Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến địa điểm:
- Street: đường
- Road: đường
- Lane: ngõ
- Alley: hẻm
- Avenue: con đường lớn
- Square: quảng trường
- Building: tòa nhà
- House: nhà
- Apartment: căn hộ
- District: quận
- Ward: phường
- City: thành phố
- Town: thị trấn
- Village: làng
- Province: tỉnh
- Country: quốc gia
Khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh, có một số nguyên tắc cần nhớ:
- Tên đường, phường, quận được đặt trước danh từ chỉ địa điểm. Ví dụ: Nguyen Hue Street, Pham Van Dong Avenue.
- Số nhà, ngõ, ngách được đặt sau danh từ chỉ địa điểm. Ví dụ: House 123, Lane 5, Alley 7.
- Các danh từ như chung cư, tòa nhà, căn hộ có thể được sử dụng cùng với số nhà. Ví dụ: Apartment 456, Building A, Chung Cu XYZ.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh:
- 123 Nguyen Hue Street, Ward 1, District 3, Ho Chi Minh City.
- House 456, Alley 7, Lane 5, Tran Hung Dao Street, Hai Ba Trung District, Hanoi.
- Apartment 789, Building XYZ, Nguyen Van Linh Avenue, Thanh Xuan District, Hanoi.
Các từ viết tắt thường được sử dụng trong việc viết địa chỉ bằng tiếng Anh là:
- Street: St.
- Road: Rd.
- Lane: Ln.
- Alley: Aly.
- Apartment: Apt.
- Building: Bldg.
- Square: Sq.
- District: Dist.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn ghi địa chỉ bằng tiếng Anh một cách chính xác và chuẩn mực hơn khi cần thiết.
Nội dung bài viết:
Bình luận