Chánh án là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án

Khi tìm hiểu về tòa án nhân dân theo quy định pháp luật hiện hành, chúng ta thường nghe nói đến thuật ngữ chánh án. Vậy “Chánh án là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án”. Mời quý khách hàng cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu chi tiết những nội dung về chánh án qua bài viết sau đây.

Chánh án là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án

Chánh án là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án

1. Chánh án là gì?

Chánh án là một chức vụ tư pháp, chỉ người đứng đầu và chịu trách nhiệm quản lý, điều hành hoạt động của một tòa án ở từng cấp. Đây là một chức danh quan trọng trong hệ thống cơ quan xét xử của nhà nước, được giao nhiệm vụ lãnh đạo tòa án và đảm bảo mọi hoạt động xét xử tuân thủ đúng pháp luật.

Chánh án vừa thực hiện nhiệm vụ quản lý hành chính trong tòa án, vừa chỉ đạo công tác chuyên môn về xét xử, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hoạt động tư pháp.

Hiện nay, hệ thống tòa án Việt Nam có chánh án ở các cấp sau:

  • Chánh án Tòa án nhân dân tối cao: Người đứng đầu hệ thống tòa án toàn quốc, có vai trò quan trọng trong định hướng công tác xét xử và xây dựng pháp luật.
  • Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao: Quản lý và điều hành các tòa án cấp cao theo khu vực.
  • Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Đứng đầu các tòa án nhân dân tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
  • Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện: Chỉ đạo hoạt động tại các tòa án quận/huyện/thị xã.

Chánh án đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống tư pháp, từ xét xử các vụ án đến quản lý, tổ chức bộ máy tòa án.

>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Chánh án tòa án nhân dân tối cao là gì?

2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án

2.1. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp huyện

Căn cứ theo khoản 2 Điều 47 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương sau đây:

(1); Tổ chức công tác xét xử

  • Chỉ đạo và điều hành hoạt động xét xử tại tòa án.
  • Chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện nguyên tắc: Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật, đảm bảo công bằng và đúng quy định.

(2); Báo cáo công tác

  • Báo cáo hoạt động xét xử và các công tác khác trước Hội đồng nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • Báo cáo công tác lên Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của tòa án cấp huyện.

(3); Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo luật định

  • Thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn quy định trong các luật tố tụng (như luật tố tụng dân sự, hình sự, hành chính).
  • Giải quyết các công việc khác được pháp luật giao phó hoặc quy định rõ ràng.

Những nhiệm vụ và quyền hạn này nhằm đảm bảo Chánh án tại cấp tòa án địa phương có thể quản lý và điều hành hiệu quả, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, giữ gìn công lý và trật tự xã hội.

Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp huyện

Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp huyện

2.2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp tỉnh

Căn cứ theo khoản 2 Điều 42 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương sau đây:

(1); Tổ chức công tác xét xử: Điều hành hoạt động xét xử tại Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Đảm bảo thực hiện đúng nguyên tắc Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật, nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong xét xử.

(2); Quản lý nhân sự trong tòa án: Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức vụ trong Tòa án cấp tỉnh và Tòa án cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương, trừ các vị trí Thẩm phán và Phó Chánh án. Quyết định việc điều động, luân chuyển, biệt phái Thẩm phán theo quy định tại các điều khoản liên quan trong Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân.

(3); Đào tạo và bồi dưỡng: Tổ chức các chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ cho Thẩm phán, Hội thẩm và các chức danh khác trong hệ thống Tòa án cấp tỉnh và cấp huyện.

(4); Báo cáo công tác: Báo cáo hoạt động của Tòa án trước Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Tòa án nhân dân tối cao.

(5); Kiến nghị kháng nghị: Kiến nghị Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Chánh án Tòa án nhân dân tối cao xem xét, kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.

(6); Thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác: Chấp hành và thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn theo luật tố tụng. Giải quyết các công việc khác theo quy định của pháp luật.

Những nhiệm vụ và quyền hạn này giúp Chánh án Tòa án cấp tỉnh giữ vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo hoạt động tư pháp ở địa phương, đồng thời bảo đảm chất lượng xét xử và quản lý nhân sự trong hệ thống tòa án thuộc phạm vi quản lý.

2.3. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp cao

Căn cứ theo khoản 2 Điều 35 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao sau đây:

(1); Tổ chức công tác xét xử

  • Điều hành và tổ chức hoạt động xét xử tại Tòa án nhân dân cấp cao.
  • Đảm bảo nguyên tắc Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật được thực hiện đúng quy định.

(2); Chủ tọa phiên họp của Ủy ban Thẩm phán: Chủ trì các phiên họp của Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao.

(3); Kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm: Thực hiện quyền kháng nghị đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của:

  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • Tòa án nhân dân cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương
  • Trong phạm vi lãnh thổ thuộc thẩm quyền quản lý, theo quy định của luật tố tụng.

(4); Quản lý nhân sự: Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức vụ trong Tòa án nhân dân cấp cao, trừ các chức danh Thẩm phán và Phó Chánh án.

(5); Báo cáo công tác: Báo cáo hoạt động của Tòa án nhân dân cấp cao lên Tòa án nhân dân tối cao để đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình.

(6); Thực hiện nhiệm vụ khác: Chấp hành các nhiệm vụ và quyền hạn được quy định trong luật tố tụng.Giải quyết các công việc khác theo quy định của pháp luật.

Những nhiệm vụ này đảm bảo rằng Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao thực hiện tốt vai trò lãnh đạo, quản lý và điều hành hoạt động xét xử trong phạm vi lãnh thổ được giao phó, đồng thời hỗ trợ hệ thống tư pháp vận hành hiệu quả.

Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp cao

Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân cấp cao

2.4. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân nhân dân tối cao

Căn cứ theo khoản 2 Điều 35 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao sau đây:

(1); Tổ chức công tác xét xử: Quản lý và chỉ đạo hoạt động xét xử tại Tòa án nhân dân tối cao, đảm bảo nguyên tắc Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.

(2); Chủ tọa phiên họp của Hội đồng Thẩm phán: Điều hành các phiên họp của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.

(3); Kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm: Thực hiện quyền kháng nghị đối với các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của các tòa án cấp dưới theo quy định pháp luật.

(4); Đề xuất ý kiến về ân giảm án tử hình: Trình ý kiến lên Chủ tịch nước về các trường hợp người bị kết án tử hình xin ân giảm.

(5); Hướng dẫn áp dụng pháp luật: Chỉ đạo xây dựng Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán để thống nhất việc áp dụng pháp luật. Tổng kết, phát triển và công bố án lệ nhằm tạo sự thống nhất trong xét xử.

(6); Xây dựng pháp luật: Chỉ đạo việc soạn thảo các dự án luật, pháp lệnh và nghị quyết trình Quốc hội hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội. Ban hành hoặc phối hợp ban hành các văn bản pháp luật theo thẩm quyền.

(7); Quản lý nhân sự cao cấp: Trình Quốc hội phê chuẩn bổ nhiệm, miễn nhiệm Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao. Trình Chủ tịch nước bổ nhiệm, miễn nhiệm các Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Thẩm phán ở các cấp khác.

(8); Quyết định nhân sự: Bổ nhiệm, miễn nhiệm các chức danh thuộc thẩm quyền quản lý trong hệ thống Tòa án (trừ các chức danh thuộc quyền Chủ tịch nước). Điều động, luân chuyển, biệt phái Thẩm phán (trừ Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao).

(9); Tổ chức và cơ cấu Tòa án: Trình Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định việc thành lập, giải thể các tòa án ở các cấp và quy định về phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ. Quy định tổ chức các tòa chuyên trách và cơ cấu của bộ máy giúp việc.

(10); Quản lý tài chính và biên chế: Phân bổ biên chế, ngân sách và số lượng Thẩm phán cho các tòa án. Thống nhất với Bộ Quốc phòng về biên chế của các tòa án quân sự.

(11); Kiểm tra và đào tạo: Tổ chức kiểm tra việc thực hiện biên chế, ngân sách, cơ sở vật chất tại các tòa án. Đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ cho Thẩm phán, Hội thẩm và các chức danh khác.

(12); Báo cáo công tác: Báo cáo trước Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội, và Chủ tịch nước về hoạt động của Tòa án nhân dân tối cao.

(13); Thực hiện nhiệm vụ khác: Giải quyết các công việc theo quy định của luật tố tụng và pháp luật.

Những nhiệm vụ và quyền hạn này thể hiện vai trò quan trọng của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao trong việc điều hành, giám sát và đảm bảo hoạt động của toàn bộ hệ thống tư pháp quốc gia.

>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Phó chánh án tòa án nhân dân tối cao là cán bộ hay công chức?

3. Tiêu chuẩn của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao

Để đảm nhiệm chức vụ Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, ứng viên cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chung và những yêu cầu đặc thù theo Quy định 214-QĐ/TW năm 2020 sau:

(1); Tiêu chuẩn chung: Là Ủy viên Bộ Chính trị, Ban Bí thư, hoặc Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Đã trải qua và hoàn thành nhiệm vụ với vai trò Ủy viên chính thức Ban Chấp hành Trung ương Đảng trong ít nhất một nhiệm kỳ.

(2); Kiến thức và trình độ chuyên môn: Có trình độ cao, am hiểu sâu sắc về hệ thống pháp luật Việt Nam. Hiểu biết rõ pháp luật và thông lệ quốc tế. Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn cho chức danh Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.

(3); Năng lực lãnh đạo: Có khả năng cụ thể hóa và tổ chức thực hiện hiệu quả đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước trong lĩnh vực được phân công. Có năng lực xây dựng pháp luật phù hợp với yêu cầu thực tiễn và chiến lược quốc gia.

(4); Kinh nghiệm quản lý: Đã từng đảm nhiệm và hoàn thành xuất sắc vai trò lãnh đạo, quản lý chủ chốt ở cấp tỉnh hoặc lãnh đạo các ban, bộ, ngành Trung ương. Có kinh nghiệm chỉ đạo hoạt động của các cơ quan tư pháp, đảm bảo sự công tâm, khách quan trong công tác xét xử.

(5); Phẩm chất đạo đức: Công tâm, liêm chính, khách quan, và luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu trong quá trình chỉ đạo, xét xử và điều hành công việc.

Những tiêu chuẩn này phản ánh sự đòi hỏi cao về năng lực, phẩm chất và kinh nghiệm của người đảm nhận vị trí Chánh án Tòa án nhân dân tối cao nhằm đảm bảo công tác lãnh đạo hệ thống tư pháp quốc gia hiệu quả, minh bạch và công bằng.

4. Thẩm quyền bổ nhiệm và nhiệm kỳ Chánh án Tòa án nhân dân các cấp

Theo quy định tại Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, thẩm quyền bổ nhiệm Chánh án và nhiệm kỳ của Chánh án được cụ thể hóa như sau: 

(1); Chánh án Tòa án nhân dân tối cao: do Quốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm theo đề nghị của Chủ tịch nước. Nhiệm kỳ của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao theo nhiệm kỳ của Quốc hội. Khi Quốc hội hết nhiệm kỳ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao tiếp tục thực hiện nhiệm vụ cho đến khi Quốc hội khóa mới bầu ra Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.

(2); Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao: do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức. Nhiệm kỳ của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao là 05 năm, kể từ ngày được bổ nhiệm.

(3); Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức. Nhiệm kỳ của Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương là 05 năm, kể từ ngày được bổ nhiệm.

(4); Chánh án Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương: do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức. Nhiệm kỳ của Chánh án Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương là 05 năm, kể từ ngày được bổ nhiệm.

>> Bạn có thể đọc thêm bài viết khác tại: Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án, Phó Chánh án Tòa án

5. Câu hỏi thường gặp

Chánh án Tòa án nhân dân có thể kiêm nhiệm chức danh khác trong hệ thống pháp luật không?

Chánh án Tòa án nhân dân các cấp không được kiêm nhiệm chức danh Thẩm phán tại một tòa án khác. Tuy nhiên, Chánh án có thể tham gia các hội đồng tư vấn pháp luật hoặc giảng dạy, nghiên cứu nếu không ảnh hưởng đến nhiệm vụ chính.

Chánh án có quyền kháng nghị giám đốc thẩm mọi bản án không?

Không, quyền kháng nghị giám đốc thẩm của Chánh án chỉ áp dụng trong phạm vi thẩm quyền được pháp luật quy định. Ví dụ, Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao kháng nghị các bản án trong phạm vi lãnh thổ thuộc thẩm quyền, còn Chánh án Tòa án nhân dân tối cao có quyền kháng nghị với các bản án trên toàn quốc.

Chánh án có vai trò gì trong việc phát triển án lệ tại Việt Nam?

Chánh án Tòa án nhân dân tối cao có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển án lệ. Chánh án chủ trì Hội đồng Thẩm phán để lựa chọn các bản án, quyết định có giá trị làm chuẩn mực xét xử. Những án lệ này được công bố nhằm đảm bảo sự thống nhất trong việc áp dụng pháp luật trên toàn quốc.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Chánh án là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh án". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo