Công ty TNHH tiếng Nhật (有限会社 - ゆうげんがいしゃ) là loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Nhật Bản, được quy định trong Luật Doanh nghiệp Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về Công ty TNHH tiếng Nhật là gì? hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:
Công ty TNHH tiếng Nhật là gì?
I. Công ty TNHH tiếng Nhật là gì?
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, do một hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức góp vốn thành lập và được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật.
Công ty TNHH tiếng Nhật : 有限会社 (ゆうげんがいしゃ) (yūgen gaisha) là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được thành lập và tồn tại độc lập đối với những chủ thể sở hữu nó.
II. Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dịch "Công ty TNHH":
会社 (かいしゃ): Công ty
有限責任 (ゆうげんせきにん): Trách nhiệm hữu hạn
有限会社 (ゆうげんがいしゃ): Công ty trách nhiệm hữu hạn
代表取締役 (だいひょうとりしまりやく): Tổng Giám đốc
取締役 (とりしまりやく): Giám đốc
役員 (やくいん): Cán bộ
資本金 (しほんきん): Vốn điều lệ
本店 (ほんてん): Trụ sở chính
支店 (してん): Chi nhánh
事業内容 (じぎょうないよう): Ngành nghề kinh doanh
設立 (せつりつ): Thành lập
解散 (かいさん): Giải thể
登記 (とうき): Đăng ký
変更 (へんこう): Thay đổi
免許 (めんきょ): Giấy phép
許認可 (きょにんか): Giấy phép kinh doan
III. Đặc điểm của công ty TNHH ở Nhật
- Thành viên:
+ Có thể có từ 1 thành viên trở lên.
+ Không giới hạn quốc tịch.
- Vốn điều lệ:
+ Tối thiểu 1 triệu Yên.
+ Có thể góp bằng tiền, tài sản hoặc công lao.
- Trách nhiệm: Thành viên chịu trách nhiệm bằng toàn bộ số vốn góp.
- Tư cách pháp nhân: Có tư cách pháp nhân.
- Tên công ty: Phải có chữ "有限会社" (yūgen gaisha) ở cuối tên công ty.
- Cơ cấu tổ chức:
+ Đại hội đồng thành viên (社員総会 - しゃいんそうかい): Cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, gồm tất cả các thành viên.
+ Hội đồng quản trị (取締役会 - とりしまりやくかい): Cơ quan quản lý điều hành công ty, do Đại hội đồng thành viên bầu ra.
+ Tổng Giám đốc (代表取締役 - だいひょうとりしまりやく): Người đại diện pháp luật của công ty, do Hội đồng quản trị bầu ra.
- Thuế: Doanh nghiệp chịu thuế thu nhập doanh nghiệp theo luật thuế Nhật Bản.
IV. Ưu điểm của loại hình Công ty TNHH tại Nhật
Loại hình công ty TNHH phổ biến nhất tại Nhật Bản là 有限会社 (ゆうげんがいしゃ), đọc là yūgen gaisha, nghĩa là Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Loại hình này được nhiều doanh nghiệp lựa chọn bởi những ưu điểm sau:
- Dễ dàng thành lập và quản lý: Thủ tục thành lập đơn giản, chi phí thấp, số lượng thành viên tối thiểu là 1.
- Trách nhiệm của thành viên được hạn chế: Thành viên chỉ chịu trách nhiệm bằng toàn bộ số vốn góp.
- Có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ riêng, tách biệt với tài sản cá nhân của thành viên.
- Phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh: Có thể kinh doanh đa dạng các ngành nghề, lĩnh vực.
Ngoài ra, còn có một số loại hình công ty TNHH khác tại Nhật Bản, tuy nhiên ít phổ biến hơn, ví dụ như:
- 合同会社 (ごうどうがいしゃ): Công ty hợp danh
- 合資会社 (ごうしかいしゃ): Hợp tác xã
V. Những câu hỏi thường gặp:
1. Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH tiếng Nhật?
- Đại hội đồng thành viên (社員総会 - しゃいんそうかい)
- Hội đồng quản trị (取締役会 - とりしまりやくかい)
- Tổng Giám đốc (代表取締役 - だいひょうとりしまりやく)
2. Trường hợp thay đổi thành viên Công ty TNHH?
- Thành viên có thể chuyển nhượng vốn góp cho thành viên khác hoặc người ngoài.
- Thủ tục thay đổi thành viên được thực hiện theo quy định của pháp luật.
3. Văn bản pháp luật liên quan đến Công ty TNHH tiếng Nhật?
- Luật Doanh nghiệp Nhật Bản
- Nghị định của Chính phủ Nhật Bản về việc thực hiện Luật Doanh nghiệp
- Thông tư của Cục Pháp vụ Nhật Bản về đăng ký doanh nghiệp
Nội dung bài viết:
Bình luận