I. Chủ tịch công đoàn tiếng Anh là gì?
- The Chairman of the Trade Union
- The President of the Trade Union

II. Các thuật ngữ liên quan:
- Trade Union: Công đoàn
- President: Chủ tịch
- Chairman: Chủ tịch (đôi khi sử dụng trong một số tổ chức công đoàn)
- General Secretary: Tổng thư ký (đối với một số tổ chức công đoàn)
- Union Leader: Lãnh đạo công đoàn
- Executive Committee: Ủy ban điều hành
- Delegate: Đại biểu
- Collective Bargaining: Đàm phán tập thể
- Industrial Relations: Quan hệ công nghiệp
- Labor Rights: Quyền lao động
III. Ví dụ về cách sử dụng trong câu:
- The Chairman of the Trade Union will address the concerns of the workers.
(Chủ tịch công đoàn sẽ giải quyết các vấn đề của công nhân viên.)
- The President of the Trade Union called for a strike to protest against unfair labor practices.
(Chủ tịch công đoàn kêu gọi cuộc đình công để phản đối các thực hành lao động bất công.)
Nội dung bài viết:
Bình luận