Incoterms là một thuật ngữ phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt quan trọng khi xác định điều kiện giao hàng. Trên thực tế, Incoterms cung cấp bộ quy tắc chuẩn hóa để định rõ trách nhiệm và chi phí liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa. Nhưng điều gì thực sự ẩn sau những điều kiện này? Hãy tìm hiểu cùng chúng tôi và khám phá các khía cạnh pháp lý đằng sau hệ thống này. Bạn đã bao giờ tự hỏi về những rủi ro pháp lý nếu không hiểu rõ Incoterms?

Điều kiện giao hàng trong Incoterms
I. Incoterms là gì?
"Incoterms" là viết tắt của "International Commercial Terms" trong tiếng Anh, dịch là "Điều khoản Thương mại Quốc tế." Đây là những quy định được Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) công bố, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thương mại trên phạm vi toàn cầu.
Mục tiêu chính của Incoterms là giảm thiểu rủi ro xuất phát từ sự không nhất quán trong các quy định tại các quốc gia khác nhau, giúp các doanh nghiệp thực hiện giao dịch quốc tế một cách hiệu quả và an toàn.
II. Điều kiện giao hàng trong Incoterms gồm các nội dung chính nào?
Thông thường, Incoterms chứa đựng các điều khoản thương mại, được biểu diễn bằng 3 chữ cái viết tắt liên quan đến việc giao hàng. Incoterms tập trung vào quy định trách nhiệm liên quan đến chi phí, rủi ro, phương thức vận chuyển hàng, và bảo hiểm giữa bên bán và bên mua trong giao dịch quốc tế.
Phiên bản Incoterms đã điều chỉnh một số thuật ngữ và chi phí so với các phiên bản trước đó. Các điều kiện giao hàng được phân loại thành 4 nhóm chính:
A. Nhóm E (Ex Works): Gồm 1 điều kiện - EXW.
B. Nhóm F (Free Carrier, Free Alongside Ship, Free on Board): Bao gồm 3 điều kiện - FCA, FAS, FOB.
C. Nhóm C (Cost and Freight, Cost, Insurance and Freight, Carriage Paid To, Carriage and Insurance Paid To): Gồm 4 điều kiện - CFR, CIF, CPT, CIP.
D. Nhóm D (Delivered at Frontier, Delivered Ex Ship, Delivered Ex Quay, Delivered Duty Unpaid, Delivered Duty Paid): Bao gồm 5 điều kiện - DAF, DES, DEQ, DDU, DDP.
Các điều kiện này định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của cả bên bán và bên mua tại từng giai đoạn quan trọng của quá trình vận chuyển, từ việc chuẩn bị hàng hóa đến việc giao nhận chúng. Điều này giúp tránh nhầm lẫn và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán quốc tế.
III. Các điều kiện giao hàng của Incoterms gồm những gì?

Các điều kiện giao hàng của Incoterms gồm những gì?
Nội dung Incoterms khá phong phú và đa dạng, đề cập đến các điều kiện giao hàng quan trọng trong giao dịch quốc tế. Dưới đây là diễn giải chi tiết về một số điều kiện giao hàng quan trọng trong Incoterms , giúp các doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về trách nhiệm và rủi ro tương ứng với từng điều kiện.
1. Điều kiện EWX (Ex Works – Giao hàng tại xưởng)
Điều kiện Ex Works (EWX) của Incoterms là một trong những điều kiện mà trách nhiệm của người bán ít nhất. Nếu người bán không có kinh nghiệm xuất khẩu hoặc không thể thực hiện các thủ tục phức tạp, điều kiện này là lựa chọn phù hợp. Người bán chỉ cần chuẩn bị hàng hóa và đặt tại xưởng của mình. Ngược lại, người mua sẽ chịu trách nhiệm từ việc đến nhận hàng, vận chuyển, làm thủ tục hải quan, đến việc mua bảo hiểm.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi người bán đặt hàng tại vị trí giao (xưởng hoặc nhà kho của bên bán).
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
2. Điều kiện FCA (Free Carrier – Giao cho người chuyên chở)
Điều kiện FCA của Incoterms được áp dụng khi bên bán có khả năng thực hiện các thủ tục hải quan xuất khẩu. Bên bán sẽ vận chuyển hàng đến địa điểm chỉ định, làm thủ tục hải quan, và chuyển hàng lên phương tiện vận chuyển. Bên mua phải tự chọn đơn vị vận chuyển.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Chuyển cho bên mua khi hàng được chuyển lên phương tiện vận chuyển (chuyển cho người chuyên chở thứ nhất).
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
3. Điều kiện FAS (Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu)
Điều kiện FAS của Incoterms áp dụng khi bên bán có khả năng vận chuyển hàng ra cầu tàu tại cảng xuất khẩu. Bên mua chỉ định cảng giao hàng, và bên bán chịu trách nhiệm về việc vận chuyển hàng, làm thủ tục hải quan, và đặt hàng lên dọc mạn tàu.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Bên bán chịu trách nhiệm từ xưởng đến mạn tàu; sau khi hoàn thành dỡ hàng xuống mạn tàu, người mua chịu trách nhiệm.
- Phương thức vận tải: Chỉ sử dụng vận tải đường biển.
4. Điều kiện FOB (Free On Board – Giao hàng trên tàu)
Điều kiện FOB của Incoterms áp dụng khi bên bán chuyển hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu do người mua chỉ định. Người bán chịu chi phí làm thủ tục thông quan xuất khẩu tại cảng xuất khẩu.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Bên bán chịu trách nhiệm từ xưởng đến boong tàu ở cảng xuất khẩu; sau khi hoàn thành dỡ hàng xuống boong tàu, người mua chịu trách nhiệm.
- Phương thức vận tải: Chỉ sử dụng vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
5. Điều kiện CFR (Cost and Freight – Tiền hàng và cước phí)
Điều kiện CFR của Incoterms áp dụng khi bên bán có khả năng thuê tàu và chịu chi phí liên quan để đưa hàng đến địa điểm giao hàng. Người mua chịu trách nhiệm từ thời điểm hàng được chuyển lên tàu.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Sau khi người bán giao hàng lên tàu, người mua chịu trách nhiệm; tuy nhiên, người bán vẫn phải chịu trách nhiệm đối với hợp đồng vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
- Phương thức vận tải: Chỉ sử dụng vận tải đường biển.
6. Điều kiện CIF (Cost, Insurance & Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí)
Điều kiện CIF Incoterms là một thỏa thuận giao hàng quốc tế, áp dụng khi bên bán có khả năng tự thuê tàu và ký hợp đồng với cảng đến quy định. Trong tình huống này, người bán chịu trách nhiệm về việc chấp nhận chi phí liên quan để đưa hàng đến địa điểm giao hàng.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua sau khi hàng hóa được giao lên tàu. Tuy nhiên, người bán vẫn phải chịu trách nhiệm đối với hợp đồng vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
- Nguyên tắc vận chuyển: Hàng hóa được đặt trên boong tàu hoặc người bán mua lô hàng để giao cho người mua. Người bán phải ký hợp đồng bảo hiểm hàng hóa.
- Phương thức vận tải: Chỉ sử dụng vận tải đường biển.
7. Điều kiện CPT (Carriage Paid To – Cước phí trả tới)
Điều kiện CPT được áp dụng khi bên mua không có khả năng thuê đơn vị vận chuyển, và bên bán sẽ giao hàng hóa cho đơn vị vận chuyển tại một địa điểm đã thỏa thuận. Trong trường hợp này, người bán chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí vận tải để chuyển hàng hóa tới điểm đến được chỉ định.
- Nguyên tắc vận chuyển: Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở.
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
8. Điều kiện CIP (Carriage & Insurance Paid to – Cước phí và bảo hiểm trả tới)
Điều kiện CIP Incoterms áp dụng khi bên mua không có khả năng thuê đơn vị vận chuyển. Người bán chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí vận tải và mua bảo hiểm. Tuy nhiên, bên mua chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng của lô hàng trong quá trình vận tải.
- Nguyên tắc vận chuyển: Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở.
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
9. Điều kiện DAP (Delivered At Place – Giao tại địa điểm)
Điều kiện DAP Incoterms đặc trách người bán thuê đơn vị vận chuyển và giao hàng cho người mua, chuyển giao rủi ro khi hàng hóa sẵn sàng để dỡ tại địa điểm đến được chỉ định.
- Nguyên tắc vận chuyển: Bên bán chịu chi phí thông quan và vận chuyển hàng hóa đến địa điểm bên mua chỉ định.
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
10. Điều kiện DPU (Delivery at Place Unloaded – Giao tại địa điểm đã dỡ xuống)
Điều kiện DPU Incoterms áp dụng khi bên bán thuê đơn vị vận chuyển và chịu trách nhiệm cho việc dỡ hàng tại địa điểm đến được chỉ định.
- Nguyên tắc vận chuyển: Bên bán chịu chi phí thông quan xuất khẩu, vận chuyển đến địa điểm bên mua và dỡ hàng.
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
11. Điều kiện DDP (Delivered Duty Paid – Giao đã trả thuế)
Điều kiện DDP áp dụng khi bên mua yêu cầu bên bán thực hiện toàn bộ chi phí vận chuyển, làm thủ tục hải quan và giao hàng tới điểm đến đã được chỉ định.
- Nguyên tắc vận chuyển: Bên bán chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí, thủ tục hải quan và giao hàng tại điểm đến.
- Phương thức vận tải: Sử dụng mọi phương thức vận tải.
IV. Lưu ý khi áp dụng Incoterms
Các điều kiện giao hàng trong Incoterms đóng vai trò quan trọng trong quá trình thực hiện các hợp đồng thương mại quốc tế. Tuy nhiên, để đảm bảo sự hiểu đúng và áp dụng chính xác, các bên trong giao dịch cần lưu ý một số điểm quan trọng.
-
Incoterms không phải là luật bắt buộc:
- Incoterms không phải là luật và không có tính chất bắt buộc trong mọi hợp đồng thương mại. Sự thỏa thuận giữa hai bên về việc sử dụng các điều kiện giao hàng trong Incoterms là quyết định chủ quan và chỉ khi hai bên thống nhất, các nội dung trong Incoterms mới trở nên bắt buộc.
-
Nhiều phiên bản Incoterms:
- Có nhiều phiên bản Incoterms hiện nay, và phiên bản mới không hủy bỏ phiên bản trước đó. Các bên cần thỏa thuận về việc sử dụng phiên bản cụ thể trong hợp đồng (ví dụ: Incoterms ) để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ các điều khoản.
-
Quy định chung về chuyển giao rủi ro:
- Incoterms chỉ quy định về thời điểm chuyển giao rủi ro, nghĩa vụ thông quan, phương thức vận chuyển, chi phí bảo hiểm, v.v., giữa bên bán và bên mua. Tuy nhiên, các điều khoản khác như phạt vi phạm hợp đồng, điều khoản bất khả kháng, số lượng chất lượng, cần được thảo luận và thêm vào hợp đồng theo thỏa thuận.
-
Thỏa thuận quyền lợi và trách nhiệm:
- Các bên có quyền thỏa thuận để điều chỉnh quyền lợi và trách nhiệm của mình trong hợp đồng, nhưng cần giữ nguyên bản chất của điều kiện cơ sở giao hàng. Việc này giúp tránh những hiểu lầm và xung đột trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Tổng cộng, hiểu rõ và áp dụng đúng Incoterms là chìa khóa quan trọng để thực hiện hiệu quả các giao dịch thương mại quốc tế, và sự thỏa thuận giữa các bên chơi một vai trò quyết định trong việc xác định các điều kiện giao hàng.
V. Câu hỏi thường gặp
1. Công ty xuất hàng bằng đường biển có thể sử dụng những điều kiện nào trong Incoterms ?
Công ty xuất hàng bằng đường biển có thể chọn sử dụng 4 điều kiện trong Incoterms : FAS, FOB, CFR, và CIF.
2. Có được áp dụng giao hàng tại kho ngoại quan đối với trường hợp mua bán hàng hóa trong nước để xuất khẩu ra nước ngoài không?
Áp dụng giao hàng tại kho ngoại quan đối với mua bán hàng hóa trong nước để xuất khẩu phụ thuộc vào mục đích kinh doanh và loại hình xuất nhập khẩu hàng hóa. Thương nhân có thể liên hệ Luật ACC để biết chi tiết và nhận tư vấn từ chuyên gia.
Liên hệ Luật ACC để biết thêm thông tin chi tiết tại:
-
Hotline: 19003330
-
Di động: 084.696.7979
-
Zalo: Công ty Luật ACC
-
Văn phòng: (028) 777.00.888
-
Mail: [email protected]
Tại Văn phòng chính: Tp Hồ Chí Minh: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
Hoặc các chi nhánh khác của Luật ACC:
-
Đà Nẵng: 432 Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
-
Hà Nội: Tầng 8, 18 Khúc Thừa Dụ, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
-
Bình Dương: 121 Đường Trần Bình Trọng p. Phú Thọ, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
-
Đồng Nai: 45 Đồng Khởi, Tổ 41, KP8, P. Tân Phong, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
3. Incoterms là gì?
Incoterms là viết tắt của "International Commercial Terms," tức là "Điều khoản Thương mại Quốc tế." Đây là các quy định chuẩn hóa giúp xác định trách nhiệm và chi phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.
4. Incoterms tập trung vào điều gì?
Incoterms tập trung vào quy định trách nhiệm liên quan đến chi phí, rủi ro, phương thức vận chuyển, và bảo hiểm giữa bên bán và bên mua trong giao dịch quốc tế. Nó giúp tránh nhầm lẫn và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Nội dung bài viết:
Bình luận