Có bao nhiêu đơn vị hành chính tỉnh Kiên Giang?

Có bao nhiêu đơn vị hành chính tỉnh Kiên Giang? [2023]

Tỉnh Kiên Giang có 15 đơn vị hành chính cấp huyện được chia thành 3 thị xã và 12 huyện với 144 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 10 thị trấn, 18 phường và 116 thị trấn.

Đơn vị hành chính tỉnh Kiên Giang

Đơn vị hành chính tỉnh Kiên Giang

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Kiên Giang
STT Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
1 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Thanh Vân 30730 Phường
2 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Thanh 30733 Phường
3 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Quang 30736 Phường
4 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Hiệp 30739 Phường
5 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Bảo 30742 Phường
6 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Lạc 30745 Phường
7 Thành phố Rạch Giá 899 Phường An Hòa 30748 Phường
8 Thành phố Rạch Giá 899 Phường An Bình 30751 Phường
9 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Rạch Sỏi 30754 Phường
10 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Lợi 30757 Phường
11 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Thông 30760 Phường
12 Thành phố Rạch Giá 899 Xã Phi Thông 30763
13 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Tô Châu 30766 Phường
14 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Đông Hồ 30769 Phường
15 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Bình San 30772 Phường
16 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Pháo Đài 30775 Phường
17 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Mỹ Đức 30778 Phường
18 Thành phố Hà Tiên 900 Xã Tiên Hải 30781
19 Thành phố Hà Tiên 900 Xã Thuận Yên 30784
20 Huyện Kiên Lương 902 Thị trấn Kiên Lương 30787 Thị trấn
21 Huyện Kiên Lương 902 Xã Kiên Bình 30790
22 Huyện Kiên Lương 902 Xã Hòa Điền 30802
23 Huyện Kiên Lương 902 Xã Dương Hòa 30805
24 Huyện Kiên Lương 902 Xã Bình An 30808
25 Huyện Kiên Lương 902 Xã Bình Trị 30809
26 Huyện Kiên Lương 902 Xã Sơn Hải 30811
27 Huyện Kiên Lương 902 Xã Hòn Nghệ 30814
28 Huyện Hòn Đất 903 Thị trấn Hòn Đất 30817 Thị trấn
29 Huyện Hòn Đất 903 Thị trấn Sóc Sơn 30820 Thị trấn
30 Huyện Hòn Đất 903 Xã Bình Sơn 30823
31 Huyện Hòn Đất 903 Xã Bình Giang 30826
32 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Thái 30828
33 Huyện Hòn Đất 903 Xã Nam Thái Sơn 30829
34 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Hiệp Sơn 30832
35 Huyện Hòn Đất 903 Xã Sơn Kiên 30835
36 Huyện Hòn Đất 903 Xã Sơn Bình 30836
37 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Thuận 30838
38 Huyện Hòn Đất 903 Xã Lình Huỳnh 30840
39 Huyện Hòn Đất 903 Xã Thổ Sơn 30841
40 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Lâm 30844
41 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Phước 30847
42 Huyện Tân Hiệp 904 Thị trấn Tân Hiệp 30850 Thị trấn
43 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hội 30853
44 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Thành 30856
45 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hiệp B 30859
46 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hoà 30860
47 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Đông B 30862
48 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Đông 30865
49 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hiệp A 30868
50 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân An 30871
51 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Đông A 30874
52 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Trị 30877
53 Huyện Châu Thành 905 Thị trấn Minh Lương 30880 Thị trấn
54 Huyện Châu Thành 905 Xã Mong Thọ A 30883
55 Huyện Châu Thành 905 Xã Mong Thọ B 30886
56 Huyện Châu Thành 905 Xã Mong Thọ 30887
57 Huyện Châu Thành 905 Xã Giục Tượng 30889
58 Huyện Châu Thành 905 Xã Vĩnh Hòa Hiệp 30892
59 Huyện Châu Thành 905 Xã Vĩnh Hoà Phú 30893
60 Huyện Châu Thành 905 Xã Minh Hòa 30895
61 Huyện Châu Thành 905 Xã Bình An 30898
62 Huyện Châu Thành 905 Xã Thạnh Lộc 30901
63 Huyện Giồng Riềng 906 Thị Trấn Giồng Riềng 30904 Thị trấn
64 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Hưng 30907
65 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Phước 30910
66 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Lộc 30913
67 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Hòa 30916
68 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Bình 30917
69 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Bàn Thạch 30919
70 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Bàn Tân Định 30922
71 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Thành 30925
72 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Chúc 30928
73 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Thuận 30931
74 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hòa Hưng 30934
75 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hoà Lợi 30937
76 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hoà An 30940
77 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Long Thạnh 30943
78 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Vĩnh Thạnh 30946
79 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Vĩnh Phú 30947
80 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hòa Thuận 30949
81 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Hoà 30950
82 Huyện Gò Quao 907 Thị trấn Gò Quao 30952 Thị trấn
83 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 30955
84 Huyện Gò Quao 907 Xã Định Hòa 30958
85 Huyện Gò Quao 907 Xã Thới Quản 30961
86 Huyện Gò Quao 907 Xã Định An 30964
87 Huyện Gò Quao 907 Xã Thủy Liễu 30967
88 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam 30970
89 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Phước A 30973
90 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Phước B 30976
91 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Tuy 30979
92 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Thắng 30982
93 Huyện An Biên 908 Thị trấn Thứ Ba 30985 Thị trấn
94 Huyện An Biên 908 Xã Tây Yên 30988
95 Huyện An Biên 908 Xã Tây Yên A 30991
96 Huyện An Biên 908 Xã Nam Yên 30994
97 Huyện An Biên 908 Xã Hưng Yên 30997
98 Huyện An Biên 908 Xã Nam Thái 31000
99 Huyện An Biên 908 Xã Nam Thái A 31003
100 Huyện An Biên 908 Xã Đông Thái 31006
101 Huyện An Biên 908 Xã Đông Yên 31009
102 Huyện An Minh 909 Thị trấn Thứ Mười Một 31018 Thị trấn
103 Huyện An Minh 909 Xã Thuận Hoà 31021
104 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hòa 31024
105 Huyện An Minh 909 Xã Đông Thạnh 31030
106 Huyện An Minh 909 Xã Tân Thạnh 31031
107 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hưng 31033
108 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hưng A 31036
109 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hưng B 31039
110 Huyện An Minh 909 Xã Vân Khánh 31042
111 Huyện An Minh 909 Xã Vân Khánh Đông 31045
112 Huyện An Minh 909 Xã Vân Khánh Tây 31048
113 Huyện Vĩnh Thuận 910 Thị trấn Vĩnh Thuận 31051 Thị trấn
114 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Bình Bắc 31060
115 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Bình Nam 31063
116 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Bình Minh 31064
117 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Thuận 31069
118 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Tân Thuận 31072
119 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Phong Đông 31074
120 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Phong 31075
121 Thành phố Phú Quốc 911 Phường Dương Đông 31078 Phường
122 Thành phố Phú Quốc 911 Phường An Thới 31081 Phường
123 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Cửa Cạn 31084
124 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Gành Dầu 31087
125 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Cửa Dương 31090
126 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Hàm Ninh 31093
127 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Dương Tơ 31096
128 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Bãi Thơm 31102
129 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Thổ Châu 31105
130 Huyện Kiên Hải 912 Xã Hòn Tre 31108
131 Huyện Kiên Hải 912 Xã Lại Sơn 31111
132 Huyện Kiên Hải 912 Xã An Sơn 31114
133 Huyện Kiên Hải 912 Xã Nam Du 31115
134 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Thạnh Yên 31012
135 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Thạnh Yên A 31015
136 Huyện U Minh Thượng 913 Xã An Minh Bắc 31027
137 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Vĩnh Hòa 31054
138 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Hoà Chánh 31057
139 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Minh Thuận 31066
140 Huyện Giang Thành 914 Xã Vĩnh Phú 30791
141 Huyện Giang Thành 914 Xã Vĩnh Điều 30793
142 Huyện Giang Thành 914 Xã Tân Khánh Hòa 30796
143 Huyện Giang Thành 914 Xã Phú Lợi 30797
144 Huyện Giang Thành 914 Xã Phú Mỹ 30799

 

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo