1. Mẫu câu đồng ý lời đề nghị
Dưới đây là một số mẫu câu có thể dùng để trả lời câu đề nghị. Tuy nhiên, bạn cần xem xét đến tình huống để lựa chọn được câu trả lời thích hợp.
- Yes, I’d like/ love to (Đồng ý. Tôi thích điều đó)
Ví dụ:
Why don’t we go to the cinema tonight?
Yes, I’d like/ love to.
- That would be nice. (Vậy được đó)
Ví dụ:
Let’s sing together.
That would be nice.
- Yes, with pleasure. (Rất sẵn lòng)
Ví dụ:
Would you mind getting me a pen?
Yes, with pleasure.
- That sounds like a good idea. (Đó có vẻ là ý hay đó)
Ví dụ:
Why don’t we go to the beach on weekends?
That sounds like a good idea.
- Yes, that’s not a bad idea. (Được, đó không phải ý tưởng tồi đâu)
Ví dụ:
Would you like to take a walk together?
Yes, that’s not a bad idea.
2. Mẫu câu từ chối lời đề nghị
Chúng ta sẽ có nhiều cách để từ chối lời đề nghị khác nhau, tuỳ vào hoàn cảnh mà bạn lựa chọn và đưa ra lời từ chối phù hợp. Dưới đây là một số mẫu câu từ chối câu đề nghị mà bạn có thể tham khảo.
- That’s nice, but… (Cũng được đó, nhưng mà…)
Ví dụ:
Shall we go shopping together on Friday?
That’s nice, but I have a trip on that day. So, I can’t go with you.
- It's a good idea, but …(Ý kiến được đó, nhưng …)
Ví dụ:
How about eating something?
It’s a good idea, but i can't eat now, i’m losing weight.
- I'd love to, but … (Tôi cũng muốn, nhưng…)
Ví dụ:
Shall we hang out tonight?
I ‘d love to, but I have an extra Math class with Thuy tonight.
- I think I have to decline this time. (Tôi nghĩ tôi phải từ chối thôi)
Ví dụ:
Shall we go shopping together?
I think I have to decline this time. I am really busy.
- I don’t think I can. (Tôi không nghĩ rằng tôi có thể)
Ví dụ
Would you mind helping me?
I don’t think I can.
- Sorry. I have something else in mind already. (Xin lỗi, tôi có dự định khác rồi)
Ví dụ:
Would you like to go out tonight?
Sorry. I have something else in mind already.
Nội dung bài viết:
Bình luận