Đe doạ tiếng anh là gì?

1 Đe dọa tiếng anh là gì ?

  • threaten  verb
  • Nếu ngươi định đe dọa ta, hãy đe dọa ta bằng mạng sống.
  • If you seek to threaten me, threaten me with life.
  • intimidate  verb
  • Sao tớ cứ có cảm giác bị đe dọa bởi người đàn ông này nhỉ?
  • Why am I so intimidated by this guy?
  • menace  verb
  • Những con khỉ có thể là mối đe dọa ở chợ.
  • Monkeys can be a menace in the market.

2 Ví dụ về cách sử dụng:

Bà nhận được nhiều mối đe dọa về tài khoản của các cuộc điều tra này.
She received multiple threats on account of these investigations.
Đe doạ tiếng anh là gì

Đe doạ tiếng anh là gì

 
Đây là một lời đe dọa.
This is a threat.
 
 
Anh ta là mối đe dọa cho kẻ rình rập...
but he was a threat to the stalker
 
Ông ấy nói chúng nó là mối đe dọa lớn nhất đối với đế chế của ông
He said they were the greatest threat against his empire.
 
Đừng đe dọa em, Mark.
Don't threaten me, Mark.
 
Đang đe dọa tôi hả?
Are you threatening me?
 
Mày không có tư cách gì để đe dọa, bạn à.
You ain't in no position to make threats, boyo.
 
Ai có thể đe dọa 1 người đã giành giải khôngbel?
Who's intimidating to a guy who won the Nobel Prize?
 
Bộ phim này, có nhiều hiểm nguy và nhiều đe dọa hơn.
This film, there's a lot more danger and a lot more at stake.
 
Anh bị đe dọa sao?
Were you threatened?
 
Vì vậy, không đe dọa được tôi đâu, cưng à.
So don't threaten me, honey.
 
P. dissitiflorus hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.
P. dissitiflorus is threatened by habitat loss.
 
Họ đe dọa: “Nếu ngài thả hắn, ngài không phải là bạn của Sê-sa.
They threaten: “If you release this man, you are not a friend of Caesar.
 
Chúng không hung hăng trừ khi bị đe dọa, Vì vậy chúng không đặc biệt nguy hiểm.
They wouldn't do it unless there was a damn good chance of getting killed, wouldn't they?
 
Những động vật này đang bị đe dọa--Chúng có thể đến từ đây
And animals are thriving -- and we probably came from here.
 
Ta là mối đe dọa đối với mọi đứa con trai được công nhận trong vương quốc
I'm a threat to every legitimate son in the kingdom.
 
Điều gì đã đe dọa sự hợp nhất của các tín đồ ở Ê-phê-sô?
What threatened the unity of Christians in Ephesus?
 
Bạn biết đó, anh ấy không đe dọa.
You know, he wasn't that menacing.
 
Một lời đe dọa lộ liễu.
A clear threat.
 
Ông không tra tấn tôi, chỉ đem con trai tôi ra đe dọa.
You won't torture me, you'll just threaten my son.
 
Ta không thích những lời đe dọa.
I don't like threats.
 
Đúng vậy, những ý kiến tai hại tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng.
Yes, harmful ideas pose a real threat.
 
Những người lái xe này đúng là mối đe dọa, phải không?
These drivers, I mean, it's a menace, right?
 
Cô có lẽ nên có thứ gì đó kinh khủng hơn nếu muốn đe dọa tôi.
You better have more than that to threaten me with.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo