1. Đặc điểm môn học:
Môn Sinh học giúp học sinh phát triển năng lực, phẩm chất sinh học và năng lực chung. Chương trình bao gồm các chủ đề về tế bào, phân tử, vi sinh, sinh lý học thực vật và động vật, di truyền học, tiến hóa và sinh thái học. Sinh học là một môn khoa học thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và giảng dạy là đặc trưng của môn học này. Học sinh được sử dụng các hoạt động trải nghiệm để khám phá thế giới tự nhiên và phát triển kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, hướng nghiệp sau phổ thông.

chương trình giáo dục phổ thông môn sinh học
2. Quan điểm xây dựng chương trình:
- Tiếp cận xu hướng quốc tế: Chương trình Sinh học được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, giúp giải quyết các xu hướng quốc tế. Sinh học được tách thành một môn học riêng ở cấp trung học, giúp học sinh chuẩn bị cho các nghiên cứu tiếp theo liên quan đến chuyên môn sinh học. Nội dung giáo dục được xây dựng đồng tâm, liên kết nội dung cốt lõi và tích hợp các nguyên tắc từ khoa học tự nhiên và thế giới sống.
- Thực hiện đào tạo nghề: Chương trình Sinh học được thiết kế với mục đích giúp học sinh nắm vững các quy trình công nghệ liên quan đến các ngành nghề và luôn gắn kiến thức với các ngành nghề tương ứng. Nội dung môn học không chỉ tập trung vào các thuộc tính cơ bản của tổ chức sống ở các cấp độ khác nhau mà còn giới thiệu các nguyên lý và ứng dụng của công nghệ sinh học, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các ngành nghề liên quan đến công nghệ sinh học và sự phát triển của nó trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Để hướng dẫn nghề nghiệp cho học sinh, chương trình giảng dạy sinh học được tổ chức xoay quanh các chủ đề rộng lớn và dành thời gian đáng kể cho trải nghiệm, thực hành, ứng dụng và khám phá các ngành nghề liên quan. Mục tiêu giúp học sinh phát huy khả năng nhận thức, khám phá khoa học, lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích và khả năng của mình trong bối cảnh thay đổi của công nghệ sinh học. so với Thực hiện giáo dục vì sự phát triển bền vững Chương trình sinh học chú trọng phát triển khả năng thích nghi và sống hài hòa với thiên nhiên để hướng tới sự phát triển bền vững. Nó giải quyết các vấn đề thực tiễn cuộc sống, giúp học sinh vận dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn, giáo dục ý thức bảo vệ môi trường. Hơn nữa, chương trình còn rèn luyện khả năng thích ứng với một thế giới luôn thay đổi.
3. Mục tiêu chương trình:
Mục tiêu của chương trình sinh học là phát triển năng khiếu sinh học của học sinh, góp phần hình thành và phát triển các phẩm chất, năng lực chung của học sinh, đặc biệt là lòng yêu thiên nhiên, lòng tự hào quê hương, đất nước, thái độ tôn trọng các quy luật tự nhiên, giữ gìn và bảo vệ môi trường vì sự phát triển bền vững. Ngoài ra, chương trình còn rèn luyện cho học sinh thế giới quan khoa học, tính trung thực, trách nhiệm, yêu nghề, tự chủ và tự học, kỹ năng giao tiếp và hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo.
4. Yêu cầu phải đáp ứng:
- Yêu cầu cần đạt về phẩm chất chủ yếu và năng lực chung Môn sinh học góp phần hình thành và phát triển các phẩm chất chủ yếu, kỹ năng chung theo các mức độ phù hợp với đối tượng, bậc học quy định trong chương trình thạc sĩ đã ban hành.
- Yêu cầu cần đạt được về các kỹ năng cụ thể Phân môn Sinh học giúp rèn luyện và phát triển các năng lực sinh học, một biểu hiện của một kỹ năng khoa học tự nhiên, bao gồm các kỹ năng: nhận thức sinh học; tìm hiểu về thế giới sống; áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học. Các biểu hiện của năng lực sinh học được trình bày ở bảng sau: Thành phần khả năng biểu hiện Kiến thức và thành tựu cơ bản trong công nghệ sinh học nhận thức sinh học được phân tích và trình bày thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
– Nhận biết, gọi tên, nêu và nêu được các khái niệm, quy luật, quá trình sống trong lĩnh vực sinh học.
– Trình bày đặc điểm, vai trò của các đối tượng, quá trình sống thông qua các hình thức thể hiện, bao gồm ngôn ngữ nói và viết, công thức, biểu đồ và sơ đồ.
– Phân loại các sự vật, hiện tượng sống theo các tiêu chí khác nhau. Phân tích các đặc điểm của một đối tượng, sự vật hoặc quá trình theo một logic nhất định.
– So sánh, lựa chọn đối tượng, khái niệm, cơ chế, quá trình sống theo những tiêu chí nhất định. Giải thích các mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng, bao gồm mối liên hệ nguyên nhân - kết quả, mối liên hệ cấu trúc - chức năng, v.v.
– Phát hiện và sửa lỗi, đưa ra ý kiến phản biện liên quan đến chủ đề thảo luận.
– Sử dụng thuật ngữ khoa học và tìm các từ khóa liên quan, kết nối thông tin logic và lập dàn ý khi đọc và trình bày văn bản khoa học, sử dụng các hình thức diễn đạt khác nhau. Khám phá thế giới sống Thực hiện được quá trình tìm hiểu thế giới sống theo các bước sau:
– Nhận biết các vấn đề liên quan đến thế giới sống bằng cách đặt câu hỏi và phân tích ngữ cảnh để diễn đạt vấn đề bằng ngôn ngữ của mình. Đưa ra các đánh giá và giả thuyết nghiên cứu bằng cách phân tích vấn đề và xác định các giả thuyết. Lập kế hoạch nghiên cứu, bao gồm khung logic phù hợp và phương pháp tiến hành nghiên cứu.
– Thực hiện kế hoạch bằng cách thu thập và lưu trữ dữ liệu, đánh giá kết quả và so sánh chúng với các giả định, rút ra kết luận và điều chỉnh (nếu cần), và đưa ra khuyến nghị. Viết báo cáo nghiên cứu và sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và đồ họa để thể hiện tiến độ và kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, có thể hợp tác với các đối tác và tiếp thu các ý kiến đánh giá để giải thích, phản biện và bảo vệ một cách thuyết phục kết quả nghiên cứu. Vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học Biết vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học để giải thích, đánh giá các hiện tượng thường gặp trong tự nhiên và đời sống, có thái độ và hành vi phù hợp. Đặc biệt:
– Có khả năng giải thích, đánh giá các hiện tượng thường gặp trong tự nhiên và đời sống, hiểu được tác động của chúng đối với sự phát triển bền vững. Khả năng giải thích, đánh giá và phê bình các mô hình công nghệ phù hợp. Có thái độ và hành vi phù hợp, có khả năng đề xuất và thực hiện các giải pháp bảo vệ sức khỏe của bản thân, gia đình và cộng đồng. Có khả năng bảo vệ môi trường, thiên nhiên, thích ứng với biến đổi khí hậu và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
5. Nội dung chương trình học:
- a) Nội dung giáo dục cốt lõi: Nội dung cốt lõi của môn Sinh học bao gồm các cấp độ tổ chức sống khác nhau, bao gồm phân tử, tế bào, cơ thể, quần thể, quần xã – hệ sinh thái và sinh quyển. Mỗi cấp độ tổ chức sống bao gồm kiến thức về cấu trúc, chức năng và mối quan hệ giữa chúng với môi trường sống. Từ đó, chương trình môn học trình bày các đặc tính chung của thế giới sống, bao gồm trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng, sinh trưởng và phát triển, sinh sản, và cảm ứng.
Mạch nội dung Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Sinh học tế bào
– Khái quát về tế bào
– Thành phần hoá học của tế bào
– Cấu trúc tế bào
– Trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng ở tế bào
– Thông tin ở tế bào
– Chu kì tế bào và phân bào
– Công nghệ tế bào và một số thành tựu
– Công nghệ enzyme và ứng dụng
– Hô hấp tế bào
– Tế bào thần kinh
– Cơ sở nhiễm sắc thể của sự di truyền
– Nhiễm sắc thể: hình thái, cấu trúc siêu hiển vi Sinh học vi sinh vật và virus
– Khái niệm và các nhóm vi sinh vật
– Các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật
– Quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật
– Quá trình sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật
– Một số ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn
– Virus và các ứng dụng Sinh học cơ thể
– Trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng ở sinh vật
– Cảm ứng ở sinh vật
– Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
– Sinh sản ở sinh vật
– Dinh dưỡng khoáng – tăng năng suất cây trồng và nông nghiệp sạch
– Một số bệnh dịch ở người và cách phòng trừ
– Vệ sinh an toàn thực phẩm Di truyền học
– Di truyền phân tử
– Di truyền nhiễm sắc thể – Di truyền gene ngoài nhân
– Mối quan hệ kiểu gene – môi trường – kiểu hình
– Thành tựu chọn, tạo giống bằng các phương pháp lai hữu tính
– Di truyền quần thể
– Di truyền học người Tiến hóa
– Các bằng chứng tiến hoá
– Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài
– Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại
– Tiến hoá lớn và phát sinh chủng loại Sinh thái học và môi trường
– Môi trường và các nhân tố sinh thái
– Sinh thái học quần thể
– Sinh thái học quần xã
– Hệ sinh thái
– Sinh quyển
– Sinh thái học phục hồi, bảo tồn và phát triển bền vững
– Kiểm soát sinh học
– Sinh thái nhân văn
6. Phương pháp giáo dục:
6.1. Quản lý điều hành: Phương pháp dạy học môn Sinh học được áp dụng theo các hướng dẫn sau:
- a) Khuyến khích học sinh phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo, tránh áp đặt, ghi nhớ một chiều. Chú trọng phát huy tính tự chủ, tự học để học sinh tiếp tục học tập, đào sâu kiến thức, phát triển các phẩm chất, kỹ năng cần thiết sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
- b) Rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức sinh học để phát hiện và giải quyết các vấn đề thực tiễn. Khuyến khích học sinh thử nghiệm và sáng tạo bằng cách tổ chức các hoạt động học tập, khám phá và ứng dụng.
- c) Vận dụng linh hoạt, sáng tạo các phương pháp sư phạm phù hợp với mục tiêu, nội dung, đối tượng và điều kiện sư phạm cụ thể. Giáo viên có thể sử dụng nhiều phương pháp dạy học trong một môn học. Sử dụng các phương pháp giảng dạy truyền thống để khuyến khích hoạt động và sáng kiến của học sinh. Tăng cường sử dụng các phương pháp dạy học hiện đại, đề cao vai trò của chủ thể đối với hoạt động học tập của học sinh.
- d) Đa dạng, linh hoạt trong các hình thức tổ chức dạy học, kết hợp học cá nhân, học theo nhóm, học trên lớp, học theo hợp đồng, học đan xen, học trực tuyến,... Sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học sinh học, khai thác triệt để lợi thế của học liệu điện tử.
đ) Dạy học tích hợp thông qua các môn học liên kết nhiều kiến thức với nhau. Giáo viên phải xây dựng các tình huống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng để giải quyết các vấn đề nhận thức, thực tiễn và công nghệ.
6.2. Định hướng về phương pháp rèn luyện, phát triển các phẩm chất chủ yếu, kỹ năng chung:
- a) Tổ chức các hoạt động thực hành, dã ngoại, thảo luận, làm việc nhóm về bộ môn sinh học nhằm giúp học sinh yêu thiên nhiên, phát huy tính chăm chỉ, trung thực trong nghiên cứu khoa học.
- b) Sinh học giúp học sinh phát triển năng lực tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, sáng tạo thông qua các hoạt động thực hành, nghiên cứu, trải nghiệm thực tế.
Định hướng các phương pháp phát triển năng lực sinh học a
) Đối với năng lực nhận thức sinh học, giáo viên phải tạo cho học sinh cơ hội vận dụng kiến thức đã có, tham gia vào quá trình hình thành kiến thức mới. Tổ chức các hoạt động giúp học sinh phân loại, so sánh, hệ thống hóa kiến thức, vận dụng kiến thức để giải các bài toán đơn giản sẽ giúp học sinh liên hệ kiến thức mới với hệ thống kiến thức.
- b) Để có thể hiểu được thế giới sống, giáo viên phải tạo điều kiện cho học sinh đặt câu hỏi, giải quyết vấn đề để học tập. Phải đưa học sinh vào quá trình nghiên cứu, phân tích dẫn chứng để rút ra kết luận, đánh giá kết quả thu được. Các phương pháp dạy học như thực nghiệm, điều tra, dạy học giải quyết vấn đề, dạy học theo dự án sẽ giúp học sinh tìm ra bằng chứng để kiểm nghiệm các giả thuyết của mình.
- c) Để có thể vận dụng những kiến thức, kỹ năng đã lĩnh hội được trong môn sinh học, giáo viên phải tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận với các tình huống thực tế để vận dụng những kiến thức, kỹ năng đã lĩnh hội được. Sinh viên cần được rèn luyện các kỹ năng như xác định vấn đề, lập kế hoạch nghiên cứu, giải quyết vấn đề, trình bày thông tin và đánh giá kết quả. Sử dụng các dạng bài tập đòi hỏi tư duy phản biện và sáng tạo sẽ giúp học sinh phát triển khả năng tư duy và giải quyết vấn đề.
Nội dung bài viết:
Bình luận