1. Lịch sử phát triển của phép biện chứng
1.1. Biện chứng mộc mạc và giản dị trong thời cổ đại
Phép biện chứng trong triết học Ấn Độ, Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại. Trong Phật giáo, quan niệm duy vật và biện chứng được thể hiện ở quan niệm về sự vật tự sinh ra và biến đổi theo tính tất định và tính phổ biến của quy luật nhân quả. Trong triết học Trung Quốc cổ đại và trung đại, các khái niệm biện chứng được thể hiện trong thuyết âm dương, ngũ hành, Đạo giáo, v.v. Các nhà biện chứng Heraclitus, Socrates, Platon, Aristotle, với những tư tưởng về sự vận động và biến đổi của thế giới vật chất, đều là những nhà biện chứng bẩm sinh, tự phát, tiêu biểu cho triết học Hy Lạp cổ đại. Đặc điểm cơ bản của phép biện chứng cổ đại là tính tự phát, hồn nhiên; Chúng chỉ là những quan điểm suy diễn, phỏng đoán biện chứng dựa trên kinh nghiệm trực giác nên chưa trở thành hệ thống lý luận nhận thức mà chỉ dừng lại ở việc mô tả tính biện chứng của thế giới. Mặc dù còn hạn chế, nhưng phép biện chứng cổ đại đã nhìn thế giới như một thể thống nhất; giữa các bộ phận của thế giới có mối quan hệ qua lại, thâm nhập, tác động, quy định lẫn nhau và đây là cơ sở để phép biện chứng phát triển.

1.2. Phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức
- Tư tưởng biện chứng cơ bản trong triết học của Kant, Festus và Shelin. Ra đời vào cuối thế kỷ 18, đầu thế kỷ 19, phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức là hình thức thứ hai của phép biện chứng. Trong triết học nhị nguyên của Kant, tư tưởng biện chứng cơ bản là tư tưởng về sự thống nhất của các mặt đối lập, theo đó sự thống nhất và xâm nhập lẫn nhau của các mặt đối lập (lực hút và lực đẩy) là động lực của vận động và phát triển, là động lực có trước vật chất; chuyển động riêng của vật chất. Trong triết học duy tâm chủ quan của Festre, tư duy biện chứng về cơ bản là tư tưởng cho rằng mâu thuẫn là nguồn gốc của sự phát triển. Mâu thuẫn và sự phát triển chỉ tồn tại trong ý thức, mâu thuẫn thể hiện sự vận động tiến bộ của tư tưởng trong quá trình nhận thức. Trong triết học duy tâm khách quan của Selin, tư tưởng biện chứng cơ bản là tư tưởng về mối liên hệ phổ biến, thống nhất và phát triển; tư tưởng về sự thống nhất biện chứng của tự nhiên, về đấu tranh giữa các mặt đối lập trong tự nhiên. - Phép biện chứng duy tâm của Hegel
1.3. Phân tích phép biện chứng duy tâm của Hegel
Trong triết học Hêghen, phép biện chứng duy tâm được phát triển đến đỉnh cao với hình thức và nội dung phong phú. Hình thức
Về hình thức, phép biện chứng của Hegel bao trùm ba lĩnh vực, bắt đầu từ các phạm trù logic đến lĩnh vực tự nhiên và tinh thần và kết thúc bằng phép biện chứng của toàn bộ quá trình lịch sử. Nội dung
Về nội dung, Hegel chia phép biện chứng thành tồn tại, bản chất và khái niệm.
1) Tồn tại là cái vỏ ngoài cùng, trực tiếp nhất, nông cạn nhất mà con người có thể cảm nhận và hiện thực hóa dưới các phạm trù chất, lượng và mức độ.
2) Tự nhiên là một lớp gián tiếp của thế giới, không thể cảm nhận được bằng cảm giác, tồn tại mâu thuẫn với chính nó và được thể hiện trong các phạm trù hiện tượng - bản chất, hình thức - nội dung, ngẫu nhiên - tất yếu, khả năng - hiện thực, v.v.
3) Khái niệm (mà hiện thân là giới hữu cơ, sự sống) là sự thống nhất giữa tồn tại và bản chất, vừa trực tiếp (có thể cảm nhận được) vừa gián tiếp (không cảm nhận được) và được thể hiện trong các phạm trù cái phổ biến, cái riêng và cái đơn nhất. Biện chứng ở giai đoạn này là sự phát triển; là con đường đi từ cái trừu tượng đến cái cụ thể, từ chất này sang chất khác, được thực hiện thông qua việc giải quyết các xung đột. Sự phát triển được coi là sự phát triển tự thân của khái niệm tuyệt đối, từ tồn tại đến bản chất, từ bản chất đến khái niệm, trong đó khái niệm vừa là chủ thể, vừa là khách thể, đồng thời là khái niệm tuyệt đối. . Hegel coi sự phát triển là nguyên lý cơ bản nhất của phép biện chứng với phạm trù trung tâm là sự tha hóa và khẳng định rằng sự tha hóa diễn ra ở mọi nơi, mọi lúc trong tự nhiên, xã hội và tâm trí. - Hạn chế của phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức ở chỗ nó còn hạn chế bởi nó là phép biện chứng của cái phi vật chất, phép biện chứng của khái niệm, của tư duy thuần túy, phản ánh một lực lượng, lực lượng thần bí nào đó bên ngoài thế giới vật chất. - Sự tôn vinh phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức là ở chỗ họ đã vận dụng phép biện chứng vào việc nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội và từ đó xây dựng nên một hệ thống các phạm trù và quy luật logic chặt chẽ của quy luật nhận thức về tinh thần và ở một khía cạnh nào đó là hiện thực vật chất. . Phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức đã tạo ra bước chuyển biến quá độ về thế giới quan và lập trường từ chủ nghĩa duy vật siêu hình sang thế giới quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Tuy nhiên, với giới hạn của phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức, khi các ngành khoa học tự nhiên phát triển đến giai đoạn tổng quát, nghiên cứu quá trình xuất hiện và phát triển của các sự vật, hiện tượng theo quan điểm duy vật, tất yếu nó sẽ bị phủ nhận và thay thế bởi phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
1.4. phép biện chứng duy vật
Định nghĩa của phép biện chứng duy vật là khoa học về những quy luật vận động và phát triển phổ biến của tự nhiên, xã hội loài người và tư duy. Có thể hiểu phép biện chứng duy vật là học thuyết về các quy luật chung nhất của mối liên hệ hình thành, phát triển của tồn tại (tính thứ nhất) với tư duy của con người (tính thứ hai). Lý luận về phương pháp tư duy được xây dựng trên học thuyết đó
1.5. Đặc điểm và vai trò của phép biện chứng duy vật
Phép biện chứng duy vật là sự thống nhất hữu cơ giữa thế giới quan duy vật với phương pháp biện chứng; giữa lý luận nhận thức với lôgíc biện chứng. Mỗi nguyên lý của phép biện chứng duy vật đều được xây dựng trên lập trường duy vật; mỗi luận điểm của phép biện chứng duy vật là kết quả của sự nghiên cứu, được rút ra từ giới tự nhiên và trong lịch sử xã hội loài người; mỗi nguyên lý, quy luật, phạm trù của phép biện chứng đều được luận giải trên cơ sở khoa học và được chuẩn bị bằng toàn bộ sự phát triển của tự nhiên học trước đó. Chính vì vậy, phép biện chứng duy vật đã đưa phép biện chứng từ tự phát đến tự giác, tạo ra chức năng phương pháp luận chung nhất, định hướng hoạt động lý luận và thực tiễn, giúp con người đề ra những nguyên tắc tương ứng và là một hình thức tư duy quan trọng nhất đối với khoa học tự nhiên hiện đại, bởi vì chỉ có nó mới có thể đem lại sự loại suy (analogie) và do đó đem lại phương pháp giải thích những quá trình phát triển diễn ra trong thế giới tự nhiên, giải thích những mối quan hệ chung, những bước quá độ từ một lĩnh vực nghiên cứu này sang một lĩnh vực nghiên cứu khác.
2. Bình luận về Siêu hình học và Phép biện chứng
2.1. thuật ngữ siêu hình
Nguồn gốc của siêu hình học
Thuật ngữ Siêu hình học có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp siêu hình học (có nghĩa là sau vật lý học). Tính siêu hình xuất phát từ chỗ, muốn nhận thức một sự vật, hiện tượng trước hết phải tách sự vật, hiện tượng này ra khỏi mối quan hệ của nó với các sự vật, hiện tượng khác và nhận thức nó ở trạng thái không thay đổi trong một không gian và thời gian xác định. Đặc điểm của siêu hình học
Đặc trưng của nó là tính một chiều, tuyệt đối hóa mặt này hay mặt kia, coi thế giới thống nhất là một hình ảnh tĩnh, chưa phát triển. Các nhà siêu hình học chỉ dựa vào những phản đề tuyệt đối không thể hòa giải được; có là có, không là không; tồn tại hoặc không tồn tại; sự vật, hiện tượng không thể vừa là mình, vừa là sự vật khác; Khẳng định và phủ định là hoàn toàn loại trừ lẫn nhau. Giá trị và giới hạn của siêu hình học
Do quan niệm như vậy nên siêu hình học mới có khả năng nghiên cứu cái riêng lẻ, nghiên cứu từng lĩnh vực riêng biệt; phủ nhận các giai đoạn trung gian, chuyển hóa; do đó, kết quả nghiên cứu chỉ đi đến kết luận cái này cái kia phiến diện, chưa phản ánh đúng bản chất của sự vật, hiện tượng; không phát hiện được tác động chung, chính đáng trong các lĩnh vực mà khoa học độc lập đã nghiên cứu. Từ giữa thế kỷ XVIII, cùng với sự phát triển của khoa học tự nhiên và nhận thức của con người, việc nghiên cứu thế giới từ giai đoạn sưu tầm, phân tích, thu thập tri thức về các sự vật, hiện tượng riêng lẻ, tách rời, không vận động chuyển sang giai đoạn tổng quát, nghiên cứu quá trình phát sinh, phát triển của sự vật, hiện tượng thì phép siêu hình không còn đáp ứng được yêu cầu của nhận thức khoa học và bị phép biện chứng phủ định.
2.2. Thuật ngữ biện chứng
Nguồn gốc biện chứng
Thuật ngữ Biện chứng có gốc từ tiếng Hy Lạp dialektikê (với nghĩa là nghệ thuật đàm thoại, tranh luận); theo nghĩa này, biện chứng là nghệ thuật tranh luận nhằm tìm ra chân lý bằng cách phát hiện các mâu thuẫn trong lập luận của đối phương, bảo vệ lập luận của mình. Trong lịch sử triết học đã tồn tại ba hình thức của phép biện chứng.
Đặc điểm của phép biện chứng duy vật
Về đặc điểm của phép biện chứng duy vật là khẳng định các sự vật, hiện tượng tồn tại trong mối liên hệ qua lại, quy định, chuyển hoá lẫn nhau, do đó tư duy biện chứng không chỉ thấy các sự vật, hiện tượng cá biệt, mà còn thấy những các mối quan hệ lẫn nhau giữa chúng; không chỉ thấy sự tồn tại, mà còn thấy cả sự sinh thành và sự tiêu vong, không chỉ thấy trạng thái tĩnh, mà còn thấy cả trạng thái động của chúng; không chỉ thấy cây, mà còn thấy cả rừng. Phép biện chứng duy vật mềm dẻo, linh hoạt, thừa nhận trong những trường hợp cần thiết, bên cạnh cái hoặc là ... hoặc, cũng có những gì là cả hai... và những gì là. Do đó, phép biện chứng duy vật là một bước nhảy vọt về chất trong lĩnh vực nhận thức; khắc phục những hạn chế của phép biện chứng cổ đại, đẩy lùi phép siêu hình, cải tạo phép biện chứng duy tâm, trở thành phương pháp luận chung nhất của hoạt động nhận thức và thực tiễn.
Nội dung bài viết:
Bình luận