Công ty TNHH tiếng Trung là gì?

Công ty TNHH tiếng Trung hay 有限责任公司 (yǒuxiàn zérèn gōngsī) là loại hình công ty phổ biến nhất ở Trung Quốc. Đây là loại hình công ty phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các doanh nghiệp lớn. Để hiểu rõ hơn về Công ty TNHH tiếng Trung là gì? hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:cong-ty-tnhh-tieng-trung-la-gi

 Công ty TNHH tiếng trung là gì?

I. Công ty TNHH tiếng Trung là gì?

Công ty TNHH tiếng Trung là 有限责任公司 (yǒuxiàn zérèn gōngsī).

有限责任公司 (yǒuxiàn zérèn gōngsī) là một loại công ty trong đó các thành viên/cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn bằng số vốn góp. Điều này có nghĩa là các thành viên/cổ đông không chịu trách nhiệm cá nhân đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.

有限责任公司 (yǒuxiàn zérèn gōngsī) là loại hình công ty phổ biến nhất ở Trung Quốc. Nó phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các doanh nghiệp lớn.

II. Dịch tên công ty trách nhiệm hữu hạn bằng tiếng Trung

dich-ten-cong-ty-trach-nhiem-huu-han-bang-tieng-trung

Dịch tên công ty trách nhiệm hữu hạn bằng tiếng Trung

Tên công ty trách nhiệm hữu hạn tiếng Việt:

Công ty TNHH [Tên công ty]

Dịch sang tiếng Trung:

有限责任公司 [Tên công ty]

Pinyin:

Yǒuxiàn zérèn gōngsī [Tên công ty]

Giải thích:

有限责任公司 (yǒuxiàn zérèn gōngsī): Đây là cách dịch chính xác nhất cho "công ty trách nhiệm hữu hạn" trong tiếng Trung.

[Tên công ty]: Dịch sang tiếng Trung theo nghĩa gốc của tên công ty.

Ví dụ:

- Công ty TNHH Một Thành Viên ABC:

有限责任公司 ABC

Yǒuxiàn zérèn gōngsī ABC

- Công ty TNHH Hai Thành Viên XYZ:

有限责任公司 XYZ

Yǒuxiàn zérèn gōngsī XYZ

Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể dịch "công ty trách nhiệm hữu hạn" sang tiếng Trung là "有限公司 (yóuxiàn gōngsī)". Tuy nhiên, cách dịch này không chính xác và có thể gây hiểu lầm, vì "有限公司 (yóuxiàn gōngsī)" có thể dùng để chỉ chung cho các loại công ty có vốn điều lệ được góp bởi các thành viên/cổ đông và chịu trách nhiệm hữu hạn bằng số vốn góp.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cách dịch khác như:

- 有限责任企业 (yǒuxiàn zérèn qǐyè): Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn

- 有限责任公司制 (yǒuxiàn zérèn gōngsī zhì): Hệ thống công ty trách nhiệm hữu hạn

III. Đặc điểm của Công ty TNHH ở Trung (有限责任公司 - yǒuxiàn zérèn gōngsī):

1. Vốn điều lệ:

- Vốn điều lệ tối thiểu: 30.000 nhân dân tệ.

- Vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền hoặc tài sản.

- Các thành viên/cổ đông phải góp đủ vốn điều lệ theo cam kết trong thời hạn quy định.

2. Thành viên/cổ đông:

- Số lượng thành viên/cổ đông tối thiểu: 2.

- Số lượng thành viên/cổ đông tối đa: 50.

- Thành viên/cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.

- Thành viên/cổ đông có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.

3. Trách nhiệm của thành viên/cổ đông:

- Thành viên/cổ đông chỉ chịu trách nhiệm bằng số vốn góp.

- Không chịu trách nhiệm cá nhân đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.

4. Cơ quan quản lý:

- Đại hội đồng thành viên/cổ đông: Cơ quan quản lý cao nhất của công ty.

- Ban Giám đốc: Cơ quan thực hành quyền hạn của Đại hội đồng thành viên/cổ đông.

- Tổng Giám đốc: Người đại diện theo pháp luật của công ty.

5. Hoạt động kinh doanh:

- Công ty TNHH có thể kinh doanh các ngành, nghề không bị cấm theo quy định của pháp luật.

- Công ty TNHH phải thực hiện kê khai thuế và nộp thuế theo quy định của pháp luật.

6. Giải thể:

- Công ty TNHH có thể giải thể do các nguyên nhân theo quy định của pháp luật.

- Thủ tục giải thể công ty TNHH được thực hiện theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, Công ty TNHH tiếng Trung còn có một số đặc điểm khác như:

- Tên công ty phải bằng tiếng Trung.

- Điều lệ công ty phải được lập thành văn bản bằng tiếng Trung.

- Con dấu của công ty phải có chữ tiếng Trung.

IV. Một số quy định về công ty trách nhiệm hữu hạn

- Để thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn cần đáp ứng những điều kiện bắt buộc sau:

+ Chủ sở hữu công ty có thể là cá nhân hoặc tổ chức trong và ngoài nước. Đối với cá nhân làm chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn phải đủ tuổi thành niên, có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc trường hợp pháp luật cấm (trong thời gian thi hành án, tâm thần,...); phải đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về bằng cấp và các điều kiện mà các ngành nghề đó quy định; đặc biệt không phải là cán bộ, công nhân viên chức hoạt động trong các cơ quan nhà nước.

+ Ngành nghề kinh doanh không thuộc trường hợp pháp luật cấm.

+ Vốn điều lệ phải ít nhất bằng vốn pháp định hoặc vốn ký quỹ.

+ Đảm bảo đầy đủ hồ sơ đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn theo quy định tại Luật Doanh Nghiệp 2020.

- Công ty trách nhiệm hữu hạn có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên được phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật nhưng không được phát hành cổ phần trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.

- Khi đặt tên cho công ty cần tuân thủ quy định tại Điều 37 của Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:

+ Phải bao gồm hai thành tố theo thứ tự: Loại hình doanh nghiệp và tên riêng.

+ Loại hình doanh nghiệp được viết là "công ty trách nhiệm hữu hạn" hoặc "công ty TNHH" đối với công ty trách nhiệm hữu hạn.

+ Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F,J,Z,W, chữ số và ký hiệu. (Lưu ý: không được đặt tên riêng trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký)

+ Trường hợp doanh nghiệp đặt tên sai quy định thì căn cứ vào quy định tại Điều 37 và các điều 39, 40, 42 của Luật Doanh nghiệp 2020, Cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền từ chối chấp nhận tên dự kiến đăng ký của doanh nghiệp.

Ngoài ra, tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp; và bắt buộc phải được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.

V. Những câu hỏi thường gặp:

1. Cơ quan quản lý cao nhất của Công ty TNHh là gì?

Cơ quan quản lý cao nhất của Công ty TNHH là Đại hội đồng thành viên/cổ đông. Đại hội đồng thành viên/cổ đông có các chức năng, nhiệm vụ sau:

- Quyết định các vấn đề quan trọng của công ty

- Bầu và miễn nhiệm thành viên Ban Giám đốc

- Giám sát hoạt động của Ban Giám đốc

2. Cơ quan thực hành quyền hạn của Đại hội đồng thành viên/cổ đông là gì?

Cơ quan thực hành quyền hạn của Đại hội đồng thành viên/cổ đông là Ban Giám đốc. Ban Giám đốc có các chức năng, nhiệm vụ sau:

- Điều hành hoạt động kinh doanh của công ty

- Lập và thực hiện kế hoạch kinh doanh

- Quản lý tài sản và sử dụng vốn của công ty

- Báo cáo hoạt động của công ty với Đại hội đồng thành viên/cổ đông

3. Người đại diện theo pháp luật của Công ty TNHH là ai?

Người đại diện theo pháp luật của Công ty TNHH là Tổng Giám đốc. Tổng Giám đốc có các chức năng, nhiệm vụ sau:

- Đại diện cho công ty thực hiện giao dịch với bên ngoài

- Ký hợp đồng và quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty

- Chịu trách nhiệm về hoạt động của công ty trước pháp luật

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo