Bên cạnh tác động của xung đột Nga - Ukraine, khả năng phục hồi của các nền kinh tế khu vực châu Á được cho là sẽ đối mặt với thách thức từ chính sách tiền tệ sắp tới của Mỹ. Kể từ đầu năm 2020, Cục Dự trữ Liên bang đã bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính Hoa Kỳ nhằm giảm thiểu tác động của gói kích thích tài chính đối với lãi suất. Bảng cân đối kế toán của Fed đã tăng từ 4 nghìn tỷ đô la trước đại dịch lên gần 9 nghìn tỷ đô la.
1. Thắt chặt tiền tệ có dẫn đến giảm phát?
Trong lịch sử, các chu kỳ thắt chặt của Fed đã khiến nền kinh tế Mỹ và một số nền kinh tế mới nổi khác rơi vào tình trạng hỗn loạn. Từ năm 1980 đến 1982, chính sách thắt chặt tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang đã dẫn đến suy thoái. Các đợt tăng lãi suất năm 1986-1989 đã gây ra cuộc khủng hoảng tiết kiệm và cho vay, kết hợp với cú sốc giá dầu năm 1990, đã đẩy nền kinh tế Mỹ vào suy thoái ngắn hạn.
Năm 1993, chính sách thắt chặt tiền tệ khiến lãi suất dài hạn và chi phí vay doanh nghiệp tăng mạnh. Mặc dù nền kinh tế Hoa Kỳ tránh được suy thoái, nhưng sự thay đổi đột ngột trong dòng vốn đã khiến đồng tiền Mexico (đồng peso) sụp đổ vào năm 1994. Sau đó, khắp Châu Mỹ La-tinh giai đoạn 1994-1995 liên tiếp xảy ra các cuộc khủng hoảng tài chính và ở Châu Á giai đoạn 1997-1998.
Chính sách thắt chặt tiền tệ năm 2004-2007 đã tạo ra bong bóng nhà đất ở Mỹ và đẩy nền kinh tế toàn cầu vào một cuộc khủng hoảng khác năm 2008-2009. Chu kỳ thắt chặt cuối cùng của Fed trong năm 2015-2018 đã bị rút ngắn do phản ứng tiêu cực của thị trường. Sau đó, thế giới bị đại dịch COVID-19 tấn công.
2. Tác động đối với các nền kinh tế châu Á
Việc Mỹ tăng lãi suất sẽ có tác động lớn đến sự phát triển của các nền kinh tế châu Á thông qua các kênh thương mại, tỷ giá hối đoái và thị trường tài chính. Lãi suất cao hơn sẽ hạn chế tổng cầu và giảm nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của châu Á. Lợi suất trái phiếu và tài sản của Hoa Kỳ cao hơn sẽ thu hút đầu tư quốc tế và tăng nhu cầu đối với đồng đô la.
Trong khi đồng đô la mạnh hơn có thể bù đắp một số tác động tiêu cực của lãi suất đối với thương mại châu Á, giá dầu cao hơn có thể làm giảm thu nhập thực tế và làm chậm tăng trưởng. Mỹ đẩy lãi suất thông qua thị trường vốn quốc tế lên cao sẽ có tác động làm giảm đầu tư và tiêu dùng trong nước.
Các nền kinh tế mới nổi sẽ phải đối phó với các thị trường ngày càng biến động. Theo các tác giả, đây là một thách thức cấp bách mà các nhà quản lý kinh tế vĩ mô châu Á cần tập trung giải quyết, cụ thể là tăng cường giám sát chính sách an toàn vĩ mô và ứng phó sớm với các nguồn bất ổn tài chính mới.
3. Kinh tế phục hồi mạnh mẽ - chìa khóa thoát khỏi khủng hoảng
Sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ, giá lương thực và năng lượng cao và chi phí vận chuyển tăng đang thúc đẩy lạm phát. Do đó, các cơ quan quản lý tiền tệ cần hết sức lưu ý đến nguy cơ gia tăng lạm phát và chuẩn bị sẵn sàng để kiềm chế lạm phát kỳ vọng. Đồng tiền mất giá có thể làm phức tạp thêm cuộc chiến lạm phát khi lãi suất mở rộng và phí bảo hiểm rủi ro tăng lên.
Lãi suất thấp kéo dài đã dẫn đến mức nợ kỷ lục ở cả khu vực doanh nghiệp và hộ gia đình. Tại một số nền kinh tế châu Á, tỷ lệ nợ xấu đã tăng lên mức khá cao. Các định chế tài chính cần giám sát chặt chẽ các rủi ro và có hành động sớm để ngăn ngừa rủi ro hệ thống hình thành.
Ví dụ, tái cấu trúc các hàng rào có thể mang lại cho các công ty cơ hội thứ hai để thu hồi nợ và giúp các ngân hàng chắc chắn hơn trong việc đánh giá rủi ro nợ khó đòi của họ.
Các chính sách tài khóa mở rộng để đối phó với đại dịch COVID-19 đã làm tăng nợ chính phủ trong suốt đại dịch. Các khoản nợ dễ bị tổn thương hiện đang ở mức cao, đặc biệt là ở các nền kinh tế có gánh nặng nợ nước ngoài lớn, thâm hụt tài khoản vãng lai lớn và dự trữ ngoại hối không đủ. Để giảm thiểu lỗ hổng này, các chính phủ cần quản lý nợ công một cách chủ động hơn.
Dòng vốn toàn cầu không ổn định có thể làm suy yếu sự ổn định tài chính và kinh tế vĩ mô. Mặc dù triển vọng tăng trưởng lành mạnh nói chung ở châu Á và toàn cầu giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng các cơ quan chức năng cần duy trì cảnh giác và chuẩn bị cho những thay đổi đột ngột trong tâm lý nhà đầu tư. Quản lý dòng vốn hiệu quả, bao gồm kiểm soát ngoại hối và vốn, là chìa khóa.
Các nền kinh tế mới nổi sẽ được hưởng lợi từ việc tăng cường mạng lưới an toàn toàn cầu và khu vực. Các cuộc khủng hoảng tài chính trước đây đã chỉ ra rằng chỉ ổn định kinh tế vĩ mô là không đủ để bảo vệ sự ổn định tài chính. Toàn cầu hóa tài chính đòi hỏi sự phòng thủ toàn cầu mạnh mẽ hơn.
Một mạng lưới an toàn tài chính hiệu quả cần có nhiều lớp bảo vệ, bao gồm phòng ngừa khủng hoảng và quản lý khủng hoảng. Điều này phải bắt đầu bằng các chính sách kinh tế vĩ mô lành mạnh, hỗ trợ khu vực có mục tiêu và linh hoạt hơn, và cuối cùng là hợp tác toàn cầu.
Ở cuối bài báo, các tác giả đánh giá rằng các xung đột tạo ra sự không chắc chắn đáng kể và những rủi ro bổ sung đối với các điều kiện tài chính toàn cầu là không thể đoán trước. Một sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ là cách duy nhất để thoát khỏi khủng hoảng. Khu vực châu Á cần nắm bắt cơ hội chuyển đổi kỹ thuật số nhanh chóng để nâng cao hơn nữa năng suất và thu được lợi ích tăng trưởng. kinh tế và việc làm.
Nội dung bài viết:
Bình luận