Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 có chỉnh sửa gì không?

Luật Hôn nhân Gia đình năm 2014 là luật có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ hôn nhân, gia đình, bảo vệ quyền lợi của vợ, chồng, con và các thành viên khác trong gia đình. Vậy Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 có chỉnh sửa gì không?. Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu chi tiết về vấn đề này.

Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 có chỉnh sửa gì không?

Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 có chỉnh sửa gì không?

1. Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 có chỉnh sửa gì không?

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2018 bổ sung và hoàn thiện pháp luật để áp dụng thực tiễn một cách hiệu quả nhất, đặc biệt là để hòa hợp với nền văn hóa của Quốc gia. Những điểm mới của Luật này bao gồm:

  • Cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.
  • Quyền yêu cầu ly hôn không chỉ giới hạn trong phạm vi vợ hoặc chồng.
  • Công việc nội trợ được công nhận là việc làm có thu nhập.
  • Hợp pháp hóa kết hôn cùng giới tính.
  • Điều chỉnh lại độ tuổi kết hôn.
  • Xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng.

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2018 là một bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh và thích ứng pháp luật với các thực tiễn xã hội và yêu cầu pháp lý hiện đại của Việt Nam.

2. Những thay đổi chính trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2018 so với các luật trước là gì?

Những thay đổi chính trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2018 so với các luật trước là gì?

Những thay đổi chính trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2018 so với các luật trước là gì?

Luật Hôn nhân và Gia đình 2018 mang đến nhiều thay đổi chính so với các luật hôn nhân và gia đình trước đó, nhằm điều chỉnh và cập nhật pháp luật theo hướng phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của xã hội hiện đại. Các thay đổi chính bao gồm:

2.1 Cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo: 

Mang thai hộ nhằm mục đích nhân đạo là một quy định mới được nhà nước Việt Nam công nhận và áp dụng, tiếp thu từ các quốc gia bạn trong việc phát triển kỹ thuật và quy trình lập pháp. Đây là một quy định pháp luật mang tính nhân văn, cần phải phân biệt rõ ràng với việc mang thai hộ vì mục đích thương mại, tức là "đẻ để bán với mục đích lợi ích cá nhân." Quy định này giúp đỡ những cặp vợ chồng không thể sinh con hoặc những người độc thân không mong muốn thành lập gia đình có cơ hội trở thành cha mẹ.

Tại Điều 95 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Chương V của Nghị định số 10/2015/NĐ-CP có quy định chi tiết về điều kiện áp dụng việc mang thai hộ như sau:

Đối với vợ chồng có quyền nhờ người mang thai hộ, phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

  • Có sự xác nhận của Tổ chức Y tế Nhà nước có thẩm quyền về tình trạng vợ không thể mang thai và sinh con, bao gồm cả trường hợp áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
  • Vợ và chồng không có con chung tính đến thời điểm muốn nhờ người khác mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.
  • Đã đáp ứng các yêu cầu về tư vấn liên quan như y tế, pháp lý và tâm lý.

Đối với người được nhờ mang thai hộ, phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

  • Là người thân thích của bên vợ hoặc bên chồng, cùng trực hệ ngang, ví dụ như chị gái của vợ.
  • Đã trải qua thời kỳ sinh đẻ và chỉ được áp dụng mang thai hộ một lần.
  • Độ tuổi phải phù hợp và có sự xác nhận của Tổ chức Y tế Nhà nước về khả năng mang thai hộ.
  • Trường hợp người phụ nữ mang thai hộ có chồng, phải có sự đồng ý bằng văn bản từ người chồng.
  • Đã được tư vấn về các mặt y tế, pháp lý và tâm lý trước khi nhận làm người mang thai hộ.

Luật Hôn nhân và Gia đình 2018 điều chỉnh và quản lý việc mang thai hộ, nhằm bảo đảm tính nhân đạo và đúng pháp luật trong các trường hợp này.

2.2 Quyền yêu cầu ly hôn không giới hạn trong phạm vi vợ hoặc chồng: 

Luật 2018 mở rộng phạm vi quyền yêu cầu ly hôn không chỉ đối với vợ hoặc chồng mà còn bao gồm các quan hệ hôn nhân khác.

Quyền yêu cầu ly hôn không giới hạn trong phạm vi vợ hoặc chồng là một điều rất quan trọng được Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 bổ sung và điều chỉnh để thích ứng với các thực tiễn hôn nhân phức tạp hơn trong xã hội hiện đại. Trước đó, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 chỉ cho phép vợ hoặc chồng là người đơn phương yêu cầu ly hôn. Điều này có nghĩa là nếu một trong hai bên bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc không thể nhận thức, thì việc yêu cầu ly hôn sẽ bị hạn chế.

Tuy nhiên, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã điều chỉnh và mở rộng quyền này, cho phép cha mẹ, người thân thích khác của bên vợ hoặc bên chồng cũng có quyền yêu cầu Tòa án Nhân dân giải quyết yêu cầu ly hôn

2.3 Công việc nội trợ được công nhận là việc làm có thu nhập: 

Điều này giúp công nhận công sức lao động của người làm việc nội trợ và hỗ trợ trong việc quản lý tài chính gia đình.

Công việc nội trợ được công nhận là việc làm có thu nhập đã là một điểm cải tiến đáng chú ý trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Theo quy định này, công việc nội trợ được xem như một hình thức lao động có giá trị kinh tế và xã hội, đáp ứng nhu cầu chăm sóc gia đình và phát triển kinh tế gia đình. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc công nhận công bằng quyền lợi và vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội, đồng thời khẳng định giá trị công lao động của công việc nội trợ.

Việc công nhận công việc nội trợ là việc làm có thu nhập giúp:

  1. Tăng cường giá trị kinh tế của công việc nội trợ: Những đóng góp của công việc nội trợ không chỉ là việc chăm sóc gia đình mà còn góp phần vào phát triển kinh tế gia đình. Việc công nhận làm việc này có thu nhập giúp nhân thức được giá trị kinh tế và xã hội của công việc này.
  2. Bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của người phụ nữ: Công nhận công việc nội trợ là việc làm có thu nhập cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của người phụ nữ trong gia đình và xã hội, bảo vệ quyền lợi của họ trong việc chia sẻ thu nhập và tài sản gia đình.
  3. Công bằng giới tính: Việc công nhận công việc nội trợ là việc làm có thu nhập góp phần đến việc cân bằng giới tính trong xã hội, giảm thiểu bất công và phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong lĩnh vực lao động.
  4. Khuyến khích các hành vi đúng mực trong hôn nhân: Công nhận công việc nội trợ là việc làm có thu nhập cũng khuyến khích sự công bằng và chia sẻ trách nhiệm giữa vợ chồng trong gia đình, từ đó hỗ trợ mối quan hệ hôn nhân và gia đình khỏe mạnh hơn.

Những điều này thể hiện cam kết của pháp luật trong việc thúc đẩy sự công bằng và phát triển bền vững trong các mối quan hệ gia đình và xã hội.

2.4 Hợp pháp hóa kết hôn cùng giới tính: 

Luật 2018 chấp nhận và bảo vệ quyền kết hôn của các cặp đôi cùng giới, phù hợp với các giá trị và thực tiễn xã hội.

Cùng với sự phát triển văn hóa cũng như quá trình tiếp thu pháp luật nước ngoài về vấn đề kết hôn cùng giới, tại Khoản 2 Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2018, năm 2014 đã bãi bỏ quy định ở Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 việc cấm kết hôn giữa những người cùng giới trên cơ sở sinh học. Đây là bước thay đổi lớn trong tư duy của những người làm công tác về vấn đề người đồng giới cũng như việc kết hôn cùng giới. Tuy nhiên, Nhà nước ta hiện nay cũng không công nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.

2.5 Điều chỉnh lại độ tuổi kết hôn: 

Luật này điều chỉnh lại độ tuổi cho phép kết hôn, nhằm bảo vệ người trẻ và đảm bảo sự chín chắn trong quyết định hôn nhân.

Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 thì độ tuổi kết hôn đối với nam là từ đủ 20 tuổi trở lên và nữ là đủ 18 tuổi trở lên. Đối với những trường hợp không thể xác định chính xác ngày, tháng, năm sinh thì phải thực hiện theo quy định tại Khoản 1 Điều 2 của Thông tư số  01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP.

Việc nâng tuổi này có ý nghĩa vô cùng quan trọng vì độ tuổi đủ như trên nhằm phù hợp hơn với quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 (người từ đủ 18 tuổi trở lên mới có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự) và Bộ luật Dân sự năm 2015 (người từ đủ 18 tuổi 18 tuổi trở lên mới là người thành niên).

2.6 Xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng: 

Luật 2018 quy định rõ ràng về các hành vi vi phạm chế độ hôn nhân và xử lý hình sự đối với các trường hợp này, nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình.

Xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm chế độ hôn nhân là một trong những điểm quan trọng được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 của Việt Nam. Điều này nhằm bảo vệ và giám sát chặt chẽ việc thực thi các quy định về hôn nhân và gia đình, đảm bảo các bên trong hôn nhân được đối xử công bằng và tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật.

  1. Hành vi vi phạm chế độ hôn nhân:
  • Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ ràng về các hành vi vi phạm chế độ hôn nhân, bao gồm bạo hành gia đình, bỏ rơi gia đình, cưỡng ép kết hôn, ngoại tình, lạm dụng quyền lực trong gia đình, và các hành vi khác làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hạnh phúc gia đình và quyền lợi hợp pháp của các bên.
  • Hình sự hóa các hành vi vi phạm:
    • Các hành vi vi phạm chế độ hôn nhân có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật hình sự của Việt Nam. Điều này có thể bao gồm truy tố và xử lý tại các cơ quan tố tụng theo các quy định của Bộ luật Hình sự, tuỳ theo mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.
  • Bảo vệ và đảm bảo quyền lợi của các bên trong hôn nhân:
    • Luật quy định rõ ràng về các biện pháp bảo vệ và xử lý hình sự để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên trong hôn nhân bị vi phạm. Các biện pháp này có thể bao gồm cả xử phạt hành chính và hình sự tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi vi phạm.
  • Các biện pháp phòng ngừa và giải quyết tranh chấp:
    • Ngoài việc xử lý hình sự, Luật cũng khuyến khích các biện pháp phòng ngừa và giải quyết tranh chấp gia đình bằng các phương thức hòa giải, giám sát, và hỗ trợ từ các cơ quan chức năng. Điều này giúp ngăn chặn các hành vi vi phạm trở thành hậu quả nghiêm trọng trong hôn nhân và gia đình.

    Tóm lại, việc xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm chế độ hôn nhân trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 là một phần quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và tuân thủ pháp luật trong các mối quan hệ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam.

    Như vậy, Những thay đổi này cho thấy sự phản ánh sâu sắc và nỗ lực của pháp luật Việt Nam trong việc thích ứng với các thực tiễn xã hội mới và nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình, đồng thời bảo vệ và khuyến khích sự phát triển bền vững của gia đình.

    >> Tham khảo thêm thông tin tại Dịch vụ ly hôn nhanh trọn gói tìm hiểu thêm về dịch vụ ly hôn trọn gói tại Công ty Luật ACC

    3. Câu hỏi thường gặp

    Luật Hôn nhân Gia đình 2018 có những điểm khác biệt chính nào so với Luật Hôn nhân Gia đình 2000?

    Luật Hôn nhân Gia đình 2018 so với Luật Hôn nhân Gia đình 2000 có một số điểm khác biệt chính sau:

    1. Quyền yêu cầu ly hôn không giới hạn trong phạm vi vợ hoặc chồng: Luật Hôn nhân Gia đình 2018 mở rộng quyền yêu cầu ly hôn không chỉ dành riêng cho vợ hoặc chồng mà còn cho cha, mẹ, người thân thích khác trong trường hợp đáp ứng các điều kiện nhất định, như bị bệnh tâm thần hoặc là nạn nhân của bạo lực gia đình.
    2. Công việc nội trợ được công nhận là việc làm có thu nhập: Luật Hôn nhân Gia đình 2018 thừa nhận công việc nội trợ là việc làm có thu nhập, giúp nhân thức và công nhận giá trị công việc của người nội trợ.
    3. Hợp pháp hóa kết hôn cùng giới: Luật Hôn nhân Gia đình 2018 đã hợp pháp hóa kết hôn cùng giới, cho phép các cặp đồng giới kết hôn và hưởng các quyền lợi như các cặp kết hôn truyền thống.
    4. Điều chỉnh lại độ tuổi kết hôn: Luật Hôn nhân Gia đình 2018 đã điều chỉnh lại độ tuổi kết hôn, đối với nam là từ 20 tuổi trở lên và nữ là từ 18 tuổi trở lên, phù hợp với quy định trong Bộ luật Dân sự và Bộ luật Tố tụng Dân sự.
    5. Xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng: Luật Hôn nhân Gia đình 2018 có các quy định rõ ràng về xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm chế độ hôn nhân, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong hôn nhân.

    Các điểm này thể hiện sự thay đổi và bổ sung của Luật Hôn nhân Gia đình 2018 so với Luật Hôn nhân Gia đình 2000, nhằm hòa hợp và phù hợp hơn với thực tiễn và giá trị văn hóa xã hội hiện đại.

    Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018?

    Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 được Quốc hội của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ban hành. Đây là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống chính quyền của Việt Nam, có trách nhiệm thông qua và sửa đổi các luật nhằm điều chỉnh và quản lý các quan hệ hôn nhân và gia đình trong xã hội.

    Phạm vi áp dụng của Luật Hôn nhân và gia đình 2018 và Luật Hôn nhân và gia đình 2014 khác nhau như thế nào?

    Phạm vi áp dụng về thẩm quyền giải quyết tranh chấp hôn nhân gia đình: Cả hai luật có thể có sự khác biệt về phạm vi áp dụng về thẩm quyền của các cơ quan nhà nước trong việc giải quyết các tranh chấp hôn nhân gia đình.

    Xử lý vi phạm chế độ hôn nhân: Luật Hôn nhân và gia đình 2018 có thể có những sửa đổi về các quy định xử lý hình sự đối với các hành vi vi phạm chế độ hôn nhân so với Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

    Qua đó, Công ty Luật ACC đã cung cấp toàn bộ thông tin chi tiết về vấn đề Luật Hôn nhân Gia đình mới 2018 có chỉnh sửa gì không?.  Mời các bạn tìm hiểu và tham khảo để biết thêm thông tin.

    Nội dung bài viết:

      Hãy để lại thông tin để được tư vấn

      Họ và tên không được để trống

      Số điện thoại không được để trống

      Số điện thoại không đúng định dạng

      Vấn đề cần tư vấn không được để trống

      comment-blank-solid Bình luận

      084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo