Danh sách chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS)
Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) bao gồm các chuẩn mực:
Bảng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS
| STT | Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
| 1 | IAS1 | Presentation of financial statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
| 2 | IAS2 | Inventories | Hàng tồn kho |
| 3 | IAS3 | Consolidated financial statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
| 4 | IAS4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
| 5 | IAS5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Những thông tin được phản ánh trong Báo cáo tài chính |
| 6 | IAS6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý kế toán đối với những thay đổi về giá |
| 7 | IAS7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
| 8 | IAS8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates & Errors | Chính sách kế toán, thay đổi các ước tính kế toán và những sai sót |
| 9 | IAS9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán đối với các hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
| 10 | IAS10 | Events After the Reporting Period | Những sự kiện, giao dịch phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
| 11 | IAS11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
| 12 | IAS12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
| 13 | IAS13 | Presentation of Current Assets & Current Liabilities | Trình bày được các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS13 |
| 14 | IAS14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
| 15 | IAS15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh sự ảnh hưởng của những thay đổi về giá |
| 16 | IAS16 | Property, Plant & Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
| 17 | IAS17 | Leases | Thuê tài sản |
| 18 | IAS18 | Revenue | Doanh thu |
| 19 | IAS19 | Employee Benefits | Lợi ích nhân viên |
| 20 | IAS20 | Accounting for Government Grants & Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày khoản hỗ trợ của Chính phủ |
| 21 | IAS21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của quá trình thay đổi về tỷ giá hối đoái |
| 22 | IAS22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
| 23 | IAS23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
| 24 | IAS24 | Related Party Disclosures | Thông tin về các bên liên quan |
| 25 | IAS25 | Accounting for Investments | Kế toán các khoản đầu tư |
| 26 | IAS26 | Accounting & Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và việc báo cáo về kế hoạch hưu trí |
| 27 | IAS27 | Consolidated & Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất và riêng biệt |
| 28 | IAS28 | Investments in Associates | Đầu tư vào công ty liên kết |
| 29 | IAS29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính ở điều kiện siêu lạm phát |
| 30 | IAS30 | Disclosures in the Financial Statements of Banks & Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung các báo cáo tài chính của ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự |
| 31 | IAS31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính về khoản vốn góp liên doanh |
| 32 | IAS32 | Financial Instruments – Presentation | Công cụ tài chính gồm trình bày và công bố |
| 33 | IAS33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
| 34 | IAS34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
| 35 | IAS35 | Discontinuing Operations | Các bộ phận không tiếp tục hoạt động |
| 36 | IAS36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
| 37 | IAS37 | Provisions, Contingent Liabilities & Contingent Assets | Quy định, nợ phải trả và tài sản dự phòng |
| 38 | IAS38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
| 39 | IAS39 | Financial Instruments – Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
| 40 | IAS40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
| 41 | IAS41 | Agriculture | Nông nghiệp |
Danh sách các chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS
Chuẩn mực IFRS bao gồm 16 chuẩn mực khác nhau như sau:
| STT | Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
| 1 | IFRS1 | First – time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng IFRS |
| 2 | IFRS2 | Share – based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
| 3 | IFRS3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
| 4 | IFRS5 | Non – current Assets Held for Sale & Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ nhằm để bán và hoạt động không liên tục |
| 5 | IFRS6 | Exploration for & Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá các tài sản nguyên khoáng sản |
| 6 | IFRS7 | Financial Instruments – Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
| 7 | IFRS8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
| 8 | IFRS9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
| 9 | IFRS10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
| 10 | IFRS11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
| 11 | IFRS12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về các lợi ích trong đơn vị khác |
| 12 | IFRS13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
| 13 | IFRS14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản tiền hoãn lại theo luật định |
| 14 | IFRS15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ việc ký hợp đồng với khách hàng |
| 15 | IFRS16 | Leases | Thuê tài sản |
| 16 | IFRS17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Nội dung bài viết:
Bình luận