Công ty cổ phần hữu hạn là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất ở Việt Nam. Loại hình doanh nghiệp này có nhiều ưu điểm như có tư cách pháp nhân, vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, cổ phần có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu. Để hiểu rõ hơn về Công ty cổ phần hữu hạn là gì? hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:

Công ty cổ phần hữu hạn là gì?
I. Công ty cổ phần hữu hạn là gì?
Công ty cổ phần hữu hạn là loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, mỗi cổ phần có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu. Tuy nhiên, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu.
II. Đặc điểm của công ty cổ phần hữu hạn
Tư cách pháp nhân
Công ty cổ phần hữu hạn là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là công ty cổ phần hữu hạn có những quyền và nghĩa vụ như một cá nhân, có thể tham gia vào các giao dịch dân sự, kinh tế,… với tư cách của mình.
Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần
Vốn điều lệ của công ty cổ phần hữu hạn được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Mỗi cổ phần có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu.
Cổ phần có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu
Cổ phần của công ty cổ phần hữu hạn có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu theo quy định của pháp luật. Việc chuyển nhượng cổ phần phải được thực hiện theo đúng thủ tục do pháp luật quy định.
Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu
Cổ đông của công ty cổ phần hữu hạn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu. Điều này có nghĩa là nếu công ty cổ phần hữu hạn bị phá sản, thì cổ đông chỉ phải chịu trách nhiệm trả nợ cho công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu
III. Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần hữu hạn
Công ty cổ phần hữu hạn là loại hình doanh nghiệp có nhiều ưu điểm, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm.
1. Ưu điểm
Có tư cách pháp nhân: Công ty cổ phần hữu hạn là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là công ty cổ phần hữu hạn có những quyền và nghĩa vụ như một cá nhân, có thể tham gia vào các giao dịch dân sự, kinh tế,… với tư cách của mình.
Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau: Vốn điều lệ của công ty cổ phần hữu hạn được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Điều này có nghĩa là công ty cổ phần hữu hạn có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Vốn góp của các cổ đông
- Vốn vay từ các tổ chức, cá nhân
- Vốn huy động từ phát hành trái phiếu
Cổ phần có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu: Cổ phần của công ty cổ phần hữu hạn có thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu theo quy định của pháp luật. Việc chuyển nhượng cổ phần phải được thực hiện theo đúng thủ tục do pháp luật quy định. Điều này giúp cho công ty cổ phần hữu hạn dễ dàng huy động vốn từ các cổ đông mới.
Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu: Điều này có nghĩa là nếu công ty cổ phần hữu hạn bị phá sản, thì cổ đông chỉ phải chịu trách nhiệm trả nợ cho công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ sở hữu. Điều này giúp hạn chế rủi ro cho cổ đông, đặc biệt là các cổ đông nhỏ.
2. Nhược điểm
Có thể bị chi phối bởi một số cổ đông lớn: Do vốn điều lệ của công ty cổ phần hữu hạn được chia thành nhiều phần bằng nhau, nên các cổ đông lớn có thể nắm giữ nhiều cổ phần, từ đó có thể chi phối hoạt động của công ty. Điều này có thể dẫn đến những bất lợi cho các cổ đông nhỏ.
Quy trình quản lý, điều hành phức tạp hơn so với công ty trách nhiệm hữu hạn: Do công ty cổ phần hữu hạn có nhiều cổ đông, nên quy trình quản lý, điều hành của công ty cũng phức tạp hơn so với công ty trách nhiệm hữu hạn. Việc ra quyết định của công ty cần phải được thông qua Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị, điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc ra quyết định.
IV. Đối tượng thành lập công ty cổ phần hữu hạn
Theo quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, đối tượng thành lập công ty cổ phần hữu hạn bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân Việt Nam.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài.
Tuy nhiên, đối với công ty cổ phần hữu hạn có vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng trở lên, thì phải có ít nhất 10 cổ đông là tổ chức.
Như vậy, công ty cổ phần hữu hạn có thể được thành lập bởi bất kỳ tổ chức, cá nhân nào, không phân biệt quốc tịch, thành phần kinh tế, ngành nghề kinh doanh,…
Ngoài đối tượng thành lập, công ty cổ phần hữu hạn cũng phải đáp ứng các điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, bao gồm:
- Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Có trụ sở chính.
- Có ngành, nghề kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật.
- Có đủ nguồn vốn theo quy định của pháp luật.
- Có ít nhất 03 cổ đông sáng lập.
- Có người đại diện theo pháp luật.
V. Những câu hỏi thường gặp:
1. Cổ phần trong công ty cổ phần hữu hạn là gì?
Cổ phần trong công ty cổ phần hữu hạn là phần vốn góp của các cổ đông có quyền sở hữu và sử dụng tài sản của công ty, được phân chia thành nhiều phần bằng nhau, có thể chuyển nhượng hoặc thay đổi chủ sở hữu.
2. Cổ đông trong công ty cổ phần hữu hạn là gì?
Cổ đông trong công ty cổ phần hữu hạn là cá nhân, tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty. Cổ đông có các quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
3. Hội đồng quản trị là gì?
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý của công ty cổ phần hữu hạn, có quyền quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của mình theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
Nội dung bài viết:
Bình luận