Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM điểm chuẩn 2024 - HCMUTE

Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM điểm chuẩn 2023 - HCMUTE điểm chuẩn 2023

Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM điểm chuẩn 2023 - HCMUTE điểm chuẩn 2023
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A A00, A01, D01, D90, XDHB 23 CLC tiếng Anh; Học bạ
2   Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202D A00, A01, D01, D07, XDHB 24.25 Học bạ
3   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301D A00, A01, D01, D90, XDHB 25.5 Học bạ
4   Công nghệ thực phẩm 7540101A A00, B00, D90, D07, XDHB 22.25 CLC tiếng Anh; Học bạ
5   Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406D A00, B00, D90, D07, XDHB 21 Học bạ
6   Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209D A00, A01, D01, D90, XDHB 28.25 Học bạ
7   Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108D A00, A01, D01, D90, XDHB 27.25 Học bạ
8   Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401C A00, B00, D90, D07, XDHB 26.5 CLC tiếng Việt; Học bạ
9   Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D90, XDHB 24.5 CLC tiếng Việt; Học bạ
10   Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205D A00, A01, D01, D90, XDHB 27 Học bạ
11   Quản lý công nghiệp 7510601D A00, A01, D01, D90, XDHB 25.5 Học bạ
12   Kỹ thuật dữ liệu 7480203D A00, A01, D01, D90, XDHB 28 Học bạ
13   Công nghệ thông tin 7480201D A00, A01, D01, D90, XDHB 28.75 Học bạ
14   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302D A00, A01, D01, D90, XDHB 23.75 Học bạ
15   Quản lý công nghiệp 7510601A A00, A01, D01, D90, XDHB 20.25 CLC tiếng Anh; Học bạ
16   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102A A00, A01, D01, D90, XDHB 20.25 CLC tiếng Anh; Học bạ
17   Quản lý công nghiệp 7510601C A00, A01, D01, D90, XDHB 24 CLC tiếng Việt; Học bạ
18   Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605D A00, A01, D01, D90, XDHB 28.25 Học bạ
19   Công nghệ chế tạo máy 7510202A A00, A01, D01, D90, XDHB 20.25 CLC tiếng Anh; Học bạ
20   Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201D A00, A01, D01, D90, XDHB 26.25 Học bạ
21   Công nghệ vật liệu 7510402D A00, A01, D90, D07, XDHB 20 Học bạ
22   Năng lượng tái tạo 7510208D A00, A01, D01, D90, XDHB 22.75 Học bạ
23   Kế toán 7340301D A00, A01, D01, D90, XDHB 25.5 Học bạ
24   Công nghệ thông tin 7480201C A00, A01, D01, D90, XDHB 29 CLC tiếng Việt; Học bạ
25   Công nghệ thông tin 7480201A A00, A01, D01, D90, XDHB 28 CLC tiếng Anh; Học bạ
26   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A00, A01, D01, D90, XDHB 23.25 CLC tiếng Việt; Học bạ
27   Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401D A00, B00, D90, D07, XDHB 27 Học bạ
28   Hệ thống nhúng thông minh và IoT 7480118D A00, A01, D01, D90, XDHB 27 Học bạ
29   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303D A00, A01, D01, D90, XDHB 27.75 Học bạ
30   Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C A00, A01, D01, D90, XDHB 27.25 CLC tiếng Việt; Học bạ
31   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102D A00, A01, D01, D90, XDHB 24.25 Học bạ
32   Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C A00, A01, D01, D90, XDHB 26 CLC tiếng Việt; Học bạ
33   Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C A00, A01, D01, D90, XDHB 23 CLC tiếng Việt; Học bạ
34   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301C A00, A01, D01, D90, XDHB 26 CLC tiếng Việt; Học bạ
35   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302C A00, A01, D01, D90, XDHB 26 CLC tiếng Việt; Học bạ
36   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302N A00, A01, D01, D90, XDHB 21.5 Chât lượng cao Việt - Nhật; Học bạ
37   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303C A00, A01, D01, D90, XDHB 28 CLC tiếng Việt; Học bạ
38   Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406C A00, B00, D90, D07, XDHB 21 CLC tiếng Việt; Học bạ
39   Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108A A00, A01, D01, D90, XDHB 26 CLC tiếng Anh; Học bạ
40   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A A00, A01, D01, D90, XDHB 22.5 CLC tiếng Anh; Học bạ
41   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302A A00, A01, D01, D90, XDHB 21 CLC tiếng Anh; Học bạ
42   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303A A00, A01, D01, D90, XDHB 27 CLC tiếng Anh; Học bạ
43   Sư phạm Tiếng Anh 7140231D D01, D96, XDHB 29 Học bạ
44   Ngôn ngữ Anh 7220201D D01, D96, XDHB 26 Học bạ
45   Kinh doanh quốc tế 7340120D A00, A01, D01, D90, XDHB 27 Học bạ
46   Thương mại điện tử 7340122C A00, A01, D01, D90, XDHB 27.75 CLC tiếng Việt; Học bạ
47   Thương mại điện tử 7340122D A00, A01, D01, D90, XDHB 28 Học bạ
48   Công nghệ chế tạo máy 7510202D A00, A01, D01, D90, XDHB 23 Học bạ
49   Công nghệ chế tạo máy 7510202C A00, A01, D01, D90, XDHB 22.75 CLC tiếng Việt; Học bạ
50   Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203A A00, A01, D01, D90, XDHB 24 CLC tiếng Anh; Học bạ
51   Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C A00, A01, D01, D90, XDHB 26.75 CLC tiếng Việt; Học bạ
52   Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203D A00, A01, D01, D90, XDHB 25 Học bạ
53   Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A A00, A01, D01, D90, XDHB 26.25 CLC tiếng Anh; Học bạ
54   Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C A00, A01, D01, D90, XDHB 27.5 CLC tiếng Việt; Học bạ
55   Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206A A00, A01, D01, D90, XDHB 20.25 CLC tiếng Anh; Học bạ
56   Công nghệ kỹ thuật in 7510801C A00, A01, D01, D90, XDHB 21.5 CLC tiếng Việt; Học bạ
57   Công nghệ kỹ thuật in 7510801D A00, A01, D01, D90, XDHB 21.5 Học bạ
58   Kỹ thuật công nghiệp 7520117D A00, A01, D01, D90, XDHB 20.5 Học bạ
59   Kỹ thuật y sinh 7520212D A00, A01, D01, D90, XDHB 25.5 CN: Điện tử y sinh; Học bạ
60   Công nghệ thực phẩm 7540101C A00, B00, D90, D07, XDHB 23 CLC tiếng Việt; Học bạ
61   Công nghệ thực phẩm 7540101D A00, B00, D90, D07, XDHB 25 Học bạ
62   Công nghệ may 7540209C A00, A01, D01, D90, XDHB 21 CLC tiếng Việt; Học bạ
63   Công nghệ may 7540209D A00, A01, D01, D90, XDHB 21.75 Học bạ
64   Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549002D A00, A01, D01, D90, XDHB 20 Học bạ
65   kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205D A00, A01, D01, D90, XDHB 22.5 Học bạ
66   Quản lý xây dựng 7580302D A00, A01, D01, D09, XDHB 23.5 Học bạ
67   Quản lý và vận hành hạ tầng 7840110D A00, A01, D01, D90, XDHB 20 Học bạ
68   An toàn thông tin 7480202D A00, A01, D01, D90, XDHB 27.25 Học bạ
69   Công nghệ chế tạo máy 7510202N A00, A01, D01, D90, XDHB 22 Chất lượng cao Việt - Nhật; Học bạ
70   Sư phạm Tiếng Anh 7140231D DGNLHCM 24 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
71   Sư phạm công nghệ 7140246D DGNLHCM 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
72   Ngôn ngữ Anh 7220201D DGNLHCM 21 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
73   Kinh doanh quốc tế 7340120D DGNLHCM 21.75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
74   Thương mại điện tử 7340122C DGNLHCM 23.75 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
75   Thương mại điện tử 7340122D DGNLHCM 21.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
76   Kế toán 7340301C DGNLHCM 20.75 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
77   Kế toán 7340301D DGNLHCM 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
78   Luật 7380101D DGNLHCM 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
79   Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108A DGNLHCM 23.25 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
80   Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C DGNLHCM 22.5 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
81   Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
82   Hệ thống nhúng thông minh và IoT 7480118D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
83   Công nghệ thông tin 7480201A DGNLHCM 23.5 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
84   Công nghệ thông tin 7480201C DGNLHCM 23.25 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
85   Công nghệ thông tin 7480201D DGNLHCM 23.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
86   An toàn thông tin 7480202D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
87   Kỹ thuật dữ liệu 7480203D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
88   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102A DGNLHCM 18 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
89   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C DGNLHCM 20.25 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
90   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102D DGNLHCM 19.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
91   Kỹ thuật công trình xây dựng 7510106D DGNLHCM 18 CN: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
92   Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A DGNLHCM 22 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
93   Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C DGNLHCM 21.25 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
94   Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201D DGNLHCM 20.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
95   Công nghệ chế tạo máy 7510202A DGNLHCM 19.5 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
96   Công nghệ chế tạo máy 7510202C DGNLHCM 18.5 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
97   Công nghệ chế tạo máy 7510202D DGNLHCM 18.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
98   Công nghệ chế tạo máy 7510202N DGNLHCM 18 Chất lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
99   Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203A DGNLHCM 22.75 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
100   Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C DGNLHCM 22 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
101   Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
102   Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A DGNLHCM 21.75 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
103   Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C DGNLHCM 21 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
104   Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205D DGNLHCM 21 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
105   Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206A DGNLHCM 20 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
106   Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C DGNLHCM 19 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
107   Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206D DGNLHCM 18.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
108   Năng lượng tái tạo 7510208D DGNLHCM 18.75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
109   Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209D DGNLHCM 24.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
110   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A DGNLHCM 22 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
111   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301C DGNLHCM 21.25 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
112   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301D DGNLHCM 20.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
113   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302A DGNLHCM 18.75 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
114   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302C DGNLHCM 21.25 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
115   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302D DGNLHCM 19.75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
116   Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302N DGNLHCM 19 Chât lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
117   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303A DGNLHCM 22.75 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
118   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303C DGNLHCM 22.25 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
119   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
120   Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401C DGNLHCM 21.75 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
121   Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
122   Công nghệ vật liệu 7510402D DGNLHCM 19.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
123   Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406C DGNLHCM 19 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
124   Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406D DGNLHCM 19 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
125   Quản lý công nghiệp 7510601A DGNLHCM 21.75 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
126   Quản lý công nghiệp 7510601C DGNLHCM 18 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
127   Quản lý công nghiệp 7510601D DGNLHCM 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
128   Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605D DGNLHCM 23.25 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
129   Công nghệ kỹ thuật in 7510801C DGNLHCM 20 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
130   Công nghệ kỹ thuật in 7510801D DGNLHCM 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
131   Kỹ thuật công nghiệp 7520117D DGNLHCM 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
132   Kỹ thuật y sinh 7520212D DGNLHCM 21.25 Điện tử y sinh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
133   Công nghệ thực phẩm 7540101A DGNLHCM 20 CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
134   Công nghệ thực phẩm 7540101C DGNLHCM 21 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
135   Công nghệ thực phẩm 7540101D DGNLHCM 20.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
136   Công nghệ may 7540209C DGNLHCM 19 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
137   Công nghệ may 7540209D DGNLHCM 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
138   Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549002D DGNLHCM 19 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
139   kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205D DGNLHCM 19.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
140   Quản lý xây dựng 7580302D DGNLHCM 19 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
141   Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202D DGNLHCM 18.5 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
142   Quản lý và vận hành hạ tầng 7840110D DGNLHCM 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
143   Kiến trúc 7580101D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu
144   Kiến trúc Nội thất 7580103D DGNLHCM 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu
145   Thiết kế đồ họa 7210403D DGNLHCM 22 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu
146   Thiết kế thời trang 7210404D DGNLHCM 19 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu
147   Sư phạm công nghệ 7140246D A00, A01, D01, D90, XDHB 20.25 Học bạ
148   Luật 7380101D A00, A01, D01, C00, XDHB 27 Học bạ
149   Kỹ thuật công trình xây dựng 7510106D A00, A01, D01, D90, XDHB 22 CN: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Học bạ
150   Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206D A00, A01, D01, D90, XDHB 23.25 Học bạ
 

Mọi người cũng hỏi:

Câu hỏi 1: Đại học Sư phạm Kỹ thuật là gì?

Trả lời: Đại học Sư phạm Kỹ thuật là một cơ sở giáo dục đại học chuyên ngành giảng dạy và đào tạo về lĩnh vực giáo dục công nghệ, giáo dục kỹ thuật và giáo dục nghề nghiệp. Trong ngành học này, sinh viên sẽ học về việc phát triển các phương pháp dạy và học về kỹ thuật và công nghệ, cũng như học cách truyền đạt kiến thức về các lĩnh vực kỹ thuật và nghề nghiệp.

Câu hỏi 2: Khác biệt giữa Đại học Sư phạm Kỹ thuật và Đại học Kỹ thuật là gì?

Trả lời: Đại học Sư phạm Kỹ thuật và Đại học Kỹ thuật đều liên quan đến giáo dục kỹ thuật và công nghệ, nhưng có một số khác biệt quan trọng:

  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật: Tập trung vào giảng dạy và đào tạo nhà giáo, nhằm chuẩn bị cán bộ giáo viên dạy các môn học kỹ thuật và công nghệ trong các trường học.

  • Đại học Kỹ thuật: Tập trung vào đào tạo và nghiên cứu về kỹ thuật và công nghệ, nhằm chuẩn bị cán bộ kỹ sư, chuyên gia công nghệ và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật.

Câu hỏi 3: Có những ngành học nào trong Đại học Sư phạm Kỹ thuật?

Trả lời: Trong Đại học Sư phạm Kỹ thuật, có nhiều ngành học phổ biến, bao gồm:

  • Giáo dục Công nghệ thông tin: Đào tạo cán bộ giáo viên dạy học liên quan đến tin học, lập trình và công nghệ thông tin.

  • Giáo dục Kỹ thuật cơ khí: Đào tạo cán bộ giáo viên dạy học về cơ khí, kỹ thuật cơ khí và công nghệ sản xuất.

  • Giáo dục Kỹ thuật điện và điện tử: Đào tạo cán bộ giáo viên dạy học về điện, điện tử và công nghệ điện tử.

Câu hỏi 4: Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp Đại học Sư phạm Kỹ thuật là gì?

Trả lời: Sau khi tốt nghiệp Đại học Sư phạm Kỹ thuật, sinh viên có cơ hội làm việc ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm:

  • Giáo viên: Có thể dạy các môn học kỹ thuật và công nghệ tại các trường học cấp phổ thông hoặc cấp đại học.

  • Chuyên gia đào tạo: Có thể làm việc trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức đào tạo, đào tạo nhân viên về kỹ thuật và công nghệ.

  • Nhà nghiên cứu: Có thể tham gia vào công tác nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực kỹ thuật và giáo dục công nghệ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo