Hướng dẫn cách thu thập chứng cứ trong vụ án ly hôn

Ly hôn là một sự kiện quan trọng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của các bên liên quan. Việc thu thập chứng cứ đầy đủ, hợp lệ đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ quyền lợi và giải quyết vụ án một cách thuận lợi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Hướng dẫn cách thu thập  chứng cứ trong vụ án ly hôn giúp bạn thực hiện hành trình đầy ý nghĩa này một cách suôn sẻ.

Hướng dẫn cách thu thập  chứng cứ trong vụ án ly hôn

Hướng dẫn cách thu thập chứng cứ trong vụ án ly hôn

1. Thu thập chứng cứ trong vụ án ly hôn để làm gì?

Để củng cố yêu cầu ly hôn, người khởi kiện (vợ hoặc chồng) cần cung cấp bằng chứng chứng minh tính hợp pháp của yêu cầu. Dưới đây là hướng dẫn thu thập bằng chứng dựa trên các căn cứ ly hôn theo Điều 56 Luật Hôn nhân Gia đình 2014:

- Bạo lực gia đình: Hình thức bằng chứng: Giấy tờ giám định thương tích, kết quả khám nghiệm pháp y; Biên bản ghi lời khai của người bị hại, nhân chứng; Hình ảnh, video ghi lại hành vi bạo lực; Tin nhắn, email, nhật ký ghi chép về hành vi bạo lực.

- Vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ vợ chồng: Hình thức bằng chứng: Giấy tờ, tài liệu chứng minh hành vi vi phạm (ví dụ: hợp đồng vay tiền không có sự đồng ý của vợ/chồng, giấy tờ chứng minh ngoại tình); Biên bản ghi lời khai của người bị vi phạm, nhân chứng; Hình ảnh, video ghi lại hành vi vi phạm.

- Hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài: Hình thức bằng chứng: Giấy tờ chứng minh vợ chồng đã ly thân (hợp đồng cho thuê nhà riêng, sổ hộ khẩu riêng,...); Biên bản ghi lời khai của vợ, chồng, người thân, hàng xóm, tổ trưởng tổ dân phố; Hình ảnh, video ghi lại tình trạng mâu thuẫn, bất hòa trong gia đình.

Thu thập chứng cứ trong vụ án ly hôn để làm gì?

Thu thập chứng cứ trong vụ án ly hôn để làm gì?

2. Hướng dẫn cách thu thập  chứng cứ trong vụ án ly hôn

2.1. Thu thập chứng cứ vụ án ly hôn để chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp 

Để chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp trong vụ án ly hôn, bạn cần thu thập các chứng cứ sau:

Giấy đăng ký kết hôn:

- Là chứng cứ quan trọng nhất để chứng minh mối quan hệ vợ chồng hợp pháp.

- Cần bản gốc hoặc bản sao có công chứng.

Giấy tờ chứng minh đã tổ chức hôn lễ:

- Hình ảnh, video về lễ cưới.

- Lời khai của những người tham dự lễ cưới.

- Hóa đơn, biên lai liên quan đến việc tổ chức lễ cưới.

Giấy tờ chứng minh chung sống như vợ chồng:

- Sổ hộ khẩu chung.

- Giấy khai sinh con chung.

- Hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội có tên cả hai vợ chồng.

- Hóa đơn điện nước, internet, nhà đất có tên cả hai vợ chồng.

- Giấy tờ nhà đất, tài sản chung.

Giấy tờ chứng minh việc chu cấp, hỗ trợ tài chính cho nhau:

- Sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện việc chuyển tiền qua lại giữa hai vợ chồng.

- Hóa đơn, biên lai ghi tên cả hai vợ chồng.

Lời khai của người làm chứng:

- Hàng xóm, láng giềng.

- Thành viên gia đình.

- Bạn bè thân thiết.

2.2. Thu thập chứng cứ vụ án ly hôn để chứng minh căn cứ ly hôn

Để chứng minh căn cứ ly hôn, bạn cần thu thập các chứng cứ sau đây, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể:

Căn cứ ly hôn do vi phạm nghĩa vụ chung sống:

- Giấy tờ chứng minh việc ly thân: Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân; Hợp đồng ly thân (nếu có).

- Giấy tờ chứng minh việc vi phạm nghĩa vụ chung sống: Tin nhắn, email, nhật ký ghi chép về việc vi phạm nghĩa vụ chung sống; Lời khai của người làm chứng.

Căn cứ ly hôn do có hành vi bạo lực gia đình:

- Giấy tờ chứng minh thương tích: Giấy giám định thương tích; Hóa đơn, biên lai viện phí.

- Giấy tờ chứng minh việc tố cáo hành vi bạo lực gia đình: Đơn tố cáo hành vi bạo lực gia đình; Biên bản ghi lời khai của người bị hại.

- Giấy tờ chứng minh việc can thiệp của cơ quan chức năng: Biên bản xử lý vi phạm hành chính; Quyết định khởi tố vụ án hình sự (nếu có).

Căn cứ ly hôn do có người khác:

Giấy tờ chứng minh việc ngoại tình: Hình ảnh, video ghi lại cảnh ngoại tình; Tin nhắn, email, nhật ký ghi chép về việc ngoại tình; Lời khai của người làm chứng.

Căn cứ ly hôn do vợ hoặc chồng bị kết án tù:

Giấy tờ chứng minh vợ hoặc chồng bị kết án tù: Bản án hình sự; Giấy trích xuất sổ đăng ký thi hành án.

Căn cứ ly hôn do vợ hoặc chồng mất tích:

Giấy tờ chứng minh vợ hoặc chồng mất tích: Giấy trình báo người mất tích; Thông báo của cơ quan chức năng về kết quả tìm kiếm.

2.3. Thu thập chứng chứng để xác định quan hệ cha mẹ và con

Giấy khai sinh là bằng chứng phổ biến nhất để xác định mối quan hệ cha con, mẹ con. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sở hữu Giấy khai sinh có thể gặp khó khăn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chứng minh mối quan hệ cha con, mẹ con khi không có Giấy khai sinh.

Tìm kiếm Giấy chứng sinh:

- Liên hệ với bệnh viện hoặc cơ sở y tế nơi con ra đời để xin bản sao Giấy chứng sinh.

- Nếu không thể tìm được Giấy chứng sinh, hãy yêu cầu cơ sở y tế cung cấp xác nhận về việc sinh nở tại đây.

Chứng cứ gián tiếp:

- Cư xử như cha mẹ và con cái: Chứng minh việc cha mẹ đã thực hiện trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con cái; Cung cấp bằng chứng về việc con cái thể hiện tình cảm, sự gắn bó với cha mẹ.

- Dư luận xã hội: Xác nhận của người thân, bạn bè, hàng xóm về mối quan hệ cha con, mẹ con; Giấy tờ, hình ảnh thể hiện mối quan hệ cha con, mẹ con trong đời sống xã hội.

Giám định gen:

Đây là phương pháp khoa học chính xác nhất để xác định mối quan hệ cha con, mẹ con. Tuy nhiên, chi phí cho việc giám định gen khá cao và cần được thực hiện bởi cơ sở uy tín.

2.4. Thu thập chứng cứ vụ án ly hôn để giành quyền nuôi con

Tại Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 có quy định về Việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn 

 “1. Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự  và các luật khác có liên quan.

Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.

Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.”

Để bảo vệ quyền lợi của con cái và đảm bảo sự phát triển toàn diện của các em, luật sư phải thu thập tài liệu, chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh cho yêu cầu nuôi con của khách hàng là chính đáng.

Về quyền lợi của con:

- Điều kiện cho sự phát triển về thể chất: Thu nhập ổn định (hợp đồng lao động, hợp đồng cho thuê nhà...); Chỗ ở ổn định (giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở,...); Tính chất công việc phù hợp để đưa đón, chăm sóc con hàng ngày.

- Bảo đảm việc học hành: Cam kết tạo điều kiện cho con học tập tốt nhất; Chứng minh khả năng hỗ trợ tài chính cho việc học tập của con.

- Điều kiện cho sự phát triển tốt về tinh thần: Môi trường sống an toàn, lành mạnh. Quan tâm, chăm sóc con cái về mặt tinh thần.Tạo điều kiện cho con phát triển các sở thích, năng khiếu.

Ngoài ra, luật sư cần thu thập thêm:

- Ý kiến của con (từ 7 tuổi trở lên): Giấy tờ thể hiện nguyện vọng của con muốn sống cùng bố hoặc mẹ.

- Trường hợp con dưới 36 tháng: Nếu mẹ không đủ điều kiện nuôi con: Chứng minh mẹ không có thu nhập ổn định, thay đổi chỗ ở thường xuyên, vướng vào tệ nạn xã hội,...; Chứng minh khả năng của bố trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng con.

2.5. Thu thập chứng cứ vụ án ly hôn để yêu cầu cấp dưỡng cho con

Để xác định mức cấp dưỡng mà khách hàng của mình đưa ra là phù hợp với thực tế thì

Luật sư thu thập các tài liệu, chứng cứ về:

-  Chi phí cho việc học tập ở trường của con: thông báo đóng tiên học hàng tháng.

- Các khoản chi trả khác cho con: xác nhận của cá nhân, tổ chức khác về khoản tiền phải chi trả

Luật sư cũng thu thập thêm thông tin về nguồn thu nhập, hoàn cảnh sống của người cấp dưỡng để khẳng định rằng họ hoàn toàn có khả năng đáp ứng yêu cầu về mức cấp dưỡng đã đưa ra.

2.6.  Thu thập chứng cứ vụ án ly hôn để phân chia tài sản ly hôn

Để phân chia tài sản ly hôn một cách công bằng, bạn cần thu thập các chứng cứ sau đây:

- Giấy tờ chứng minh tài sản chung: Giấy đăng ký kết hôn; Giấy tờ nhà đất; Giấy tờ xe cộ; Sổ tiết kiệm; Cổ phiếu; Vàng, trang sức; Và các tài sản chung khác.

- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản: Hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế; Hóa đơn, biên lai thanh toán; Sao kê tài khoản ngân hàng.

- Giấy tờ chứng minh việc sử dụng tài sản chung: Hợp đồng cho thuê tài sản chung; Hóa đơn, biên lai chi tiêu cho tài sản chung.

- Giấy tờ chứng minh nợ nần chung: Hợp đồng vay vốn; Giấy tờ thế chấp; Hóa đơn, biên lai thanh toán nợ.

- Lời khai của người làm chứng: Hàng xóm, láng giềng; Thành viên gia đình; Bạn bè thân thiết.

3. Câu hỏi thường gặp 

Có thể thu thập bất kỳ loại chứng cứ nào hay không?

Không. Các chứng cứ được thu thập phải có liên quan đến vụ án ly hôn và được phép sử dụng theo quy định của pháp luật.

Có thể thu thập chứng cứ bằng cách bí mật ghi âm, ghi hình hay không?

Có . Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc thu thập chứng cứ bằng cách bí mật có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác.

Có cần phải lưu trữ chứng cứ một cách cẩn thận hay không?

Có. Bạn cần lưu trữ chứng cứ một cách cẩn thận để đảm bảo tính nguyên vẹn và có thể sử dụng khi cần thiết.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Hướng dẫn cách thu thập  chứng cứ trong vụ án ly hôn. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo