Có bao nhiêu đơn vị hành chính tỉnh Đồng Tháp?

Có bao nhiêu đơn vị hành chính tỉnh Đồng Tháp? [2023]

Tỉnh Đồng Tháp có 12 đơn vị hành chính cấp huyện gồm 3 thị xã và 9 huyện với 143 đơn vị hành chính cấp thị xã gồm 9 thị trấn, 19 phường và 115 thị trấn.

Đơn vị hành chính tỉnh Đồng Tháp

Đơn vị hành chính tỉnh Đồng Tháp

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Đồng Tháp
 
 
STT Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
1 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 11 29863 Phường
2 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 Phường
3 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 2 29869 Phường
4 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 4 29872 Phường
5 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 3 29875 Phường
6 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 6 29878 Phường
7 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Mỹ Ngãi 29881
8 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Mỹ Tân 29884
9 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Mỹ Trà 29887
10 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường Mỹ Phú 29888 Phường
11 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Tân Thuận Tây 29890
12 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường Hoà Thuận 29892 Phường
13 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Hòa An 29893
14 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Tân Thuận Đông 29896
15 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Tịnh Thới 29899
16 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 3 29902 Phường
17 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 1 29905 Phường
18 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 4 29908 Phường
19 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 2 29911 Phường
20 Thành phố Sa Đéc 867 Xã Tân Khánh Đông 29914
21 Thành phố Sa Đéc 867 Phường Tân Quy Đông 29917 Phường
22 Thành phố Sa Đéc 867 Phường An Hoà 29919 Phường
23 Thành phố Sa Đéc 867 Xã Tân Quy Tây 29920
24 Thành phố Sa Đéc 867 Xã Tân Phú Đông 29923
25 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Lộc 29954 Phường
26 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Thạnh 29955 Phường
27 Thành phố Hồng Ngự 868 Xã Bình Thạnh 29959
28 Thành phố Hồng Ngự 868 Xã Tân Hội 29965
29 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Lạc 29978 Phường
30 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Bình B 29986 Phường
31 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Bình A 29989 Phường
32 Huyện Tân Hồng 869 Thị trấn Sa Rài 29926 Thị trấn
33 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Hộ Cơ 29929
34 Huyện Tân Hồng 869 Xã Thông Bình 29932
35 Huyện Tân Hồng 869 Xã Bình Phú 29935
36 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Thành A 29938
37 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Thành B 29941
38 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Phước 29944
39 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Công Chí 29947
40 Huyện Tân Hồng 869 Xã An Phước 29950
41 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Phước 1 29956
42 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Thới Hậu A 29962
43 Huyện Hồng Ngự 870 Thị trấn Thường Thới Tiền 29971 Thị trấn
44 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Phước 2 29974
45 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Lạc 29977
46 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Long Khánh A 29980
47 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Long Khánh B 29983
48 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Long Thuận 29992
49 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Phú Thuận B 29995
50 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Phú Thuận A 29998
51 Huyện Tam Nông 871 Thị trấn Tràm Chim 30001 Thị trấn
52 Huyện Tam Nông 871 Xã Hoà Bình 30004
53 Huyện Tam Nông 871 Xã Tân Công Sính 30007
54 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Hiệp 30010
55 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Đức 30013
56 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Thành B 30016
57 Huyện Tam Nông 871 Xã An Hòa 30019
58 Huyện Tam Nông 871 Xã An Long 30022
59 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Cường 30025
60 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Ninh 30028
61 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Thọ 30031
62 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Thành A 30034
63 Huyện Tháp Mười 872 Thị trấn Mỹ An 30037 Thị trấn
64 Huyện Tháp Mười 872 Xã Thạnh Lợi 30040
65 Huyện Tháp Mười 872 Xã Hưng Thạnh 30043
66 Huyện Tháp Mười 872 Xã Trường Xuân 30046
67 Huyện Tháp Mười 872 Xã Tân Kiều 30049
68 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ Hòa 30052
69 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ Quý 30055
70 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ Đông 30058
71 Huyện Tháp Mười 872 Xã Đốc Binh Kiều 30061
72 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ An 30064
73 Huyện Tháp Mười 872 Xã Phú Điền 30067
74 Huyện Tháp Mười 872 Xã Láng Biển 30070
75 Huyện Tháp Mười 872 Xã Thanh Mỹ 30073
76 Huyện Cao Lãnh 873 Thị trấn Mỹ Thọ 30076 Thị trấn
77 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Gáo Giồng 30079
78 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Phương Thịnh 30082
79 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Ba Sao 30085
80 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Phong Mỹ 30088
81 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Tân Nghĩa 30091
82 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Phương Trà 30094
83 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Nhị Mỹ 30097
84 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Thọ 30100
85 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Tân Hội Trung 30103
86 Huyện Cao Lãnh 873 Xã An Bình 30106
87 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Hội 30109
88 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Hiệp 30112
89 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Long 30115
90 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Bình Hàng Trung 30118
91 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Xương 30121
92 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Bình Hàng Tây 30124
93 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Bình Thạnh 30127
94 Huyện Thanh Bình 874 Thị trấn Thanh Bình 30130 Thị trấn
95 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Quới 30133
96 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Hòa 30136
97 Huyện Thanh Bình 874 Xã An Phong 30139
98 Huyện Thanh Bình 874 Xã Phú Lợi 30142
99 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Mỹ 30145
100 Huyện Thanh Bình 874 Xã Bình Tấn 30148
101 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Huề 30151
102 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Bình 30154
103 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Thạnh 30157
104 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Phú 30160
105 Huyện Thanh Bình 874 Xã Bình Thành 30163
106 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Long 30166
107 Huyện Lấp Vò 875 Thị trấn Lấp Vò 30169 Thị trấn
108 Huyện Lấp Vò 875 Xã Mỹ An Hưng A 30172
109 Huyện Lấp Vò 875 Xã Tân Mỹ 30175
110 Huyện Lấp Vò 875 Xã Mỹ An Hưng B 30178
111 Huyện Lấp Vò 875 Xã Tân Khánh Trung 30181
112 Huyện Lấp Vò 875 Xã Long Hưng A 30184
113 Huyện Lấp Vò 875 Xã Vĩnh Thạnh 30187
114 Huyện Lấp Vò 875 Xã Long Hưng B 30190
115 Huyện Lấp Vò 875 Xã Bình Thành 30193
116 Huyện Lấp Vò 875 Xã Định An 30196
117 Huyện Lấp Vò 875 Xã Định Yên 30199
118 Huyện Lấp Vò 875 Xã Hội An Đông 30202
119 Huyện Lấp Vò 875 Xã Bình Thạnh Trung 30205
120 Huyện Lai Vung 876 Thị trấn Lai Vung 30208 Thị trấn
121 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Dương 30211
122 Huyện Lai Vung 876 Xã Hòa Thành 30214
123 Huyện Lai Vung 876 Xã Long Hậu 30217
124 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Phước 30220
125 Huyện Lai Vung 876 Xã Hòa Long 30223
126 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Thành 30226
127 Huyện Lai Vung 876 Xã Long Thắng 30229
128 Huyện Lai Vung 876 Xã Vĩnh Thới 30232
129 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Hòa 30235
130 Huyện Lai Vung 876 Xã Định Hòa 30238
131 Huyện Lai Vung 876 Xã Phong Hòa 30241
132 Huyện Châu Thành 877 Thị trấn Cái Tàu Hạ 30244 Thị trấn
133 Huyện Châu Thành 877 Xã An Hiệp 30247
134 Huyện Châu Thành 877 Xã An Nhơn 30250
135 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Nhuận Đông 30253
136 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Bình 30256
137 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Phú Trung 30259
138 Huyện Châu Thành 877 Xã Phú Long 30262
139 Huyện Châu Thành 877 Xã An Phú Thuận 30265
140 Huyện Châu Thành 877 Xã Phú Hựu 30268
141 Huyện Châu Thành 877 Xã An Khánh 30271
142 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Phú 30274
143 Huyện Châu Thành 877 Xã Hòa Tân 30277

 

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo