Một số thuật ngữ kế toán bằng Tiếng Anh
Trong báo cáo tài chính có 4 loại bảng cơ bản là:Bảng cân đối kế toán ( Balance sheet),Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) ,Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement ), Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to the financial statements).
Lãi lỗ - Income statement
Các khoản giảm trừ - Revenue deductions
Chi phí bán hàng - Sales expenses
Chi phí bất thường - Extraordinary expenses
Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities
Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative expenses
Doanh thu thuần - Net revenue
Doanh thu tổng - Gross revenueGiá vốn bán hàng - Cost of goods sold
Giảm giá bán hàng - Sales rebates
Hàng bán bị trả lại - Sales returns
Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit
Lợi nhuận thuần - Net profit
Lợi nhuận tổng - Gross profit
Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities
Thu nhập bất thường - Extraordinary income
Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes
Bảng cân đối kế toán - Balance sheet
Tài sản – Assets
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments
Các khoản phải thu – Receivables
Các khoản phải thu khác - Other receivables
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits
Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress
Chi phí trả trước - Prepaid expenses
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress
Chi sự nghiệp - Non-business expenditures
Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools
Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments
Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of stocks
Accounting entry: ---- bút toán
Accrued expenses ---- Chi phí phải trả -
Accumulated: ---- lũy kế
Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán -
Advances to employees ---- Tạm ứng -
Assets ---- Tài sản -
Assets liquidation: ---- thanh lý tài sản
Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
Cash ---- Tiền mặt -
Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
Check and take over: ---- nghiệm thu
Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng -
Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả -
Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển -
Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước -
Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định hữu hình -
Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn tài sản cố định vô hình -
Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
Equity and funds ---- Vốn và quỹ -
Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá -
Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính -
Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường -
Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường -
Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường -
Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng -
Financial ratios ---- Chỉ số tài chính -
Financials ---- Tài chính -
Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho -
Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
Fixed assets ---- Tài sản cố định -
General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán -
Gross profit ---- Lợi nhuận tổng -
Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
Inventory ---- Hàng tồn kho -
Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
Itemize: ---- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
Liabilities ---- Nợ phải trả -
Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn -
Long-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
Net revenue ---- Doanh thu thuần -
Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
Non-business expenditure source, current year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
Other payables ---- Nợ khác -
Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -
Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
Receivables ---- Các khoản phải thu -
Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng -
Reconciliation: ---- đối chiếu
Reserve fund ---- Quỹ dự trữ -
Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối -
Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ -
Sales expenses ---- Chi phí bán hàng -
Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng -
Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại -
Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn -
Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn -
Short-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh -
Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý -
Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình -
Taxes and other payables to the State budget ---- Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
Total assets ---- Tổng cộng tài sản -
Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn -
Trade creditors ---- Phải trả cho người bán -
Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ -
Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi -
Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Break-even point: Điểm hòa vốn
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Invested capital: Vốn đầu tư
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Carriage: Chi phí vận chuyển
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Category method: Phương pháp chủng loại
Cheques: Sec (chi phiếú)
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Closing an account: Khóa một tài khoản
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
Consistency: Nguyên tắc nhất quán
Control accounts : Tài khoản kiểm tra
Conventions: Quy ước
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Directors: Hội đồng quản trị
Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Dividends: Cổ tức
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Drawing: Rút vốn
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
Final accounts: Báo cáo quyết toán
Finished goods: Thành phẩm
First call: Lần gọi thứ nhất
Fixed assets: Tài sản cố định
Fixed capital: Vốn cố định
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
General ledger: Sổ cái
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross loss: Lỗ gộp
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập
Increase in provision: Tăng dự phòng
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Intangible assets: Tài sản vô hình
Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
Investments: Đầu tư
Invoice: Hóa đơn
Issue of shares: Phát hành cổ phần
Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
Journal: Nhật ký chung
Journal entries: Bút toán nhật ký
Liabilities: Công nợ
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Loss: Lỗ
Gross loss: Lỗ gộp
Net loss: Lỗ ròng
Machine hour method: Phương pháp giờ máy
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
Materiality: Tính trọng yếu
Materials: Nguyên vật liệu
Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
Nominal accounts: Tài khoản định danh
Nominal ledger: Sổ tổng hợp
Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
Objectivity: Tính khách quan
Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
Ordinary shares: Cổ phần thường
Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
Overdraft: Nợ thấu chi
Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
Paid-up capital: Vốn đã góp
Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
Personal accounts: Tài khoản thanh toán
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
Posting: Vào sổ tài khoản
Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
Preference shares: Cổ phần ưu đãi
Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Private company: Công ty tư nhân
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Principle, error of: Lỗi định khoản
Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
Product cost: Giá thành sản phẩm
Production cost: Chi phí sản xuất
Profits: lợi nhuận, lãi
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
Gross profit: Lãi gộp
Net profit: Lãi ròng
Profit and loss account: Tài khoản kết quả kinh doanh
(sưu tầm)
Merchandise inventor
Net profit
Net revenue
Non-business expenditure source
Non-business expenditure source, current year
Non-business expenditure source, last year
Non-business expenditures
Non-current assets
Operating profit
Other current assets
Other funds
Other long-term liabilities
Other payables
Other receivables
Other short-term investments
Owners' equity
Payables to employees
Prepaid expenses
Profit before taxes
Profit from financial activitie
Provision for devaluation of stocks
Purchased goods in transit
Raw materials
Receivables
Receivables from customer
Reconciliation
Reserve fund
Retained earnings
Revenue deductions
Sales expenses
Sales rebates
Sales returns
Short-term borrowings
Short-term investments
Short-term liabilities
Short-term mortgages, collateral, deposits
Short-term security investments
Stockholders' equity
Surplus of assets awaiting resolution
Tangible fixed assets
Taxes and other payables to the State budget
Total assets
Total liabilities and owners' equit
Trade creditors
Treasury stock
Welfare and reward fund
Work in progress
Hàng hoá tồn kho
Lợi nhuận thuần
Doanh thu thuần
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Tài sản lưu động khác
Nguồn kinh phí, quỹ khác
Nợ dài hạn khác
Nợ khác
Các khoản phải thu khác
Đầu tư ngắn hạn khác
Nguồn vốn chủ sở hữu
Phải trả công nhân viên
Chi phí trả trước
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Hàng mua đang đi trên đường
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
đối chiếu
Quỹ dự trữ
Lợi nhuận chưa phân phối
Các khoản giảm trừ
Chi phí bán hàng
Giảm giá bán hàng
Hàng bán bị trả lại
Vay ngắn hạn
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Nợ ngắn hạn
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Nguồn vốn kinh doanh
Tài sản thừa chờ xử lý
Tài sản cố định hữu hình
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Tổng cộng tài sản
Tổng cộng nguồn vốn
Phải trả cho người bán
Cổ phiếu quỹ
Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Break-even point: Điểm hòa vốn
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Invested capital: Vốn đầu tư
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Carriage: Chi phí vận chuyển
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Category method: Phương pháp chủng loại
Cheques: Sec (chi phiếú)
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Closing an account: Khóa một tài khoản
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
Consistency: Nguyên tắc nhất quán
Control accounts : Tài khoản kiểm tra
Conventions: Quy ước
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Directors: Hội đồng quản trị
Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Dividends: Cổ tức
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Drawing: Rút vốn
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
. Final accounts: Báo cáo quyết toán
Finished goods: Thành phẩm
First call: Lần gọi thứ nhất
Fixed assets: Tài sản cố định
Fixed capital: Vốn cố định
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
General ledger: Sổ cái
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross loss: Lỗ gộp
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập
Increase in provision: Tăng dự phòng
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Intangible assets: Tài sản vô hình
Intangible assets: Tài sản vô hình
Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
Investments: Đầu tư
Invoice: Hóa đơn
Issue of shares: Phát hành cổ phần
. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
Journal: Nhật ký chung
Journal entries: Bút toán nhật ký
Liabilities: Công nợ
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Loss: Lỗ
Gross loss: Lỗ gộp
Net loss: Lỗ ròng
Machine hour method: Phương pháp giờ máy
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
Materiality: Tính trọng yếu
Materials: Nguyên vật liệu
Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
Nominal accounts: Tài khoản định danh
Nominal ledger: Sổ tổng hợp
Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
Objectivity: Tính khách quan
Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
. Ordinary shares: Cổ phần thường
Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
Overdraft: Nợ thấu chi
Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
Paid-up capital: Vốn đã góp
Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
Personal accounts: Tài khoản thanh toán
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
Posting: Vào sổ tài khoản
. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
Preference shares: Cổ phần ưu đãi
Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Private company: Công ty tư nhân
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Principle, error of: Lỗi định khoản
Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
Product cost: Giá thành sản phẩm
Production cost: Chi phí sản xuất
Profits: lợi nhuận, lãi
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
Gross profit: Lãi gộp
Net profit: Lãi ròng
Profit and loss account: Tài khoản kết quả
111 -- Cash on hand - - > Tiền mặt
1111 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1112 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1113 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 -- Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng
-- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1122 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1123 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 -- Cash in transit - - > Tiền đang chuyển
1131 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1132 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
121 -- Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 -- Stock - - > Cổ phiếu
1212 -- Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 -- Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
129 -- Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 -- Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng
-- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng
133 -- VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 -- VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 -- VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 -- Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ
1361 -- Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 -- Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác
138 -- Other receivables - - > Phải thu khác
1381 -- Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 -- Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá
1388 -- Other receivables - - > Phải thu khác
139 -- Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi
-- - - > (Chi tiết theo đối tượng)
141 -- Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng
142 -- Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn
144 -- Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 -- Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường
-- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 -- Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu
153 -- Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ
154 -- Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 -- Finished products - - > Thành phẩm
156 -- Goods - - > Hàng hóa
1561 -- Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa
1562 -- Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa
1567 -- Real estate - - > Hàng hoá bất động sản
157 -- Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán
158 -- Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế
-- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 -- Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 -- Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp
1611 -- Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước
1612 -- Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 -- Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình
2111 -- Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 -- Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị
2113 -- Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 -- Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 -- Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 -- Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác
212 -- Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính
213 -- Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình
2131 -- Land using right - - > Quyền sử dụng đất
2132 -- Establishment & productive right - - > Quyền phát hành
2133 -- Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 -- Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 -- Software - - > Phần mềm máy vi tính
2136 -- License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 -- Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác
214 -- Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định
2141 -- Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 -- Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 -- Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 -- Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 -- Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư
221 -- Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con
222 -- Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh
223 -- Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết
228 -- Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác
2281 -- Stocks - - > Cổ phiếu
2282 -- Bonds - - > Trái phiếu
2288 -- Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác
229 -- Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 -- Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 -- Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ
2412 -- Capital construction - - > Xây dựng cơ bản
2413 -- Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 -- Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn
243 -- Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 -- Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 -- Short-term loan - - > Vay ngắn hạn
315 -- Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 -- Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 -- Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 -- VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra
33312 -- VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 -- Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 -- Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 -- Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 -- Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân
3336 -- Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên
3337 -- Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 -- Other taxes - - > Các loại thuế khác
3339 -- Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 -- Payable to employees - - > Phải trả người lao động
3341 -- Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên
3348 -- Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác
335 -- Accruals - - > Chi phí phải trả
336 -- Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ
337 -- Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
3381 -- Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 -- Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn
3383 -- Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội
3384 -- Health insurance - - > Bảo hiểm y tế
3385 -- Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá
3386 -- Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 -- Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện
3388 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
341 -- Long-term borrowing - - > Vay dài hạn
342 -- Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn
343 -- Issued bond - - > Trái phiếu phát hành
3431 -- Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu
3432 -- Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu
3433 -- Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu
344 -- Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 -- Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 -- Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 -- Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 -- Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh
4111 -- Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 -- Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần
4118 -- Other capital - - > Vốn khác
412 -- Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 -- Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 -- Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 -- Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 -- Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển
415 -- Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính
418 -- Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 -- Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ
421 -- Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối
4211 -- Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 -- This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 -- Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 -- Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng
4312 -- Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi
4313 -- Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 -- Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 -- Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 -- Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 -- This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 -- Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511 -- Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa
5112 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 -- Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 -- Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 -- Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 -- Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá
5122 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 -- Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 -- Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính
521 -- Sale discount - - > Chiết khấu thương mại
531 -- Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại
532 -- Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng
611 -- Purchase - - > Mua hàng
6111 -- Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 -- Goods purchases - - > Mua hàng hóa
621 -- Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 -- Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp
623 -- Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công
-- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 -- Labor cost - - > Chi phí nhân công
6232 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6233 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 -- Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 -- Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 -- General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung
6271 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6273 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
631 -- Production cost - - > Giá thành sản xuất
632 -- Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán
635 -- Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính
641 -- Selling expenses - - > Chi phí bán hàng
6411 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên
6412 -- Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 -- Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 -- Warranty cost - - > Chi phí bảo hành
6417 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
642 -- General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý
6422 -- Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý
6423 -- Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 -- Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí
-- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động
6426 -- Provision cost - - > Chi phí dự phòng
6427 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 -- Other income - - > Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 -- Other expenses - - > Chi phí khác
821 -- Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 -- Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành
-- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 -- Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 -- Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 -- Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài
2 -- Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 -- Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 -- Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý
7 -- Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại
8 -- Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Break-even point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6. Authorized capital: Vốn điều lệ
7. Called-up capital: Vốn đã gọi
8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
9. Invested capital: Vốn đầu tư
10. Issued capital: Vốn phát hành
11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
14. Carriage: Chi phí vận chuyển
15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
18. Cash book: Sổ tiền mặt
19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
21. Category method: Phương pháp chủng loại
22. Cheques: Sec (chi phiếú)
23. Clock cards: Thẻ bấm giờ
24. Closing an account: Khóa một tài khoản
25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
27. Company accounts: Kế toán công ty
28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
34. Conventions: Quy ước
35. Conversion costs: Chi phí chế biến
36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
37. Cost application: Sự phân bổ chi phí
38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
39. Cost object: Đối tượng tính giá thành
40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
41. Credit balance: Số dư có
42. Credit note: Giấy báo có
43. Credit transfer: Lệnh chi
44. Creditor: Chủ nợ
45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
46. Current accounts: Tài khoản vãng lai
47. Current assets: Tài sản lưu động
48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
51. Debenture interest: Lãi trái phiếu
52. Debit note: Giấy báo Nợ
53. Debtor: Con nợ
54. Depletion: Sự hao cạn
55. Depreciation: Khấu hao
56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
62. Direct costs: Chi phí trực tiếp
63. Directors: Hội đồng quản trị
64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
65. Discounts: Chiết khấu
66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
72. Dividends: Cổ tức
73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
82. Final accounts: Báo cáo quyết toán
83. Finished goods: Thành phẩm
84. First call: Lần gọi thứ nhất
85. Fixed assets: Tài sản cố định
86. Fixed capital: Vốn cố định
87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
88. General ledger: Sổ cái
89. General reserve: Quỹ dự trữ chung
90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
92. Goodwill: Uy tín
93. Gross loss: Lỗ gộp
94. Gross profit: Lãi gộp
95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
96. Historical cost: Giá phí lịch sử
97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
100. Income tax: Thuế thu nhập
101. Increase in provision: Tăng dự phòng
102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
104. Intangible assets: Tài sản vô hình
105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
106. Investments: Đầu tư
107. Invoice: Hóa đơn
108. Issue of shares: Phát hành cổ phần
109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
111. Journal: Nhật ký chung
112. Journal entries: Bút toán nhật ký
113. Liabilities: Công nợ
114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
119. Loss: Lỗ
120. Gross loss: Lỗ gộp
121. Net loss: Lỗ ròng
122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
127. Materiality: Tính trọng yếu
128. Materials: Nguyên vật liệu
129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
130. Net assets: Tài sản thuần
131. Net book value: Giá trị thuần
132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
133. Nominal accounts: Tài khoản định danh
134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp
135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
136. Objectivity: Tính khách quan
137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
141. Ordinary shares: Cổ phần thường
142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
144. Overdraft: Nợ thấu chi
145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
148. Paid-up capital: Vốn đã góp
149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
157. Posting: Vào sổ tài khoản
158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi
160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước
164. Private company: Công ty tư nhân
165. Profitability: Khả năng sinh lời
166. Prime cost: Giá thành cơ bản
167. Principle, error of: Lỗi định khoản
168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
169. Product cost: Giá thành sản phẩm
170. Production cost: Chi phí sản xuất
171. Profits: lợi nhuận, lãi
172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
173. Gross profit: Lãi gộp
174. Net profit: Lãi ròng
Accounting entry: ---- bút toán
Accrued expenses ---- Chi phí phải trả -
Accumulated: ---- lũy kế
Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán -
Advances to employees ---- Tạm ứng -
Assets ---- Tài sản -
Assets liquidation: ---- thanh lý tài sản
Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
Cash ---- Tiền mặt -
Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
Check and take over: ---- nghiệm thu
Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng -
Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả -
Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển -
Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước -
Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định hữu hình -
Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn tài sản cố định vô hình -
Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
Equity and funds ---- Vốn và quỹ -
Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá -
Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính -
Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường -
Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường -
Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường -
Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng -
Financial ratios ---- Chỉ số tài chính -
Financials ---- Tài chính -
Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho -
Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
Fixed assets ---- Tài sản cố định -
General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán -
Gross profit ---- Lợi nhuận tổng -
Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
Inventory ---- Hàng tồn kho -
Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
Itemize: ---- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
Liabilities ---- Nợ phải trả -
Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn -
Long-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
Net revenue ---- Doanh thu thuần -
Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
Non-business expenditure source, current year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
Other payables ---- Nợ khác -
Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -
Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
Receivables ---- Các khoản phải thu -
Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng -
Reconciliation: ---- đối chiếu
Reserve fund ---- Quỹ dự trữ -
Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối -
Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ -
Sales expenses ---- Chi phí bán hàng -
Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng -
Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại -
Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn -
Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn -
Short-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh -
Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý -
Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình -
Taxes and other payables to the State budget ---- Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
Total assets ---- Tổng cộng tài sản -
Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn -
Trade creditors ---- Phải trả cho người bán -
Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ -
Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi -
Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Thuật ngữ thương mại song ngữ Anh - Việt
memorandum of understanding (MOU): biên bản ghi nhớ
net present value (NPV): hiện giá thuần
economic rate of return (ERR): tỷ suất hoàn vốn kinh tế
internal rate of return (IRR): tỷ suất thu nhập nội bộ
return on equity (ROE): tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
return on assets (ROA): tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
return on investment (ROI): tỷ suất hoàn vốn đầu tư
financial leverage: đòn bẩy tài chính
customs value: trị giá hải quan
accounting concepts: các khái niệm kế toán
financial management: quản trị tài chính
abnormal profit: lợi nhuận dị thường
normal profit: lợi nhuận thông thường
macro environment: môi trường vĩ mô
core competencies: năng lực lõi
foreign direct investment (FDI): đầu tư trực tiếp nước ngoài
customer relationship management (CRM): quản trị quan hệ khách hàng
management philosophy: triết lý quản trị
internal rate of return (IRR): tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
net present value (NPV): hiện giá ròng, giá trị hiện tại ròng
payment terms: thời hạn thanh toán
foreign debt: nợ nước ngoài
foreign exchange market: thị trường ngoại hối
letter of credit: thư tín dụng
initial public offering (IPO): phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
consumer price index (CPI): chỉ số giá tiêu dùng
marginal benefit: lợi nhuận biên (biên tế)
exchange rate: tỷ giá hối đoái
trade balance: cán cân thương mại
interest rates: tỷ lệ lợi tức
inflation rate: tỷ lệ lạm phát
credit rating agency: cơ quan xếp hạng tín dụng
Types of Accounts:-------- Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets-----Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets------Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities------Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity-------Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue------Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business-----Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income-------Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses-----Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results-----Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts------Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
111 -- Cash on hand - - > Tiền mặt
1111 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1112 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1113 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 -- Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng
-- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1122 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1123 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 -- Cash in transit - - > Tiền đang chuyển
1131 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1132 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
121 -- Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 -- Stock - - > Cổ phiếu
1212 -- Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 -- Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
129 -- Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 -- Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng
-- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng
133 -- VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 -- VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 -- VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 -- Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ
1361 -- Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 -- Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác
138 -- Other receivables - - > Phải thu khác
1381 -- Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 -- Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá
1388 -- Other receivables - - > Phải thu khác
139 -- Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi
-- - - > (Chi tiết theo đối tượng)
141 -- Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng
142 -- Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn
144 -- Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 -- Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường
-- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 -- Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu
153 -- Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ
154 -- Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 -- Finished products - - > Thành phẩm
156 -- Goods - - > Hàng hóa
1561 -- Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa
1562 -- Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa
1567 -- Real estate - - > Hàng hoá bất động sản
157 -- Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán
158 -- Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế
-- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 -- Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 -- Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp
1611 -- Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước
1612 -- Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 -- Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình
2111 -- Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 -- Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị
2113 -- Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 -- Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 -- Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 -- Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác
212 -- Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính
213 -- Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình
2131 -- Land using right - - > Quyền sử dụng đất
2132 -- Establishment & productive right - - > Quyền phát hành
2133 -- Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 -- Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 -- Software - - > Phần mềm máy vi tính
2136 -- License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 -- Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác
214 -- Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định
2141 -- Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 -- Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 -- Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 -- Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 -- Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư
221 -- Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con
222 -- Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh
223 -- Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết
228 -- Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác
2281 -- Stocks - - > Cổ phiếu
2282 -- Bonds - - > Trái phiếu
2288 -- Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác
229 -- Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 -- Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 -- Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ
2412 -- Capital construction - - > Xây dựng cơ bản
2413 -- Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 -- Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn
243 -- Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 -- Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 -- Short-term loan - - > Vay ngắn hạn
315 -- Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 -- Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 -- Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 -- VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra
33312 -- VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 -- Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 -- Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 -- Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 -- Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân
3336 -- Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên
3337 -- Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 -- Other taxes - - > Các loại thuế khác
3339 -- Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 -- Payable to employees - - > Phải trả người lao động
3341 -- Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên
3348 -- Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác
335 -- Accruals - - > Chi phí phải trả
336 -- Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ
337 -- Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
3381 -- Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 -- Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn
3383 -- Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội
3384 -- Health insurance - - > Bảo hiểm y tế
3385 -- Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá
3386 -- Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 -- Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện
3388 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
341 -- Long-term borrowing - - > Vay dài hạn
342 -- Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn
343 -- Issued bond - - > Trái phiếu phát hành
3431 -- Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu
3432 -- Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu
3433 -- Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu
344 -- Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 -- Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 -- Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 -- Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 -- Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh
4111 -- Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 -- Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần
4118 -- Other capital - - > Vốn khác
412 -- Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 -- Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 -- Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 -- Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 -- Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển
415 -- Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính
418 -- Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 -- Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ
421 -- Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối
4211 -- Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 -- This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 -- Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 -- Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng
4312 -- Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi
4313 -- Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 -- Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 -- Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 -- Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 -- This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 -- Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511 -- Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa
5112 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 -- Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 -- Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 -- Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 -- Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá
5122 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 -- Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 -- Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính
521 -- Sale discount - - > Chiết khấu thương mại
531 -- Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại
532 -- Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng
611 -- Purchase - - > Mua hàng
6111 -- Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 -- Goods purchases - - > Mua hàng hóa
621 -- Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 -- Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp
623 -- Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công
-- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 -- Labor cost - - > Chi phí nhân công
6232 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6233 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 -- Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 -- Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 -- General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung
6271 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6273 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
631 -- Production cost - - > Giá thành sản xuất
632 -- Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán
635 -- Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính
641 -- Selling expenses - - > Chi phí bán hàng
6411 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên
6412 -- Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 -- Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 -- Warranty cost - - > Chi phí bảo hành
6417 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
642 -- General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý
6422 -- Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý
6423 -- Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 -- Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí
-- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động
6426 -- Provision cost - - > Chi phí dự phòng
6427 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 -- Other income - - > Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 -- Other expenses - - > Chi phí khác
821 -- Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 -- Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành
-- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 -- Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 -- Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 -- Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài
2 -- Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 -- Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 -- Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý
7 -- Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại
8 -- Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
129 - Provision for short-term investments------Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
133 - Deductible VAT----Thuế GTGT được khấu trừ
136 - Inter-----Phải thu nội bộ
139 - Provision for bad debts-------Dự phòng phải thu khó đòi
217 - Real estate investment--------Bất động sản đầu tư
221 - Investment in subsidiaries-------Đầu tư vào công ty con
243 - Property tax deferred--------Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 - collateral long-term deposits--------Ký cược ký quỹ dài hạn
343 - Bonds issued--------Trái phiếu phát hành
344 - Get escrow, long-term deposits------Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn
347 - Deferred tax payable--------Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
412 - Margin of property revaluation-----Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 - exchange rate differences----Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 - Fund Development------Quỹ đầu tư phát triển
415 - Fund financial reserve------Quỹ dự phòng tài chính
466 - Funds that form of fixed assets-----Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
001 - Leasehold assets-----Tài sản thuê ngoài
002 - Materials, goods kept for processing-----Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003 - Goods deposited deposit, or escrow------Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004 - Bad debts treated-------Nợ khó đòi đã xử lý
007 - Foreign currencies------Ngoại tệ các loại
008 - Project for public services and- projects-------Dự án chi sự nghiệp, dự án
Hệ thống tài khoản kế toán là một nhóm các tài khoản của kế toán tổng hợp được sử dụng để hạch toán các giao dịch từ các phần hành kế toán. Nó cũng có thể được sử dụng để lập các báo cáo như Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh hay bảng cân đối tài khoản...
Hệ thống tài khoản của các tổ chức khác nhau là khác nhau, bạn khó có thể tìm thấy hai hệ thống tài khoản giống nhau ở hai công ty khác nhau. Dưới đây là danh sách hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh và có chú thích tiếng Việt
STT | TK | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG VIỆT |
TÀI SẢN NGẮN HẠN - (CURRENT ASSETS) | |||
1 | 111 | Cash on hand | Tiền mặt |
2 | 1111 | Vietnam dong | Tiền Việt Nam |
3 | 1112 | Foreign currency | Ngoại tệ |
4 | 1113 | Gold, metal, precious stone | Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
5 | 112 | Cash in bank / Details for each bank account |
Tiền gửi ngân hàng / Chi tiết theo từng ngân hàng |
6 | 1121 | Vietnam dong | Tiền Việt Nam |
7 | 1122 | Foreign currency | Ngoại tệ |
8 | 1123 | Gold, metal, precious stone | Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
9 | 113 | Cash in transit | Tiền đang chuyển |
10 | 1131 | Vietnam dong | Tiền Việt Nam |
11 | 1132 | Foreign currency | Ngoại tệ |
12 | 121 | Short term securities investment | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
13 | 1211 | Stock | Cổ phiếu |
14 | 1212 | Bond, treasury bill, exchange bill | Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu |
15 | 128 | Other short term investment | Đầu tư ngắn hạn khác |
16 | 1281 | Time deposits | Tiền gửi có kỳ hạn |
17 | 1288 | Other short term investment | Đầu tư ngắn hạn khác |
18 | 129 | Provision short term investment | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
19 | 131 | Receivables from customers / Details as each customer |
Phải thu của khách hàng / Chi tiết theo đối tượng |
20 | 133 | VAT deducted | Thuế GTGT được khấu trừ |
21 | 1331 | VAT deducted of goods, services | Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ |
22 | 1332 | VAT deducted of fixed assets | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
23 | 136 | Internal Receivables | Phải thu nội bộ |
24 | 1361 | Working capital from sub-units | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
25 | 1368 | Other internal receivables. | Phải thu nội bộ khác |
26 | 138 | Other receivables | Phải thu khác |
27 | 1381 | Shortage of assets awaiting resolution | Tài sản thiếu chờ xử lý |
28 | 1385 | Privatisation receivables | Phải thu về cổ phần hoá |
29 | 1388 | Other receivables | Phải thu khác |
30 | 139 | Provision for bad receivables | Dự phòng phải thu khó đòi (Chi tiết theo đối tượng) |
31 | 141 | Advances (detailed by receivers) | Tạm ứng |
32 | 142 | Short-term prepaid expenses | Chi phí trả trước ngắn hạn |
33 | 144 | Mortage, collateral & short term deposits | Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
34 | 151 | Purchased goods in transit | Hàng mua đang đi trên đường (Chi tiết theo yêu cầu quản lý) |
35 | 152 | Raw materials | Nguyên liệu, vật liệu |
36 | 153 | Instrument & tools | Công cụ, dụng cụ |
37 | 154 | Cost for work in process | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
38 | 155 | Finished products | Thành phẩm |
39 | 156 | Goods | Hàng hóa |
40 | 1561 | Purchase rate | Giá mua hàng hóa |
41 | 1562 | Cost for purchase | Chi phí thu mua hàng hóa |
42 | 1567 | Real estate | Hàng hoá bất động sản |
43 | 157 | Entrusted goods for sale | Hàng gửi đi bán |
44 | 158 | Goods in tax-suspension warehouse / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse |
Hàng hoá kho bảo thuế / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế |
45 | 159 | Provision for devaluation of stocks | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
46 | 161 | Administrative expenses | Chi sự nghiệp |
47 | 1611 | Administrative expenses for previous year | Chi sự nghiệp năm trước |
48 | 1612 | Administrative expenses for current | Chi sự nghiệp năm nay |
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) | |||
211 | Tangible fixed assets | Tài sản cố định hữu hình | |
2111 | Building & architectonic model | Nhà cửa, vật kiến trúc | |
2112 | Equipment & machine | Máy móc, thiết bị | |
2113 | Transportation & transmit instrument | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |
2114 | Instruments & tools for management | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |
2115 | Long term trees, working & killed animals | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | |
2118 | Other fixed assets | Tài sản cố định khác | |
212 | Fixed assets of finance leasing | Tài sản cố định thuê tài chính | |
213 | Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình | |
2131 | Land using right | Quyền sử dụng đất | |
2132 | Establishment & productive right | Quyền phát hành | |
2133 | Patents & creations | Bản quyền, bằng sáng chế | |
2134 | Trademark | Nhãn hiệu hàng hoá | |
2135 | Software | Phần mềm máy vi tính | |
2136 | License & concession license | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | |
2138 | Other intangible fixed assets | TSCĐ vô hình khác | |
214 | Depreciation of fixed assets | Hao mòn tài sản cố định | |
2141 | Tangible fixed assets depreciation | Hao mòn TSCĐ hữu hình | |
2142 | Financial leasing fixed assets depreciation | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | |
2143 | Intangible fixed assets depreciation | Hao mòn TSCĐ vô hình | |
2147 | Investment real estate depreciation | Hao mòn bất động sản đầu tư | |
217 | Investment real estate | Bất động sản đầu tư | |
221 | Investment in equity of subsidiaries | Đầu tư vào công ty con | |
222 | Joint venture capital contribution | Vốn góp liên doanh | |
223 | Investment in joint-venture | Đầu tư vào công ty liên kết | |
228 | Other long term investments | Đầu tư dài hạn khác | |
2281 | Stocks | Cổ phiếu | |
2282 | Bonds | Trái phiếu | |
2288 | Other long-term investment | Đầu tư dài hạn khác | |
229 | Provision for long term investment devaluation | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | |
241 | Capital construction in process | Xây dựng cơ bản dở dang | |
2411 | Fixed assets purchases | Mua sắm TSCĐ | |
2412 | Capital construction | Xây dựng cơ bản | |
2413 | Major repair of fixed assets | Sửa chữa lớn tài sản cố định | |
242 | Long-term prepaid expenses | Chi phí trả trước dài hạn | |
243 | Deffered income tax assets | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |
244 | Long term collateral & deposit | Ký quỹ, ký cược dài hạn | |
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng) | |||
311 | Short-term loan | Vay ngắn hạn | |
315 | Long term loans due to date | Nợ dài hạn đến hạn phải trả | |
333 | Taxes and payable to state budget | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |
3331 | Value Added Tax (VAT) | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | |
33311 | VAT output | Thuế GTGT đầu ra | |
33312 | VAT for imported goods | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | |
3332 | Special consumption tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
3333 | Import & export duties | Thuế xuất, nhập khẩu | |
3334 | Profit tax | Thuế thu nhập doanh nghiệp | |
3335 | Personal income tax | Thuế thu nhập cá nhân | |
3336 | Natural resource tax | Thuế tài nguyên | |
3337 | Land & housing tax, land rental charges | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | |
3338 | Other taxes | Các loại thuế khác | |
3339 | Fee & charge & other payables | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | |
334 | Payable to employees | Phải trả người lao động | |
3341 | Payable to employees | Phải trả công nhân viên | |
3348 | Payable to other employees | Phải trả người lao động khác | |
335 | Accruals | Chi phí phải trả | |
336 | Intercompany payable | Phải trả nội bộ | |
337 | Construction contract progress payment due to customers | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH |
|
338 | Other payable | Phải trả, phải nộp khác | |
3381 | Surplus assets awaiting for resolution | Tài sản thừa chờ giải quyết | |
3382 | Trade Union fees | Kinh phí công đoàn | |
3383 | Social insurance | Bảo hiểm xã hội | |
3384 | Health insurance | Bảo hiểm y tế | |
3385 | Privatization payable | Phải trả về cổ phần hoá | |
3386 | Short-term deposits received | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | |
3387 | Unrealized turnover | Doanh thu chưa thực hiện | |
3388 | Other payable | Phải trả, phải nộp khác | |
341 | Long-term borrowing | Vay dài hạn | |
342 | Long-term liabilites | Nợ dài hạn | |
343 | Issued bond | Trái phiếu phát hành | |
3431 | Bond face value | Mệnh giá trái phiếu | |
3432 | Bond discount | Chiết khấu trái phiếu | |
3433 | Additional bond | Phụ trội trái phiếu | |
344 | Long-term deposits received | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | |
347 | Deferred income tax | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |
351 | Provisions fund for severance allowances | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
352 | Provisions for payables | Dự phòng phải trả | |
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES | |||
411 | Working capital | Nguồn vốn kinh doanh | |
4111 | Paid-in capital | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
4112 | Share premium Công ty cổ phần | Thặng dư vốn cổ phần | |
4118 | Other capital | Vốn khác | |
412 | Differences upon asset revaluation | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |
413 | Foreign exchange differences | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
4131 | Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | |
4132 | Foreign exchange differences in period capital construction investment | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB | |
414 | Investment & development funds | Quỹ đầu tư phát triển | |
415 | Financial reserve funds | Quỹ dự phòng tài chính | |
418 | Other funds | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |
419 | Stock funds | Cổ phiếu quỹ | |
421 | Undistributed earnings Công ty cổ phần | Lợi nhuận chưa phân phối | |
4211 | Previous year undistributed earnings | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | |
4212 | This year undistributed earnings | Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | |
431 | Bonus & welfare funds | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | |
4311 | Bonus fund | Quỹ khen thưởng | |
4312 | Welfare fund | Quỹ phúc lợi | |
4313 | Welfare fund used to acquire fixed assets | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | |
441 | Construction investment fund áp dụng cho DNNN | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |
461 | Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty | Nguồn kinh phí sự nghiệp | |
4611 | Precious year budget resources có nguồn kinh phí | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | |
4612 | This year budget resources | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | |
466 | Budget resources used to acquire fixed assets | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |
DOANH THU - REVENUE | |||
511 | Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |
5111 | Goods sale | Doanh thu bán hàng hóa | |
5112 | Finished product sale | Doanh thu bán các thành phẩm | |
5113 | Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |
5114 | Subsidization sale | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | |
5117 | Investment real estate sale | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | |
512 | Internal gross sales | Doanh thu bán hàng nội bộ | |
5121 | Goods sale | Doanh thu bán hàng hoá | |
5122 | Finished product sale | Doanh thu bán các thành phẩm | |
5123 | Services sale | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |
515 | Financial activities income | Doanh thu hoạt động tài chính | |
521 | Sale discount | Chiết khấu thương mại | |
531 | Sale returns | Hàng bán bị trả lại | |
532 | Devaluation of sale | Giảm giá bán hàng | |
611 | Purchase | Mua hàng | |
6111 | Raw material purchases | Mua nguyên liệu, vật liệu | |
6112 | Goods purchases | Mua hàng hóa | |
621 | Direct raw materials cost | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | |
622 | Direct labor cost | Chi phí nhân công trực tiếp | |
623 | Executing machine using cost | Chi phí sử dụng máy thi công (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies |
|
6231 | Labor cost | Chi phí nhân công | |
6232 | Material cost | Chi phí vật liệu | |
6233 | Production tool cost | Chi phí dụng cụ sản xuất | |
6234 | Executing machine depreciation | Chi phí khấu hao máy thi công | |
6237 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6238 | Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ | Chi phí bằng tiền khác | |
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS | |||
627 | General operation cost | Chi phí sản xuất chung | |
6271 | Employees cost | Chi phí nhân viên phân xưởng | |
6272 | Material cost | Chi phí vật liệu | |
6273 | Production tool cost | Chi phí dụng cụ sản xuất | |
6274 | Fixed asset depreciation | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
6277 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6278 | Other cost | Chi phí bằng tiền khác | |
631 | Production cost | Giá thành sản xuất | |
632 | Cost of goods sold | Giá vốn hàng bán | |
635 | Financial activities expenses | Chi phí tài chính | |
641 | Selling expenses | Chi phí bán hàng | |
6411 | Employees cost | Chi phí nhân viên | |
6412 | Material, packing cost | Chi phí vật liệu, bao bì | |
6413 | Tool cost | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |
6414 | Fixed asset depreciation | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
6415 | Warranty cost | Chi phí bảo hành | |
6417 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6418 | Other cost | Chi phí bằng tiền khác | |
642 | General & administration expenses | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |
6421 | Employees cost | Chi phí nhân viên quản lý | |
6422 | Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities | Chi phí vật liệu quản lý | |
6423 | Stationery cost | Chi phí đồ dùng văn phòng | |
6424 | Fixed asset depreciation | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
6425 | Taxes, fees, charges / Details as activities |
Thuế, phí và lệ phí / Chi tiết theo hoạt động |
|
6426 | Provision cost | Chi phí dự phòng | |
6427 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6428 | Other cost | Chi phí bằng tiền khác | |
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME | |||
711 | Other income | Thu nhập khác | |
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES | |||
811 | Other expenses | Chi phí khác | |
821 | Business Income tax charge | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | |
8211 | Current business income tax charge / Details for management requirement |
Chi phí thuế TNDN hiện hành / Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
8212 | Deffered business income tax charge | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS | |||
911 | Evaluation of business results | Xác định kết quả kinh doanh | |
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS | |||
1 | Operating lease assets | Tài sản thuê ngoài | |
2 | Goods held under trust or for processing | Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công | |
3 | Goods received on consignment for sale, deposit | Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược | |
4 | Bad debt written off | Nợ khó đòi đã xử lý | |
7 | Foreign currencies | Ngoại tệ các loại | |
8 | Enterprise, projec expenditure estimate | Dự toán chi sự nghiệp, dự án |
Nội dung bài viết:
Bình luận