ đảm bảo quyền lợi cho người lao động theo quy định của pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các chế độ phúc lợi khác.
- Thực hiện các quy định về môi trường: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường trong quá trình hoạt động kinh doanh, từ khâu sản xuất đến xử lý chất thải.
Nắm rõ quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân giúp chủ doanh nghiệp vận hành hoạt động kinh doanh hiệu quả, hợp pháp, và bảo vệ quyền lợi của mình cũng như của người lao động.
>>> Tìm hiểu thêm về: Sơ đồ cơ cấu tổ chức doanh nghiệp tư nhân
3. Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân có đồng nhất với quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân
Trong doanh nghiệp tư nhân, do tính chất đặc thù của loại hình này, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân và của chủ doanh nghiệp tư nhân có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Tuy nhiên, hai khái niệm này không hoàn toàn đồng nhất, mà có những điểm khác biệt cần được làm rõ.
3.1. Đối với quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là một thực thể pháp lý được thành lập bởi một cá nhân duy nhất và chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam. Mặc dù doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân như các loại hình doanh nghiệp khác, nó vẫn có một số quyền và nghĩa vụ riêng theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020:
- Quyền tự do kinh doanh trong ngành nghề pháp luật không cấm: Doanh nghiệp tư nhân có quyền hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Nghĩa vụ tài chính: Doanh nghiệp tư nhân phải nộp thuế, báo cáo tài chính và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
- Tuân thủ các quy định về lao động, môi trường: Doanh nghiệp tư nhân phải tuân thủ các quy định liên quan đến quyền lợi người lao động, an toàn lao động, và bảo vệ môi trường.
3.2. Đối với quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân
Chủ doanh nghiệp tư nhân là cá nhân trực tiếp sở hữu và điều hành doanh nghiệp. Doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt ở chỗ chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm toàn bộ và trực tiếp đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ quyền tự chủ kinh doanh đến nghĩa vụ pháp lý.
- Quyền tự quyết: Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm việc lựa chọn ngành nghề, quản lý tài sản và lợi nhuận, ký kết hợp đồng, tuyển dụng nhân sự.
- Trách nhiệm vô hạn: Khác với các loại hình doanh nghiệp khác, chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp tư nhân phá sản, chủ doanh nghiệp sẽ phải sử dụng tài sản cá nhân để trả nợ.
- Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật: Chủ doanh nghiệp có nghĩa vụ tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến thuế, lao động, bảo hiểm xã hội, và môi trường.
3.3. Sự liên kết nhưng không hoàn toàn đồng nhất
- Về mặt pháp lý: Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân và của chủ doanh nghiệp có sự liên kết chặt chẽ do doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân. Vì vậy, trong nhiều trường hợp, các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân được thể hiện qua chủ doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp tư nhân vẫn được xem là một đơn vị kinh doanh độc lập, chịu sự điều chỉnh bởi các quy định pháp luật, và có những quyền nhất định trong hoạt động kinh doanh.
- Về trách nhiệm tài chính: Mặc dù doanh nghiệp có nghĩa vụ tài chính riêng, trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính này lại thuộc về chủ doanh nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc trách nhiệm vô hạn của chủ doanh nghiệp tư nhân.
Mặc dù quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân và của chủ doanh nghiệp tư nhân có mối liên kết chặt chẽ và nhiều điểm tương đồng, chúng không hoàn toàn đồng nhất. Doanh nghiệp tư nhân có các quyền và nghĩa vụ riêng biệt về mặt kinh doanh, tài chính, và pháp lý, nhưng chủ doanh nghiệp là người chịu trách nhiệm trực tiếp và vô hạn đối với các hoạt động và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm về: Doanh nghiệp tư nhân có được thành lập chi nhánh không?
4. Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp tư nhân có quyền tự quyết trong hoạt động kinh doanh không?
Trả lời: Có, chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền tự quyết trong mọi hoạt động kinh doanh, bao gồm quản lý tài sản, nhân sự và tài chính.
Chủ doanh nghiệp tư nhân có phải chịu trách nhiệm tài chính không?
Trả lời: Có, chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân có thể tham gia vào mọi ngành nghề kinh doanh không?
Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân được kinh doanh trong tất cả các ngành nghề pháp luật không cấm và phải tuân thủ quy định đối với ngành nghề có điều kiện.
Qua bài viết Công ty Luật ACC, hy vọng Quý bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp tư nhân mới nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ
Nội dung bài viết:
Bình luận