Công đoàn công ty tiếng Trung là gì?

I. Công đoàn công ty tiếng Trung là gì?

Công đoàn công ty tiếng Trung được gọi là "企业工会" (qǐyè gōng huì) trong tiếng Trung. Từ "企业" (qǐyè) có nghĩa là "công ty" hoặc "doanh nghiệp", và "工会" (gōng huì) có nghĩa là "công đoàn".

Công đoàn công ty tiếng Trung là gì?
Công đoàn công ty tiếng Trung là gì?

II. Thuật ngữ liên quan đến Công đoàn công ty trong tiếng Trung:

  1. 企业工会主席 (qǐyè gōng huì zhǔxí): Chủ tịch Công đoàn công ty.
  2. 工会会员 (gōng huì huìyuán): Thành viên Công đoàn công ty.
  3. 工会委员会 (gōng huì wěiyuánhuì): Hội đồng Công đoàn công ty.
  4. 工会代表 (gōng huì dàibiǎo): Đại diện Công đoàn công ty.
  5. 工会章程 (gōng huì zhāngchéng): Điều lệ Công đoàn công ty.

III. Vai trò và nhiệm vụ của Công đoàn công ty:

  1. Đại diện và bảo vệ quyền lợi: Công đoàn công ty đại diện cho lợi ích và quyền lợi của người lao động trong công ty, bảo vệ quyền lao động và đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và hợp lý.
  2. Tham gia đàm phán và thỏa thuận: Công đoàn công ty tham gia vào việc đàm phán và thỏa thuận với ban quản lý công ty về các vấn đề liên quan đến lợi ích của người lao động, bao gồm mức lương, thời gian làm việc, chế độ phúc lợi và điều kiện làm việc.
  3. Tổ chức hoạt động và sự đoàn kết: Công đoàn công ty tổ chức các hoạt động nhằm tăng cường sự đoàn kết và gắn kết giữa các thành viên, bao gồm họp, buổi thảo luận, hoạt động xã hội và các sự kiện khác.
  4. Hỗ trợ và đào tạo: Công đoàn công ty cung cấp hỗ trợ và đào tạo cho người lao động, nhằm nâng cao năng lực và khả năng làm việc của họ, giúp thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp và cải thiện điều kiện sống.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo