1. Chiến lược Kéo và Đẩy được áp dụng trong quản trị Chuỗi cung ứng thế nào?
Chuỗi cung ứng của một doanh nghiệp kinh doanh bắt đầu từ quá trình sản xuất đến khi hoàn thiện, đóng gói và gửi đến tay khách hàng. Mỗi công ty khi áp dụng chuỗi cung ứng đẩy và kéo đều phải trải qua 5 bước như sau:
- Bước 1: Tìm kiếm, lựa chọn nguyên vật liệu thô và phác thảo sản phẩm.
- Bước 2: Tiến hành sơ chế, chế biến và thiết kế thành những sản phẩm hoàn chỉnh.
- Bước 3: Đóng gói và di chuyển đến các nhà phân phối chính hãng.
- Bước 4: Cơ sở phân phối sẽ tiến hành đưa sản phẩm đến các đại lý, cửa hàng bán sỉ lẻ.
- Bước 5: Phổ biến và đưa sản phẩm tiếp cận khách hàng.
Chiến lược chuỗi cung ứng sẽ quyết định khi nào sản phẩm cần được thực hiện sản xuất, vận chuyển đến các trung tâm phân phối và các kênh bán lẻ.
Có thể nói, “Kéo” và “Đẩy” là chiến lược quan trọng trong hoạt động quản lý chuỗi cung ứng, nhằm tối ưu hoá các nguồn lực để mang lại hiệu quả cao nhất cho toàn chuỗi cung ứng.
1.1 Chiến lược Đẩy
Với chiến lược Đẩy, doanh nghiệp sẽ tạo ra sản phẩm dựa trên nhu cầu dự kiến của người tiêu dùng và khả năng cung ứng của công ty, từ đó hàng hóa sẽ được lưu kho và đẩy ra thị trường thông qua hệ thống phân phối.
Có nghĩa là doanh nghiệp cần dự báo số lượng và nhu cầu tiêu thụ, từ đó xác định mức hàng hóa cần sản xuất và lưu trữ sẵn trong kho. Với một chuỗi cung ứng sử dụng chiến lược Đẩy, sản phẩm của doanh nghiệp sẽ được đẩy từ phía nhà sản xuất qua các kênh phân phối tới nhà bán lẻ và cuối cùng là đến tay khách hàng.
Chiến lược Đẩy
Ví dụ chuỗi cung ứng đẩy trong thực tế là các nhà sản xuất bánh kẹo, gia vị, đồ gia dụng,… thường sản xuất số lượng lớn và phân phối sản phẩm tới các siêu thị, tạp hoá,… và bán tới tay khách hàng.
Ưu điểm của chuỗi cung ứng đẩy là khách hàng có thể tiếp cận với lượng lớn sản phẩm. Tuy nhiên, nếu sản phẩm đẩy ra không được tiếp nhận hoặc có sự thay đổi từ nhu cầu của thị trường sẽ dẫn đến số lượng hàng tồn rất lớn, ảnh hưởng đến doanh nghiệp và cả đối tác. Tình trạng này gây ra tắc nghẽn hoặc chậm trễ trong cung ứng, chất lượng dịch vụ xuống dốc và sản phẩm không bắt kịp thị trường.
1.2 Chiến lược Kéo
Trái ngược với chiến lược Đẩy, chiến lược Kéo không đòi hỏi doanh nghiệp phải dự đoán trước kết quả, mà ngay khi có đơn đặt hàng thì doanh nghiệp mới bắt đầu tiến hành sản xuất.
Hay nói cách khác, chiến lược này hoạt động dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng. Đây là chiến lược có liên quan đến nguyên tắc just-in-time (sản xuất tức thời) trong quản lý sản xuất, nhằm giảm thiểu số lượng hàng lưu trữ trong kho và tập trung vào việc giao hàng đúng thời hạn.Chiến lược Kéo
Chiến lược này có nhiều ưu điểm như:
- Nhà sản xuất có thể linh động trong việc sản xuất đơn hàng.
- Giảm thiểu rủi ro trong trường hợp dư thừa hàng hóa, không thể bán, hay không có kho lưu trữ hàng hóa.
- Sản phẩm được tung ra thị trường sẽ là những hàng hóa mới nhất.
Tuy nhiên, chiến lược này vẫn tồn tại một số nhược điểm như: Thời gian đặt đơn hàng có thể kéo dài dẫn đến không đủ sản phẩm để cung cấp cho khách hàng; khó tận dụng lợi thế kinh doanh theo quy mô vì không thể đáp ứng yêu cầu khách hàng. Vậy nên, chiến lược này đòi hỏi doanh nghiệp phải lên kế hoạch chi tiết cho từng công đoạn cụ thể, sắp xếp các tác vụ khoa học nhằm tạo ra một chuỗi cung ứng liên tục và trơn tru.
1.3 Chiến lược Kéo và Đẩy
Trong một chuỗi cung ứng, với chiến lược Kéo, nhu cầu thực tế từ khách hàng sẽ điều khiển cả quy trình này. Trong khi với chiến lược Đẩy, cả quy trình sẽ được thực hiện dựa trên dự báo về nhu cầu của khách hàng.
Tuy nhiên, mỗi chiến lược chuỗi cung ứng đều là sự kết hợp giữa chiến lược Kéo và Đẩy. Trên thực tế khi nhìn vào cả chuỗi cung ứng, thì hầu hết doanh nghiệp sẽ kết hợp cả hai chiến lược này để điều phối hoạt động sản xuất được diễn ra hiệu quả nhất.
- Hệ thống nửa đẩy (đẩy/kéo): Sau khi nhà sản xuất nhận được đơn hàng, các công tác chuẩn bị sẽ được chuyển cho nhà máy và kho ngay sau đó. Hàng trong kho sẽ được tiếp nhận, vận chuyển và chuyển đến đại lý theo kỳ.
- Hệ thống nửa kéo (kéo/đẩy): Sản phẩm sẽ được chuyển vào kho trước khi doanh nghiệp nhận được đơn hàng. Hệ thống nửa kéo sẽ có nhiều mức độ, tương ứng với sản phẩm có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn kinh doanh của doanh nghiệp bởi hàng hoá được nhập cùng một thời điểm.
Ví dụ: Một công ty có thể lựa chọn để dự trữ sản phẩm tại các trung tâm phân phối và chờ đến khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng mới giao sản phẩm đến cửa hàng.
2. Ví dụ về chuỗi cung ứng kéo và đẩy trong thực tế
Rất nhiều doanh nghiệp lớn hiện nay đã áp dụng thành công chuỗi cung ứng đẩy và kéo, điển hình là Amazon - website thương mại điện tử lớn nhất hiện nay. Vậy, làm thế nào để Amazon có thể áp dụng chiến lược này vào các kho hàng trị giá hàng tỷ đô của mình?
- Với chiến lược đẩy, Amazon chọn các vị trí chiến lược cho kho hàng của mình ở gần trung tâm thành phố và khu vực đô thị. Điều này đảm bảo chiến lược đẩy khi chọn vị trí của kho hàng trên cơ sở dự báo về nhu cầu hạ nguồn.
- Với chiến lược kéo: Amazon dựa vào chiến lược kéo khi bán sản phẩm từ người bán thứ ba để giảm rủi ro tồn kho không bán được.
Nội dung bài viết:
Bình luận