Văn hóa là gì?
Hiện không có khái niệm chính xác giải thích văn hoá là gì. Tuy nhiên, có nhiều ý kiến giải thích như sau:
- Theo UNESCO
Văn hóa là tổng thể sống động các hoạt động và sáng tạo trong quá khứ và trong hiện tại. Qua các thế kỷ, hoạt động sáng tạo ấy đã hình thành nên một hệ thống các giá trị, các truyền thống và thị hiếu - những yếu tố xác định đặc tính riêng của mỗi dân tộc.
- Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh
Vì lẽ sinh tồn cũng như mục đích của cuộc sống, loài người mới sáng tạo và phát minh ra ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật, những công cụ sinh hoạt hằng ngày về mặc, ăn, ở và các phương thức sử dụng. Toàn bộ những sáng tạo và phát minh đó tức là văn hóa.
- Theo Wiki
Văn hóa là bao gồm tất cả những sản phẩm của con người, và như vậy, văn hóa bao gồm cả hai khía cạnh: Khía cạnh phi vật chất của xã hội như ngôn ngữ, tư tưởng, giá trị và các khía cạnh vật chất như nhà cửa, quần áo, các phương tiện…
- Theo Đại từ điển tiếng Việt của Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam - Bộ Giáo dục và đào tạo xuất bản năm 1998
Văn hóa là những giá trị vật chất, tinh thần do con người sáng tạo ra trong lịch sử.
Như vậy, có thể thấy, văn hoá được coi là toàn bộ các khía cạnh của cuộc sống xã hội như ngôn ngữ, tiếng nói, tôn giáo, tư tưởng, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh… của dân tộc, đất nước. Nó mang đến giá trị về mặt tinh thần nhằm phục vụ cho nhu cầu và lợi ích của cộng đồng người dân.
Chuẩn mực văn hóa tiếng Anh là gì?
cultural identity NOUN
/ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntəti/
Bản sắc văn hóa hay bản thể văn hóa là bản thể hay cảm giác thuộc về một nhóm văn hoá nhất định nào đó.
Ví dụ
1.Người Dao có một bản sắc văn hóa mạnh mẽ.
The Yao people have a strong cultural identity.
2.Sự giàu có của sinh vật biển đóng góp đáng kể vào nền kinh tế và bản sắc văn hóa của đất nước.
The wealth of marine life contributes significantly to the country's economy and cultural identity.
Ghi chú
Một số collocations với cultural:
- cultural background (nền tảng văn hoá): Our students come from a wide range of educational and cultural backgrounds.
(Những sinh viên của chúng tôi đến từ các nền tảng văn hoá và giáo dục khác nhau.)
- cultural norm (chuẩn mực văn hoá): A neutral dress requirement could run counter to the cultural norms of a particular ethnic group.
(Yêu cầu về trang phục trung tính có thể đi ngược lại các chuẩn mực văn hoá của một nhóm dân tộc cụ thể.)
Nội dung bài viết:
Bình luận