Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc Hải Phòng

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc Hải Phòng

Theo quy định hiện hành, việc phân loại đơn vị hành chính phải căn cứ vào các tiêu chí về quy mô dân số, không gian tự nhiên, số lượng đơn vị hành chính trực thuộc, trình độ phát triển kinh tế - xã hội và các yếu tố đặc thù đối với từng loại đơn vị hành chính ở nông thôn, đô thị và hải đảo. Theo đó, Hà Nội và TP.HCM là đơn vị hành chính đặc biệt cấp tỉnh; các đơn vị hành chính cấp tỉnh khác được phân thành 3 loại: loại I, loại II và loại III.

Đơn vị hành chính hải phòng

Đơn vị hành chính hải phòng

 



Chi tiết phân loại đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố trên cả nước được cập nhật trong bảng sau:

 
STT Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
1 Quận Hồng Bàng 303 Phường Quán Toan 11296 Phường
2 Quận Hồng Bàng 303 Phường Hùng Vương 11299 Phường
3 Quận Hồng Bàng 303 Phường Sở Dầu 11302 Phường
4 Quận Hồng Bàng 303 Phường Thượng Lý 11305 Phường
5 Quận Hồng Bàng 303 Phường Hạ Lý 11308 Phường
6 Quận Hồng Bàng 303 Phường Minh Khai 11311 Phường
7 Quận Hồng Bàng 303 Phường Trại Chuối 11314 Phường
8 Quận Hồng Bàng 303 Phường Hoàng Văn Thụ 11320 Phường
9 Quận Hồng Bàng 303 Phường Phan Bội Châu 11323 Phường
10 Quận Ngô Quyền 304 Phường Máy Chai 11329 Phường
11 Quận Ngô Quyền 304 Phường Máy Tơ 11332 Phường
12 Quận Ngô Quyền 304 Phường Vạn Mỹ 11335 Phường
13 Quận Ngô Quyền 304 Phường Cầu Tre 11338 Phường
14 Quận Ngô Quyền 304 Phường Lạc Viên 11341 Phường
15 Quận Ngô Quyền 304 Phường Gia Viên 11347 Phường
16 Quận Ngô Quyền 304 Phường Đông Khê 11350 Phường
17 Quận Ngô Quyền 304 Phường Cầu Đất 11353 Phường
18 Quận Ngô Quyền 304 Phường Lê Lợi 11356 Phường
19 Quận Ngô Quyền 304 Phường Đằng Giang 11359 Phường
20 Quận Ngô Quyền 304 Phường Lạch Tray 11362 Phường
21 Quận Ngô Quyền 304 Phường Đổng Quốc Bình 11365 Phường
22 Quận Lê Chân 305 Phường Cát Dài 11368 Phường
23 Quận Lê Chân 305 Phường An Biên 11371 Phường
24 Quận Lê Chân 305 Phường Lam Sơn 11374 Phường
25 Quận Lê Chân 305 Phường An Dương 11377 Phường
26 Quận Lê Chân 305 Phường Trần Nguyên Hãn 11380 Phường
27 Quận Lê Chân 305 Phường Hồ Nam 11383 Phường
28 Quận Lê Chân 305 Phường Trại Cau 11386 Phường
29 Quận Lê Chân 305 Phường Dư Hàng 11389 Phường
30 Quận Lê Chân 305 Phường Hàng Kênh 11392 Phường
31 Quận Lê Chân 305 Phường Đông Hải 11395 Phường
32 Quận Lê Chân 305 Phường Niệm Nghĩa 11398 Phường
33 Quận Lê Chân 305 Phường Nghĩa Xá 11401 Phường
34 Quận Lê Chân 305 Phường Dư Hàng Kênh 11404 Phường
35 Quận Lê Chân 305 Phường Kênh Dương 11405 Phường
36 Quận Lê Chân 305 Phường Vĩnh Niệm 11407 Phường
37 Quận Hải An 306 Phường Đông Hải 1 11410 Phường
38 Quận Hải An 306 Phường Đông Hải 2 11411 Phường
39 Quận Hải An 306 Phường Đằng Lâm 11413 Phường
40 Quận Hải An 306 Phường Thành Tô 11414 Phường
41 Quận Hải An 306 Phường Đằng Hải 11416 Phường
42 Quận Hải An 306 Phường Nam Hải 11419 Phường
43 Quận Hải An 306 Phường Cát Bi 11422 Phường
44 Quận Hải An 306 Phường Tràng Cát 11425 Phường
45 Quận Kiến An 307 Phường Quán Trữ 11428 Phường
46 Quận Kiến An 307 Phường Lãm Hà 11429 Phường
47 Quận Kiến An 307 Phường Đồng Hoà 11431 Phường
48 Quận Kiến An 307 Phường Bắc Sơn 11434 Phường
49 Quận Kiến An 307 Phường Nam Sơn 11437 Phường
50 Quận Kiến An 307 Phường Ngọc Sơn 11440 Phường
51 Quận Kiến An 307 Phường Trần Thành Ngọ 11443 Phường
52 Quận Kiến An 307 Phường Văn Đẩu 11446 Phường
53 Quận Kiến An 307 Phường Phù Liễn 11449 Phường
54 Quận Kiến An 307 Phường Tràng Minh 11452 Phường
55 Quận Đồ Sơn 308 Phường Ngọc Xuyên 11455 Phường
56 Quận Đồ Sơn 308 Phường Hải Sơn 11458 Phường
57 Quận Đồ Sơn 308 Phường Vạn Hương 11461 Phường
58 Quận Đồ Sơn 308 Phường Minh Đức 11465 Phường
59 Quận Đồ Sơn 308 Phường Bàng La 11467 Phường
60 Quận Đồ Sơn 308 Phường Hợp Đức 11737 Phường
61 Quận Dương Kinh 309 Phường Đa Phúc 11683 Phường
62 Quận Dương Kinh 309 Phường Hưng Đạo 11686 Phường
63 Quận Dương Kinh 309 Phường Anh Dũng 11689 Phường
64 Quận Dương Kinh 309 Phường Hải Thành 11692 Phường
65 Quận Dương Kinh 309 Phường Hoà Nghĩa 11707 Phường
66 Quận Dương Kinh 309 Phường Tân Thành 11740 Phường
67 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Thị trấn Núi Đèo 11470 Thị trấn
68 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Thị trấn Minh Đức 11473 Thị trấn
69 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lại Xuân 11476
70 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã An Sơn 11479
71 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Kỳ Sơn 11482
72 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Liên Khê 11485
73 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lưu Kiếm 11488
74 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lưu Kỳ 11491
75 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Gia Minh 11494
76 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Gia Đức 11497
77 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Minh Tân 11500
78 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Phù Ninh 11503
79 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Quảng Thanh 11506
80 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Chính Mỹ 11509
81 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Kênh Giang 11512
82 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hợp Thành 11515
83 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Cao Nhân 11518
84 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Mỹ Đồng 11521
85 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Đông Sơn 11524
86 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hoà Bình 11527
87 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Trung Hà 11530
88 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã An Lư 11533
89 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thuỷ Triều 11536
90 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Ngũ Lão 11539
91 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Phục Lễ 11542
92 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Tam Hưng 11545
93 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Phả Lễ 11548
94 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lập Lễ 11551
95 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Kiền Bái 11554
96 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thiên Hương 11557
97 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thuỷ Sơn 11560
98 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thuỷ Đường 11563
99 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hoàng Động 11566
100 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lâm Động 11569
101 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hoa Động 11572
102 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Tân Dương 11575
103 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Dương Quan 11578
104 Huyện An Dương 312 Thị trấn An Dương 11581 Thị trấn
105 Huyện An Dương 312 Xã Lê Thiện 11584
106 Huyện An Dương 312 Xã Đại Bản 11587
107 Huyện An Dương 312 Xã An Hoà 11590
108 Huyện An Dương 312 Xã Hồng Phong 11593
109 Huyện An Dương 312 Xã Tân Tiến 11596
110 Huyện An Dương 312 Xã An Hưng 11599
111 Huyện An Dương 312 Xã An Hồng 11602
112 Huyện An Dương 312 Xã Bắc Sơn 11605
113 Huyện An Dương 312 Xã Nam Sơn 11608
114 Huyện An Dương 312 Xã Lê Lợi 11611
115 Huyện An Dương 312 Xã Đặng Cương 11614
116 Huyện An Dương 312 Xã Đồng Thái 11617
117 Huyện An Dương 312 Xã Quốc Tuấn 11620
118 Huyện An Dương 312 Xã An Đồng 11623
119 Huyện An Dương 312 Xã Hồng Thái 11626
120 Huyện An Lão 313 Thị trấn An Lão 11629 Thị trấn
121 Huyện An Lão 313 Xã Bát Trang 11632
122 Huyện An Lão 313 Xã Trường Thọ 11635
123 Huyện An Lão 313 Xã Trường Thành 11638
124 Huyện An Lão 313 Xã An Tiến 11641
125 Huyện An Lão 313 Xã Quang Hưng 11644
126 Huyện An Lão 313 Xã Quang Trung 11647
127 Huyện An Lão 313 Xã Quốc Tuấn 11650
128 Huyện An Lão 313 Xã An Thắng 11653
129 Huyện An Lão 313 Thị trấn Trường Sơn 11656 Thị trấn
130 Huyện An Lão 313 Xã Tân Dân 11659
131 Huyện An Lão 313 Xã Thái Sơn 11662
132 Huyện An Lão 313 Xã Tân Viên 11665
133 Huyện An Lão 313 Xã Mỹ Đức 11668
134 Huyện An Lão 313 Xã Chiến Thắng 11671
135 Huyện An Lão 313 Xã An Thọ 11674
136 Huyện An Lão 313 Xã An Thái 11677
137 Huyện Kiến Thuỵ 314 Thị trấn Núi Đối 11680 Thị trấn
138 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đông Phương 11695
139 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Thuận Thiên 11698
140 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Hữu Bằng 11701
141 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đại Đồng 11704
142 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Ngũ Phúc 11710
143 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Kiến Quốc 11713
144 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Du Lễ 11716
145 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Thuỵ Hương 11719
146 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Thanh Sơn 11722
147 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Minh Tân 11725
148 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đại Hà 11728
149 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Ngũ Đoan 11731
150 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Tân Phong 11734
151 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Tân Trào 11743
152 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đoàn Xá 11746
153 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Tú Sơn 11749
154 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đại Hợp 11752
155 Huyện Tiên Lãng 315 Thị trấn Tiên Lãng 11755 Thị trấn
156 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Đại Thắng 11758
157 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Cường 11761
158 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tự Cường 11764
159 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Quyết Tiến 11770
160 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Khởi Nghĩa 11773
161 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Thanh 11776
162 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Cấp Tiến 11779
163 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Kiến Thiết 11782
164 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Đoàn Lập 11785
165 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Bạch Đằng 11788
166 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Quang Phục 11791
167 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Toàn Thắng 11794
168 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Thắng 11797
169 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Minh 11800
170 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Bắc Hưng 11803
171 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Nam Hưng 11806
172 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Hùng Thắng 11809
173 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tây Hưng 11812
174 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Đông Hưng 11815
175 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Vinh Quang 11821
176 Huyện Vĩnh Bảo 316 Thị trấn Vĩnh Bảo 11824 Thị trấn
177 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Dũng Tiến 11827
178 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Giang Biên 11830
179 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Thắng Thuỷ 11833
180 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Trung Lập 11836
181 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Việt Tiến 11839
182 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh An 11842
183 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh Long 11845
184 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hiệp Hoà 11848
185 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hùng Tiến 11851
186 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã An Hoà 11854
187 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tân Hưng 11857
188 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tân Liên 11860
189 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Nhân Hoà 11863
190 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tam Đa 11866
191 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hưng Nhân 11869
192 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vinh Quang 11872
193 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Đồng Minh 11875
194 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Thanh Lương 11878
195 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Liên Am 11881
196 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Lý Học 11884
197 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tam Cường 11887
198 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hoà Bình 11890
199 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tiền Phong 11893
200 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh Phong 11896
201 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Cộng Hiền 11899
202 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Cao Minh 11902
203 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Cổ Am 11905
204 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh Tiến 11908
205 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Trấn Dương 11911
206 Huyện Cát Hải 317 Thị trấn Cát Bà 11914 Thị trấn
207 Huyện Cát Hải 317 Thị trấn Cát Hải 11917 Thị trấn
208 Huyện Cát Hải 317 Xã Nghĩa Lộ 11920
209 Huyện Cát Hải 317 Xã Đồng Bài 11923
210 Huyện Cát Hải 317 Xã Hoàng Châu 11926
211 Huyện Cát Hải 317 Xã Văn Phong 11929
212 Huyện Cát Hải 317 Xã Phù Long 11932
213 Huyện Cát Hải 317 Xã Gia Luận 11935
214 Huyện Cát Hải 317 Xã Hiền Hào 11938
215 Huyện Cát Hải 317 Xã Trân Châu 11941
216 Huyện Cát Hải 317 Xã Việt Hải 11944
217 Huyện Cát Hải 317 Xã Xuân Đám 11947
218 Huyện Bạch Long Vĩ 318     Huyện
 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo