Cổ phiếu ưu đãi, thường được gọi là "preferred stock" trong tiếng Anh, là một loại tài sản tài chính phổ biến trong thế giới đầu tư. Cổ phiếu ưu đãi có nhiều ưu điểm đặc biệt cho nhà đầu tư, nhưng cũng đi kèm với hạn chế và rủi ro. Trước khi đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi, người đầu tư nên tìm hiểu cẩn thận về tính chất của chúng và cân nhắc kế hoạch đầu tư của mình.
1. Khái niệm cổ phiếu ưu đãi là gì?
Cổ phiếu ưu đãi, hay còn được gọi là "preferred stock" trong tiếng Anh, là một loại tài sản tài chính phổ biến trong thế giới đầu tư. Đây là một loại chứng khoán mà chủ sở hữu được ưu tiên trong việc nhận tiền cổ tức và ưu đãi trong trường hợp phát hành mới hoặc trong trường hợp phá sản của công ty. Cổ phiếu ưu đãi thường có tỷ lệ cố định cho việc trả lãi và có ưu tiên trước cổ phiếu thông thường trong việc trả tiền cổ tức và tài sản của công ty. Tuy nhiên, chủ sở hữu cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông của công ty và không tham gia vào việc quản lý công ty như chủ sở hữu cổ phiếu thông thường.
2. 4 loại cổ phiếu ưu đãi
Có bốn loại cổ phiếu ưu đãi chính, bao gồm:
-
Cổ phiếu ưu đãi theo tỷ lệ cố định (Fixed-Rate Preferred Stock): Đây là loại cổ phiếu ưu đãi có tỷ lệ cố định cho việc trả tiền cổ tức. Các cổ đông chủ sở hữu loại cổ phiếu này sẽ nhận một số tiền cố định dưới dạng cổ tức mỗi năm, thường theo một tỷ lệ cố định được xác định khi phát hành.
-
Cổ phiếu ưu đãi tích lũy (Cumulative Preferred Stock): Loại cổ phiếu này cho phép các khoản cổ tức chưa trả được tích lũy nếu công ty không thể trả cổ tức vào thời điểm đã định. Các cổ đông chủ sở hữu cổ phiếu này sẽ nhận được số tiền cổ tức tích lũy trước khi cổ tức cho các loại cổ phiếu thông thường được xem xét.
-
Cổ phiếu ưu đãi không tích lũy (Non-Cumulative Preferred Stock): Ngược lại với cổ phiếu ưu đãi tích lũy, loại cổ phiếu này không tích lũy các khoản cổ tức chưa trả. Nếu công ty không trả cổ tức vào thời điểm đã định, các khoản cổ tức đó sẽ bị mất, và không tích lũy cho các năm sau.
-
Cổ phiếu ưu đãi thường xuyên (Convertible Preferred Stock): Đây là loại cổ phiếu ưu đãi mà chủ sở hữu có quyền chuyển đổi thành cổ phiếu thông thường của công ty theo tỷ lệ được xác định. Việc chuyển đổi này thường xảy ra khi cổ phiếu thông thường có giá trị tăng cao, cho phép chủ sở hữu cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi để hưởng lợi từ sự tăng trưởng của công ty.
3. Cách tính cổ tức cổ phiếu ưu đãi
Cách tính cổ tức của cổ phiếu ưu đãi thường được xác định bằng cách nhân tỷ lệ cổ tức (dividend rate) với giá trị nominal (par value) của cổ phiếu. Công thức tính cổ tức cổ phiếu ưu đãi như sau:
Cổ tức hàng năm của một cổ phiếu ưu đãi = Tỷ lệ cổ tức x Giá trị nominal của cổ phiếu
Ví dụ, nếu bạn có một cổ phiếu ưu đãi với tỷ lệ cổ tức là 5% và giá trị nominal của cổ phiếu là 1.000 đô la, thì cổ tức hàng năm sẽ được tính như sau:
Cổ tức hàng năm = 5% x 1.000 đô la = 50 đô la
Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được 50 đô la cổ tức hàng năm từ cổ phiếu ưu đãi của mình. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng không phải tất cả các loại cổ phiếu ưu đãi đều có tỷ lệ cổ tức cố định. Một số loại cổ phiếu ưu đãi có thể có tỷ lệ cổ tức thay đổi theo thời gian hoặc dựa vào các điều kiện cụ thể mà công ty đặt ra.
4. Mọi người cũng hỏi
4.1. Cổ tức cổ phiếu ưu đãi là gì?
Cổ tức cổ phiếu ưu đãi là một khoản tiền hoặc phần trăm của giá trị nominal của cổ phiếu mà công ty phải trả cho cổ đông dét cổ phiếu ưu đãi trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng năm. Đây là một cách công ty chia sẻ lợi nhuận với cổ đông và thường được xác định bằng một tỷ lệ cố định.
4.2. Có bao nhiêu loại cổ tức cổ phiếu ưu đãi?
Có hai loại chính của cổ tức cổ phiếu ưu đãi: cổ tức cố định và cổ tức biến đổi. Cổ tức cố định là khi công ty trả cho cổ đông một số tiền cố định cho mỗi cổ phiếu ưu đãi. Còn cổ tức biến đổi có thể thay đổi theo mức lợi nhuận của công ty hoặc theo quyết định của ban điều hành.
4.3. Lợi ích của cổ đông dét cổ phiếu ưu đãi là gì?
Cổ đông dét cổ phiếu ưu đãi thường được ưu đãi hơn so với các cổ đông khác trong việc nhận cổ tức. Họ có quyền được trả cổ tức trước, trước khi cổ đông thông thường nhận được bất kỳ phần trăm nào. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định trong việc nhận cổ tức và tạo sự hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
4.4. Cách tính cổ tức cổ phiếu ưu đãi như thế nào?
Cách tính cổ tức cổ phiếu ưu đãi thường được xác định bằng cách nhân tỷ lệ cổ tức với giá trị nominal của cổ phiếu. Công thức cụ thể là: Cổ tức hàng năm của một cổ phiếu ưu đãi = Tỷ lệ cổ tức x Giá trị nominal của cổ phiếu.
Nội dung bài viết:
Bình luận