Đoàn viên tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan

I. Khái niệm về Đoàn viên trong tiếng Anh:

- Đoàn viên (Trade Union Member): Là thành viên của một tổ chức công đoàn hoặc đoàn thể công đoàn.

Đoàn viên tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan
Đoàn viên tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan

II. Các thuật ngữ liên quan đến Đoàn viên trong tiếng Anh:

  1. Trade Union (Công đoàn): Tổ chức đại diện cho lợi ích và quyền lợi của người lao động.
  2. Union Membership (Việc làm đoàn viên): Trạng thái của việc gia nhập và trở thành thành viên của một tổ chức công đoàn.
  3. Union Dues (Phí công đoàn): Tiền phí hàng tháng hoặc hàng năm mà các đoàn viên đóng góp cho tổ chức công đoàn.
  4. Union Representative (Đại diện công đoàn): Người được bầu hoặc được chọn để đại diện cho quyền lợi và lợi ích của đoàn viên trong các cuộc đàm phán lao động.
  5. Collective Bargaining (Thương lượng tập thể): Quá trình đàm phán giữa công đoàn và nhà tuyển dụng để thỏa thuận về điều khoản và điều kiện lao động.

III. Các câu ví dụ:

  1. "He is a trade union member and actively participates in union activities."

   (Anh ấy là một đoàn viên công đoàn và tích cực tham gia các hoạt động của công đoàn.)

  1. "The union dues are deducted from my monthly salary."

   (Các khoản phí công đoàn được trừ từ lương hàng tháng của tôi.)

  1. "The union representative will negotiate with the management on behalf of the employees."

   (Đại diện công đoàn sẽ thương lượng với quản lý đại diện cho nhân viên.)

  1. "Collective bargaining is an important process to ensure fair working conditions."

   (Thương lượng tập thể là quá trình quan trọng để đảm bảo điều kiện làm việc công bằng.)

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo