Trong lĩnh vực quản lý quyền sở hữu công nghiệp, việc chuyển nhượng và chuyển quyền sử dụng đối tượng công nghiệp đang là những vấn đề quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bản chất của chuyển nhượng quyền sở hữu và chuyển quyền sử dụng đối tượng công nghiệp, cùng với quy định pháp luật đi kèm.
Chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp
1. Khái niệm
Theo quy định tại Điều 138 Luật sở hữu trí tuệ 2005, "Chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp là việc chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp chuyển giao quyền sở hữu của mình cho tổ chức, cá nhân khác." Điều này có thể hiểu như một hình thức "mua bán", trong đó bên chuyển nhượng phải là chủ sở hữu của đối tượng sở hữu công nghiệp. "Hàng hóa" của việc "mua bán" này chính là quyền sở hữu.
2. Thủ tục
Khi hai bên tiến hành xong các thủ tục, bên chuyển nhượng sẽ chấm dứt quyền sở hữu đối với đối tượng. Họ đã chuyển hoàn toàn quyền sở hữu của mình sang cho bên còn lại ngay sau khi xác lập xong thủ tục chuyển nhượng.
3. Quy định pháp luật
Chuyển nhượng chuyển sở hữu đối tượng công nghiệp phải được thực hiện bằng văn bản. Việc chuyển nhượng sẽ thông qua "hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu đối tượng công nghiệp".
4. Phạm vi bảo hộ
Các bên chỉ được phép chuyển nhượng quyền sở hữu trong phạm vi được bảo hộ. Quyền chỉ định địa lý không được phép chuyển nhượng.

chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp ví dụ
Chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp
1. Khái niệm
Theo quy định tại Điều 141 Luật sở hữu trí tuệ 2005, "Chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp là việc chủ sở hữu đối tượng sở hữu công nghiệp cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp thuộc phạm vi quyền sử dụng của mình."
2. Bản chất
Về bản chất, đối tượng được phép chuyển nhượng ở đây là quyền sử dụng. Bên chuyển quyền vẫn có quyền sở hữu đối tượng công nghiệp, trong khi bên nhận chuyển giao chỉ có quyền sử dụng đối tượng trong phạm vi được cho phép.
3. Hợp đồng
Việc chuyển quyền sử dụng phụ thuộc vào hợp đồng giữa các bên. Có hai loại hợp đồng chuyển quyền sử dụng:
- Hợp đồng độc quyền: là bên được chuyển quyền sẽ là bên duy nhất được phép sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp đó, kể cả bên chuyển quyền cũng không được phép sử dụng.
- Hợp đồng không độc quyền: là việc với cùng một đối tượng sở hữu công nghiệp, bên chuyển quyền có thể cấp cho nhiều bên khác nhau quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp đó.
Ví dụ để phân biệt
Để hiểu rõ hơn bản chất của việc chuyển nhượng quyền sở hữu và chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp, chúng ta có thể xét một ví dụ như sau.
Ông A là người phát minh ra vaccine X để điều trị dịch bệnh. Ông A chính là chủ sở hữu của phát minh này. Sau đó, ông A quyết định chuyển nhượng quyền sở hữu phát minh này cho công ty B. Công ty B sau khi hoàn thành thủ tục trở thành chủ sở hữu mới của vaccine X, và ông A không còn bất kỳ quyền gì đối với phát minh của mình.
Khi sản xuất, công ty B đã ký hợp đồng với công ty C để mở rộng quy mô sản xuất vaccine X. Công ty C chỉ có quyền sản xuất vaccine này trong phạm vi được cho phép. Công ty C hoàn toàn không có quyền sở hữu đối với phát minh và không được phép chuyển nhượng quyền sử dụng cho bất kỳ bên nào khác mà không có sự đồng ý của công ty B.
Kết luận
Như vậy, tùy theo mục đích của mỗi giao dịch mà các bên cần xác định rõ loại hợp đồng được ký kết. Chuyển nhượng quyền sở hữu và chuyển quyền sử dụng hoàn toàn khác biệt nhau. Để tránh rủi ro khi giao dịch trong lĩnh vực công nghiệp, việc nắm vững các bản chất chính là điều quan trọng.
Xem thêm: Đặc điểm quyền sở hữu công nghiệp https://accgroup.vn/dac-diem-quyen-so-huu-cong-nghiep
Nội dung bài viết:
Bình luận