Chủ tịch công đoàn tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan

I. Chủ tịch công đoàn tiếng Anh là gì?

- The Chairman of the Trade Union

- The President of the Trade Union

Chủ tịch công đoàn tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan
Chủ tịch công đoàn tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan

II. Các thuật ngữ liên quan:

  1. Trade Union: Công đoàn
  2. President: Chủ tịch
  3. Chairman: Chủ tịch (đôi khi sử dụng trong một số tổ chức công đoàn)
  4. General Secretary: Tổng thư ký (đối với một số tổ chức công đoàn)
  5. Union Leader: Lãnh đạo công đoàn
  6. Executive Committee: Ủy ban điều hành
  7. Delegate: Đại biểu
  8. Collective Bargaining: Đàm phán tập thể
  9. Industrial Relations: Quan hệ công nghiệp
  10. Labor Rights: Quyền lao động

III. Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  1. The Chairman of the Trade Union will address the concerns of the workers.

(Chủ tịch công đoàn sẽ giải quyết các vấn đề của công nhân viên.)

  1. The President of the Trade Union called for a strike to protest against unfair labor practices.

(Chủ tịch công đoàn kêu gọi cuộc đình công để phản đối các thực hành lao động bất công.)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo