Các chỉ tiêu ngành sản xuất thực phẩm trong doanh nghiệp

Ngành sản xuất thực phẩm là một trong những lĩnh vực quan trọng và nhạy cảm nhất trong nền kinh tế, bởi vì nó liên quan trực tiếp đến sức khỏe và sự an toàn của người tiêu dùng. Để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm, các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ tiêu và tiêu chuẩn đã được quy định bởi các cơ quan quản lý cũng như các tổ chức quốc tế. Vậy Các chỉ tiêu ngành sản xuất thực phẩm trong doanh nghiệp hiện nay là các chỉ tiêu nào? Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu ngay nhé

Các chỉ tiêu ngành sản xuất thực phẩm trong doanh nghiệp

Các chỉ tiêu ngành sản xuất thực phẩm trong doanh nghiệp

1. Sản xuất thực phẩm là gì?

Sản xuất thực phẩm là quá trình biến đổi nguyên liệu thô từ các nguồn khác nhau thành các sản phẩm thức ăn hoặc thực phẩm chức năng, thông qua các bước chế biến và xử lý. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn từ việc thu mua nguyên liệu, chế biến, đóng gói, đến vận chuyển và phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng. Mục tiêu của sản xuất thực phẩm là tạo ra các sản phẩm an toàn, chất lượng và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người tiêu dùng. Các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và quy trình kiểm soát chất lượng thường được áp dụng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí an toàn và dinh dưỡng

2. Các chỉ tiêu ngành sản xuất thực phẩm trong doanh nghiệp

2.1. Chỉ tiêu về chất lượng sản phẩm

  • Hình thức bên ngoài: Màu sắc, hình dáng, và độ bóng của sản phẩm.
  • Hương vị: Mùi, vị và cảm giác miệng.
  • Kết cấu: Độ cứng, độ giòn, độ mịn, và tính đồng nhất.
  • Thành phần dinh dưỡng: Hàm lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin, và khoáng chất.

2.2. Chỉ tiêu về an toàn thực phẩm

Chỉ tiêu hóa học

Chỉ tiêu hóa học sẽ liên quan đến hàm lượng các hợp chất hóa học có trong thực phẩm. Các hợp chất có thể được chia thành những nhóm như sau:

Các chất liên quan đến dinh dưỡng như nước, glucid, protein, lipid, vitamin, khoáng, các acid trong thực phẩm… Tuy nhiên, tùy theo từng loại thực phẩm mà người ta sẽ định lượng một số hợp chất dinh dưỡng tiêu biểu trong thực phẩm.

Phụ gia và chất hỗ trợ kỹ thuật:

    • Phụ gia là những chất được bổ sung vào trong thực phẩm nhằm cải thiện một tính chất nào đó của thực phẩm. Các phụ gia thường gặp bao gồm chất màu, chất mùi, chất ức chế vi sinh vật, chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa, chất tạo cấu trúc…
    • Chất hỗ trợ kỹ thuật được sử dụng giúp cho các quá trình chế biến diễn ra dễ dàng. Thông dụng là các chất phá bọt, chất trợ lọc, chất trợ lắng, chất hiệu chỉnh pH, chất xúc tác…
    • Các chất khác. Ngoài các chất nêu trên, trong thực phẩm còn chứa nhiều hợp chất hóa học khác; chúng có thể ảnh hưởng tốt hoặc xấu đến sức khỏe người tiêu dùng :
    • Ảnh hưởng tốt: có một số loại như: alkaloid, flavonoid, glycoside… các hợp chất này có thể có nguồn gốc từ nguyên liệu chế biến hoặc được sinh ra trong quá trình chế biến.
    • Ảnh hưởng xấu: các hợp chất có nguồn gốc như trên, nhưng nếu trong nguyên liệu ban đầu có chứa độc tố.

Chỉ tiêu hóa lý

Liên quan đến những tính chất và sự ổn định của các hệ phân tán.

  • Đối với hệ nhũ tương (ví dụ như sữa động vật, sữa đậu nành…) và hệ huyền phù (ví dụ như nước trái cây dạng đục) thì các chỉ tiêu hóa lý quan trọng là tỷ lệ, mức độ phân bố, độ bền giữa pha phân tán và pha liên tục…
  • Đối với hệ bọt (ví dụ như bia), người ta thường quan tâm đến độ bền bọt.
  • Ngoài ra, các chỉ tiêu hóa lý còn liên quan đến sự chuyển pha.

Chỉ tiêu sinh học

Được chia thành hai nhóm liên quan đến dinh dưỡng và vi sinh vật.

  • Chỉ tiêu sinh học liên quan đến dinh dưỡng.
  • Các chỉ tiêu vi sinh vật quan trọng bao gồm tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số nấm men, nấm sợi và hàm lượng một số loài vi sinh vật gây bệnh thường gặp.

Chỉ tiêu hóa sinh

Liên quan đến hoạt tính các enzyme.

Chỉ tiêu về bao bì

  • Một số chỉ tiêu phổ biến là hình dạng, kích thước, khối lượng, bản chất vật liệu, độ kín của bao bì, nội dung thông tin được in trên bao bì, giá trị thẩm mỹ của bao bì…

Chỉ tiêu chất lượng thực phẩm dựa trên cơ sở khoa học của phương pháp phân tích, được chia thành ba nhóm: hóa lý, sinh học và cảm quan.

Chỉ tiêu hóa lý:

  • Được định lượng bởi các thiết bị phân tích, dựa trên nền tảng lý thuyết của các ngành khoa học về vật lý, hóa học và hóa lý.

Chỉ tiêu sinh học:

  • Được xác định bằng những phương pháp sinh học, dựa trên cơ sở khoa học là quá trình trao đổi chất.

Chỉ tiêu cảm quan

Được đánh giá bằng cách sử dụng các giác quan của con người. Một số chỉ tiêu cảm quan thường gặp như: màu sắc, cấu trúc, trạng thái, mùi, vị…

2.3. Chỉ tiêu về quy trình sản xuất

  • Kiểm soát quá trình: Theo dõi và kiểm tra các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, thời gian chế biến để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra đúng cách.
  • Tiêu chuẩn vệ sinh: Đảm bảo vệ sinh cá nhân của nhân viên, vệ sinh khu vực sản xuất và thiết bị sản xuất.
  • GMP (Good Manufacturing Practices): Tuân thủ các quy định về thực hành sản xuất tốt để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.

2.4. Chỉ tiêu về môi trường sản xuất

  • Nhiệt độ và độ ẩm: Kiểm soát môi trường trong khu vực sản xuất và kho bảo quản để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • Chất lượng không khí: Đảm bảo không khí trong khu vực sản xuất không bị ô nhiễm bởi bụi bẩn, vi khuẩn, và các chất độc hại.
  • Nước sử dụng trong sản xuất: Đảm bảo nguồn nước sử dụng trong sản xuất đạt tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm.

2.5. Chỉ tiêu về đóng gói và bảo quản

  • Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì đạt tiêu chuẩn an toàn, không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • Phương pháp đóng gói: Đảm bảo sản phẩm được đóng gói kín, bảo vệ khỏi sự nhiễm bẩn và hư hỏng.
  • Điều kiện bảo quản: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ, độ ẩm, và điều kiện ánh sáng phù hợp để duy trì chất lượng và an toàn.

2.6. Chỉ tiêu về quản lý chất lượng

  • HCông ty Luật ACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Áp dụng hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn để đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ quy trình sản xuất.
  • ISO 22000: Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra chất lượng định kỳ để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.

3. Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hiện nay

Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hiện nay

Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hiện nay

Hiện nay, có nhiều doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hoạt động trên khắp Việt Nam và trên thế giới. Dưới đây là một số doanh nghiệp lớn và nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm:

  • Vinamilk (Công ty CP Sữa Việt Nam): Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất sữa và sản phẩm từ sữa tại Việt Nam.
  • Masan Consumer Holdings: Chủ sở hữu của nhiều thương hiệu thực phẩm nổi tiếng như Chinsu, Omachi, và Vinacafe.
  • Vietnam Brewery Limited (SABECO): Chuyên sản xuất và phân phối bia, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành công nghiệp nước uống tại Việt Nam.
  • TH True Milk: Một trong những doanh nghiệp sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa quy mô lớn tại Việt Nam.
  • Công ty CP Vissan: Chuyên sản xuất thịt và sản phẩm từ thịt, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam.
  • Unilever Vietnam: Chi nhánh của tập đoàn Unilever, chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm thực phẩm và hàng tiêu dùng.
  • Nestlé Vietnam: Chi nhánh của tập đoàn Nestlé, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp đa dạng các sản phẩm thực phẩm.
  • Mars Vietnam: Chi nhánh của tập đoàn Mars, chuyên sản xuất các sản phẩm thực phẩm và thú cưng.

Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số ví dụ và không phản ánh đầy đủ toàn bộ doanh nghiệp trong ngành sản xuất thực phẩm. Ngành này đa dạng và đang ngày càng mở rộng với sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp mới.

Để biết thêm thông tin về Quy định về sản xuất kinh doanh thực phẩm xin mời quý khách cùng tham khảo bài viết sau đây!

4. Đóng góp của các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm

Đóng góp của các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm vào xã hội và kinh tế rất lớn và đa chiều:

  • Tạo Nguồn Thu Nhập và Việc Làm: Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tạo ra hàng triệu việc làm và đóng góp lớn vào thu nhập quốc gia. Từ những người lao động cơ bản cho đến những chuyên gia nghiên cứu và quản lý, ngành này cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp
  • Đáp Ứng Nhu Cầu Thực Phẩm: Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đảm bảo cung cấp nguồn thực phẩm đa dạng và an toàn cho người tiêu dùng. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản về dinh dưỡng mà còn thúc đẩy sự đa dạng trong khẩu phần.
  • Phát Triển Công Nghiệp Nông Nghiệp: Các doanh nghiệp thực phẩm chịu trách nhiệm quản lý và phát triển nguồn nguyên liệu từ ngành nông nghiệp. Điều này không chỉ hỗ trợ người nông dân mà còn tạo ra sự liên kết mạnh mẽ giữa sản xuất thực phẩm và nguồn nguyên liệu nông nghiệp.
  • Nâng Cao Chất Lượng Cuộc Sống: Việc cung cấp thực phẩm chất lượng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng, đồng thời giúp họ duy trì một lối sống lành mạnh và cân đối.
  • Thúc Đẩy Xuất Khẩu: Các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm thường xuất khẩu sản phẩm của mình, đóng góp vào thu nhập xuất khẩu của quốc gia và thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • Hỗ Trợ Nghiên Cứu và Phát Triển: Một số doanh nghiệp hàng đầu trong ngành đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, giúp đưa ra thị trường các sản phẩm mới và cải tiến trong lĩnh vực dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm.

Tóm lại, đóng góp đa dạng của các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hiện nay đang đóng góp một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm ngày càng phát triển. Từ các doanh nghiệp quy mô nhỏ đến các tập đoàn lớn, đa dạng này không chỉ mang lại sự phong phú về sản phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Các doanh nghiệp tiên tiến sử dụng công nghệ hiện đại trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Nhiều doanh nghiệp chú trọng vào nghiên cứu và phát triển, sáng tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến để đáp ứng xu hướng ngày càng cao của người tiêu dùng.

Sự đa dạng và sự đổi mới của các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hiện nay thể hiện sự đáp ứng linh hoạt và sáng tạo trong ngành công nghiệp thực phẩm đang phát triển mạnh mẽ 

5. Các câu hỏi thường gặp

Chất lượng sản phẩm là gì?

Chất lượng sản phẩm là một khái niệm phức tạp mang ý nghĩa về kinh tế – xã hội mang tính trừu tượng. Ở mỗi góc độ nhìn nhận khác nhau, ta có quan niệm về chất lượng sản phẩm khác nhau:

  • Theo Giáo sư Juran “Chất lượng là sự phù hợp với nhu cầu”
  • Theo Giáo sư Crosby “Chất lượng là sự phù hợp với các yêu cầu hay đặc tính nhất định”
  • Theo Giáo sư Ishikawa “Chất lượng là sự thỏa mãn nhu cầu thị trường với chi phí thấp nhất”

Theo quan điểm của nhà sản xuất thì: Những sản phẩm được tạo ra đảm bảo chất lượng khi thỏa mãn một tập hợp những tiêu chí, tiêu chuẩn, thước đo, quy cách được đặt ra từ trước. Ở góc độ của thị trường thì chất lượng sản phẩm là sự phù hợp với mục đích và yêu cầu của người sử dụng. Còn theo cách tiếp cận của người tiêu dùng, chất lượng sản phẩm là sự phù hợp của sản phẩm với mục đích của người tiêu dùng hay nói cách khác là thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.

Theo Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (International Organization for Standardization – ISO) định nghĩa trong ISO 9000: “Chất lượng là tập hợp các tính năng của sản phẩm  có khả năng đáp ứng nhu cầu (mong muốn) của người tiêu dùng và mang lại sự hài lòng cho khách bằng cách cải tiến sản phẩm (hàng hóa) và làm cho chúng không có bất kỳ khiếm khuyết hoặc khiếm khuyết nào.”

Có bắt buộc công bố chất lượng sản phẩm không?

Việc công bố tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm là chỉ bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm được sản xuất theo phương pháp công nghiệp. Chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm của Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền trên cơ sở hồ sơ công bố tiêu chuẩn chất lượng hàng hoá của doanh nghiệp để sản phẩm được lưu hành trên thị trường. Đồng thời, hoạt động công bố chất lượng sản phẩm là một cam kết của nhà sản xuất đối với người tiêu dùng về sản phẩm mà họ cung cấp.

Thời hạn của giấy công bố chất lượng sản phẩm là bao lâu?

Đối với bản tự công bố sản phẩm thì thời hạn bao gồm:

- 05 năm đối với sản phẩm của cơ sở sản xuất, kinh doanh có một trong các chứng chỉ về hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến : HCông ty Luật ACCP, ISO 22000 hoặc tương đương;

- 03 năm đối với sản phẩm của của cơ sở sản xuất, kinh doanh không có chứng chỉ trên.

Đối với phiếu công bố mỹ phẩm thì:

- Số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp.

- Hết thời hạn 05 năm, nếu muốn đưa sản phẩm mỹ phẩm ra lưu thông trên thị trường thì phải thực hiện công bố lại 

Hy vọng qua bài viết, chúng tôi đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Các chỉ tiêu ngành sản xuất thực phẩm trong doanh nghiệp. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo