Có bao nhiêu đơn vị hành chính tỉnh Gia Lai?

Có bao nhiêu đơn vị hành chính tỉnh Gia Lai? [2023]

Tỉnh Gia Lai có 17 đơn vị hành chính cấp huyện gồm 1 thị xã, 2 thị trấn và 14 huyện; với 220 đơn vị hành chính cấp thị trấn gồm 24 phường, 14 thị trấn và 182 thị trấn.

 
Đơn vị hành chính tỉnh Gia Lai bao nhiêu

Đơn vị hành chính tỉnh Gia Lai bao nhiêu

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Gia Lai
 
 
STT Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
1 Thành phố Pleiku 622 Phường Yên Đỗ 23557 Phường
2 Thành phố Pleiku 622 Phường Diên Hồng 23560 Phường
3 Thành phố Pleiku 622 Phường Ia Kring 23563 Phường
4 Thành phố Pleiku 622 Phường Hội Thương 23566 Phường
5 Thành phố Pleiku 622 Phường Hội Phú 23569 Phường
6 Thành phố Pleiku 622 Phường Phù Đổng 23570 Phường
7 Thành phố Pleiku 622 Phường Hoa Lư 23572 Phường
8 Thành phố Pleiku 622 Phường Tây Sơn 23575 Phường
9 Thành phố Pleiku 622 Phường Thống Nhất 23578 Phường
10 Thành phố Pleiku 622 Phường Đống Đa 23579 Phường
11 Thành phố Pleiku 622 Phường Trà Bá 23581 Phường
12 Thành phố Pleiku 622 Phường Thắng Lợi 23582 Phường
13 Thành phố Pleiku 622 Phường Yên Thế 23584 Phường
14 Thành phố Pleiku 622 Phường Chi Lăng 23586 Phường
15 Thành phố Pleiku 622 Xã Biển Hồ 23590
16 Thành phố Pleiku 622 Xã Tân Sơn 23593
17 Thành phố Pleiku 622 Xã Trà Đa 23596
18 Thành phố Pleiku 622 Xã Chư Á 23599
19 Thành phố Pleiku 622 Xã An Phú 23602
20 Thành phố Pleiku 622 Xã Diên Phú 23605
21 Thành phố Pleiku 622 Xã Ia Kênh 23608
22 Thành phố Pleiku 622 Xã Gào 23611
23 Thị xã An Khê 623 Phường An Bình 23614 Phường
24 Thị xã An Khê 623 Phường Tây Sơn 23617 Phường
25 Thị xã An Khê 623 Phường An Phú 23620 Phường
26 Thị xã An Khê 623 Phường An Tân 23623 Phường
27 Thị xã An Khê 623 Xã Tú An 23626
28 Thị xã An Khê 623 Xã Xuân An 23627
29 Thị xã An Khê 623 Xã Cửu An 23629
30 Thị xã An Khê 623 Phường An Phước 23630 Phường
31 Thị xã An Khê 623 Xã Song An 23632
32 Thị xã An Khê 623 Phường Ngô Mây 23633 Phường
33 Thị xã An Khê 623 Xã Thành An 23635
34 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Cheo Reo 24041 Phường
35 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Hòa Bình 24042 Phường
36 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Đoàn Kết 24044 Phường
37 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Sông Bờ 24045 Phường
38 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Ia RBol 24064
39 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Chư Băh 24065
40 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Ia RTô 24070
41 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Ia Sao 24073
42 Huyện KBang 625 Thị trấn KBang 23638 Thị trấn
43 Huyện KBang 625 Xã Kon Pne 23641
44 Huyện KBang 625 Xã Đăk Roong 23644
45 Huyện KBang 625 Xã Sơn Lang 23647
46 Huyện KBang 625 Xã KRong 23650
47 Huyện KBang 625 Xã Sơ Pai 23653
48 Huyện KBang 625 Xã Lơ Ku 23656
49 Huyện KBang 625 Xã Đông 23659
50 Huyện KBang 625 Xã Đak SMar 23660
51 Huyện KBang 625 Xã Nghĩa An 23662
52 Huyện KBang 625 Xã Tơ Tung 23665
53 Huyện KBang 625 Xã Kông Lơng Khơng 23668
54 Huyện KBang 625 Xã Kông Pla 23671
55 Huyện KBang 625 Xã Đăk HLơ 23674
56 Huyện Đăk Đoa 626 Thị trấn Đăk Đoa 23677 Thị trấn
57 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Hà Đông 23680
58 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Đăk Sơmei 23683
59 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Đăk Krong 23684
60 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Hải Yang 23686
61 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Kon Gang 23689
62 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Hà Bầu 23692
63 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Nam Yang 23695
64 Huyện Đăk Đoa 626 Xã K' Dang 23698
65 Huyện Đăk Đoa 626 Xã H' Neng 23701
66 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Tân Bình 23704
67 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Glar 23707
68 Huyện Đăk Đoa 626 Xã A Dơk 23710
69 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Trang 23713
70 Huyện Đăk Đoa 626 Xã HNol 23714
71 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Ia Pết 23716
72 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Ia Băng 23719
73 Huyện Chư Păh 627 Thị trấn Phú Hòa 23722 Thị trấn
74 Huyện Chư Păh 627 Xã Hà Tây 23725
75 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Khươl 23728
76 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Phí 23731
77 Huyện Chư Păh 627 Thị trấn Ia Ly 23734 Thị trấn
78 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Mơ Nông 23737
79 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Kreng 23738
80 Huyện Chư Păh 627 Xã Đăk Tơ Ver 23740
81 Huyện Chư Păh 627 Xã Hòa Phú 23743
82 Huyện Chư Păh 627 Xã Chư Đăng Ya 23746
83 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Ka 23749
84 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Nhin 23752
85 Huyện Chư Păh 627 Xã Nghĩa Hòa 23755
86 Huyện Chư Păh 627 Xã Nghĩa Hưng 23761
87 Huyện Ia Grai 628 Thị trấn Ia Kha 23764 Thị trấn
88 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Sao 23767
89 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Yok 23768
90 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Hrung 23770
91 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Bă 23771
92 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Khai 23773
93 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia KRai 23776
94 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Grăng 23778
95 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Tô 23779
96 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia O 23782
97 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Dêr 23785
98 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Chia 23788
99 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Pếch 23791
100 Huyện Mang Yang 629 Thị trấn Kon Dơng 23794 Thị trấn
101 Huyện Mang Yang 629 Xã Ayun 23797
102 Huyện Mang Yang 629 Xã Đak Jơ Ta 23798
103 Huyện Mang Yang 629 Xã Đak Ta Ley 23799
104 Huyện Mang Yang 629 Xã Hra 23800
105 Huyện Mang Yang 629 Xã Đăk Yă 23803
106 Huyện Mang Yang 629 Xã Đăk Djrăng 23806
107 Huyện Mang Yang 629 Xã Lơ Pang 23809
108 Huyện Mang Yang 629 Xã Kon Thụp 23812
109 Huyện Mang Yang 629 Xã Đê Ar 23815
110 Huyện Mang Yang 629 Xã Kon Chiêng 23818
111 Huyện Mang Yang 629 Xã Đăk Trôi 23821
112 Huyện Kông Chro 630 Thị trấn Kông Chro 23824 Thị trấn
113 Huyện Kông Chro 630 Xã Chư Krêy 23827
114 Huyện Kông Chro 630 Xã An Trung 23830
115 Huyện Kông Chro 630 Xã Kông Yang 23833
116 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Tơ Pang 23836
117 Huyện Kông Chro 630 Xã SRó 23839
118 Huyện Kông Chro 630 Xã Đắk Kơ Ning 23840
119 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Song 23842
120 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Pling 23843
121 Huyện Kông Chro 630 Xã Yang Trung 23845
122 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Pơ Pho 23846
123 Huyện Kông Chro 630 Xã Ya Ma 23848
124 Huyện Kông Chro 630 Xã Chơ Long 23851
125 Huyện Kông Chro 630 Xã Yang Nam 23854
126 Huyện Đức Cơ 631 Thị trấn Chư Ty 23857 Thị trấn
127 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Dơk 23860
128 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Krêl 23863
129 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Din 23866
130 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Kla 23869
131 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Dom 23872
132 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Lang 23875
133 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Kriêng 23878
134 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Pnôn 23881
135 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Nan 23884
136 Huyện Chư Prông 632 Thị trấn Chư Prông 23887 Thị trấn
137 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Kly 23888
138 Huyện Chư Prông 632 Xã Bình Giáo 23890
139 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Drăng 23893
140 Huyện Chư Prông 632 Xã Thăng Hưng 23896
141 Huyện Chư Prông 632 Xã Bàu Cạn 23899
142 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Phìn 23902
143 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Băng 23905
144 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Tôr 23908
145 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Boòng 23911
146 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia O 23914
147 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Púch 23917
148 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Me 23920
149 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Vê 23923
150 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Bang 23924
151 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Pia 23926
152 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Ga 23929
153 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Lâu 23932
154 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Piơr 23935
155 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Mơ 23938
156 Huyện Chư Sê 633 Thị trấn Chư Sê 23941 Thị trấn
157 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Tiêm 23944
158 Huyện Chư Sê 633 Xã Chư Pơng 23945
159 Huyện Chư Sê 633 Xã Bar Măih 23946
160 Huyện Chư Sê 633 Xã Bờ Ngoong 23947
161 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Glai 23950
162 Huyện Chư Sê 633 Xã AL Bá 23953
163 Huyện Chư Sê 633 Xã Kông HTok 23954
164 Huyện Chư Sê 633 Xã AYun 23956
165 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia HLốp 23959
166 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Blang 23962
167 Huyện Chư Sê 633 Xã Dun 23965
168 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Pal 23966
169 Huyện Chư Sê 633 Xã H Bông 23968
170 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Ko 23977
171 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Hà Tam 23989
172 Huyện Đăk Pơ 634 Xã An Thành 23992
173 Huyện Đăk Pơ 634 Thị trấn Đak Pơ 23995 Thị trấn
174 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Yang Bắc 23998
175 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Cư An 24001
176 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Tân An 24004
177 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Phú An 24007
178 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Ya Hội 24010
179 Huyện Ia Pa 635 Xã Pờ Tó 24013
180 Huyện Ia Pa 635 Xã Chư Răng 24016
181 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia KDăm 24019
182 Huyện Ia Pa 635 Xã Kim Tân 24022
183 Huyện Ia Pa 635 Xã Chư Mố 24025
184 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Tul 24028
185 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Ma Rơn 24031
186 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Broăi 24034
187 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Trok 24037
188 Huyện Krông Pa 637 Thị trấn Phú Túc 24076 Thị trấn
189 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia RSai 24079
190 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia RSươm 24082
191 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Gu 24085
192 Huyện Krông Pa 637 Xã Đất Bằng 24088
193 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia Mláh 24091
194 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Drăng 24094
195 Huyện Krông Pa 637 Xã Phú Cần 24097
196 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia HDreh 24100
197 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia RMok 24103
198 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Ngọc 24106
199 Huyện Krông Pa 637 Xã Uar 24109
200 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Rcăm 24112
201 Huyện Krông Pa 637 Xã Krông Năng 24115
202 Huyện Phú Thiện 638 Thị trấn Phú Thiện 24043 Thị trấn
203 Huyện Phú Thiện 638 Xã Chư A Thai 24046
204 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ayun Hạ 24048
205 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Ake 24049
206 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Sol 24052
207 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Piar 24055
208 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Peng 24058
209 Huyện Phú Thiện 638 Xã Chrôh Pơnan 24060
210 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Hiao 24061
211 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Yeng 24067
212 Huyện Chư Pưh 639 Thị trấn Nhơn Hoà 23942 Thị trấn
213 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Hrú 23971
214 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Rong 23972
215 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Dreng 23974
216 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Hla 23978
217 Huyện Chư Pưh 639 Xã Chư Don 23980
218 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Phang 23983
219 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Le 23986
220 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia BLứ 23987

 

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo