Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là loại hình công ty cổ phần có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định lựa chọn loại hình công ty cổ phần này. Để hiểu rõ hơn về Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:

cong-ty-co-phan-khong-co-hoi-dong-quan-tri

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

I. Công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Mỗi cổ đông là chủ sở hữu một hoặc một số cổ phần và có quyền và nghĩa vụ tương ứng với số cổ phần mà mình sở hữu.

II. Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là loại hình công ty cổ phần được tổ chức theo mô hình Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) và Ban kiểm soát. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần không có hội đồng quản trị được áp dụng đối với các trường hợp sau:

Công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần của công ty.

Công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần của công ty nhưng không có nhu cầu thành lập hội đồng quản trị.

III. Đặc điểm của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị có các đặc điểm sau:

Có tư cách pháp nhân độc lập: Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là một pháp nhân độc lập, chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của mình bằng tài sản riêng của mình, không chịu trách nhiệm thay cho cổ đông.

Có vốn điều lệ tối thiểu là 10 tỷ đồng: Vốn điều lệ tối thiểu của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là 10 tỷ đồng. Vốn điều lệ này được chia thành nhiều cổ phần, mỗi cổ phần có giá trị không nhỏ hơn 10.000 đồng.

Có ít nhất 10 cổ đông là tổ chức hoặc cá nhân: Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị có ít nhất 10 cổ đông là tổ chức hoặc cá nhân.

Có Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) và Ban kiểm soát: Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị có Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) và Ban kiểm soát.

IV. Nhiệm vụ và quyền hạn của Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là người điều hành hoạt động kinh doanh, nhân sự, tài chính, tài sản của công ty. Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) có nhiệm vụ và quyền hạn sau:

1. Quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh, trừ các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.

Các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh bao gồm:

- Lập kế hoạch kinh doanh, kế hoạch đầu tư, kế hoạch tài chính của công ty.

- Tuyển dụng, bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, kỷ luật người lao động.

- Ký kết các hợp đồng, thỏa thuận của công ty.

- Quản lý, sử dụng tài chính, tài sản của công ty.

- Thực hiện các nhiệm vụ khác do Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị giao.

2. Ký kết các hợp đồng, thỏa thuận của công ty.

Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) có quyền ký kết các hợp đồng, thỏa thuận của công ty với các tổ chức, cá nhân khác, trừ các hợp đồng, thỏa thuận thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị.

3. Quản lý điều hành hoạt động kinh doanh, nhân sự, tài chính, tài sản của công ty.

Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) có trách nhiệm quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh, nhân sự, tài chính, tài sản của công ty theo quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị.

3. Đại diện cho công ty trước cơ quan, tổ chức, cá nhân bên ngoài.

Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) là người đại diện theo pháp luật của công ty. Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) có quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch, quan hệ với các tổ chức, cá nhân bên ngoài.

Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) chịu trách nhiệm trước Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và pháp luật về việc thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn của mình.

V. Nhiệm vụ và quyền hạn của Ban kiểm soát của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Ban kiểm soát của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là cơ quan kiểm tra, giám sát hoạt động của Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc). Ban kiểm soát có nhiệm vụ và quyền hạn sau:

1. Kiểm tra, giám sát việc thực hiện các nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).

Ban kiểm soát có quyền kiểm tra, giám sát việc thực hiện các nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) về các vấn đề sau:

- Lập kế hoạch kinh doanh, kế hoạch đầu tư, kế hoạch tài chính của công ty.

- Tuyển dụng, bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, kỷ luật người lao động.

- Ký kết các hợp đồng, thỏa thuận của công ty.

- Quản lý, sử dụng tài chính, tài sản của công ty.

2. Kiểm tra, giám sát việc quản lý và sử dụng tài chính, tài sản của công ty.

Ban kiểm soát có quyền kiểm tra, giám sát việc quản lý và sử dụng tài chính, tài sản của công ty về các vấn đề sau:

- Tình hình tài chính của công ty.

- Việc sử dụng vốn, tài sản của công ty.

- Việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính của công ty

3. Kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định của pháp luật, Điều lệ công ty.

Ban kiểm soát có quyền kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định của pháp luật, Điều lệ công ty về các vấn đề sau:

- Việc tuân thủ các quy định của pháp luật trong hoạt động kinh doanh của công ty.

- Việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty.

4. Báo cáo kết quả kiểm tra, giám sát cho Đại hội đồng cổ đông.

Ban kiểm soát có trách nhiệm báo cáo kết quả kiểm tra, giám sát cho Đại hội đồng cổ đông.

Ban kiểm soát chịu trách nhiệm trước Đại hội đồng cổ đông về việc thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn của mình.

VI. Ưu điểm và nhược điểm của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

1. Ưu điểm của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Góp phần đơn giản hóa thủ tục thành lập và quản lý công ty cổ phần.

Do công ty cổ phần không có hội đồng quản trị nên quy trình thành lập và quản lý công ty cổ phần được đơn giản hóa, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) đối với cổ đông.

Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là người chịu trách nhiệm trực tiếp trước cổ đông về hoạt động của công ty. Điều này giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) đối với cổ đông.

Tăng cường sự chủ động trong hoạt động kinh doanh của công ty.

Do không có hội đồng quản trị nên Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty. Điều này giúp tăng cường sự chủ động trong hoạt động kinh doanh của công ty.

2. Nhược điểm của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị

Có thể dẫn đến tình trạng tập trung quyền lực ở Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).

Do Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty nên có thể dẫn đến tình trạng tập trung quyền lực ở Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).

Khó khăn trong việc kiểm soát hoạt động của Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).

Do không có hội đồng quản trị nên việc kiểm soát hoạt động của Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) của công ty cổ phần không có hội đồng quản trị gặp nhiều khó khăn.

Gây khó khăn trong việc giải quyết các tranh chấp nội bộ công ty.

Do không có hội đồng quản trị nên việc giải quyết các tranh chấp nội bộ công ty cổ phần không có hội đồng quản trị gặp nhiều khó khăn.

VII. Những câu hỏi thường gặp:

1. Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là gì?

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị là loại hình công ty cổ phần được tổ chức theo mô hình Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) và Ban kiểm soát.

2. Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị được áp dụng đối với những trường hợp nào?

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị được áp dụng đối với các trường hợp sau:

Công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần của công ty.

Công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần của công ty nhưng không có nhu cầu thành lập hội đồng quản trị.

3. Công ty cổ phần có những loại hình nào?

Công ty cổ phần có hai loại hình:

Công ty cổ phần có hội đồng quản trị: Đây là loại hình công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).

Công ty cổ phần không có hội đồng quản trị: Đây là loại hình công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức gồm Đại hội đồng cổ đông, Ban kiểm soát và Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo